Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

De dap an KT HK I 2011 2012

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỞ GD&ĐT TỈNH BẠC LIÊU Đề đề xuất ( Đề gồm 1 trang ). KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2011 – 2012 MÔN: Toán Lớp: 11 Thời gian làm bài: 90 phút ( Không kể thời gian giao đề ). I. Phần chung: (7 điểm)   y  cot  x   6  Câu 1: (1đ) Tìm tập xác định của hàm số Câu 2: (1đ) Giải phương trình: cos8 x  c os4 x  2  0 4 sin 4 x  cos4 x  3 sin 4 x  2 Câu 3: (1đ) Giải phương trình: A  0,1,2,3,4,5  Câu 4: (1đ) Cho tập hợp . Từ các phần tử của tập hợp A có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm hai chữ số khác nhau ? Câu 5: (1đ) Tìm ảnh của điểm M(8;3) qua phép đồng dạng có được bằng cách thực hiện liên tiếp phép đối xứng trục Oy và phép vị tự tâm I(3;5) tỉ số k= – 2. Câu 6: (2đ) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang đáy lớn là AD a) Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng (SAB) và (SCD) b) Gọi M, N và P lần lượt là trung điểm của AB, SA và SD Chứng minh rằng: MP// (SBC) II. Phần riêng (3 điểm): A.Theo chương trình chuẩn Câu 1: (1đ) Tính tổng A = 3 + 8 + 13 + 18 + . . . + 3003. . . 5.  3 2   3x  2  10 x  Câu 2: (1đ) Tìm số hạng chứa x trong khai triển của  Câu 3: (1đ) Một hộp có 2 bi vàng, 5 bi trắng và 3 bi xanh. Lấy ra đồng thời một cách ngẫu nhiên 4 viên bi. Tính xác suất để 4 viên lấy ra có hai màu trắng và xanh? B. Theo chương trình nâng cao 3 Câu 1: (1đ) Giải phương trình: 2sin x  cos2 x  cos x  0 n.  2 1 x  3 x  . Câu 2: (1đ) Tìm hệ số của số hạng không chứa x trong khai triển  5 Cn4 Cn3  An2 1 4 Biết n thỏa mãn Câu 3: (1đ) Hai bạn nam và hai bạn nữ được xếp ngồi ngẫu nhiên vào 4 ghế xếp thành hai dãy đối diện nhau. Tính xác suất sao cho nam, nữ ngồi đối diện nhau ------ Hết ------.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> SỞ GD&ĐT BẠC LIÊU. KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2011 – 2012 MÔN: TOÁN LỚP 11 Thời gian làm bài: 90 phút ( Không kể thời gian giao đề) HƯỚNG DẪN CHẤM ( gồm 5 trang).

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu A. Phần chung (7 điểm) 1(1đ). Nội dung.    k  x   k 6 6. 0,5.    D R \   k / k  Z   6  Vậy tập xác định của hàm số là cos8 x  cos4 x  2  0  2cos2 4 x  cos4 x  3  0. 0,5. Hàm số xác định khi chỉ khi. 2(1đ). Điểm. x.  cos4 x 1   cos4 x  3 (Voâ nghieäm)  2. 3(1đ). k  cos 4 x 1  4 x  k 2  x  2 4 4 4 sin x  cos x  3 sin 4 x  2. . 0,25. (k  Z ). . .  1  2sin 2 2 x  3 sin 4 x  2  3. . . . 0,5. . 2  4  sin 2 x  cos2 x  2sin 2 x.cos2 x   3 sin 4 x  2     1  4  1  sin 2 2 x   3 sin 4 x  2 2  . . 0,25. 1 3 1  c os4 x  sin 4 x  cos4 x  3 sin 4 x  1 2 2 2   2 cos  4 x    cos 3 3    2  4 x  3  3  k 2   4 x   k 2    3  4 x    2  k 2    4 x    k 2 3 3     x   k  12 2 ( k Z )  x    k  4 2. 0,25. 0,25. 0,25.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> - - - - - Hết - - - - -.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×