Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Tài liệu Đề thi thử môn Toán Đại học KHTN năm 2008 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (268.24 KB, 5 trang )






 !"##$%&'()*% +" , 

%%-.#/0#,1/2'3#45#*%
%%-.#/0#678#'1(1%-'9%9 !:;-.#/0#
<
9 #;=>?@-A%%=/=#+"47B#C#>?DE+:%F#'D
G#HI%J'+"K4.+"E@0#%#EIL#%*'K'!$/4)>I%E
+:@7B#5#G%F>?D4)*DMI%K@
*## +: %F#'D4)#H0#GM@
-AK4N'#4)O%&'E@*##KMPPE@
Q
978## >
9#4R%%-.%&'%S#T#9#< !:11U+: 
*##H##= !:#%&'>



9
0#!L#%R#+"V
9 !:#%&'14)
<9 %R @O!:4)($IW0#KE@
V !:%%47B#C##9D=
'*##Q4) %X#;%47B#C#Y
(*##?%Z#;%Y
%+ JO4)(#IJ#Y#2#$@
Q9Q-.'1(1%162'3#(1% +:


@
*##'6[([%\(%['[6
]9<-.IL#,1/1^4L;I%#'2'3#>^[,>^[/\
*##E-'
Đề thi vào lớp 10 hệ THPT chuyên ĐHKHTN ĐHQG HN
Năm học 2000-2001
Ngày thứ I:
Bài 1:
a) Tính
b) Giải hệ phương trình :
Bài 2:
a) Giải phương trình
b) Tìm tất cả các giá trị của a ( a R ) để phương trình : có ít nhất một ngiệm nguyên .
Bài 3:
Cho đường tròn tâm O nội tiếp trong hình thang ABCD (AB//CD), tiếp xúc với cạnh AB tại E và với cạnh CD tại F .
a) Chứng minh rằng .
b) Cho biết , . Tính diện tích hình thang ABCD .
Bài 4:
Cho x, y là hai số thực bất kì khác không. Chứng minh rằng :
Đẳng thức xảy ra khi nào ?

78##

*##H##= %'=%9_
%'=%9_@

,1/!:#`#-.a%O 1 !"##$+: #2#$
%&'()*%

947B#C#47B#IJ#KE\b+:#+L#OGM%R4S#O1#F0#47B#

IJ#KE14S#M1G#F0#47B#C#@
1J#bc94;6:%D##+L#OGM
1V!:'94)%&'%%47B#%d9#+L#OGM
*##H# \
<1%47B#5#OG+:M%F47B#C#47B#IJ#KE!e#*DGf1Mf78#
*#@
0#%#GM%&'#A'47B#C##9D='%GfMfD@*##H#

Rg#D'/IL#;%%#%'Th%%-.i11<1@@@1jj_k:#%%#R
B#'l#4L-'9%9m#-.!"##$%&'n#R(H#m#%%-.%C#!D%&'
#R4Ro
Ng y thi: 08-06-2008 tà ừ 7h30-10h
Câu 1 :
Cho
Chứng minh P nhận giá trị nguyên với mọi
Câu 2:
1) Giải pt:
2)Tìm thỏa mãn pt :
Câu 3: Cho nửa đường tròn tâm O đường kính AB, C l à điểm chính giữa
cung AB. K l trung à điểm BC, AK cắt (O) tại M khác A.
Hạ CH AM.OH BC = {N} MN cắt (O) tại D khác M.
a) Chứng minh :tứ giác BHCM l hình bình h nh.à à
b) Chứng minh
c) Chứng minh :B,H,D thẳng h ngà
Câu 4: T“m nghiệm nhỏ hơn -1 của pt
Câu 5: Cho a,b l 2 sà ố không âm thỏa mãn .Tìm giá trị lớn nhất
của biểu thức sau:

TRƯƠ
̀

NG ĐA
̣
I HO
̣
C VINH
KH?#8221;́I THPTCHUYÊN
ĐÊ
̀
THI CHO
̣
N HSG KH?#8221;́I 10 NĂM HO
̣
C 2007-2008-THƠ
̀
I GIAN 150'
CÂU I:
@'
p
78#q
r
#
@'
p
0
s
 @
CÂUII'
p
-7
p

 +'
r
%'
t
%-L
t
#/0#678# 9'
p
'
p
# @7
t
##u
r
#
CÂU III'
p
-7
p
 !'
r

s
8
s

t
%'
p
%'

t
%-L
t
#/0#678##-'9%9%'
t
%-L
t
 40
r

#q
t
%4%'
r
#L
p
#(q
r
#78#%
p
''-L
t
#/0#678#@Ob#0
t
 q
r

CÂU IV940
p
 #u

r
9#''
t
% @'
t
%478
r
#u
p
# %u
t

'
s

@
@E0
t
 +'
r
 %9
t
%
r
#9
s
# @Ob !'
r
#40
p

%
p
'
@9
s
 !'
r
q
r
#%0
t
+L#9
t
%%
p
' !0# @O
'1 !:#'
t
%%
p
'
(1'
t
%q
r
#%0
t
+L#9
t
%%

p
'/!:$/(:0()"#v'9#%%4w-1
%%(D#%X#!:#d@
1xO',%&'()%K\P>U,[P,+"y,y
z%9,1/{\@%##
,@%u#>/U[/@%u#>,Uy\,/
<1%9<-9I9,1/1^93#,[/[^\<@',%&'
K\%u#>[,|[%u#>[/|[>[^|[<>%u#,[%u#/[%u#^
Q1##/0#678#%&'78##-'z
%u#,[%u#/\%u#j
]1%947B#C#>?47B#IJ#}\b@4)O64;#0#49D#?@~47B#
C#>?f47B#IJ#O6@V!:#4)%&'O147B#5#N'+L#R%+"
}%F>?D•1€@7B#5#•}%F>?fDG@
'1%PG1O1€5#:#@
(1%PG!:=/=#%&'47B#C#>?
%1+ J%&'O0#?4)6#J%G?',(#•‚9--•-%I
ƒ19'%KE4B##%K1(=KE\%1K\(1R%K\ \j@PO
K\>(%@%9- 'PP>([%>%9„# \-# @%9- 
_19'%KE+L#DK1VO!:L4)($I0#%D#K%''%@N'
I…47B#5#+L#R%+"'EO%F'EOD+:%F'EKD?@
%P9#EO@E[O@KI94mIO%/)#4;#0#%D#K@
1%9'1(1%!e#!7h!:4;6:%%%D#E1K1KE%&''%KE@%P
„#KPy\'P>@%u#(%
j14)4'%,|<[/|<[^|<[,/^%'=%94'%,[/[^
!0# %
r
#L
s
Đề thi vào lớp 10 hệ THPT chuyên ĐHKHTN ĐHQG HN
Năm học 2005-2006

Vòng 1:
Bài 1 :
Giải hệ:
nằm ngoài nhau có tâm tương ứng là và . Một tiếp tuyến chung ngoài của hai đường tròn tiếp xúc với tại và
tại .
Một tiếp tuyến chung trong của hai đường tròn cắt tại , tiếp xúc với tại và tại . Biết rằng nằm giữa và
.
1) Hai đường thẳng và cắt nhau tại . CM:
2) Kí hiệu là đường tròn đi qua và là đường tròn đi qua . Đường thẳng cắt tại khác
và cắt tại khác . CM:
Bài 5 :
Cho thỏa mãn
Tìm max của
Vòng 2:
Bài 1 :
Bài 2:
Giải hệ phương trình
Bài 3:
thỏa mãn
a)CMR
b)Tìm min của
Bài 4:
Cho hình vuông ABCD và điểm P nằm trong ABC
a)Giả sử độ .CMR:
b)Các đường thẳng AP và CP cắt các cạnh BC và BA tại M,N.Gọi Q là điểm đối xứng với B qua trung điểm của đoạn MN.Chứng minh rằng khi P
thay đổi trong ,đường thẳng PQ luôn đi qua D
Bài 5:
a)Cho đa giác đều (H) có 14 đỉnh .CMR trong 6 đỉnh bất kỳ của (H) luôn có 4 đỉnh là các đỉnh của 1 hình thang
b)Có bao nhiêu phân số tối giản (m,n là các số nguyên dương ) thỏa mãn %478
r

#9
r
#@

×