Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (496.39 KB, 19 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD& ĐT THĂNG BÌNH. CỘNG HOÀ XÃ HỒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. TRƯỜNG TIỂU HỌC NGÔ GIA TỰ. ĐỘC LẬP- TỰ DO – HANH PHÚC. SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN NĂM HỌC: 2013- 2014 Họ và tên giáo viên: …………………………………………………… Tổ chuyên môn:………………………………………………... Đơn vị: TRƯỜNG TH NGÔ GIA TỰ. Bình Chánh, tháng 8 / 2013. Môn………………………………………………..Lớp: 2/1. Giáo viên bộ môn::……………………………….
<span class='text_page_counter'>(2)</span> TT. HỌ VÀ. TÊN. Điểm kiểm tra thường xưyên Tháng thứ 1. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26. Đoàn Diệu Lê Thị Diệu Nguyễn văn Quôc Nguyễn Hữu Phan Tấn Trung Dương Trung Huỳnh Châu Anh Nguyễn Hoàng Lê Thị Phan Thị Nguyễn Thị Trà Hồ Thị Thúy Huỳnh Thị Kim Đoàn Thị Ái Nguyễn Thị Trần Thị Thu Trần Thị Thu Hồ Thị Thu Đoàn Thị Anh Dương Ngọc Hồ Thanh Phạm Kiều Đoàn Thị Ngọc Đoàn Thị Ngọc Nguyễn Văn Trịnh Thị Thuý. Hân Hiền Hoàng Hoàng Hùng Khanh Khoa Lộc Ly Mẫn My Nga Nguyên Nhân Nhung Sương Thảo Thảo Thư Trường Truyền Vi Duyên Trâm Hoàng Vy. Tháng thứ 2. Tháng thứ 3. Tháng thứ 4. Tháng thứ 5. Tháng thứ 6. Điểm kiểm tra định kì Tháng thứ 7. Tháng thứ 8. Tháng thứ 9. Giữa kì I. Cuối kì I. Giữa. kìII. CN. Xếp loại HL môn Học CN kì I.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Môn………………………………………………..Lớp: 1/2 Giáo viên bộ môn::………………………………..………… T HỌ VÀ TÊN Điểm kiểm tra định kì Điểm kiểm tra thường xuyên T Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Thán Giữa Cuối Giữa Cả thứ 1 thứ 2 thứ 3 thứ 4 thứ 5 thứ 6 thứ 7 thứ 8 g thứ kì I kì I kì II năm 9. 1 2 3 4 5 6 7 8 9. Lê Thị Xuân Lê Thị Mỹ Dương Thị Thúy Nguyễn Viết Quang Phan Nguyễn Công Lê Văn Dương Thị Dương Ngọc Phan Tường. Diệu Duyên Hằng Hiệp Nhật Quyết Tiên Tình Chinh. Xếp loại HL môn Học CN kì I.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Môn………………………………………………..Lớp: 3/1 TT HỌ VÀ TÊN Tháng thứ 1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22. Anh Ban Bích Đức Nguyễn Trần Việt Hòa Lê Văn Huệ Đoàn Thị Thu Đoàn Ngọc Vĩnh Hưng Hưng Dương Trung Huy Nguyễn Thành Đoàn Ngọc Quốc Huy Ly Mai Thị Khánh Ngân Hồ Thi Bảo Ngữ Đoàn Ngọc Nhi Đoàn Thị Yến Tài Đoàn Văn Thư Phan Thị Anh Thúy Huỳnh Thu Nguyễn Thị Yến Trinh Trinh Hồ Thi Thu Trường Bùi Xuân Nguyễn Thị Thảo Vi Phượng Đoàn Thị Thu Nguyễn Tuấn Lê Thị Huỳnh Nguyễn thị Ngọc. Tháng thứ 2. Tháng thứ 3. Giáo viên bộ môn::………………………………..………… Điểm kiểm tra thường xưyên Điểm kiểm tra định kì Tháng thứ 4. Tháng thứ 5. Tháng thứ 6. Tháng thứ 7. Tháng thứ 8. Tháng thứ 9. Giữa kì I. Cuối kì I. Giữa kì II. Xếp loại HL môn CN Học CN kì I.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Môn………………………………………………..Lớp: 3/2 TT HỌ VÀ TÊN Tháng thứ 1. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21. Huỳnh Ngọc Trần Thị Kim Nguyễn Thị Ngọc Trần Văn Nguyễn Đình Nguyễn Thị Nguyễn thị Lê Thanh Võ Trung Trương Thị Mỹ Nguyễn Đình Trần Văn Trần Đình Lê Thị Dương Văn Nguyễn Anh Phan Văn Anh Trần Lê Bảo Lê Thị Hồ Văn Trần Thanh. An Anh Huyền Khánh Kiệt Liên Liễu Nam Sơn Tâm Thân Thành Thông Trinh Trung Tuấn Tuấn Uyên Uyên Việt Vũ. Tháng thứ 2. Giáo viên bộ môn::………………………………..……… Điểm kiểm tra thường xưyên Điểm kiểm tra định kì Tháng thứ 3. Tháng thứ 4. Tháng thứ 5. Tháng thứ 6. Tháng thứ 7. Tháng thứ 8. Tháng thứ 9. Giữa kì I. Cuối kì I. Giữa kì II. Cả năm. Xếp loại HL môn Học CN kì I.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Môn………………………………………………..Lớp: 3/3 TT. HỌ VÀ. TÊN. Điểm kiểm tra thường xưyên Tháng thứ 1. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12. Đặng Công Lê Văn Nguyễn Văn Dương Thị Dương Thị Ngọc Lê Thị Ánh Nguyễn Thị Lệ Nguyễn Viết Dương Quốc Dặng Công Nguyễn Viết Dương Văn. Châu Cường Hiếu Hồng Mai Nguyệt Quyên Sơn Thắng Thông Tín Triều. Giáo viên bộ môn::………………………………..………. Tháng thứ 2. Tháng thứ 3. Tháng thứ 4. Tháng thứ 5. Tháng thứ 6. Tháng thứ 7. Điểm kiểm tra định kì Tháng thứ 8. Tháng thứ 9. Giữ a kì I. Cuối kì I. Giữa kì II. Cả nă m. Xếp loại HL môn Học Cả kì I năm.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Môn………………………………………………..Lớp: 4/1 T T. HỌ VÀ. TÊN. Điểm kiểm tra thường xưyên Tháng thứ 1. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17. Nguyễn Như Đoàn Ngọc Nguyễn Công Nguyễn Minh Đoàn Ngọc Lê văn Cường Phạm Công Phan Thị Đoàn Lưu Ly Nguyễn Trường Đoàn Ngọc Hồ Thị Lê Thị Kiều Lê Thanh Đaò Quốc Huỳnh Văn Lê Thị Huyền. Giáo viên bộ môn::………………………………..………. Tháng thứ 2. Tháng thứ 3. Tháng thứ 4. Tháng thứ 5. Tháng thứ 6. HỌ VÀ. Tháng thứ 7. Tháng thứ 8. Tháng thứ 9. Giữa kì I. Cuối kì I. Giữa kì II. Cả năm. Xếp loại HL môn Học CN kì I. Bình Diễm Hiếu Hiếu Hưng Huy Huy Minh Na Quốc Thảo Tửu Vi Yên Bảo Hiếu Trang. Môn………………………………………………..Lớp: 4/2 T. Điểm kiểm tra định kì. TÊN. Giáo viên bộ môn::………………………………..……… Điểm kiểm tra thường xưyên. Điểm kiểm tra định kì. Xếp loại HL.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> T. môn Tháng thứ 1. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17. Lê Thị Mỹ Trần Văn Nguyễn Trọng ĐỗThị Ánh Huỳnh Văn Huỳnh Thị Yến Trần Thị Hồng Nguyễn Văn Lê Thị Kim Hoàng Châu Đoàn văn Anh Trần Văn Võ Thanh Lê Thị Trần Thị Kim Trần Thị Hoài Hồ Văn. Duyên Hậu Hiếu Kiệm Nam Nhi Nhung Nhựt Oanh Phong Quân Quyến Sang Thảo Thọ Thương Vũ. Tháng thứ 2. Tháng thứ 3. Tháng thứ 4. Tháng thứ 5. Tháng thứ 6. Tháng thứ 7. Tháng thứ 8. Tháng thứ 9. Giữa kì I. Cuối kì I. Giữa kì II. Cả năm. Học kì I. Cả năm.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> Môn………………………………………………..Lớp: 4/3. T T. HỌ VÀ. TÊN. Điểm kiểm tra thường xưyên Tháng thứ 1. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11. Nguyễn Văn Võ Trung Dương Công Võ Thị Yến Lê Tuấn Dương Thị Hồng. Dương Ngọc Dương Thị Dương Thị Diễm. Dương Ngọc Phan Thị Thu. Hạnh Lệ Nhật Nhi Sơn Thắm Toàn Trang Vi Vũ Vy. Giáo viên bộ môn::………………………………..………. Tháng thứ 2. Tháng thứ 3. Tháng thứ 4. Tháng thứ 5. Tháng thứ 6. Điểm kiểm tra định kì Tháng thứ 7. Tháng thứ 8. Tháng thứ 9. Giữa kì I. Cuối kì I. Giữa kì II. Cả năm. Xếp loại HL môn Học kì I. Cả năm.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> Môn………………………………………………..Lớp: 5/1 Giáo viên bộ môn::………………………………..……… T HỌ VÀ TÊN Điểm kiểm tra thường xưyên Điểm kiểm tra định kì T Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Giữa Cuối Giữa Cả thứ 1 thứ 2 thứ 3 thứ 4 thứ 5 thứ 6 thứ 7 thứ 8 thứ 9 kì I kì I kì II năm 1 Đoàn Thị Mộng Bình 2 Nguyễn Đoàn Bảo Châu 3 Lê Thị Hoàng Diễm 4 Lê Kiều Duyên 5 Phạm Thị Mỹ Duyên 6 Nguyễn Thị Hồng Hà 7 Lê Thị Như Hải 8 Huỳnh Trần T Hằng 9 Nguyễn Thị Kim Hằng 10 Đoàn Thị Huỳnh 11 Đoàn Ngọc Khanh 12 Lê Thị Hiểu Linh 13 Nguyễn Văn Nam 14 Nguyễn Hồ Kim Nhân 15 Đoàn Ngọc Sơn 16 Đoàn Thị Thu Sương. Xếp loại HL môn Học CN kì I.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31. Đoàn Ngọc Đoàn Thị Mỹ Trương Thị Đoàn Văn Đoàn Lê Thị Hồ Thị Mỹ Đoàn Ngọc Nguyễn Văn Dương Thị Hồng Dương Ngọc Dương Thị Thu Đặng Công Trần Đức Nguyễn Viết Dương Thị Tường. Thanh Thương Thương Toán Trinh Trinh Trung Tùng Aí Bằng Chính Nhật Phước Sỹ Vy. Môn………………………………………………..Lớp: 5/1 Giáo viên bộ môn::………………………………..……… T HỌ VÀ TÊN Điểm kiểm tra thường xưyên Điểm kiểm tra định kì T Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Tháng Giữa Cuối Giữa Cả thứ 1 thứ 2 thứ 3 thứ 4 thứ 5 thứ 6 thứ 7 thứ 8 thứ 9 kì I kì I kì II năm. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14. Huỳnh Thị Thu Dương Quang Trần Quang Trương Thị Mỹ Nguyễn Văn Huỳnh Thư Nguyễn Văn Trần Thanh Trương Văn Phan Thị Mỹ Huỳnh Thị Hồng. Huỳnh Thị Đỗ Thị Mỹ Trần Thị Thu. Ba Chiến Duy Hậu Hiếu Hoàng Hùng Khánh Minh Ngân Nhi Phúc Quyên Thảo. Xếp loại HL môn Học CN kì I.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 32. Nguyễn Thị Ph. Lê Thị Ngọc Trần Công Trần Thị Hoài Huỳnh Văn Đoàn Thị Bích Dương Văn Nguyễn Thị Huỳnh Lê Văn Lê Thị Yến Hoàng Nhật Đoàn Thị Khánh. Lê Văn Lê Nguyễn Hoàng. Dương Thị Võ Trung Nguyễn Văn. Thảo Thơ Thức Thương Thuyết Trâm Triều Trinh Trường Vi Việt Huyền Chinh Tài Chương Tân Nam. Môn………………………………………………..Lớp: 2/2. T T. HỌ VÀ. TÊN. Điểm kiểm tra thường xưyên Tháng thứ 1. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10. Lê Vũ Phan Thị Mỹ Võ Thị Mỹ Dương Thị Đỗ Văn Dương Hồng Lê Đức Võ Thị Diễm Trịnh Thị Dương Văn. Bảo Diệu Duyên Hồng Hùng Hưng Huy Huỳnh Liễu Lợi. Giáo viên bộ môn::…………………………………….………. Tháng thứ 2. Tháng thứ 3. Tháng thứ 4. Tháng thứ 5. Tháng thứ 6. Điểm kiểm tra định kì Tháng thứ 7. Tháng thứ 8. Tháng thứ 9. Giữa kì I. Cuối kì I. Giữa kì II. Cả năm. Xếp loại HL môn Học Cả kì I năm.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> 11 12 13 14 15 16 17 18. Dương Thị H Lê Hoài Hải Dương Thị Kim Dương Thị Nguyệt. Dương Ngọc Dương Quang Dương Ngọc Lê Thị. Ly Nam Ngân Nhi Tâm Tiến Vĩnh Yến. Môn………………………………………………..Lớp: 1/1 T T. HỌ VÀ. TÊN. Giáo viên bộ môn::…………………………………….……… Điểm kiểm tra thường xưyên. Điểm kiểm tra định kì. Xếp loại HL môn.
<span class='text_page_counter'>(14)</span> Tháng thứ 1. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25. Tháng thứ 2. Tháng thứ 3. Tháng thứ 4. Tháng thứ 5. Tháng thứ 6. Tháng thứ 7. Tháng thứ 8. Tháng thứ 9. Giữa kì I. Cuối kì I. Giữa kì II. Cả năm. Học kì I. CN. Trang Lê Thị Kim Thư Nguyễn Văn phúc Lê Văn Hải Trần Thị Trúc Ly Phúc Trần Ngô Thanh Đoàn Minh Khiêm Huỳnh Thị Yến Vy Ngô Thanh Thương Lê Thị Ngọc Ngân Đoàn Thị Bích Thuận Đoàn Văn Tuấn An Phan Thị Thùy Trang Đỗ Thị Mỹ Duyên Nguyễn Trường Nghiêm Đặng Thị Ái Linh Lê Thị Huệ Lê Thị Thu Phương Nguyễn Thị Thúy Ngân Đoàn ngọc Duy Trung Nguyễn Thị Bình Đoàn Thị Thu Uyên Đoàn Thị Hoàng Mỹ Đoàn N Tr Đang Huy Huỳnh Bảo Khang Trương Thị Thùy. Môn………………………………………………..Lớp: 1/1 …………………………………………………………….. TT HỌ VÀ TÊN Điểm kiểm tra thường xưyên. Giáo viên bộ môn:: Điểm kiểm tra định kì. Xếp loại H môn.
<span class='text_page_counter'>(15)</span> Tháng thứ 1 1 Đoàn Diệu 2 Lê Thị Diệu Nguyễn văn 3 Quôc 4 Nguyễn Hữu 5 Phan Tấn Trung 6 Dương Trung 7 Huỳnh Châu Anh 8 Nguyễn Hoàng 9 Lê Thị 10 Phan Thị 11 Nguyễn Thị Trà 12 Hồ Thị Thúy 13 Huỳnh Thị Kim 14 Đoàn Thị Ái 15 Nguyễn Thị 16 Trần Thị Thu 17 Trần Thị Thu 18 Hồ Thị Thu 19 Đoàn Thị Anh 20 Dương Ngọc 21 Hồ Thanh 22 Phạm Kiều 23 Đoàn Thị Ngọc 24 Đoàn Thị Ngọc Nguyễn Văn 25 Hoàng 26 Trịnh Thị Thuý. Hân Hiền Hoàng Hoàng Hùng Khanh Khoa Lộc Ly Mẫn My Nga Nguyên Nhân Nhung Sương Thảo Thảo Thư Trường Truyền Vi Duyên Trâm Hoàng Vy. Tháng thứ 2. Tháng thứ 3. Tháng thứ 4. Tháng thứ 5. Tháng thứ 6. Tháng thứ 7. Tháng thứ 8. Tháng thứ 9. Giữa kì I. Cuối kì I. Giữa kì II. Cả năm. Học kì I. Cả nă.
<span class='text_page_counter'>(16)</span> Môn………………………………………………..Lớp: 1/1 …………………………………………………………….. TT HỌ VÀ TÊN Điểm kiểm tra thường xưyên Tháng thứ 1 1 Đoàn Diệu 2 Lê Thị Diệu Nguyễn văn 3 Quôc 4 Nguyễn Hữu 5 Phan Tấn Trung 6 Dương Trung 7 Huỳnh Châu Anh 8 Nguyễn Hoàng 9 Lê Thị 10 Phan Thị 11 Nguyễn Thị Trà 12 Hồ Thị Thúy 13 Huỳnh Thị Kim 14 Đoàn Thị Ái 15 Nguyễn Thị 16 Trần Thị Thu 17 Trần Thị Thu 18 Hồ Thị Thu 19 Đoàn Thị Anh 20 Dương Ngọc 21 Hồ Thanh 22 Phạm Kiều 23 Đoàn Thị Ngọc 24 Đoàn Thị Ngọc Nguyễn Văn 25 Hoàng 26 Trịnh Thị Thuý. Hân Hiền Hoàng Hoàng Hùng Khanh Khoa Lộc Ly Mẫn My Nga Nguyên Nhân Nhung Sương Thảo Thảo Thư Trường Truyền Vi Duyên Trâm Hoàng Vy. Tháng thứ 2. Tháng thứ 3. Giáo viên bộ môn:: Điểm kiểm tra định kì Tháng thứ 4. Tháng thứ 5. Tháng thứ 6. Tháng thứ 7. Tháng thứ 8. Tháng thứ 9. Giữa kì I. Cuối kì I. Giữa kì II. Cả năm. Xếp loại H môn Học Cả kì I nă.
<span class='text_page_counter'>(17)</span> Môn………………………………………………..Lớp: 1/1 …………………………………………………………….. TT HỌ VÀ TÊN Điểm kiểm tra thường xưyên Tháng thứ 1 1 Đoàn Diệu 2 Lê Thị Diệu Nguyễn văn 3 Quôc 4 Nguyễn Hữu 5 Phan Tấn Trung 6 Dương Trung 7 Huỳnh Châu Anh 8 Nguyễn Hoàng 9 Lê Thị 10 Phan Thị 11 Nguyễn Thị Trà 12 Hồ Thị Thúy 13 Huỳnh Thị Kim 14 Đoàn Thị Ái 15 Nguyễn Thị 16 Trần Thị Thu 17 Trần Thị Thu 18 Hồ Thị Thu 19 Đoàn Thị Anh 20 Dương Ngọc 21 Hồ Thanh 22 Phạm Kiều 23 Đoàn Thị Ngọc 24 Đoàn Thị Ngọc Nguyễn Văn 25 Hoàng 26 Trịnh Thị Thuý. Hân Hiền Hoàng Hoàng Hùng Khanh Khoa Lộc Ly Mẫn My Nga Nguyên Nhân Nhung Sương Thảo Thảo Thư Trường Truyền Vi Duyên Trâm Hoàng Vy. Tháng thứ 2. Tháng thứ 3. Giáo viên bộ môn:: Điểm kiểm tra định kì Tháng thứ 4. Tháng thứ 5. Tháng thứ 6. Tháng thứ 7. Tháng thứ 8. Tháng thứ 9. Giữa kì I. Cuối kì I. Giữa kì II. Cả năm. Xếp loại H môn Học Cả kì I nă.
<span class='text_page_counter'>(18)</span> Môn………………………………………………..Lớp: 1/1 …………………………………………………………….. TT HỌ VÀ TÊN Điểm kiểm tra thường xưyên Tháng thứ 1 1 Đoàn Diệu 2 Lê Thị Diệu Nguyễn văn 3 Quôc 4 Nguyễn Hữu 5 Phan Tấn Trung 6 Dương Trung 7 Huỳnh Châu Anh 8 Nguyễn Hoàng 9 Lê Thị 10 Phan Thị 11 Nguyễn Thị Trà 12 Hồ Thị Thúy 13 Huỳnh Thị Kim 14 Đoàn Thị Ái 15 Nguyễn Thị 16 Trần Thị Thu 17 Trần Thị Thu 18 Hồ Thị Thu 19 Đoàn Thị Anh 20 Dương Ngọc 21 Hồ Thanh 22 Phạm Kiều 23 Đoàn Thị Ngọc 24 Đoàn Thị Ngọc Nguyễn Văn 25 Hoàng 26 Trịnh Thị Thuý. Hân Hiền Hoàng Hoàng Hùng Khanh Khoa Lộc Ly Mẫn My Nga Nguyên Nhân Nhung Sương Thảo Thảo Thư Trường Truyền Vi Duyên Trâm Hoàng Vy. Tháng thứ 2. Tháng thứ 3. Giáo viên bộ môn:: Điểm kiểm tra định kì Tháng thứ 4. Tháng thứ 5. Tháng thứ 6. Tháng thứ 7. Tháng thứ 8. Tháng thứ 9. Giữa kì I. Cuối kì I. Giữa kì II. Cả năm. Xếp loại H môn Học Cả kì I nă.
<span class='text_page_counter'>(19)</span>
<span class='text_page_counter'>(20)</span>