Tải bản đầy đủ (.pdf) (126 trang)

Hoàn thiện kiểm soát chi thường xuyên ngân sách nhà nước trong điều kiện ứng dụng dịch vụ công trực tuyến tại kho bạc nhà nước ngũ hành sơn, thành phố đà nẵng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.54 MB, 126 trang )

hác
theo quy định của pháp luật
Chi dự trữ quốc gia
Chi thường xuyên các lĩnh
vực
Chi quốc phòng
Chi an ninh và trật tự, an
tồn xã hội
Chi giáo dục, đào tạo và
dạy nghề
Tr.đó: chi từ nguồn vốn

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0



0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

966


0

966

966

0

0

966

0

966

966

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

966

0

966

966

0

0

966


0

966

966

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

125.538

22.076

103.462

8.802

82.151

12.510

125.538

22.076

103.462

8.802


82.151

12.510

2.561

0

2.561

0

1.845

716

2.561

0

2.561

0

1.845

716

1.581


0

1.581

0

1.000

581

1.581

0

1.581

0

1.000

581

28.468

1.469

26.998

3.447


23.517

34

28.468

1.469

26.998

3.447

23.517

34

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0


4

5

6

7

8

9

10

10.1
10.2
11


12

13
IV
1

2

ngồi nước
Chi khoa học và cơng nghệ
Tr.đó: chi từ nguồn vốn
ngồi nước
Chi y tế, dân số và gia đình
Tr.đó: chi từ nguồn vốn
ngồi nước
Chi văn hố thơng tin
Tr.đó: chi từ nguồn vốn
ngồi nước
Chi phát thanh, truyền
hình, thơng tấn
Tr.đó: chi từ nguồn vốn
ngồi nước
Chi thể dục thể thao
Tr.đó: chi từ nguồn vốn
ngồi nước
Chi bảo vệ mơi trường
Tr.đó: chi từ nguồn vốn
ngồi nước
Chi các hoạt động kinh tế
Tr.đó: chi từ nguồn vốn

ngồi nước
Chi giao thông vận tải
Chi nông, lâm ngư nghiệp
và thủy lợi, thủy sản
Chi hoạt động của các cơ
quan quản lý nhà nước,
Đảng, đồn thể
Tr.đó: chi từ nguồn vốn
ngồi nước
Chi đảm bảo xã hội
Tr.đó: chi từ nguồn vốn
ngồi nước
Các khoản chi khác theo
quy định của pháp luật
Chi trả lãi, phí tiền vay
Trả lãi, phí vay trong nước
Trong đó: Chi trả lãi, phí
vay của ĐP từ nguồn cho
vay lại của Chính phủ
Trả lãi, phí vay ngồi nước

1.108

1.108

0

0

0


0

1.108

1.108

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

7.572

5

7.567

4.239

3.320

8

7.572

5

7.567

4.239

3.320


8

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

5.753

0


5.753

0

5.601

152

5.753

0

5.753

0

5.601

152

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

684

0

684

0

657

28

684

0


684

0

657

28

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

217

0

217

0

180

37

217

0

217

0

180

37

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

912

0

912

0

891


21

912

0

912

0

891

21

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

6.611

0

6.611

0

5.835

776

6.611

0

6.611

0

5.835


776

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

793

0

793

0

786


7

793

0

793

0

786

7

36.236

3.423

32.813

0

22.670

10.143

36.236

3.423


32.813

0

22.670

10.143

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

32.128

16.011

16.118

1.116

14.989

13

32.128

16.011

16.118

1.116

14.989

13

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1.706

59

1.647

0

1.647


0

1.706

59

1.647

0

1.647

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


V

Chi viện trợ

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

VI

Chi cho vay
Cho vay từ nguồn vốn
trong nước
Cho vay từ nguồn vốn
ngoài nước
Cho vay ngoài nước
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài
chính

Các nhiệm vụ chi khác
CHI CHUYỂN GIAO
NGÂN SÁCH
Chi bổ sung cho ngân sách
cấp dưới
Bổ sung cân đối

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


38.294

0

38.294

24.047

14.247

0

38.294

0

38.294

24.047

14.247

0

38.294

0

38.294


24.047

14.247

0

38.294

0

38.294

24.047

14.247

0

25.259

0

25.259

13.738

11.521

0


25.259

0

25.259

13.738

11.521

0

Bổ sung có mục tiêu
Tr. đó: - Bằng nguồn vốn
trong nước
- Bằng nguồn vốn
ngoài nước
Chi nộp ngân sách cấp trên
Chi hỗ trợ các địa phương
khác
CHI CHUYỂN NGUỒN
TẠM CHI CHƯA ĐƯA
VÀO CÂN ĐỐI NS
Tạm chi trả nợ gốc cho quỹ
Tích lũy trả nợ
Tạm chi trả nợ lãi, phí cho
quỹ Tích lũy trả nợ
Tạm chi trả nợ gốc, lãi vay
cho tổ chức khác

Tạm chi chưa đưa vào cân
đối NS khác
CHI TRẢ NỢ GỐC

13.035

0

13.035

10.309

2.726

0

13.035

0

13.035

10.309

2.726

0

13.035


0

13.035

10.309

2.726

0

13.035

0

13.035

10.309

2.726

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

13.785


0

13.785

0

6.255

7.530

13.785

0

13.785

0

6.255

7.530

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

13.785

0

13.785

0

6.255

7.530

13.785

0

13.785

0

6.255

7.530

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Trả nợ gốc vay trong nước
Trong đó: Chi trả nợ gốc
vay của ĐP từ nguồn cho
vay lại của Chính phủ
Trả nợ gốc vay ngoài nước

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

1
2
3
VII
VIII
B
1
1.1
1.2

2
3
C
D
1
2
3
4
E
1


2


Chú thích : Số liệu đã bao gồm đánh giá lại tỉ giá
Người lập biểu

Kế toán trưởng

KDL B301 04/07/2019 17:57:07 PM

(Phụ lục 3 bổ sung cho mục 2.2.2)

Trang 1/1

, ngày 04 tháng 07 năm 2019
Giám đốc
















×