PHẦN 1. TÍNH TỐN CHI TIẾT MÁY
1.1
-
Cơng suất trục cơng tác
P
Fv
10000.15
2,5kW
1000 1000.60
Chọn hiệu suất các cặp bánh răng như nhau là br 0,97 , hiệu suất mỗi cặp ổ lăn là
ol 0,99
3
5
3
5
Hiệu suất chung của hệ thống c br . ol 0,97 .0, 99 0,8679
Pct
Công suất cần thiết của động cơ
P
2, 5
2,88kW
c 0,8679
Số vịng quay trục cơng tác
n
60000v 60000.0, 25
24, 49
D
.195
vịng/phút
Chọn động cơ MTKF có P=4,1kW, n=850 vịng/phút
Tỷ số truyền chung
uc
ndc
850
34
nct 24, 49
Chọn u1=4,39; u2=3,31; u3=2,34
Cơng thức tính momen xoắn
T=9,55.1000.P/n
-
Lập bảng thơng số kỹ thuật
Trục
đc
TST u
Số vịng quay,
n
Momen xoắn
T, Nm
Công suất P
Trục I
1
Trục II
Trục III
4,39
3,31
193,622
58,496
Trục IV
2,34
25
Trục ct
1
25
850
850
32,36
32,36
136,62
434,27
974,1
P1/kn
=
P2/ol.br
=
P3/ol.bt=
2,77
P4/ol.br=
2,66
2,52/ol.kn= Pct/ol=2,5
2,55
2
955
2,88
2,88
1.2 THIẾT KẾ BỘ TRUYỀN BÁNH RĂNG
- Cặp bánh răng 1-2
Thơng số kỹ thuật
TST u
Số vịng quay, n
Momen xoắn T, Nm
Công suất P
Số giờ làm việc
Trục I
4,39
850
32,36
P1/kn=
2,88
6.250.8=1200
0 giờ
Thông số trong tab Design
Thông số trong tab Calculation
Các hệ số trong tab Factors
Kết quả tính tốn trên phần mềm Autodesk Inventor
Thông số
Bánh chủ
động
Bánh bị động
Số răng
z
21
90
Khoảng dịch chỉnh
x
0
0,413
Đường kính vịng chia
d
37,571 mm
161,019 mm
Đường kính vịng đỉnh
da
41,036 mm
165,929 mm
Đường kính vịng đáy
df
33,196 mm
158,089 mm
Bề rộng vành răng
b
28,000 mm
26,250 mm
Hệ số an toàn độ bền tiếp xúc SH
1,404
1,532
Hệ số an tồn độ bền uốn
3,600
3,097
SF
Tỷ số truyền
u
4,39
Modun
mn 1,750 mm
Góc nghiêng
răng
β
12 độ
Góc ăn khớp
α
20 độ
Khoảng cách trục aw 100,000 mm
Lực hướng tâm
Fr 672,624 N
Lực tiếp tuyến
Ft 1710,193 N
Lực dọc trục
Fa 363,513 N
Lực pháp tuyến
Fn 1874,095 N
Vận tốc vòng
v
1,672 mps
Cặp bánh răng 1-2 được thiết kế
***Thiết kế cặp bánh răng 3-4
Thơng số kỹ thuật
TST u
Số vịng quay, n
Momen xoắn T, Nm
Công suất P
Số giờ làm việc
Trục II
3,31
193,622
136,62
2,77
6.250.8=1200
0 giờ
Thông số trong tab Design
Thông số trong tab Calculation
Các hệ số trong tab Factors
Kết quả tính trên phần mềm Autodesk Inventor
Thông số
Bánh dẫn Bánh bị dẫn
Số răng
z
21
70
Khoảng dịch chỉnh
x
0
-0,0453
Đường kính vịng chia
d
57,750 mm 192,500 mm
Đường kính vịng đỉnh
da 63.249 mm 197.750 mm
Đường kính vịng đáy
df 50,875 mm 185,376 mm
Bề rộng vành răng
b
44,000 mm 41,250 mm
Hệ số an toàn độ bền tiếp xúc SH 1,278 ul
1,394 ul
Hệ số an toàn độ bền uốn
2,761 ul
SF
Tỷ số truyền
u
3,31
Modun
m
2,750 mm
Góc nghiêng
răng
β
0 độ
Góc ăn khớp
α
20 độ
Khoảng cách trục aw 125,000 mm
Lực hướng tâm
Fr 1709,044 N
Lực tiếp tuyến
Ft 4736,160 N
Lực dọc trục
Fa
Lực pháp tuyến
Fn 5035,081 N
Vận tốc vòng
v
0,000 N
0,585 mps
3,210 ul
Cặp bánh răng 3-4 được thiết kế
***Cặp bánh răng 5-6
Thông số kỹ thuật
TST u
Số vịng quay,
n
Momen xoắn
T, Nm
Cơng suất P
Số giờ làm
việc
Trục III
2,34
58,496
434,27
2,66
12000 giờ
Thông số trong tab Design
Thông số trong tab Calculation
Các hệ số trong tab Factors
Kết quả tính tốn trên Autodesk Inventor
Thơng số
Bánh dẫn
Bánh bị dẫn
Số răng
z
24
56
Khoảng dịch chỉnh
x
0
0
Đường kính vòng chia
d
96,000 mm
224,000 mm
Đường kính vịng đỉnh
da
104,000 mm
232,000 mm
Đường kính vịng đáy
df
86,000 mm
214,000 mm
Bề rộng vành răng
b
64,000 mm
60,000 mm
Hệ số an toàn độ bền tiếp xúc
SH
1,371
1,496
Hệ số an toàn độ bền uốn
SF
3,555
3,058
Tỷ số truyền
u
2,3400
Modun
m
4,000 mm
Góc nghiêng
răng
β
0 độ
Góc ăn khớp
α
20 độ
Khoảng cách trục aw 160,000 mm
Lực hướng tâm
Fr 3292,945 N
Lực tiếp tuyến
Ft 9047,292 N
Lực dọc trục
Fa
Lực pháp tuyến
Fn 9627,927 N
Vận tốc vòng
v
0,000 N
0,294 mps
Cặp bánh răng 5-6 được thiết kế
1.3 THIẾT KẾ CÁC TRỤC VÀ CHỌN THEN
Sơ đồ phân tích lực của bộ truyền
1.3.1 Thiết kế và chọn then cho trục I
Số vòng quay, n
Momen xoắn T, Nm
Cơng suất P
850
32,36
2,88
Lực tác dụng tại vị trí lắp bánh răng nghiêng
Lực hướng
Fr 672,624 N
tâm
Lực tiếp tuyến Ft 1710,193 N
Lực dọc trục Fa 363,513 N
Momen uốn
Ma 6,829Nm
Lực tác dụng tại vị trí lắp khớp nối
Fkn=0,2.2T/D0=0,2.2.32,36/0,058=223N
Đường kính sơ bộ tại vị trí lắp khớp nối
d �10 3
16T
16.32,36
10 3
17, 64mm
.[ ]
.30
Theo tiêu chuẩn chọn d0=18mm
Các kích thước khác được phác thảo như hình
Kích thước các đoạn trục
Thông số trong tab Calculation
Lực tác dụng tại vị trí lắp bánh răng nghiêng 1
Lực tác dụng tại vị trí lắp khớp nối
Kết quả tính tốn
Biểu đồ nội lực trong mặt phẳng YZ
Biểu đồ nội lực trong mặt phẳng XZ
Biểu đồ momen uốn trong mặt phẳng YZ
Biểu đồ momen uốn trong mặt phẳng XZ
Biểu đồ ứng suất uốn trong mặt phẳng YZ
Biểu đồ ứng suất uốn trong mặt phẳng YZ
ứng suất xoắn
ứng suất tương đương
Đương kính lớn nhất
Chọn then cho trục I
-
Tại vị trí lắp bánh răng