CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH VÀ THƯƠNG MẠI VINPEARL
Địa chỉ: Đảo Hòn Tre – Phường Vĩnh Nguyên – Thành phố Nha Trang
Mẫu : B01-DN
(theo Quyết định
15/2006)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH GIỮA NIÊN ĐỘ
Giai đoạn 6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ
Tại ngày 30 tháng 06 năm 2008
Đơn vị tính: VND
TÀI SẢN
Mã
số
Thuyết
minh
6/30/2008 01/01/2008
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 492,612,563,772 284,502,671,213
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 V.1 11,960,229,680 117,262,120,771
1. Tiền 111
11,960,229,680
117,262,120,771
2. Các khoản tương đương tiền 112
-
-
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 369,054,179,000 67,936,377,917
1. Đầu tư ngắn hạn 121 V.2
369,054,179,000
67,936,377,917
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129
-
-
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 66,838,539,668 63,519,052,265
1. Phải thu khách hàng 131 V.3
22,792,321,688
9,714,100,383
2. Trả trước cho người bán
132 V.4
28,443,105,690
42,925,719,984
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133
-
-
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134
-
-
5. Các khoản phải thu khác 135 V.5
15,603,112,290
10,879,231,898
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 139
-
-
IV. Hàng tồn kho 140 16,348,809,055 11,121,005,806
1. Hàng tồn kho 141 V.6
16,348,809,055
11,121,005,806
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149
-
-
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 28,410,806,369 24,664,114,454
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151
-
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152
26 392 461 012
22,445,606,461
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154
-
4. Tài sản ngắn hạn khác 158 V.7
2 018 345 357
2,218,507,993
CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH VÀ THƯƠNG MẠI VINPEARL
Mẫu : B01-DN
Địa chỉ: Đảo Hòn Tre – Phường Vĩnh Nguyên – Thành phố Nha Trang
(theo Quyết định
15/2006)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH GIỮA NIÊN ĐỘ
Giai đoạn 6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008
Bảng cân đối kế toán tổng hợp giữa niên độ (tiếp theo)
TÀI SẢN
Mã
số
Thuyết
minh
6/30/2008 01/01/2008
B -
TÀI SẢN DÀI
HẠN
200 2,323,914,315,647 1,485,417,242,367
I. Các khoản phải thu dài hạn 210
-
-
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211
-
-
2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 212
-
-
3. Phải thu dài hạn nội bộ 213
-
-
4. Phải thu dài hạn khác 218
-
-
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219
-
-
II. Tài sản cố định 220 1,401,156,795,771 1,318,769,570,358
1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.8
1,214,294,381,328
1,104,841,772,257
Nguyên giá 222 1,330,131,061,314 1,190,724,076,412
Giá trị hao mòn lũy kế 223 (115,836,679,986) (85,882,304,155)
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224
-
-
Nguyên giá 225
-
-
Giá trị hao mòn lũy kế 226
-
-
3. Tài sản cố định vô hình 227 V.9
88,117,932,432
65,849,054,757
Nguyên giá 228 91,785,519,791 68,622,671,668
Giá trị hao mòn lũy kế 229
(3,667,587,359)
(2,773,616,911)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.10
98,744,482,011
148,078,743,344
III.
Bất động sản đầu
tư
240 21,862,761,031 22,245,618,343
Nguyên giá 241 V.11
22,711,588,032
22,711,588,032
Giá trị hao mòn lũy kế 242
(848,827,001)
(465,969,689)
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 843,069,238,534 81,686,989,440
1. Đầu tư vào công ty con 251 V.12
193,891,049,611
50,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252
606,248,559,483
-
3.
Đầu tư dài hạn
khác
258 V.13
42,929,629,440
81,636,989,440
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
259
-
-
V. Tài sản dài hạn khác 260 57,825,520,311 62,715,064,226
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14
57,572,857,131
62,462,401,046
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262
-
-
3. Tài sản dài hạn khác 268 V.15
252,663,180
252,663,180
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 2,816,526,879,419 1,769,919,913,580
CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH VÀ THƯƠNG MẠI VINPEARL
Mẫu : B01-DN
Địa chỉ: Đảo Hòn Tre – Phường Vĩnh Nguyên – Thành phố Nha Trang
(theo Quyết định
15/2006)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH GIỮA NIÊN ĐỘ
Giai đoạn 6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008
Bảng cân đối kế toán tổng hợp giữa niên độ (tiếp theo)
NGUỒN VỐN
Mã
số
Thuyết
minh
6/30/2008 01/01/2008
A - NỢ PHẢI TRẢ 300 1,769,581,828,097 742,831,985,352
I. Nợ ngắn hạn 310 187,427,767,285 181,745,282,338
1.
Vay và nợ ngắn
hạn
311 V.16
61,601,817,135
81,667,895,571
2. Phải trả người bán 312 V.17
39,479,106,360
54,141,882,339
3. Người mua trả tiền trước 313 V.18
11,181,282,027
9,605,723,885
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.19
4,957,637,681
5,338,201,867
5. Phải trả người lao động 315 V.20
64,955,124
433,764,138
6. Chi phí phải trả 316 V.21
28,571,364,514
1,151,099,183
7. Phải trả nội bộ 317
-
-
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318
-
-
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.22
41,571,604,444
29,406,715,355
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
320
-
-
II. Nợ dài hạn 330 1,582,154,060,812 561,086,703,014
1. Phải trả dài hạn người bán 331
-
-
2. Phải trả dài hạn nội bộ 332
-
-
3. Phải trả dài hạn khác 333 V.23
751,776,095
771,151,680
4. Vay và nợ dài hạn 334 V.24
1,581,402,284,717
559,924,878,913
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335
-
-
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336
-
390,672,421
7. Dự phòng phải trả dài hạn
337
-
-
B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 1,046,945,051,321 1,027,087,928,228
I. Vốn chủ sở hữu 410 1,046,835,071,104 1,027,788,908,228
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 V.25
1,000,000,000,000
1,000,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 412
-
-
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413
-
-
4. Cổ phiếu quỹ 414
-
-
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415
-
-
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416
-
-
7. Quỹ đầu tư phát triển 417
-
-
8. Quỹ dự phòng tài chính 418
-
-
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419
-
-
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 V.25
46,835,071,104
27,788,908,228
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 421
- -
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430
109,980,217
(700,980,000)
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 431
109,980,217
(700,980,000)
2. Nguồn kinh phí 432
-
-
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 433
-
-
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 2,816,526,879,419 1,769,919,913,580
CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH VÀ THƯƠNG MẠI VINPEARL
Mẫu : B01-DN
Địa chỉ: Đảo Hòn Tre – Phường Vĩnh Nguyên – Thành phố Nha Trang
(theo Quyết định
15/2006)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH GIỮA NIÊN ĐỘ
Giai đoạn 6 tháng đầu của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008
Bảng cân đối kế toán tổng hợp giữa niên độ (tiếp theo)
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
CHỈ TIÊU
Thuyết
minh
6/30/2008 01/01/2008
1. Tài sản thuê ngoài
-
-
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
-
-
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
27,543,595
759,321,465
4.
Nợ khó đòi đã xử
lý
-
-
5. Ngoại tệ các loại:
5.1 Dollar Mỹ (USD) 17.733,39
264,655.82
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án
-
-
Nha Trang, ngày 17 tháng 07 năm 2008
___________________ ________________
Nguyễn Ngọc Ảnh
Nguyễn Trọng Hiền
Kế toán trưởng
Tổng Giám đốc