Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

KT15PHUT DAI 7 TRACNGHIEMC4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (48.82 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>[<br>] Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là đơn thức: 1 2 x A. 3 1 x 5 B. 3 1 2 C.5x + 2 3 D. x. [<br>] Đơn thức -3x3y3 có bậc: A.0 B. 3 C. 6 D. 9 [<br>] Kết quả thu gọn đơn thức 12x2y3( - 5xy2) là: A.60x3y5 B. – 60x3y5 C. -60xy D. 60x2y6 [<br>] Tìm kết quả đúng trong các phép tính sau: - 7x2y.( -2xyz) A. 14x3y2z B. -14x3y2z C. 14x2yz D. -14x2yz [<br>] Giá trị của biểu thức đại số : 3x2 + xy tại x = 1; y = - 2 là: A. 2 B. 1 C. 3 D. -1 [<br>] Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là đa thức: 1 A. 3x + y. B. 1 + 3x2 1  3x 2 y C. x.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 3 D. x  y. [<br>] 1 3 :y 2 Tìm kết quả đúng trong các phép tính sau: 3 1 A. 2 9 B. 2 2 C. 9. D. -2 [<br>] Tìm cặp đơn thức đồng dạng trong các cặp đơn thức sau: 2 2 2 2 x y xy A. 3 và 3 3 xy B. 2xy và 4. C. 5x và 5x2 D. – 5x2yz và 3xy2z [<br>] 1 2 1 x y x y2 Cho các đơn thức sau: 2 ; 2 ; 5xy2 - xy2 ; 7x2y2. Các đơn thức đồng dạng là : 1 2 1 x y x y2 2 2 A. ; ; 5xy2 1 x y2 B. 2 ; 5xy2 - xy2. C. 5xy2 - xy2 ; 7x2y2. 1 2 1 x y x y2 2 2 D. ; ;7x2y2.. [<br>] Viết biểu thức biểu thị tích của tổng a và b và hiệu của a và b : A. ( a+b)( a-b) B. a+b(a-b) C. ( a+b) a-b D. a+b . a-b [<br>] 2 Đa thức 3x + 4xyz – 5xy + 3 . Có bậc là: 2. A. 0 B. 1.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> C. 2 D.3 [<br>] Thực hiện phép tính:. . 1 2 x  x2 2 là:. 1 4 x A. 2 1  x2 B. 2 1 2 x C. 2 1 D. 2. [<br>] Cho đơn thức -15x2y2z3 có phần hệ số và phần biến là: A.15 ; x2y2z3 B. -15 ; x2y2z3 C. -15 ; y2z3 D. 15 ; x2y2 [<br>] Đa thức x2 - 1 có nghiệm là: A. 1 B. 1 C. -1 D. vô nghiêm [<br>] Giá trị của đa thức x2 +x – 2 tại x = 2 là : A. -4 B. 4 C. -2 D. 2.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×