Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

DE THI TOAN KHOI 2GIUA KI I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.24 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG TH AN THẠNH B LỚP:……… HỌ VÀ TÊN:…………………………... Bài kiÓm tra gi÷a häc kú I M«n : To¸n-Líp 2 Thêi gian lµm bµi 40 phót. Bµi 1 ( 2® ): a/ ViÕt dÊu ( >, <, = ) thÝch hîp vµo chç chÊm : 70-2 … 67 68 … 86 90 … 89 68 … 60 +8 b/ S¾p xÕp c¸c sè : 32 ; 42 ; 24 ; 19, 95 theo thø tù: - Từ bé đến lớn:………………………… - Từ lớn đến bé: ……………………….. Bµi 2 ( 1® ): §iÒn sè thÝch hîp vµo chç chÊm: 3m = …. cm …. cm = 1 dm 80 kg - 56 kg = …. kg 18cm + 12 cm = …. dm Bài 3 ( 2đ ) : Khoanh trớc câu trả lời đúng: a/ PhÐp tÝnh nào cã kÕt qu¶ nµo lín h¬n 56 : A: 48 + 8 B: 28 + 27 C: 38 + 19 b/ PhÐp tÝnh 75 – 64 cã kÕt qu¶ lµ: A: 12 B: 11 C: 10 c/ PhÐp tÝnh 15 + 76 cã kÕt qu¶ lµ: A: 81 B: 91 C: 87 Bµi 4 ( 1® ) : §Æt tÝnh råi tÝnh: 33 - 8 78 + 9 9 + 57 28 -17 ………. ………. ………. ……….. ………. ………. ………. ……….. ………. ……….. ……….. ………. Bài 5 (3đ ): Mẹ hái được 38 quả bưởi, chị hái được 16 quả bưởi. Hỏi mẹ và chị hái được tất cả bao nhiêu quả bưởi ? Bài làm ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ........................................................................................................................... ............................................................................................................................ Bµi 6 ( 1® ): §iÒn sè thÝch hîp.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> H×nh bªn cã:….Tam gi¸c. ……. h×nh ch÷ nhËt.. HƯỚNG DẨN CHẤM ĐIỂM. Câu 1 ( 2 đ ) : Học sinh điền đúng mỗi phần đợc 1đ. a/ HS điền đúng dấu mỗi phần đợc 0,25đ. b/ Học sinh xếp theo thứ tự đúng mỗi phần đợc 0,5đ. Câu 2 ( 1đ ) : Học sinh làm đúng mỗi phần đợc 0,5đ. 300cm 25kg 10cm 2dm C©u 3 ( 2® ) : Häc sinh ®iÒn sai mçi phÇn trõ 0,7® . a/ B b/ A c/ B Câu 4 ( 1 đ ) : Học sinh đặt tính và tính đúng mỗi phép tính đợc 0,5®..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 5 ( 3 đ ) : Học sinh giải đúng mỗi cõu đợc 1,5đ ; thiếu đáp số, sai đơn vị trừ 0,5đ ) C©u 6 ( 1® ) : Học sinh điền đúng có : 5 hình tam giác đợc 0,75đ 3 hình chữ nhật đợc 0,25đ.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×