Tải bản đầy đủ (.docx) (11 trang)

Thống kê các đơn vị được cấp phép khai thác tài nguyên nước trên địa bàn tỉnh Lào Cai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (330.43 KB, 11 trang )

Bảng 1. THỐNG KÊ TÌNH HÌNH CẤP, GIA HẠN GIẤY PHÉP KHAI THÁC NƯỚC DƯỚI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÀO CAI
Vị trí hành chính
Số
giấy
phép

ngày cấp

Cơng ty xi măng Lào Cai

2545

4.10.2004

HTX Vạn Hoa

1142

#######

3

CT CP XNK Lào Cai

1935

4

Ong Luyện Đình Ca

3022



5

CN ngân hàng NN&PTNT

3023

TT

I
1

Nội dung

Thơn

Ngày tháng năm
hết hạn

200
Trầm tích Đệ Tứ

Tầng chứa nước
khai thác

X

Y

Lưu

lượng
(m3/ng)

Chế độ
khai thác
(giờ/ng)

4/10/2019

1

2480925

397550

200

8

20

5/16/2013

1

2498983

406929

20


5

Túi chứa tĩnh

20

2.7.2014

1

2471212

406506

20

8

Túi chứa tĩnh

25

28/9/14

1

2471164

406400


25

5

Túi chứa tĩnh

20

28/9/14

1

2471269

406695

20

5

TP Lào Cai

Sinh
hoạt và
chế biến
dược
liệu

Khe nứt hệ tầng

Sin Quyền

120

3/11/2014

1
2
3

2489734
2489805
2489823

417337
417337
417337

40
55
45

8

Sinh
hoạt

Khe nứt hệ tầng
Sin
Quyền(PPsp2)


190

21/12/14

1

2500952

405356

190

8

Túi chứa tĩnh

20

23/2/15

1

2E+06

406557

20

5


Khe nứt

10

27/7/15

1

2471788

406431

10

2

Khe nứt; Túi chứa
tĩnh

44

27/12/15

1

2500539

406209


44

Túi chứa tĩnh

20

12.01.20

1

2471269

406695

20

5

Khe nứt H.TSin
Quyền

76

12/8/2019

1

2434 280

428557


76

8

Khe nứt n1

1.000

19.5.2025

1

2480179

423787

1.000

20

Khe nứt hệ tầng
Sin
Quyền(PPsp2)

140

29/6/20

2


2502808;
2502801

403799;
403757

140

26
25

190

29/6/20

1

190

8

Huyện

Làng Tác

Cam Đường

TP Lào Cai


Đội 1

Bản Vược

Bát Xát

TT Sa Pa

Sa Pa

TT Sa Pa

TT Sa Pa

Sa Pa

28/9/09

TT Sa Pa

TT Sa Pa

Sa Pa

#######

Cụm CN
Bắc Duyên
Hải


Duyên Hải

CẤP LẦN ĐẦU

2/7/2009 TT Sa Pa
28/9/09

Doanh nghiệp tư nhân
Hậu Giang

3609

7

Công ty Mỏ tuyển đồng
Sin Quyền

4325

21/12/09

Bản Vược

Bản Vược

Bát Xát

8

Cty CPTM Đông Á


410

23/2/10

TT Sa Pa

TT Sa Pa

Sa Pa

9

CT TNHH 1TV tra pha co

2078

27/7/10

tổ9 TT Sa
Pa

TT Sa Pa

Sa Pa

10

Doanh nghiệp Đức Tiến


3830

27/12/10

Đội 3 Bản
Vược

Bản Vược

Sa Pa

ngân hàng
NN&PTNTViệt Nam CN
Sa Pa

59

12.01.15

TT Sa Pa

TT Sa Pa

Sa Pa

CT CP Vàng Lào Cai

12

Cty Nước sạch Lào Cai


13

Công ty Mỏ tuyển đồng
Sin Quyền

14

Thông số các giếng khai thác

Tổng
lượng
nước KT
(m3/ng)

ký hiệu
giếng



6

11

Mục
đích
khai
thác

Cơng ty Mỏ tuyển đồng

Sin Quyền

2209

#######

Minh Hạ 3
M Lương

Minh
Lương

Văn Bàn

1409

19.5.2015

pom Hán

Pom Hán

Lào Cai

1966

165

29/6/15


29/6/15

Cốc Mỳ

Bát Xát

Bát Xát

Bản Vược

Bát Xát

Bát Xát

SX xi
măng
SX nước
RO
Sinh
hoạt
Sinh
hoạt
Sinh
hoạt

Sinh
hoạt
SX dược
liệu
Sinh

hoạt+ SX
gạch
Sinh
hoạt
Sinh
hoạt
Sinh
hoạt
Sinh
hoạt
Sinh
hoạt

Khe nứt hệ tầng
Sin
Quyền(PPsp2)

2500952

405356


15

II

Chi N mỏ tuyển đồng

3582


20.10.16

Cốc Mỳ

Bát Xát

Bát Xát

Sinh
hoạt

Khe nứt

70

20.10.21

3

2504714
2504736
2504750

2502808;
2502801

402799
402775
402753


70

8

140

16

190

8

423787

1.000

20

Nguồn
tiếp
nhận
nước
thải



Huyện

Tằng Loỏng


Bảo Thắng

CẤP LẠI

1

Chi N mỏ tuyển đồng

2775

26.8.16

Cốc Mỳ

Cốc Mỳ

Bát Xát

sinh
hoạt

Khe nứt hệ tầng
Sin
Quyền(PPsp2)

140

29.6.20

2


2

Chi N mỏ tuyển đồng

2877

01.9.16

Bản Vược

Bát Xát

Bát Xát

Sinh
hoạt

Khe nứt hệ tầng
Sin
Quyền(PPsp2)

190

29/6/20

1

3


Cty CP cấp nước Lào Cai

287

19.5.2015

pom Hán

Pom Hán

Lào Cai

1.000

19.5.2025

1

III

GIA HẠN

1

DN Đức Tiến

1986

14.10.15


Bắc Cường

Bắc Cường

44

27.12.20

Sinh
hoạt

Lào Cai

Khe nứt n1

Sinh
hoạt

2500952
2480179

403799
403757

405356

Ghi chú: Đến 18/8/2014 tổng lượng nước ngầm được cấp phép là: 765 m3/ ngày đêm
1.765

Bảng 2. THỐNG KÊ TÌNH HÌNH CẤP, GIA HẠN GIẤY PHÉP XẢ NƯỚC THẢI VÀO NGUỒN NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH


TT

Nội dung

I

CẤP LẦN
ĐẦU

1

Cơng ty
APATIT

2

3

Ký hiệu

GP

Cơng ty
Khống sản
Lào Cai

GP

Lâm trường

Văn Bàn

GP

Số
giấy
phép

1495

2255

Ngày tháng
năm cấp

12.6.2006

21.8.2006

Ngày tháng
năm hết hạn

12.6.2011

21.8.2011

Địa chỉ
chủ giấy
phép


TP Lào
Cai

TP Lào
Cai

Loại
hình
sản
xuất

Tuyển
quặng

Sản xuất
giấy đế

Thơng tin điểm xả
Toạ độ

Số
cửa
xả

Vị trí

1

Phú Hà 2 TT
Tằng Loỏng


1

X

Y

2464585

4E+05

2452801

5E+05

Chế độ
xả

Lưu lượng xả
(m3/ng)

Gián
đoạn

74,73

Gián
đoạn

389


Phú
Nhuận

Sông
Hồng
Lào Cai

2280

25/8/2006

25/8/2011

Huyện
Văn Bàn

Sản xuất
giấy đế

1

Xã Sơn Thuỷ
huyện Văn
Bàn

2448941

5E+05


Gián
đoạn

120

Suối Nhù
Sơn Thủy

Văn Bàn


Công ty Hiếu
Hưng

4

5

6
7

8

9

GP

TT NC sản
xuất giống
thuỷ sản lạnh


GP

Công ty TNHH
Gia Long

GP

Công ty CP
Liên Sơn

GP

Cty TNHH
Lan Anh

GP

Công ty luyện
đồng Lào Cai

1465

501

5.7.2007

7.3.2008

1836

1666

7.3.2018

7.06
6.1.2008

519 11,3.2009

GP

5.7.2017

1144

7.11
6.1.2013

11.3.2014

May-14

Huyện
Văn Bàn

Sản xuất
tinh bột
sắn

Huyện Sa

Pa

1

1

11

Công ty CP
Đồng Lào Cai

GP

Cty SX và XNK
bao bì

GP

4334 21.12.2009
154 22.1.2010

12 APATIT

GP

2209

13 Cty CP rừng

GP


3133 5.11.2010

CT CPKS Đức
14
Long
15

HTX cá hồi
Thác Vàng

16 CT Thiên Hải

17 HTX Can Hồ

GP

GP

GP

GP

6/8/2010

510 4.3.2011

2784 18/10/2011

3017 7.11.2011


3537 21/12/2011

21.12.2014
22/01/2015

1

TP lào
Cai

Sản xuất
bia

1

P. Kim Tân

248440

Chế
biến
quặng
sắt

1

Xã Hợp Thành
– thành phố
Lào Cai


2475157

Thôn Chomthị trấn Tằng
Loỏng –
huyện Bảo
Thắng

2466625

TPlào Cai

Huyện
Bảo
Thắng

Luyện
đồng

1

Huyện
Bát Xát

Tuyển
quặng
đồng

1


H. Bảo
Thắng

SX bao bì

1

Tuyển
quặng
H. Bảo
Thắng

4.3.2016

Văn Bàn

30/10/2016

Sa Pa

30/10/2016

21/12/2016

2473770

Tuyển
chì kẽm

6/8/2014

5.11.2016

2451123

Huyện Si
Ma Cai

52.009
10

Thơn Tân Sơn
xã Tân An
huyện Văn
Bàn

TP Lào
Cai
Huyện
Bát Xát

Sinh
hoạt
Tuyển
quặng
Chăn
nuôi cá
nước
lạnh
Thải
sinh

hoạt
Thải cá
hồi

2409097

Thôn Tùng
Sáng A Mú
Sung
Khu CN Tằng
Loong

2519273
2466627.26

5E+05

4E+05

Gián
đoạn

Gián
đoạn
Gián
đoạn

4E+05
43942


LT

G.đoạn

2478228

4E+05

Thôn vàng I
Xuân Giao

2472616

4E+05 G.đoạn

1

Son Thủy

2452102

4E+05 Liên tục

1

Lao Chải

2468827

4E+05 Liên tục


1

2

Phố Mới

Bản Khoang

2472626

2479132
2478771

Sông
Hồng

Suối Bát
200 – xã Hợp
Thành

Cam Đường
1

65

4E+05 Liên tục

401 338
Liên tục

401 278

240

Sơng
Hồng

Suối khe
Chom
Ngịi
1.950
Đường
Mương
50,5 thuỷ lợi
Vàng 1
Suối
4000/ng
chăn
50

3465/ng

27,8/ng

2592/ng

Văn Bàn

San Xả Hồ


Sa Pa

Bản Mế

Si Ma Cai

Kim Tân

Lào Cai

Hợp Thành

Lào Cai

Tằng Loỏng

Bảo Thắng

A Mú Sung

Bát Xát

Tằng Loỏng

Bảo Thắng

Cam Đường

Lào Cai


Xuân Giao

Bảo Thắng

Sơn Thủy

Văn Bàn

Lao Chải

Sa Pa

Phố Mới

Lào Cai

Bản Khoang

Sa Pa

Suối Khe
Chom

150

4E+05 LT
438129.7

Sông
Chảy


144

4E+05 LT

Tân An

Suối
Thác Bạc

500

LT

4E+05

Sông
Hồng

4.000

Suối
Vàng
Sông
Hồng
Cầu Đỏ
Can Hồ


Công ty TNHH

18
Hồng Ngọc

19

GP

Công Công ty
Lâm nghiệp
Văn Bàn

Công ty TNHH
20
Thiên Hà

GP

GP

CTCPCT CP
khai thác, chế
21
biến KS Lào
Cai

GP

CT mỏ tuyển
22 đồng sin
Quyền


GP

23 Cty CP KS 3

GP

CT TNHH
khống sản
24
và luyện kim
Việt - trung
25
29
27
28

29

30

31
II

Cơng ty TNHH
Thịnh Phú
Su Pe lân
Cty CP Vàng
Lào Cai
Cty CPDAP số

2- VINACHEM
CtyCP khoáng
sản 3- Vimico

Chi nhánh
CtyCP Nhẫn
Lào Cai
Bệnh viện
đa khoa
CẤP Lại

347 20/02/2012

1478

20/6/2012

2270 6.9.2012

3668 12.1./2012

566 5.3.2014

1621 16/6/2014

GP

2138 4.8.2014

GP


379

06.02.15

20/02/2019

20/06/2019

6.9.2017

12.12.2017

5.3.2019

16/6/2019

4.8.2019

Sa Pa

Liêm Phú
H. Văn
Bàn

Bản
Khoang

Tuyển
quặng

sắt

1

Van Bàn

Tuyển
quặng
sắt

Văn bàn

13.5.2020

GP

1410

1.5.2015

1.5.2021

Văn Bàn

19.5.2020

Bảo
Thắng

43


GP

GP

1705

1709

06.01.2016

07.6.2016

08.6.2016

06.01.2021

07.6.2021

07.6.2021

Can Hồ A

Hợp
Thành

13.5.2015

GP


Chăn
ni cá
nước
lạnh

1

06.02.20

Văn Bàn

Văn Bàn

TP Lào
cai

Tuyển
quặng
Sinh
hoạt
Tuyển
quặng
SX phân
bón
sinh
hoạtkhai thác
quặng
vàng gốc
sinh
hoạttuyển

quặng
vàng gốc
sinh
hoạt-Y
tế

Lao Chải

Phú Mậu

nước
thải khai
trường

Bát Xát

796

19.5.2015

Chăn
nuôi cá
nước
lạnh

1

GP

1411


1

Tuyển
quặng
sắt

Sơn
Thủy

Bảo
Thắng

GP

Chăn
nuôi cá
nước
lạnh

Sơn Thủy

Bản Vược

Hợp Thành

1 Son Thủy

1


Võ Lao

1

Tằng Loỏng

1

Minh Lương

1

Tằng Loỏng

1

2468286 409 600

2429216

2478952

2448527

2502 307

2475312

2448187


2452439
2466087
2434389
2466790

5E+05 Liên tục

403 772

liên tục

4E+05 Liên tục

5E+05

4E+05
4E+05
4E+05
4E+05

Gian
đoạn
Giaán
đoạn

3024/ng

3888/ng

960/ng


2.871/ng

1227,65/ng

112/ngày

360/ng
28/ng

Liên tục

318/ngày

Liên tục

1320/ngày

711,7/ng

Suối
Mường
Hoa
Kênh
năng
lượng
TĐ Phú
Mậu 1

Liên tục


577,6/ng

4E+05

Liên tục

425/ng

Sa Pa

Liêm Phú

Văn Bàn

Bản Khoang

Sa Pa

Sơn Thủy

Văn Bàn

Bản Vược

Bát Xát

Hợp Thành

Lào Cai


Sơn Thủy

Văn Bàn

Võ Lao

Văn Bàn

Tằng Loỏng

Bảo Thắng

Minh Lương

Văn Bàn

Tằng Loỏng

Bảo Thắng

Nậm Xây

Văn Bàn

Nậm Xây

Văn Bàn

Bình Minh


Lào Cai

Ngịi Nhù

Ngịi
Phát
Suối Bát
( Nậm
Rịa)

Ngoi Nhù

Suối Nhù
Khe
Chom
Suối
Chăn
Mã Ngan
NX
Lng

NX
Lng

4E+05

Bình Minh

Lao Chải


Can Hồ

4E+05

Nậm Xây

2482512

3024/ng

Liên tục

Liên tục

2426326
1

Liên tục

4E+05 Liên tục

Nậm Xây
2426767

1

457 414

Liên tục


Sông
Hồng


1

2

3

Công ty
APATIT
Cty TNHH
Lan Anh

Công ty
APATIT

4 Cty CP Nhẫn

iii

GIA HẠN
CTCP chế
1 biến khống
sản Lào Cai
Cơng ty1TV
2 Lâm nghiệp
Văn Bàn

Cơng ty1TV
3 Lâm nghiệp
Văn Bàn
CT CP Liên
4
sơn
5

CT luyện
đồng Lào Cai

GP

GP

4364

21/12/2009

840 02.4.2015

GP(GH
lần 2)

GP

191

20.1.2015


3273 04.10.16



2150 26/8



06.01.21

847 31/3/2014

6 Cty APaTIT

GP(L.1)

2419 25/8/2014

CN luyện
7 đồng Lào CaiVIMICO

GP(L.2)

798 31/3/2016

TP Lào
Cai

TPlào Cai


TP Lào
Cai

Văn Bàn

30/9/2015

3064 6.11.2013



24.12.2019

30/9/2015

2881 27/10



28.11.2017

13.10.2014

2788 18/10



21/12/2014

Bản Mế


Van Bàn

Bảo Yên

Tuyển
quặng
Chế
biến
quặng
sắt
Tuyển
quặng

Phú Hà 2 TT
Tằng Loỏng

1

2464585

Xã Hợp Thành
1 – thành phố
Lào Cai
Phú Hà 2 TT
Tằng Loỏng

1

KT

quặng
Vàng
Sinh
hoạt

2 Nậm Xây

Tuyển
chì kẽm

1

SX giấy
đế

1 Sơn thủy

SX giấy
đế

1 Bảo Hà

4E+05

2475261

2464585

2426767
2427246


Xã Bản Mế Si
Ma Cai

Gián
đoạn

2937,2/ng

Suối Bát
480 – xã Hợp
Thành

4E+05 LT

4E+05

440683
440311

2509343

Liên tục

4E+05

2448953

5E+05


2448953

Gián
đoạn

5E+05

Ngòi
nhuạn

2937,2/ng

711,7/ng
28/ng

Bảo Thắng

Hợp Thành

Lào Cai

Tằng Loỏng

Bảo Thắng

Nậm Xây

Văn Bàn

Bản Mế


Si Ma Cai

Sơn Thủy

Văn Bàn

Bảo Hà

Bảo Yên

Kim Tân

Lào Cai

Tằng Loỏng

Bảo Thắng

Cam Đường

Lào Cai

Tằng Loỏng

Bảo Thắng

Suối
Nhuần


Nậm Xây
Luông

Gián
đoạn

144/ng

Sông
Chảy

Gián
đoạn

120/ng

Gián
đoạn

384/ng

Sông
Hồng

Suối Nhù

6.11.2016

TP


SX bia

1 TP

248440,3

4E+05 Liên tục

74,75/ng

Sơng
Hồng

31/3/2016

Bảo
Thắng

Lun
đồng

1 Tằng Loong

2466625

4E+05 NT

240/ngày

Suối Khe

Chom

TP Lào
7/8/2019
Cai

tuyển
quặng

1 Cam Đường

2478228

Gián
4E+05
đoạn

1.950/ngày

Ngịi
Đường

Bảo
Thắng

Lun
đồng

1 Tằng Loong


2466625

4E+05 Liên tục

240/ngày

Suối Khe
Chom

31/3/2019

Tằng Loỏng

GHI CHÚ: Nhà máy sản xuất tinh bột sắn chỉ sản xuất liên tục 150 ngày/ năm với tần suất xả 16/24h trong thời kỳ sản xuất; Lưu lượng xả thải trừ chăn nuôi thủy sản 18 GP: 11.278 m3/ngày đêm
7/8/2014;

THỐNG KẾ TÌNH HÌNH CẤP, GIA HẠN GIẤY PHÉP KHAI THÁC NƯỚC MẶT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH

T
T

NỘI DUNG

I

CẤP LẦN ĐẦU


hiệ
u


Số
GP

Ngày cấp

Ngày hết
hạn

Địa
chỉ
chủ
giấy
phép

Lưu
ý

Nguồn
nước

Thông tin điểm khai thác
Tọa độ
Vị trí

X

Y

Quy mơ

MW

m3

Mục đích
sử dụng



Huyện


1

CTKhống sản
Lào Cai



254
6

4.10.2004

4.10.2024

TP Lào
Cai

Ngịi

Đum

2

CT Cổ phần Linh
Linh

GP

13

28/5/2007

28/5/2027

ĐĐ
Hà Nội

Nậm
Khố

3

CT Nam Tiến

GP

119
9


8. 2007

8. 2017

TP Lào
Cai

SuốiThầu
; Phìn Hồ

4

CT Hồng Sơn

GP

13

7.1.2008

7.1.2018

Nậm
Phàng

GP

504

28/3/2005


28/3/2025

GP

755

8.7.2005

8.7.25

GP

756

8.7.2005

8.7.2025

TP Lào
Cai
TP Lào
Cai
TP Lào
Cai
TP Lào
Cai

8


Công ty TNHH
Hiếu Hưng

GP

146
6

5.7.07

5.7.17

Tân
An,
Văn
Bàn

9

TT NC thuỷ sản
lạnh – Viên I

GP

500

7.3.08

7.3.18


San sả
Hồ. H.
Sa Pa

10

Công ty TNHH
Hùng Vỹ

GP

255
3

11/9/2008

11.9.18

TT Sa
Pa

11

Công ty TNHH
Tân An

GP

242
9


3/9/2008

03/9/

Liêm
Phú

Phú Mậu

12

CT CPĐTXD
&TM số 1 Lào
Cai

GP

896

29/4/08

29/4/18

Phìn
Ngan

SuốiThầu,
Ngịi Xan
II


13

Cơng ty TNHH
Lan Anh

GP

467

3.09

12.17

TP Lào
Cai

Suối Ka
Lau

14

CT TNHH Tân An

GP

173
3

1/9/2009


2.29

Liêm
Phú

Suối Phú
Mậu

16

CT TNHH Anh
Nguyên

GP

454
6

31/12/2009

31/12/2019

Huyện
Bắc Hà

Suối Na
Hối

GP


120
6

10/5/2010

10/5/2020

H. Bảo
Thắng

Mạch lộ
không tên

GP

918

24/5/10

24/5/20

Huyện
Bắc Hà

Nậm
Phàng

5
6

7

18

Công ty CN Lào
Cai
Công ty CN Lào
Cai
Công ty CN Lào
Cai

Cơng ty CP năng
lượng Bắc Hà

Nậm
Thi
Thác Bạc;
Cửa rừng
Ngịi Lu
Sơn
g
Hồn
g

Bỏ
theo

201



Cốc
San
Huyện
Bát
Xát
Nậm
Xé,
Văn
Bàn
Phìn
Ngan;
Bát
Xát
Nậm
Khánh
P. Lào
Cai
TT Sa
Pa
TT
Phố Lu
Tân
SơnTân
An,
Văn
Bàn

2482850

494915


1,4

3,65/s

Phát điện

Cốc
San

Bát Xát

2439875

394557

18

6,0/s

Phát điện

Nậm


Văn
Bàn

2486557;2484675


408153;407851

10,5

9,65/s

Phát điện

Phìn
Ngan

Bát Xát

2479621

455332

7,5

13,55/s

Phát điện

2489933

420168

14.000

2474098;2472633


399660;404289

130/h 3.120/ng;
26l/s;10l/s

2469481

442352

50/h 1.200/ng

2451151

460581

105/h 840/ng

Cấp nước
sinh hoạt
Cấp nước
sinh hoạt
Cấp nước
sinh hoạt

Nậm
Khánh
Lào
Cai


Bắc Hà
Lào
Cai

Sa Pa

Sa Pa

Phố Lu

Bảo
Thắng

Chế biến
tinh bột
sắn

Tân An

Văn
Bàn

Thác Bạc
và khe
nhỏ

San sả
Hồ

2474041;2474134


399698;399874

500; 5l/s;0,8l/s

SX giống
thuỷ sản
lạnh

San Sả
hồ

Sa Pa

Cửa
Rừng;Km
3

TT Sa
Pa

2472429;2472060

404300;405017

45/ng

CC nước
sinh hoạt
nhà nghỉ


Sa Pa

Sa Pa

2431290

457065

1,4

2/s

Phát điện

Liêm
Phú

Văn
Bàn

2485770

4,081E+11

8,1

3,747

Phát điện


Phìn
Ngan

Bát Xát

2474841

425607

300/ngày

tuyển
quặng sắt

Hợp
Thành

Lào
Cai

2429279;2431319

457422;457044

2,4

1,25/s

Phát điện


Liêm
Phú

Văn
Bàn

2491569;2491198

454144;454559

1,5

3,315/s

Phát điện

Thải
Giàng
Phố

Văn
Bàn

82/ng

Sinh hoạt,
chế biến
gỗ, phịng
cháy


Xn
Giao

Bảo
Thắng

18,46/s

Phát điện

Nậm
Khánh

Bắc Hà

Liêm
Phú
Phìn
Ngan;
Bát
Xát

Hợp
Thành

Liêm
Phú

Thải

Giàng
Phố
Thơn
Vàng

Xn
Giao
Nậm
Khánh

2472923

433920

2483017;2480098

457724;455615

36


H. Bắc

Huyện
Văn
Bàn
Huyện
Văn
Bàn
Huyện

Bát
Xát

Nậm Mả


Lao

2456185

440659

0,707

Tưới lúa

Võ Lao

Văn
Bàn

Suối Chút

Hồ
mạc

2441616

443146


0,437

Tưới lúa

Hịa
Mạc

Văn
Bàn

Nậm Trạc

Trịnh
Tường

2510359

399934

0,3

Tưới lúa

Trịnh
Tường

Bát Xát

24/12/20


Sa Pa

Nhà Pha

O Quý
Hồ

2475251

402702

268 m3/ngày đêm

Sinh hoạt+
tưới hoa,
cây cảnh

O Qúy
Hồ

Sa Pa

25/11/10

25/11/20

Huyện
Văn
Bàn


Ta Ko;
Suối Nhù

Liêm
Phú

2434506;2436048

453905;454746

0,611

Tưới lúa

Liêm
Phú

Văn
Bàn

192
0

13/10/2010

13/10/2020

Bát xát

Ngịi Xan


2486391

409621

14,24/s

Phát điện

GP

224

26/01/2011

26/01/2021

452662

0,317

226

26/01/2011

26/01/2021

Nhìu Cổ
Ván
Sàng Chải

2

2501080

GP

Si Ma
Cai
Si Ma
Cai

2501550

454521

0,055

20

Ban QLTN xã Võ
Lao

GP

343
2

25/11/10

25/11/


21

Ban QLTN xã
Làng Giàng

GP

343
3

25/11/10

25/11/20

22

Ban QLTN xã
Trịnh Tường

GP

343
4

25/11/10

25/11/20

23


CTCP du lịch cao
su Hàm Rồng

GP

382
7

24/12/10

24

Ban QLTN xã
Khánh Yên Hạ

GP

343
5

GP

25
26
27

TĐ Vạn Hồ; CT
Nam Tiến
Ban QLTL xã Cán

Cấu
Ban QLTL xã Cán
Cấu

Phìn
Ngan
Tả Van
Chư
Lử
Thẩn

4,5

SX nơng
nghiệp
SX nơng
nghiệp

Phìn
Ngan
Tả Van
Chư
Lử
Thẩn

Bát Xát
Bắc Hà
Si Ma
Cai


28

Ban QLTL xã
Quang Kim

GP

225

26/01/2011

26/01/2021

Quang
Kim

Ngịi Xan

Quang
Kim

2489211

413170

1,05

SX nơng
nghiệp


Quang
Kim

Bát Xát

29

CT CPKS Duc
Long

GP

509

4.3.11

4.3.16

Văn
Bàn

Suối Nhù

Sơn
Thủy

2452960

448689


5000/ng

Tuyển
Quặng sắt

Sơn
Thủy

Văn
Bàn

30

CTKCTKDNS
Lao Cai

GP

851

9.4.11

9.4.21

Huyện
Sa Pa

Suèi Hồ
1; Suối
Hồ 2;

Nhà Pha

TT Sa
Pa

2472556;2473194;24751
04

;405093;402337

840;1,000;1,500/ng


Sinh hoạt

Sa Pa

Sa Pa

31

GTCCTCP thủy
điện Lào Cai

GP

523

28/3/11


28/3/21

TP Lào
Cai

Ngoi
Đường

Tả
Phời

2472223,4

416706,22

1,15/s

Phát điện

Tả
Phời

Lào
Cai

GP

123
0


19/52011

19/5/2021

0.171 m3/s

SX nơng
nghiệp

17/3/2010

17/3/2020

Nậm
cang
Mườn
g Hum
Trung
Chải,
Tịng
Xành
Bản
Xèo;
Bản
Vược
Lao
Chải
Nậm
Pung;
Mườn

g Hum

427424

518

Nậm
Than
Mường
Hum

2458515

GP

Nậm
Cang
Bát
Xát

2493719

393156

32

1,75 m3/s

Phát điện


2479635

412859

29,7

7.2; 0,5 m3/s

Phát điện

2495450

396358

72

27,72/s; 2,6 m3/s

Phát điện

2468227

408209

2,4

4,8/s; 0,58 m3/s

Phát điện


2489807

393797

9,3

3.456; 0,3 m3/s

Phát điện

2448527

452065

193m3/h. 1.544/ng

Sinh
hoạt+xưởn
g tuyển

32
33

Ban QLTL Xã
Nậm Sài
CTCPPT năng
lượng Sơn Vũ

34


CTCPPT năng
lượng Colben-VN

GP

205

29/01/2011

29/01/2021

Bát
Xát; Sa
Pa

Ngòi
Đum

35

CTCPĐT&PT
điện Miền bắc 2

GP

303

25/02/2011

25/02/2021


Bát
Xát

Ngòi Phát

36

Cty TNHH Hồng
Ngọc

GP

683

15/4/2011

15/4/2021

Sa Pa

Mường
Hoa

37

CTCP TĐ Nâm
Pung

GP


134
4

5.7.11

5.7.21

Bát
Xát

Nậm
Pong Hồ

38

CTCP khai thác,
chế biến KS lào
cai

GP

198
3

9/8/2011

9/8/2021

Văn

Bàn

Suối Nhù

Đội 5
Sơn
thủy

6

Nậm
Cang
Mường
Hum
Trung
Chải;
Tòng
Xành
Bản
Xèo,
Bản
Vược
Lao
Chải
Nậm
Pung;
Mường
Hum
Sơn
Thủy


Sa Pa
Bát Xát
Bát Xát

Bát Xát
Sa Pa
Bát Xát

Lào
Cai


39
40
41

42

CT TNHH cao
lanh FenPat lào
Cai
CT CP đầu tư
VIDIFI Lào Cai
CT CPĐT&PT
năng lượng Hồng

HTX cá hoi Thac
Vang


GP

222
0

1/9/2011

1/9/2021

TP Lao
Cai

Sơn Mãn

Vạn
Hòa

2487605

422232

GP

146
2

25/7/11

25/7/21


Văn
Bàn

Nậm Tu

Nậm


2439708

424741

2,8

GP

770

27/4/11

27/4/21

Văn
Bàn

Nậm Mu

Nậm



2435089

421384

10

GP

278
4

18/10/2011

30/10/2016

Sa Pa

Suối
Vàng

Lao
Chải

2468913

410078

01/11/

01/11/


Sa Pa

Séo
choong
Hồ

Vạn
Hịa

Lào
Cai

0,17 m3/s

Phát điện

Nậm


Văn
Bàn

0,168 m3/s

Phát điện

Nậm



Văn
Bàn

3,465 m3/ngày đêm

Chăn ni
cá nước
lạnh

Lao
Chải

Sa Pa

Sa Pa

425/ng

2460941

385941

22

0,2m /s

Phát điện

Tả
Van,

Bản
Hồ

2488668

463419

12

1,2 m3/s

Phát điện

Nậm
Khánh

Bắc Hà

2478893; 2478736

400 175; 401262

2,592;2332.8

Chăn ni
cá nước
lạnh

Bản
Khoan

g

Sa Pa

Lao
Chải

2468404

409 666

3,024 m3/ngày đêm

Chăn ni
cá nước
lạnh

Lao
Chải

Sa Pa

Suối Phị
Cũ (Bản
Vược)

Bản
Vược

2498897


407 366

3,024 m3/ngày đêm

Sản suất
gang thép+
sinh hoạt

Bản
Vược

Bát Xát

Văn
Bàn

Suối Phú
Mậu

Liêm
Phú

2429216

457 414

360 m3/h

Chăn nuôi

cá nước
lạnh

Liêm
Phú

Văn
Bàn

6/9/2014;2017

Sa Pa

Can Hồ

Bản
Khoan
g

2478702

401290

3,888 m3/ngày đêm

Chăn nuôi
cá nước
lạnh

Bản

Khoan
g

Sa Pa

30/8/2012

30/8/2022

Sa Pa

Nậm
Trung Hơ

Bản
Hồ

2458689

416895

349
3

29/11/2012

29/11/2022

Văn
Bàn


Ngịi Thỉn

Tân
thượng

2450550

458114

GP

41

11.1.12

11/1/2022

Mường
Khươn
g

Na Nhung

Bản
Lầu

2446723

429169


Cơng ty CPPT
năng lượng Đơng
Nam á

GP

225
5

19/12/12

19/12/22

Bát
Xát

Nậm Hố

Dền
Thàng

2496531

54

Cơng ty ĐTXD
&PTNL Phúc
Khánh


GP

247
4

28/12/2012

28/12/2022

Văn
Bàn

Suiối
Nậm Tha

Nậm
Tha

55

CT. CP; Hợp Lực

GP

257
0

1/10/2014;201
3


1/10/2014;201
8

Sa Pa

Mã Ỉ Hồ

56

HTX; Ngũ Chỉ
Sơn

GP

257
1

1/10/2014;201
3

1/10/2014;201
8

Sa Pa

Trùng
Sơn

43


CTyTNHH

GP

202
3

44

Công ty CP Sông
Đà 9

GP

248
9

30/12/2011

30/12/2021

Bắc Hà

Nậm
Phàng

45

HTX Can; Hồ


GP

353
8

21/12/2011

21/12/2016

Huyện
Bát
Xát

Cầu Đỏ;
Can hồ

46

Công ty TNHH
Hong Ngoc

GP

346

20.02.2012

20/02/2019

Sa Pa


Mạch lộ,
Điền Ru

47

Công ty gang thép
Lào Cai

GP

137
7

12.6.2012

12.6.2019

Bát
Xát

48

Công ty Lâm
nghiệp Văn Bàn

GP

147
7


20/6/2012

20/06/2019

49

Công ty TNHH
Thiên Hà

GP

227
1

6/9/2014;2012

50

C ty TNHH 1 TV
thủy điện Sa Pa

GP

124
1

51

CT phân lân nung

chảy lào Cai

GP

52

Cơng ty TNHH
Mạnh Trường

53

Tả
VanBản
Hồ
Bản
Liền,
Nậm
Khánh
Bản
Khoan
g

Sinh
hoạt+xưởn
g tuyển

26,59/h

Bản
Khoan

g
Tả
Giàng
Phình

3

32

Phát điện

Bản
Hồ
Tân
Thượn
g

Sa Pa

0,3 m3/s

Sản xuất
phân lân+
sinh hoạt

3

0,,17/s

Phát điện


Bản
Lầu

Mường
Khươn
g

389791

7,5

1.32 m3/s

Phát điện

Dền
Thàng

Bát Xát

2426493

436618

6

5.616/ng.đ

Phát điện


Nậm
Tha

Văn
Bàn

2480308

40085

6.480/ng.đ

2481704

397108

3,456/ng.đ

Chăn ni
cá nước
lạnh

Bản
Khoan
g
Tả
Giàng
Phình


Văn
Bàn

Sa Pa
Sa Pa


Suối
Hu( sín
Chải)
Suối
Bát( Nậm
Rịa)

San Sả
Hồ

2471602

402784

1.227,65 m3/ngày
đêm

Chăn ni
cá nước
lạnh

San Sả
hồ


Sa Pa


Hơp
Thành

2475316

425537

13.008/ng

Tuyển
quặng sắt

Hợp
Thành

Lào
Cai

Đồng
Tuyển

Lào
Cai

Sơn
Thủy


Lào
Cai

Minh
Lương

Văn
Bàn

phát điện

Thượn
g Hà

Bảo
Yên

1.500/ng

phát điện

Cốc Ly

Bắc Hà

7,62; 1.2m3/s

sinh hoat


Ky
Thươn
g

Bắc Hà

57

Cơ sở Nguyễn
Đình Minh

GP

257
2

1/10/2014;201
3

1/10/2014;201
8

Sa Pa

58

Cty CP KS 3

GP


150
6

3.6.14

3.6.19

Hợp
Thành

59

Cơng
tyTNHHMTV
Apatit Việt Nam

GP

207
2

25.7.14

25.7.19

TP Lào
Cai

Ngịi
Đum


Đồng
Tuyển

2485782

418 904

655/ ngày

60

CT TNHH khống
sản và luyện kim
Việt trung

GP

213
7

04.8.2014

4.8.2019

Văn
Bàn

Mạch lộ
khơng tên


Sơn
thủy

2447 921

450 525

990/ ngày

61

Công ty CP Vàng
Lào Cai

GP

221
0

12.8.2014

12.8.2019

Minh
Lương

Nậm Mu

Minh

Lương

2433 185

428 934

1,367 m/s; 0,14 m/s

16.10.2014

16.10.2024

Bảo
Thắng

Suối Trát

2465901

433700

2,4

187,2m3/s;53,4

22.9.2014

22.9.2024

Bắc Hà


2489944

442710

90

62
63

Cty TNHH Thái
Bình Minh
Cty CP TĐ Bắc


GP
GP

230
4
203
1

Sơng
Chảy
Nậm Đén,
Nậm
Xỏm

64


Cty Nước Lào Cai

GP

422
1

31.12.14

31.12.24

Văn
Bàn

65

Cty
CPĐTXD&PTPhú
c Khánh

GP

305
6

26-12. 2014

26-12. 2024


Văn
Bàn

Nậm Tha

66

nt

305
7

26-12. 2014

26-12. 2024

Văn
Bàn

Nậm Tha

67

Cty TNHH Thịnh
Phú

GP

380


06.02.15

06.02.20

Văn
Bàn

Ngòi
Nhù,
Loong
Tát

68

C Ty TNHH 1 TV
Nước

GP

455

11.02.2015

11.02.2025

Si Ma
Cai

Mạch lộ


69

C Ty TNHH 1 TV
Nước

GP

456

11.02.2015

11.02.2025

Bắc Hà

Tả Ngải
Chồ

70

Cty CP Nam Tiến

GP

29.12.2014

29.12.2024

71


Cty CP Nam Tiến

GP

29.12.2014

29.12.2024

72

C Ty TNHH 1 TV
Nước

GP

906

06.4.2015

06.4.2025

73

C Ty TNHH 1 TV
Nước

GP

907


06.4.2015

06.4.2025

74

C Ty TNHH 1 TV
Nước

GP

908

06.4.2015

06.4.2025

19.5.2015

19.5.2025

10.6.2015

10.6.2025

75
76

C Ty TNHH 1 TV
Nước

C Ty TNHH 1 TV
Nước

GP
GP

310
1
310
2

140
8
170
9

Bát
Xát
Bát
Xát
Mường
Khươn
g
Bảo
Yên
Bát
Xát
Tằng
Loỏng
TTPhố

Ràng

Suối Thầu
Suối Phìn
Hồ
Sả
Hồ( Sao
đỏ)
Sơng
Hồng
Bản Vai
( Tả
Ngảo)
Ngịi Bo,
Suối Trát
Sơng
Chảy

Cốc Ly
KY
Thươn
g
Nậm
Tha
Nậm
Tha
Sơn
Thuỷ,

Lao

Si Ma
Cai
Thải
Giàng
Phố

2441848;

2441906

448589

448585

Tuyển
quặng
Apatit loại
3
nghien
quặng sắt
và Cấp
nước sinh
nhoạt
Tuyeển
khoáng
quặng
vàng

2425484


461746

13,5

6,81m3/s ;1,0 m3/s

phát điện

Nậm
Tha

Văn
Bàn

2423623

460723

11,5

2128m3/ng
432/ngày

phát điện

Nậm
Tha

Văn
Bàn


448126 446781

1.500/ngy

Tuyển
quặng sắt

Võ Lao

Văn
Bàn

2509983

450628

4.500/ngy

Sinh hoạt

2494798

4547954

2484829

403962

8,4


2482158

404067

18

2519818

434631

7.500m3/ ngaỳ
đêm

Sinh hoạt

2470283

439915

2.500m3/ ngaỳ
đêm

Sinh hoạt

2493928

406966

18.000, 12.000


Sinh hoạt

4.000,00

Sinh hoạt

24.000,00

Sinh hoạt

2454484

2470893,

,2453773

2467234

2459953

429532,

434984

472035

2,8 m/s;

0,3 m/s


4,7 m/s;
0,2
m/s
2.600m3/ ngaỳ
đêm

Sinh hoạt
phát điện
phát điện

Si Ma
Cai
Thải
Giàng
Phố
Thái
Niên
Thái
Niên
Mường
Khươn
g
Thượn
g Hà

Si Ma
Cai
Bắc Hà
Bát Xát

Bát Xát
Mường
Khươn
g
Bảo
Yên

Bản
Xèo

Bát Xát

Tằng
Loỏng
Phố
Giàng

Bảo
Thắng
Bảo
Yên


77

C Ty TNHH 1 TV
Nước

GP


141
1

10.6.2015

10.6.2025

78

C Ty TNHH 1 TV
Apatit

GP

276
2

27.8.2015

24.12.2019

79

CT CP NL VIDFI

GP

101
8


27.4.2015

27.4.2025

31.8.2015

31.8.2025

22.10.15

22.10.25

30.12.15
30.12.15

80
81
82
83

84

CT CP NL Phúc
Khánh
CT CP Sơng Đà Hồng Liên
CTyCPĐTXD&T
M Quốc Tế
CT CP điện
VIETRACIMEC
LÀO CAI

CtyCP khống sản
3- Vimico

GP
GP
GP
GP

GP

222
0
270
7
351
7
351
8
43

06.01.2016

TP L
Cai
Thơn
Tả
Thàng,
xã Gia
Phú, H.
Bảo

Thắng

Lao,
Sơn
Thuỷ
Nậm
Tha

Ngịi
Đum

2486903

Ngịi Bo

2470770

429319

Suối
Chăn

Văn
Bàn

2449878

446375

14


Nậm Tha

Văn
Bàn

2421732

458616

14

Sử Pán

Ngịi Bo

Sa Pa

2464382

390737

34,5

30.12.25

Hà Nội

Sơng
Chảy


Bảo
n

2468013

468028

21

30.12.25

Hà Nội

Ngịi Bo

Bảo
Thắng

2466614

424938

60

06.01.2021

Lào
Cai


K tên

Văn
Bàn

86
87
II
1
2
3
4
5

Chi nhánh CtyCP
Nhẫn
CT TNHH ĐTXD
Tân Bình Minh
CT CPTM&ĐT
tồn cầuDATC
CẤP LẠI
Cty CPTĐ Let
Nam Tiến
SungdVui
Cty CPTĐ Let
Nam Tiến
SungdVui
Cty CPTĐ Let
Nam Tiến
SungdVui

Cty CPTĐ Let
Nam Tiến Ngòi
Xan 1
Cty CPTĐ Let
Nam Tiến
SungdVui

GP

170
6

07.6.2016

07.6.2021

Lào
Cai

Lồ Lý
Toọng

Văn
Bàn
2426480

442051

08.12.16


08.12.26

Bảo
Thắng

Suối Trát

2465901 2466389

433700 434968

2,4;
12.000/n
g

GP

107

24.01.17

24.01.27

Bắc Hà

Bắc Nà

2489987

457274


17

GP

234

29-1-2016

29.12.24

Phìn
Ngan

GP

235

29-1-2016

29.12.24

Phìn
Ngan

GP

236

29-1-2016


13.10.2020

Phìn
Ngan

GP

237

29-1-2016

10.8.2017

Phìn
Ngan

GP

238

29-1-2016

29.4.2018

Phìn
Ngan

04.10.16


06.01.21

Nậm
Xây

20.01.2017

11.02.2025

Si Ma
Cai

6

C ty CP Nhẫn

GP

7

Cty CP cấp nước
Lào Cai

GP

288

Nậm
Mịn


Bắc Hà

39,5m3/s;
2,7m/s

Tuyển
quặng
Tằng
Loỏng,
DAP số 2

Gia
Phú

Bảo
Thắng

Phát điện

Văn
Bàn

Văn
Bàn

Phát điện

Văn
Bàn


Văn
Bàn

Phát điện

Sa Pa

Sa Pa

Phát điện

Bảo
Yên

Lào
Cai

Phát điện

Bảo
Thắng

Lào
Cai

Văn
Bàn

Văn
Bàn


Văn
Bàn

Văn
Bàn

6,1m3/s;
m/s

0,85

15,94m3/s;
1,5 m/s
197m3/s;
6,2
m/s
46,8m3/s;
3,1
m/s
70m3/ng

1,367 m/s; 0,14 m/s

282
9

327
2


Sinh hoạt

440571

GP

Cấp
lai
01
Cấp
lai
01
Cấp
lai
01
Cấp
lai
01
Cấp
lai
01

18.000

600m3/ng
2427406

85

420905


7,286 m/s; 1,08 m/s

sinh hoạtkhai thác
quặng
vàng gốc
sinh hoạttuyển
quặng
vàng gốc
phát điện+
cấp nước
sinh hoạt

Bảo
Thắng

phát điện

Bắc Hà

Phìn Hồ

Sa Pa

2482158

404067

18


4,7;0,2

Phát điện

Sa Pa

Sa Pa

Suối Thầu

Bát
Xát

2484829

403962

8,4

2,8;0,3

Phát điện

Bát
Xát

Lào
Cai

Quang

Kim

Bát
Xát

2486391

409621

4,5

1,3/0,63

Phát điện

Bát
Xát

Lào
Cai

Phìn Hồ,
suối Thầu

Bát
Xát

2484675; 2486557

407851; 408153


10,5

0,9

Phát điện

Bát
Xát

Lào
Cai

Suối Thầu

Bát
Xát

2485770

405874

8,1

0,19

Phát điện

Bát
Xát


Lào
Cai

Cấp
lai
01

K tên

Văn
Bàn

2427406

440571

70/ng; 1.500/ngày

sinh hoạt +
khai thác
quặng
vàng gốc

Văn
Bàn

Văn
Bàn


Cấp
lai
01

Mạch lộ

Si Ma
Cai

2509983

450628

3.120/ngày;2.600
m3/ngày

Sinh hoạt

Si Ma
Cai

Si Ma
Cai


8

Cty CP cấp nước
Lào Cai


GP

289

20.01.2017

08.7.2025

TT Sa
Pa

9

Cty CP cấp nước
Lào Cai

GP

290

20.01.2017

06.4.2025

Mường
Khươn
g

1
0


Cty CP cấp nước
Lào Cai

GP

292

20.01.2017

28/3/2025

TP Lào
Cai

11

Cty CP cấp nước
Lào Cai

GP

291

20.01.2017

8.7.2025

TP Lào
Cai


1
2

Cty CP cấp nước
Lào Cai

GP

293

20.01.2017

06.4.2025

Bảo
Thắng

1
3

Cty CP cấp nước
Lào Cai

GP

294

20.01.2017


10.6.2025

TTPhố
Ràng

1
4

Cty CP cấp nước
Lào Cai

GP

295

20.01.2017

11.02.2025

Bắc Hà

1
5

Cty CP cấp nước
Lào Cai

GP

296


20.01.2017

9.4.21

Huyện
Sa Pa

1
6

Cty CP cấp nước
Lào Cai

GP

297

20.01.2017

10.6.2025

TP Laò
Cai

1
7

Cty CP cấp nước
Lào Cai


GP

298

20.01.2017

06.4.2025

Bát
Xát

1
8

Cty CP cấp nước
Lào Cai

GP

299

20.01.2017

19.5.2025

Tằng
Loỏng

1

9

Cty CP cấp nước
Lào Cai

GP

300

20.01.2017

31.12.24

Văn
Bàn

II
I

GIA HẠN-ĐC

1

Công ty TNHH
ApaTit Việt Nam

GP(
Lần
1)


241
8

25/8/14

7/8/2019

TP Lào
Cai

2

Cơng ty khống
sản TKV

GP

462
8

18.12.15

12.6.2019

Chi nhánh mỏ
tuyển đồng Sin
Quyền

GP
(lần

1)

231
3

21.7.2016

21.7.2021

3

Cấp
lai
01
Cấp
lai
01
Cấp
lai
01
Cấp
lai
01
Cấp
lai
01
Cấp
lai
01
Cấp

lai
01
Cấp
lai
01

Thác Bạc
Cửa Rừng

Sa Pa

Sả
Hồ( Sao
đỏ)

2474089

2472633

399660

404289

2.600m3/ ngaỳ
đêm

Sinh hoạt

Sa Pa


Sa Pa

2519818

434631

14.000

Sinh hoạt

Mường
Khươn
g

Mường
Khươn
g

Nậm Thi

P. Lào
Cai

2489933

420168

50/h 1.200/ng

Cấp nước

sinh hoạt

Lào
Cai

Lào
Cai

Ngịi Lu

TT
Phố Lu

2469481

442352

7.500m3/ ngaỳ
đêm

Cấp nước
sinh hoạt

Phố Lu

Lào
Cai

Sơng
Hồng


2470283

439915

4.000,00

Sinh hoạt

Sơng
Chảy

2459953

472035

4.500/ngy

Sinh hoạt

Bảo
Thắng
Phố
Giàng

Bảo
n

Tả Ngải
Chồ


Thải
Giàng
Phố

2494798

4547954

840;1.00;1.500/ng.
đ

Sinh hoạt

Suèi Hồ
1; Suối
Hồ 2;
Nhà Pha

TT Sa
Pa

2472556;2473194;24751
04

405039;405093;4023
37

24.000,00


Sinh hoạt

Ngòi
Đum

2486903

420905

2.500m3/ ngaỳ
đêm

Sinh hoạt

Lào
Cai

Bản Vai
( Tả
Ngảo)

2493928

406966

18.000, 12.000

Sinh hoạt

Bát Xát


1.500/ng

Sinh hoạt

Tằng
Loỏng

Bảo
Thắng

sinh hoat

Ky
Thươn
g

Bắc Hà

Tuyển
quặng
Apatit

Bảo
Nhai

Bắc Hà

Bản
Vược


Lào
Cai

Cốc
Mỳ

Bát Xát

Cấp
lai
01
Cấp
lai
01
Cấp
lai
01
Cấp
lai
01

Nậm Đén,
Nậm
Xỏm

KY
Thươn
g


Gia
hạn

Ngòi
Đường

T
Trang
Tả
Phời

2477996

423563

16.000

Bát
Xát

Phò Cũ

Bản
Vược

2498897

4073366

4.655 m3/ngày đêm


Bát
Xát

Ngòi Phát

Cốc
Mỳ

2486447

419377

10.000 m3/ngày
đêm

Ngòi Bo,
Suối Trát

2470893,

2467234

429532,

434984

2441848;

2441906


448589

448585

Tuyển
đồng và
sinh hoạt
Tuyển
quặng
đồng

Bắc Hà

Sa Pa

Sa Pa



×