Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

KET QUA CA NAM LOP 7A2 20132014

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111.21 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG THCS CAT MINH. TỔNG HỢP KẾT QUẢ CẢ NĂM. NĂM HỌC: 2013-2014. LỚP 7A2. STT. Họ Và Tên. Toán Vật lí. Sinh học. Ngữ văn. Lịch Ngoại Công Địa Lí GDCD Sử ngữ nghệ. Thể dục. Âm nhạc. Mỹ thuật. Môn học tự chọn NN2. Tin học. TBcm hk. Kết quả xếp loại và thi đua HL. HK. TĐ. 6. 7. 7.2. 6.4. 7.1. 7.5. 5.8. 7.8. 8.5. Đ. Đ. Đ. 6. 6.9. Tb. T. Trương Thị Kiều Diễm. 7.7. 7.1. 7.3. 7. 6.3. 6.8. 7.5. 8. 7.8. Đ. Đ. Đ. 7.9. 7.3. K. K. 3. Nguyễn Thị Thúy Hằng. 5.8. 4.8. 5.5. 5.6. 6.1. 6.4. 5.7. 7.2. 5.1. Đ. Đ. Đ. 5.5. 5.8. Tb. K. 4. Huỳnh Thị Thanh Hiền. 5.8. 6.5. 5.3. 6.2. 5.9. 5.9. 6.2. 7.8. 6.9. Đ. Đ. Đ. 5.5. 6.2. Tb. K. 5. Đỗ Ngọc Hiếu. 6.9. 7.1. 6.2. 5.8. 5.8. 6.2. 5.9. 7.6. 7. Đ. Đ. Đ. 7.2. 6.6. K. Tb. 6. Phan Văn Khải. 8. 8. 7.8. 7.7. 8.6. 7. 7. 8.7. 8.4. Đ. Đ. Đ. 8. 7.9. K. K. HSTT. 7. Đỗ Trần Đăng Khoa. 9.1. 7.4. 7.9. 8.3. 8.2. 7.2. 8. 9. 8.8. Đ. Đ. Đ. 8. 8.2. G. T. HSG. 8. Phạm Thị Thanh Lam. 8.7. 7.4. 7.7. 8.3. 7.2. 7.9. 7.4. 9.2. 8.8. Đ. Đ. Đ. 7.3. 8.0. G. T. HSG. 9. Nguyễn Hữu Lâm. 6.4. 6.2. 6.5. 5.3. 5.6. 5.3. 6.8. 6.7. 7.7. Đ. Đ. Đ. 7.4. 6.4. Tb. K. 10 Nguyễn Thảo Linh. 9. 8.6. 8.2. 7.7. 7.1. 7.8. 7.8. 8.3. 8.5. Đ. Đ. Đ. 7. 8.0. G. T. HSG. 11 Nguyễn Thị Thùy Linh. 6. 6.7. 6.1. 6.7. 5.4. 6.5. 6.4. 7.3. 7.8. Đ. Đ. Đ. 5.8. 6.5. K. T. HSTT. 12 Phan Thị Hồng Ngân. 5.4. 6.5. 6.8. 6.3. 6.2. 6.2. 5.8. 7. 7.7. Đ. Đ. Đ. 5.8. 6.4. Tb. T. 13 Trương Hoài Nghĩa. 6.6. 6.4. 5.9. 5.6. 6.4. 5.8. 6.4. 6.4. 6. Đ. Đ. Đ. 6.8. 6.2. Tb. K. 14 Bùi Việt Nghĩa. 6.8. 6.3. 6.7. 6.4. 6.7. 6.4. 7. 7.4. 7.4. Đ. Đ. Đ. 7.1. 6.8. K. T. HSTT. 15 Nguyễn Thị Thanh Nhàn. 6.5. 6.3. 6.3. 6. 5.8. 6.7. 6.9. 7.7. 8.3. Đ. Đ. Đ. 6.4. 6.7. K. T. HSTT. 16 Huỳnh Văn Nhân. 6.7. 7. 6.5. 6.7. 5.4. 6.3. 6.6. 7.8. 6.9. Đ. Đ. Đ. 6.6. 6.6. K. K. HSTT. 17 Lương Hồng Nhựt. 6. 5.7. 6.7. 5.4. 5.5. 6.3. 5.7. 7.1. 7.2. Đ. Đ. Đ. 5.6. 6.1. Tb. K. 18 Mai Văn Phúc. 6.5. 6.5. 5.8. 5. 5.9. 6.2. 6.5. 6.4. 6.8. Đ. Đ. Đ. 6.3. 6.2. Tb. Tb. 19 Nguyễn Thị Thu Phương. 9.1. 8.3. 7.6. 7.9. 8.5. 8. 8. 7.9. 8.4. Đ. Đ. Đ. 8.3. 8.2. G. T. 20 Phạm Đình Quang. 5.7. 7.2. 6. 5.7. 5.7. 5.6. 6.6. 6.1. 6.1. Đ. Đ. Đ. 6.7. 6.1. Tb. T. 21 Võ Thị Quy. 5.7. 6.8. 5.6. 6. 5.5. 5.5. 6.5. 7.8. 6.6. Đ. Đ. Đ. 6.5. 6.3. Tb. T. 1. Trần Thị Ngọc Ánh. 2. HSTT. HSG.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 22 Nguyễn Thị Thu Sương. 8.2. 7.4. 7.9. 7.6. 7.3. 8. 8.4. 8.6. 8.2. Đ. Đ. Đ. 7.8. 7.9. K. T. 23 Võ Huỳnh Tâm. 5.1. 5.1. 4.6. 3.6. 4.5. 4.4. 6. 5.3. 5.2. Đ. Đ. Đ. 6.4. 5.0. Tb. Tb. 24 Phùng Tấn Thiên. 6.6. 6.3. 7.2. 6.3. 5.6. 6.2. 7.5. 7.9. 7. Đ. Đ. Đ. 7.4. 6.8. K. K. HSTT. 25 Nguyễn Văn Thiện. 6.4. 6.9. 7.1. 6.6. 6.2. 6.4. 7.6. 8.1. 7.3. Đ. Đ. Đ. 6.7. 6.9. K. K. HSTT. 26 Phan Mai Hoài Thư. 8.7. 8.3. 8.4. 7.6. 7.9. 8.1. 8.5. 8.7. 8.9. Đ. Đ. Đ. 7.8. 8.3. G. T. HSG. 27 Nguyễn Xuân Tin. 5.7. 6.4. 6.2. 4.8. 4.7. 5.2. 6.3. 7.1. 7. Đ. Đ. Đ. 5.4. 5.9. Tb. K. 28 Nguyễn Văn Toàn. 5.6. 6.6. 6.1. 5.4. 5.1. 5.7. 6.6. 7.8. 5.5. Đ. Đ. Đ. 6.4. 6.1. Tb. K. 29 Trần Tuấn Tú. 7.3. 8. 6.5. 7.2. 6.5. 6.7. 7.2. 7.8. 8.2. Đ. Đ. Đ. 7.9. 7.3. K. T. 30 Nguyễn Văn Tú. 5.4. 6.4. 5.8. 5.6. 6.5. 5. 7. 7.3. 6.2. Đ. Đ. Đ. 6.1. 6.1. Tb. Tb. 31 Nguyễn Hoàng Kiều Uyên. 8.1. 6.9. 7.7. 6.7. 5.6. 6.6. 7.5. 7.9. 8. Đ. Đ. Đ. 7.4. 7.2. K. K. 32 Nguyễn Thị Nhật Vi. 5.5. 6.4. 6.9. 5.8. 5.6. 6.4. 5.6. 7.8. 6.6. Đ. Đ. Đ. 5.2. 6.2. Tb. T. 33 Phan Phương Vinh. 5.7. 6.9. 5.5. 5.4. 6. 5.5. 6.7. 8.4. 6.7. Đ. Đ. Đ. 6.8. 6.4. Tb. K. 34 Lê Hoàng Vũ. 5.7. 7.4. 6.4. 5.3. 5.6. 6. 6.1. 7.3. 6.6. Đ. Đ. Đ. 5.9. 6.2. Tb. T. 35 Trần Hồng Vương. 5.7. 7.5. 6.2. 5.8. 6.3. 5.3. 6.7. 7.1. 6.5. Đ. Đ. Đ. 5.9. 6.3. Tb. K. 7. 6.8. 6.7. 5.3. 5.7. 6.5. 6.2. 7.8. 7.6. Đ. Đ. Đ. 6.3. 6.6. K. K. 36 Nguyễn Thanh Xuân. Trong trang này có ....... điểm được sửa chữa, trong đó môn: Toán .... điểm, Vật lí .... điểm, Hóa học ..... điểm, Sinh học ..... điểm, Ngữ văn .... điểm, Lịch sử ..... điểm, Ngoại ngữ ..... điểm, GDCD ..... điểm, Công nghệ ..... điểm, Thể dục ....., Âm nhạc ....... , Mĩ thuật ......, NN2 ....... điểm, Tin học ..... điểm ...................... ......... điểm. HSTT. HSTT. HSTT. HSTT. Ký xác nhận của giáo viên chủ nhiệm.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×