Phần 1: TÍNH TỐN CHI TIẾT MÁY
1.1
- cơng suất một xích tải
P
Fv
6000.0,5
3kW
1000
1000
n
- số vịng quay mỗi trục cơng tác
60000v 60000.0,5
37,5
pc z
100.8
vòng/phút
- Chọn hiệu suất các bộ truyền
+Hiệu suất cặp bánh răng nghiêng brn 0,97
+Hiệu suất cặp bánh răng côn brc 0,97
+Hiệu suất mỗi cặp ổ lăn ol 0,99
+Hiệu suất bộ truyền đai d 0,95
-
-
3
3
Hiệu suất chung của bộ truyền c brt .brc .ol .d 0, 97.0,97.0,99 .0, 95 0,8673
2P
2.3
Pdc ct
6,92kW
0,8673
c
Cơng suất cần thiết để chọn động cơ
(vì động cơ
truyền cho 2 xích tải)
Số vịng quay đồng bộ 1000 nên chọn được động cơ có số vịng quay làm việc 970
vịng/phút và cơng suất P=7,5kW
n
970
uc dc
25,87 ubrt .u brc .ud 5.2,5.ud
n
37,5
ct
Tỷ số truyền chung
. Suy ra u =2 (nằm
d
trong sai số cho phép)
Lập bảng thơng số kỹ thuật
Tỷ số truyền u
Số vịng quay
n, vịng/phút
Cơng suất P,
Kw
Momen xoắn,
T, Nm
Trục động cơ
2
970
Trục I
Trục II
5
Trục công tác
2,5
38,8
485
97
6,92
6,5
3,12
3
68,130
127,99
307,175
738,402
1.2 Thiết kế bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng
Thơng số kỹ thuật
Tỷ số truyền u
Số vịng quay
n, vịng/phút
Cơng suất P,
Kw
Momen xoắn,
T, Nm
Số giờ làm việc
5
485
6,5
127,99
18144
Chọn vật liệu
Thông số trong tab Design
Thông số trong tab Calculation
Các hệ số trong tab Factors
Kết quả tính tốn bằng phần mềm Autodesk Inventor
Thông số
Bánh dẫn
Bánh bị dẫn
Số răng
z
20 ul
101 ul
Khoảng dịch chỉnh
x
0,0000 ul
0,3785 ul
Đường kính vịng chia
d
46,005 mm 232,327 mm
Đường kính vịng đỉnh
da
50,470 mm 238,495 mm
Đường kính vịng đáy
df
40,380 mm 228,405 mm
Bề rộng vánh răng
b
36 mm
33,75 mm
Hệ số độ bền mỏi tiếp xúc SH
1,314
1,433
Hệ số độ bền mỏi uốn
SF
3,767
3,240
Tỷ số truyền
u
5
Module
mn
2,250 mm
Góc nghiêng răng
β
12 độ
Góc ăn khớp
α
20 độ
Khoảng cách trục
aw
140,000 mm
Lực hướng tâm
Fr
1078,617 N
Lực tiếp tuyến
Ft
2765,288 N
Lực dọc trục
Fa
587,780 N
Lực pháp tuyến
Fn
3026,905 N
Vận tốc vịng
v
1,168 m/s
Mơ hình 3D bộ truyền bánh răng nghiêng
1.3 Thiết kế bộ truyền bánh răng côn
Thông số kỹ thuật
Tỷ số truyền u
Số vịng quay
n, vịng/phút
Cơng suất P,
Kw
Momen xoắn,
T, Nm
Số giờ làm việc
2,5
97
3,12
307,175
18144 giờ
Tính tốn theo độ bền uốn do bộ truyền bánh răng côn để hở. Giả sử sF>1,4
Chọn vật liệu
Thông số tab Design
Thông số trong tab Calculation
Các hệ số trong tab Factors
Kết quả tính tốn trên Autodesk Inventor
Thông số
Số răng
z
Bánh dẫn
Bánh bị dẫn
23
57
Khoảng dịch chỉnh
x
0
0
Đường kính vịng chia ngồi
de
115,000 mm
285,000 mm
Đường kính vịng chia trung
bình
dm
103,774 mm
257,179 mm
Đường kính vịng đỉnh
dae
124,274 mm
288,742 mm
Đường kính vịng đáy
dfe
103,872 mm
280,510 mm
Bề rộng vành răng
b
30mm
Modun
me
5,000 mm
Góc nghiêng răng
β
0,00 độ
Góc ăn khớp
α
20,0000 độ
Chiều dài cơn ngồi
Re
153,664 mm
Góc cơn chia
δ
Lực tiếp tuyến
Ft
5919,635 N
Lực pháp tuyến
Fn
6299,544 N
Lực hướng tâm
Fr1
1998,042 N
806,228 N
Lực dọc trục
Fa2
806,228 N
1998,042 N
Vận tốc vòng
v
Hệ số độ bền mỏi uốn
SF
21,9745 độ
68,0255 độ
0,527 m/s
2,226>1,4
Mơ hình 3D bộ truyền bánh răng côn
2,339 >1,4
1.3 Thiết kế bộ truyền đai thang
Thông số kỹ thuật
Tỷ số truyền u
2
Số vịng quay
970
n, vịng/phút
Cơng suất P,
6,92
Kw
Momen xoắn,
68,130
T, Nm
Với cơng suất và số vịng quay như trên, chọn đai loại B
Đường kính bánh đai dẫn d1=180mm, suy ra d2=2.180=360mm
Chiều dài dây đai
L 2a
(d1 d 2 )
( d d1 ) 2
(180 360)
(360 180) 2
2
2.360
1590, 73mm
2
4a
2
4.360
Với a=d2=360mm
Chọn đai loại B
Thông số trong tab Design
Thông số tab Calculation
Thơng số hình học bánh dẫn
Thơng số bánh bi dẫn
Kết quả tính tốn
Loại đai
V-Belt DIN 2215
Ký hiệu
17 x 1600
Số dây đai
Vận tốc
Lực vịng có ích Fp
Lực tác dụng lên mỗi nhánh đai Ft
Lực căng ban đầu
3
9,142 m/s
757N
203,191N
z.Ft=609,573N
Lực căng trên nhánh chủ động F1
988,074N
Lực căng trên nhánh bị động F2
231,074N
Lực tác dụng lên trục Fr
1198,706N
Góc ơm đai trên bánh dẫn
Bề rộng bánh đai
153,1 độ
40mm
Khoảng cách trục
386,92mm
Chiều dài dây đai
1643mm
Mơ hình 3D bộ truyền đai
1.5 THIẾT KẾ TRỤC VÀ CHỌN THEN
Sơ đồ phân tích lực của bộ truyền
**Trục I
Thơng số kỹ thuật
Số vịng quay n, vịng/phút
Cơng suất P, Kw
Momen xoắn, T, Nm
485
6,5
127,9
9
Lực tác dụng tại vị trí lắp bánh răng nghiêng
Lực hướng tâm
Fr
1078,617 N
Lực tiếp tuyến
Ft
2765,288 N
Lực dọc trục
Fa
587,780 N
Momen uốn
Ma
Lực tác dụng tại vị trí lắp bánh đai
Fr=1198,706N
Đường kính sơ bộ tại vị trí lắp bánh đai
13,52Nm
d �10 3
16T
16.127,99
10 3
27,9mm
[ ]
.30
Chọn d0=28mm
Các kích thước khác được phác thảo như hình
Thông số trong tab Design
Đặt lực, gán gối đỡ trong tab Calculation
Lực tác dụng tại vị trí lắp bánh răng
Lực tác dụng tại vị trí lắp bánh đai
Kết quả tính tốn được
Biểu đồ nội lực trong mặt phẳng YZ
Biểu đồ nội lực trong mặt phẳng XZ
Biểu đồ momen trong mặt phẳng YZ
Biểu đồ momen trong mặt phẳng XZ
Biểu đồ ứng suất uốn trong mặt phẳng YZ
Biểu đồ ứng suất uốn trong mặt phẳng XZ