Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

KHBD môn TOAN 6 CTST

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (67.42 KB, 4 trang )

KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TOÁN 6 - NĂM HỌC 2021-2022
TUẦN Tiết

SỐ

Tiết

HÌNH

5

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

Tập hợp. Phần tử của tập hợp.


Tập hợp. Phần tử của tập hợp. ( tt )
Tập hợp số tự nhiên-Ghi số tự nhiên
Các phép tính trong tập hợp số tự nhiên
Lũy thừa với số mũ tự nhiên
Thứ tự thực hiện các phép tính.
Thứ tự thực hiện các phép tính. ( tt )
Chia hết và chia có dư. Tính chất chia hết của một tổng.
Chia hết và chia có dư. Tính chất chia hết của một tổng. ( tt )
Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5.
Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9.
Ước và bội
Ước và bội ( tt )
Số nguyên tố. Hợp số. Phân tích 1 số ra thừa số nguyên tố.
Số nguyên tố. Hợp số. Phân tích 1 số ra thừa số nguyên tố.( tt )
Hoạt động thực hành và trải nghiệm.
Ước chung. Ước chung lớn nhất.
Ước chung. Ước chung lớn nhất. ( tt )

1
2

Hình vng - Tam giác - Lục giác đều
Hình vng - Tam giác - Lục giác đều (tt)

6

19
20

Bội chung. Bội chung nhỏ nhất.

Bội chung. Bội chung nhỏ nhất. ( tt )

3
4

Hình vng - Tam giác - Lục giác đều (tt)
Hcn - Hình thoi - Hbh - Hình thang cân.

7

21
22

Hoạt động thực hành và trải nghiệm.
Bài tập cuối chương 1

5
6

Hcn - Hình thoi - Hbh - Hình thang cân. ( tt)
Hcn - Hình thoi - Hbh - Hình thang cân. ( tt)

8

23
24

Bài tập cuối chương 1 ( tt )
Bài tập cuối chương 1 ( tt )


7
8

Hcn - Hình thoi - Hbh - Hình thang cân. ( tt)
C.vi và d.tích của 1 số hình trong thực tiễn.

9

25
26

Số nguyên âm và tập hợp các số nguyên.
Số nguyên âm và tập hợp các số nguyên. ( tt )

9
10

C.vi và d.tích của 1 số hình trong th.tiễn. (tt)
Hoạt động thực hành và trải nghiệm.

27
28

Số nguyên âm và tập hợp các số nguyên. ( tt )
Thứ tự trong tập hợp số nguyên.

11
12

Bài tập cuối chương 3.

Bài tập cuối chương 3. ( t1 )

1

2

3

4

10


11
12
13
14
15
16

29
30
31
32
33
34
35
36
37
38

39
40
41
42
43
44
45

Thứ tự trong tập hợp số nguyên. ( tt )
Phép cộng và phép trừ hai số nguyên.
KT GIỮA HKI
Phép cộng và phép trừ hai số nguyên. ( tt )
Phép cộng và phép trừ hai số nguyên. ( tt )
Phép cộng và phép trừ hai số nguyên. ( tt )
Phép cộng và phép trừ hai số nguyên. ( tt )
Phép cộng và phép trừ hai số nguyên. ( tt )
Phép nhân và phép chia hết hai số nguyên.
Phép nhân và phép chia hết hai số nguyên. ( tt )
Phép nhân và phép chia hết hai số nguyên. ( tt )
Phép nhân và phép chia hết hai số nguyên. ( tt )
Phép nhân và phép chia hết hai số nguyên. ( tt )
Phép nhân và phép chia hết hai số nguyên. ( tt )
Hoạt động thực hành và trải nghiệm.
Bài tập cuối chương 2.
Bài tập cuối chương 2. ( tt )

17

18


19

20

13

KT GIỮA HKI

1

Thu thập và phân loại dữ liệu.

2

Thu thập và phân loại dữ liệu. ( t1 )

3

Biểu diễn dữ liệu trên bảng.

4

Biểu diễn dữ liệu trên bảng. ( t2 )

5
6

Biểu diễn dữ liệu trên bảng. ( t3 )
Biểu đồ tranh.


7
8
9
10
11
12
13

Biểu đồ tranh. ( t2 )
Biểu đồ cột. Biểu đồ cột kép.
Biểu đồ cột. Biểu đồ cột kép. ( t2 )
Biểu đồ cột. Biểu đồ cột kép. ( t3 )
Biểu đồ cột. Biểu đồ cột kép. ( t4 )
Hoạt động thực hành và trải nghiệm.
Bài tập cuối chương 4

46
47

Phân số với tử số và mẫu số là số nguyên.
Phân số với tử số và mẫu số là số nguyên. ( t2 )

14
15

Hình có trục đối xứng.
Hình có trục đối xứng. ( t2 )

48
49


Tính chất cơ bản của phân số.
Tính chất cơ bản của phân số. ( t2 )

16
17

Hình có tâm đối xứng.
Hình có tâm đối xứng. ( t2 )

50

So sánh phân số.

18

Vai trị của tính đ.xứng trong t.giới tự nhiên.


51

So sánh phân số. ( t2 )

19

Hoạt động thực hành và trải nghiệm.

22

52

53

Phép cộng và phép trừ phân số.
Phép cộng và phép trừ phân số. ( t2 )

20
21

Bài tập cuối chương 7.
Bài tập cuối chương 7. ( t2 )

23

54
55

Phép nhân và phép chia phân số.
Phép nhân và phép chia phân số. ( t2 )

22
23

Bài tập cuối chương 7. ( t3 )
Điểm. Đường thẳng.

24

56
57


Giá trị phân số của một số.
Giá trị phân số của một số. ( t1 )

24
25

Điểm. Đường thẳng. ( t2 )
Điểm. Đường thẳng. ( t3 )

25

58
59

Hỗn số.
Hỗn số. ( t2 )

26
27

Ba điểm th.hàng. Ba điểm không th.hàng.
Ba điểm th.hàng. Ba điểm không th.hàng. ( t2 )

26

60
61

Hoạt động thực hành và trải nghiệm.
Bài tập cuối chương 5.


28
29

Hai đường thẳng cắt nhau, song song. Tia.
Hai đường thẳng cắt nhau, song song. Tia. ( t2 )

27

62
63

Bài tập cuối chương 5. ( t2 )
KT GIỮA HKII

30
31

Hai đường thẳng cắt nhau, song song. Tia. ( t3 )
KT GIỮA HKII

28

64
65

Số thập phân.
Số thập phân. ( t2 )

32

33

Đoạn thẳng. Độ dài đoạn thẳng.
Đoạn thẳng. Độ dài đoạn thẳng. ( t2 )

29

66
67

Các phép tính với số thập phân.
Làm tròn số thập phân và ước lượng kết quả.

34
35

Trung điểm của đoạn thẳng.
Trung điểm của đoạn thẳng. ( t2 )

30

68
69

Tỉ số và tỉ số phần trăm.
Bài toán về tỉ số phần trăm.

36
37


Góc.
Góc. ( t2 )

31

70
71

Bài tốn về tỉ số phần trăm. ( t2 )
Hoạt động thực hành và trải nghiệm.

38
39

Số đo góc. Các góc đặc biệt.
Số đo góc. Các góc đặc biệt. ( t2 )

32

72
73

Bài tập cuối chương 6.
Bài tập cuối chương 6. ( t2 )

40
41

Số đo góc. Các góc đặc biệt. ( t3 )
Hoạt động thực hành và trải nghiệm.


21


33

34

35

1
2

Phép thử nghiệm - Sự kiện.
Phép thử nghiệm - Sự kiện. ( t2 )

3
4
5
6
7
8
9

Phép thử nghiệm - Sự kiện. ( t3 )
Xác suất thực nghiệm.
Xác suất thực nghiệm. ( t2 )
Xác suất thực nghiệm. ( t3 )
Hoạt động thực hành và trải nghiệm.
Bài tập cuối chương 9.

Bài tập cuối chương 9. ( t2 )

42
43

Bài tập cuối chương 8.
Bài tập cuối chương 8. ( t2 )

44

Bài tập cuối chương 8. ( t2 )



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×