Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

DS K12 2014

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (144.09 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12B1 (NĂM HỌC 2014-2015) T T. Dân tộc. Họ và tên. Nữ. Ngày sinh. Nơi sinh. Hộ khẩu thường trú. Họ tên cha. X. 15/3/97. Vĩnh Linh. Thôn Khe Hó, Vĩnh Hà, Vĩnh Linh. Hồ Văn Quả. 27/9/97. Đakrông. Ly Tôn, Tà Long, Đakrông. Hồ Văn Đàm (Pả cầu). 26/6/97. Hướng Hóa. Tăng cô, A Túc, Hướng Hóa. Côn Nôi (Hồ Văn Nghiêm). 07/6/97. Gio Linh. Đông Dôn, Linh Thượng, Gio Linh. Hồ Văn Vĩnh. 03/07/97. BVĐK tỉnh. Khe Xong, TTKroong Klang, Đakrông. Hồ Văn Bền. 05/7/97. Đakrông. Khe Xong, TT Krông Klang, Đakrông. Hồ Văn Dừa (mất). 1. Hồ Thị. Bích. VK. 2. Hồ Văn. Cầu. VK. 3. Hồ Thị. Chót. Pacô. 4. Hồ Văn. Dồn. VK. 5. Hồ Thị Ngọc. Duyên. VK. 6. Hồ Văn. Đăng. VK. 7. Hồ Thị. Đêm. VK. X. 04/07/97. Hướng Hóa. Thôn Doa Cũ, Hướng Phùng, Hướng Hóa. Hồ Pun Phai. 8. Hồ Thị. Gái. Vk. X. 03/10/97. Hướng Hóa. Ra Ly, Hướng Sơn, Hướng Hóa. Hồ Văn Hạnh. 9. Hồ Ny. Giang. VK. X. 11/9/97. Hướng Hóa. Thôn Bụt Việt, Hướng Phùng, Hướng Hóa. Hồ Sĩ Hoàn. 10. Hồ Văn. Hoài. VK. 01/11/97. Đakrông. Phú An , Hướng Hiệp, Đakrông. Hồ Văn Sài (Mất). 11. Hồ Thị. Hóa. VK. X. 23/12/97. Vĩnh Linh. Thôn Xa Nin, Vĩnh Ô, Vĩnh Linh. Hồ Văn Vinh. 12. Hồ Thị. Hương. VK. X. 29/12/97. Hướng Hóa. Cù Bai, Hướng Lập, Hướng Hóa. Hồ Văn Hoan. 13. Hồ Thị. Lệ. VK. X. 05/05/97. Gio Linh. Bến Mộc I, Linh Thượng, Gio Linh. Hồ Văn Thia. 14. Mó. Mai. VK. X. 04/01/97. Krông Păc, Đăk Lăk. Ba rầu, Mò Ó, Đakrông. Ai Tà Ơn. 15. Hồ Thị. Mong. VK. X. 10/5/97. Đakrông. Thôn Húc Nghì, Húc Nghì, Đakrông. Hồ Văn Lơ. 16. Hồ Thị. Ngoan. VK. X. 10/11/97. Đakrông. Thôn Húc Nghì, Húc Nghì, Đakrông. Pả Ngâm. 17. Hồ Thị. Ngỡ. Pa cô. X. 08/07/97. Đakrông. Tà Rụt II, Tà Rụt, Đakrông. Côn Nga. 18. Hồ Thị. Nguyên. VK. X. 15/10/97. Hướng Hóa. Thôn Pa rô, Hướng Tân, Hướng Hóa. Hồ Văn Ngơ. 19. Hồ Thị. Nhằn. VK. X. 1106/97. Hướng Hóa. Thôn Ruộng, Hướng Tân, Hướng Hóa. Hồ Văn Siu. 20. Hồ Thị. Nho. Vk. X. 24/7/97. Cam Lộ. Bản Chùa, Cam Tuyền, Cam Lộ. Hồ Văn Miệt. 21. Hồ Thị. Nhuần. VK. X. 20/7/97. Vĩnh Linh. Bến Mưng, Vĩnh Khê, Vĩnh Linh. Hồ Văn Cu. 22. Hồ Thị. Nữ. VK. X. 20/12/97. Vĩnh Linh. Thôn Xóm Mới, Vĩnh Hà, Vĩnh Linh. Hồ Văn Vùng. 23. Hồ Thị. Phùng. VK. X. 03/5/97. Hướng Hóa. Thôn Sung, Xã Thanh, Hướng Hóa. Pả Phùng. 24. Hồ Thị. Quyết. VK. X. 24/2/97. Q. Ninh, Q. Bình. Đông Dôn, Linh Thượng, Gio Linh. Hồ Văn Chương. 25. Hồ Thị. Sen. Pa cô. X. 09/11/97. Đakrông. Ăng Công, A Ngo, Đakrông. Hồ Văn Thư. 26. Hồ Thị. Sinh. VK. X. 17/12/97. Vĩnh Linh. Bản 2, Vĩnh Ô, Vĩnh Linh. Hồ Văn Bình. 27. Hồ Thị. Tâm. Vk. X. 20/08/97. Vĩnh Linh. Thôn Thúc, Vĩnh ô, Vĩnh Linh. Hồ Văn Chiến. 28. Mai Văn. Thắng. VK. 06/12/96. Vĩnh Linh. Bãi hà, Vĩnh Hà, Vĩnh Linh. Mai Văn Trung. 29. Hồ Văn. Thiều. Vk. 08/01/97. Hướng Hóa. Miệt, Hướng Linh, Hướng hóa. Hồ Văn Cường. 30. Hồ Thị. Thoa. VK. 10/8/97. Vĩnh Linh. Thôn Lền, Vĩnh Ô, Vĩnh Linh. Hồ Văn Lia. 31. Hồ Văn. Thước. Vk. 03/4/97. Hướng Hóa. Thôn Miệt, Hướng Linh, Hướng Hóa. Hồ Văn Thư. 32. Hồ Thị. Vĩ. VK. X. 07/4/97. Đak rông. Xóm Tre, Vĩnh Trường, Gio Linh. Hồ Văn Quí. 33. Hồ Thị. Xay. VK. X. 12/06/97. Hướng Hóa. Cù Bai, Hướng Lập, Hướng Hóa. Hồ văn Bích. 34. Hồ Thị. Yên. VK. X. 30/3/97. Hướng Hóa. Thôn Trằm , Hướng Tân, Hướng Hóa. Hồ Văn Ban. 35. Hồ Văn. Lộc. PC. 7/7/97. Đakrông. A Liêng – Tà Rụt – Đakrông. Hồ Thế Phi. X X. X. NN. Lrg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg GV L.rg L.rg Lrg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg. Họ tên mẹ Hồ Thị Thái Pỉ Cầu Căn Nôi (Hồ Thị Thai) Hồ Thị Liền Nguyễn Thị Đào Hồ Thị Dờn Hồ Thị Khăn (Thư) Hồ Thị Phu Hồ Thị Tư Hồ Thị Moan Hồ Thị Xăng Hồ Thị Linh Hồ Thị Gái Mó Điệp Hồ Thị Lói Pỉ Ngọc Căn Nga Hồ Thị Cơng Hồ Thị K Nông Hồ Thị Khuyên Hồ Thị Can Hồ Thị Dòn Pỉ Phùng Hồ Thị Ban Trần Thị Xuân Hồ Thị On Hồ Thị Miên Hồ Thị Niềng Hồ Thị Nia Hồ Thị Vừn Hồ Pỉ Thư Hồ Thị Son Hồ Thị Hiền Hồ Thị Ta Nếu. Nguyễn Thị Điễm. NN. Lrg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg GV L.rg L.rg Lrg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg. C. sách.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12B2(NĂM HỌC 2014-2015) T T 1. Hồ Văn. Bảy. Dân tộc VK. 10/5/97. Đakrông. Thôn Tà Mên, Ba Nang, Đakrông. Hồ Văn Lua. 2. Hồ Thị. Cúc. VK. x. 12/9/97. Đakrông. Pa Hy, Tà Long, Đakrông. Hồ Chơng (Pả Hiền). 3. Hồ Thị. Dung. Vk. X. 20/10/1997. Hướng Hóa. Thôn Cheng, Hướng Phùng, H. Hóa. Hồ Văn Cường. 4. Hồ Thị Hồng. Duyên. VK. X. 10/10/97. Vĩnh Linh. Khe Cát, Vĩnh Khê, Vĩnh Linh. Hồ Văn Lý. 5. Hồ Thị. Đoàn. VK. X. 20/10/97. Hướng Hóa. Cù Bai, Hướng Lập, Hướng Hóa. Hồ Văn Lân. 6. Hồ Thị. Giang. VK. X. 15/5/97. Hướng Hóa. Thôn Pa Xía, Hướng Lộc, Hướng Hóa. Hồ Văn Hai (Pả Suốt). 7. Hồ Văn. Hiền. Vk. 18/6/97. Đakrông. Khe Ngài, Đakrông, Đakrông. Hồ Văn Ring. 8. Hồ Thị. Hoạch. VK. X. 27/9/97. Vĩnh Linh. Thôn Lền , Vĩnh Ô, Vĩnh Linh. Hồ Văn Đương. 9. Hồ Thị. Kỷ. VK. X. 16/8/97. Hướng Hóa. Xa Ry, Hướng Phùng , Hướng Hóa. Hồ Xoong (Pả Xanh). 10. Hồ Thị. Lệ. VK. x. 14/10/97. Gio Linh. Baze, Linh Thượng, Gio Linh. 11. Nguyễn Viết. Linh. Kinh. 17/7/97. Đakrông. Ly Tôn – Tà Long - Đakrông. Hồ Văn Thiên Nguyễn Viết Lan. 12. Hồ Thị. Mai. VK. X. 07/02/96. Đakrông. Khe Luồi, Mò Ó, Đakrông. Hồ Văn Chìa. 13. Hồ Thị Tuyết. Mái. VK. X. 15/9/97. Vĩnh Linh. Thôn Xung Phong, Vĩnh Khê, Vĩnh Linh. Hồ Văn Thông. 14. Hồ Văn. Nam. VK. 23/11/97. Hướng Hóa. Hướng Lập, Hướng Hóa. Hồ Văn Năng. 15. Hồ Văn. Ngoan. Vk. 06/9/97. Hướng Hóa. Thôn Chai, Hướng Việt, Hướng Hóa. Hò Văn Phực. 16. Hồ Văn. Núi. VK. 11/8/97. Hướng Hóa. Thôn Xà Đừng, Hướng Việt, Hướng Hóa. Hồ Văn Thành. 17. Hồ Thị. Phơi. Vk. X. 01/01/97. Đakrông. Tà Long, Hải Phức, Đakrông. Hồ Ai Con. 18. Hồ Thị. Phương. VK. X. 27/8/97. Hướng Hóa. Bản 5 , Xã Thuận, Hướng Hóa. Hồ Tà Ôi. 19. Hồ Thị. Phương. Vk. X. 19/10/96. Đakrong. Hà Bạc – Hướng Hiệp - Đakrông. Hồ Văn Lai. 20. Hồ Thị. Quỳnh. VK. X. 19/12/97. Vĩnh Linh. Khe Hó, Vĩnh Hà, Vĩnh Linh. Hồ Văn Thủy. 21. Hồ Thị. Sừng. VK. X. 27/12/97. Vĩnh Linh. Thôn Lền, Vĩnh Ô, Vĩnh Linh. 22. Hồ Thị. Sửu. Pa kô. X. 13/3/97. Đakrông. Cu tài II, A Bung, Đakrông. 23. Hồ Thị. Tê. Pacô. X. 04/4/97. Hướng Hóa. 24. Hồ Thị. Thoang. VK. X. 18/3/97. 25. Hồ Thị. Thơi. Vk. X. 26. Hồ Thị. Thúy. VK. X. 27. Hồ Văn. Thức. Vk. 28. Hồ Thị. Tiến. VK. 29. Hồ Thị. Tràm. 30. Hồ Thị. Vân. 31. Hồ Thị. 32. Họ và tên. Nữ. Ngày sinh. Nơi sinh. Hộ khẩu thường trú. Họ tên cha. NN. Họ tên mẹ Hồ Thị Công. Hồ Văn Nghiêm. Lrg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg Lrg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg. Hồ Đăng Khoa. GV. Mất. Tăng Cô, A Túc, Hướng Hóa. Hồ Văn Tàn (Côn Ling). Hồ Thị Vội (Căn Ling). Hướng Hóa. Thanh 1, Thanh, Hướng Hóa. Hồ Pả Thoang. 10/6/97. Đakrông. K Rông, Hướng hiệp, Đakrông. Hồ Văn Két. 26/5/97. Vĩnh Linh. Thôn Xung Phong, Vĩnh Khê, Vĩnh Linh. Hồ Văn Tám. 01/01/97. Hướng Hóa. Thôn Tà Nua, Xã Xy, Hướng Hóa. Hồ Văn Vinh. X. 08/7/97. Đakrông. Tà Leeng, Đakrông, Đakrông. Hồ Văn Hương. Vk. X. 23/12/97. Vĩnh Linh. Thôn xà Nin, Vĩnh Ô, Vĩnh Linh. Hồ Văn Vinh. VK. X. 24/4/97. Đakrông. Húc Nghì, Húc Nghì, Đakrông. Hồ Văn Thông. Vi. VK. X. 17/10/97. Vĩnh linh. Bản Thúc, Vĩnh Ô, Vĩnh Linh. Hồ Văn Hiệc. Hồ Thị. Viên. Vk. X. 09/11/97. Gio Linh. Cù Đình, Linh Thượng, Gio Linh. Hồ Văn Đàm. 33. Hồ Văn. Xong. VK. 12/8/97. Hướng Hóa. Thôn Pa Loang, Thanh Hướng Hóa. Pả Chương. 34. Hồ Thị. Yên. VK. 01/02/97. Gio Linh. Bze, Linh Thương, Gio Linh. Hồ La Hai. Lrg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg Lrg. X. Hồ Thị Dan Hồ Thị Tôn Hồ Thị Ving Hồ Thị Năm Hồ Thị Hoa (Pỉ Suốt) Pỉ Sang Hồ Thị Xà Láy Hồ Thị Tà Ròong Hồ Thị Thương Nguyễn Thị Huế Hồ Thị Ta Lư Hồ Thị Mun Hồ Thị Nai Hồ Thị Bông Hồ Thị Hôm Hồ Thị Thêm Hồ Thị Rồng Hồ Thị Hạnh Hồ Thị Nhiên Hồ Thị Đào. Hồ Pỉ Thoang Hồ Thị Xong Hồ Thị Thanh Hồ Thị Khoan Pỉ Tiến Hồ thị Xăng Hồ Thị Thu Hồ Thị Thiên Hồ Thị Mó Pỉ Chương Hồ Thị Bê. NN. Lrg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg Lrg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg. C. Sách.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 13B3(NĂM HỌC 2014-2015) T T 1. Hồ Thị. An. Dân tộc Vk. 2. Hồ Thị. Cam. VK. 3. Hồ Thị. Chí. 4. Hồ Thị. Chúc. 5. Hồ Thị. 6. Hồ Thị. 7. Họ và tên. Nữ. Ngày sinh. X. 26/3/97. Hướng Hóa. Thôn hồ, Hướng Sơn, Hướng Hóa. Hồ Đình Tào (Pả Phúc). X. 20/3/97. Vĩnh Linh. Bản 2 – Vĩnh Ô – Vĩnh Linh. Hồ Văn Công. VK. X. 19/11/97. Gio Linh. Baze, Linh Thượng, Gio Linh. Hồ Văn Minh. Pa cô. X. 25/5/97. Cu tai II, A Bung, Đakrông. Hồ Văn Dai. Cúc. Pa cô. X. 12/3/97. Đakrông. Thôn A Đang, A Ngo, Đakrông. Hồ Văn Cha. Di. VK. X. 26/3/97. Vĩnh Linh. Thôn Xung Phong, Vĩnh Khê, Vĩnh Linh. Hồ Văn Đông. Hồ Thị. Duân. Vk. X. 15/6/97. Đakrông. Ta Lang, Hải Phúc, Đakrông. Hồ Văn Phơ. 8. Hồ Thị. Duyên. VK. X. 15/9/97. Vĩnh Linh. Xóm mới 1, Vĩnh Ô, Vĩnh Linh. Hồ Văn Tun. 9. Hồ Văn. Đăng. VK. 15/9/97. Đakrông. Tà Mên, Ba Nang, Đakrông. Hồ Văn Biệt. 10. Hồ Thị. Đẹp. Vk. 02/9/97. Hướng Hóa. Thôn Vằng, Ba Tầng, Hướng Hóa. Hồ Văn Beo. 11. Hồ Văn. Đình. VK. 10/8/97. Đakrông. Xa Vi, Hướng Hiệp, Đakrông. Hồ Thanh Phơn. 12. Hồ Thị. Hạnh. Pa cô. X. 08/02/96. Hướng Hóa. Bản 1, Thuận, Hướng Hóa. Hồ Văn Hom. 13. Hồ Thị. Hằng. Vk. X. 26/12/97. Thôn Tà rì 2, Húc, Hướng Hóa. Hồ Văn Bùi. 14. Hồ Thị. Học. VK. X. 14/10/97. Vĩnh Linh. Thôn Lền, Vĩnh Ô, Vĩnh Linh. Hồ Văn Minh. 15. Hồ Thị. Khuyên. VK. X. 10/12/97. Gio Linh. Đông Dôn, Linh Thượng, Gio Linh. Hồ Văn Toan. 16. Hồ Quyền. Linh. Vk. 18/7/97. Vĩnh Linh. Thôn Xung Phong, Vĩnh Khê, Vĩnh Linh. Hồ Văn Tuyết. 17. Hồ Thị. Mãi. VK. X. 07/06/97. Đakrông. Tà Lao, tà Long, Đakrông. Hồ Văn Hùng. 18. Hồ Thị. Miên. Vk. X. 12/07/97. Hướng Hóa. Thôn Ruông, Hướng Tân, Hướng Hóa. Hồ Văn A Cất. 19. Hồ Thị. Nghê. Pa cô. X. 12/10/96. Đakrông. Thôn A Vương, Xã Tà Rụt, Đakrông. Hồ Văn Vai. 20. Hồ Thị. Nghiệt. VK. X. 20/10/97. Hướng Hóa. A Ho, Xã Thanh, Hướng Hóa. Pả Nhơ. 21. Hồ Thị. Nhung. VK. X. 20/05/97. Gio Linh. Cu Đinh, Linh Thượng, Gio Linh. Hồ Văn Nam. 22. Hồ Thị. Nhưng. VK. X. 21/3/97. Vĩnh Linh. Thôn Lền, Vĩnh Ô, Vĩnh Linh. Hồ Văn Đam. 23. Hồ Văn. Ninh. Vk. 30/8/97. Hướng Hóa. Thôn Loa, Ba Tầng, Hướng Hóa. Hồ Thanh Hiêng (Ăm Năng). 24. Hồ. Nương. VK. 01/01/97. Hướng Hóa. Thôn Trằm, Hướng Tân, Hướng Hóa. Hồ Văn Bảo. 25. Hồ Thị. Sấp. VK. X. 15/4/96. Hướng Hóa. Thôn Vằng, Ba Tầng, Hướng Hóa. Hồ Dế (Ăm Sĩ). 26. Hồ Thị. Sim. VK. X. 28/2/97. Khe Lương, Vĩnh Khê, Vĩnh Linh. Hồ Văn Thức. 27. Hồ Thị. Thiếc. Pa cô. X. 21/5/97. Vĩnh Linh Hướng Hóa. Kỳ Rỹ, A Xing, Hướng Hóa. Hồ Văn Ương (Ăm Thiêm). 28. Hồ Thị Thủy. Tiên. Pakô. X. 14/9/97. Hướng Hóa. Khối 3B, TT Khe Sanh, Hướng Hóa. Hồ Xuân Hòa. 29. Hồ Thị. Tiến. VK. X. 16/01/97. Gio Linh. Ba Ze, Linh Thượng, Gio Linh. Hồ Văn Cam. 30. Hồ Thị. Tròn. VK. X. 07/10/97. Đakrông. Khe Cau, Ba Lòng, Đakrông. Hồ Phùng. 31. Hồ Văn. Trung. VK. 02/08/95. Đakrông. Thôn Klu, Đakrông, Đakrông. Mồ côi cả cha lẫn mẹ. Người bảo trợ chú ruột Hồ Văn Tiên. 32. Hồ Văn. Xê. VK. 25/06/97. Đakrông. Ba Nang, Pa Nang, Đakrông. Hồ Văn Rinh (Pả Phê). X. Nơi sinh. Đakrông. Hướng Hóa. Hộ khẩu thường trú. Họ tên cha. NN. Họ tên mẹ. NN. Lrg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg Lrg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg. Hồ Thị Viêng (Pỉ Phúc). L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg L.rg. L.rg. Hồ Thị Yến Hồ Thị Lai Hồ Thị Rực Hồ Thị Pom Hồ Thị Thời Hồ Thị Thanh Hồ Thị Hoa Hồ Thị May Hồ Thị Neng Hồ Thị Hoan Bùi Thị Tâm Hồ Thị Nghiêm Hồ Thị Bình Hồ Thị Hoang Hồ Thị Thủy Hồ Thị Hương Hồ Thị Mó Hồ Thị Xiên Pỉ Nhơ Hồ Thị Mừng Hồ Thị Văng Hồ Thị Ta Pưng (Y Năng). Hồ Thị Phới Hồ Thị Dầm (Y Sĩ) Hồ Thị Nhàn Hồ Thị Hya (Y Thư, Y Thiêm). Đặng Ngọc Thủy Hồ Thị Nay Hồ Thị Bịch Hồ Thị Lý (Pỉ Phê). L.rg. C. sách. BB. TB.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×