54
Bài giải-Đáp số-chỉ dẫn
2.1. 1.
Ve,e
.
U;Ve
.
U
jjj
m
000
2525
1
25
1
5635155
2
220
220 ===
2.
Ve,e
.
U;Ve
.
U
jjj
m
000
3030
2
30
2
426442
2
60
60 ===
3.
Ae,e
,
.
I;Ae,
.
I
jjj
m
000
2525
1
25
1
88390
2
241
251 ===
4.
mAe,e
.
I;mAee
.
I
,j,j
j
,j
m
78507850
4
7850
2
7170
2
100
100100 ====
π
2.2.
Ae,e,,jI.
Ae,e,,jI.
Ae,e,,jI.
Ae,e,,jI.
j
j
m
.
j
j
m
.
j
j
m
.
j
j
m
.
6
30
4
6
7
210
3
6
5
150
2
6
30
1
77355773558868254
77355773558868253
77355773558868252
77355773558868251
0
0
0
0
π
−
−
π
π
π
==−=
==−−=
==+−=
==+=
2.5.
Hình 2.58
;A,I;R
RR
U
P
§§
§§
§
§
50
160
80
160
80
40
2
2
==Ω=→===
() ()
H,L
L.,RLI
.
U
.
UU
§
§L
31
16050250220
22
2
2
2
≈→
+π=+ω=+==
2.6.
Hình 2.59
;A,
,
I
;,R
RR
U
P
Q
Q
QQ
Q
Q
54540
67201
110
67201
110
60
2
2
==
Ω=→===
H×nh 2.58
L
bãng ®Ì n
H×nh 2.59
i(t)
C
qu¹ t
55
F,C
,
C..
,
R
C
I
.
U
.
U
Q
QC
μ≈→
+
⎟
⎠
⎞
⎜
⎝
⎛
π
=+
⎟
⎠
⎞
⎜
⎝
⎛
ω
=+=
119
67201
502
1
54540
1
220
2
2
2
2
2.7. Hình 2.60
a)
25
2
10
==I
-chỉ số của Ampe kế.
Z=
L
jXRj)sinj(cos +=+=
π
+
π
1
44
2
.
V
1
chỉ RI=5
2
, V
2
chỉ X
L
I=5
2
.
b) V
2
chỉ 0 vì X
L
=0 ,V
1
chỉ 10 , A chỉ 10.
2.8. Hình 2.61.
a)
25
2
10
==I
-chỉ số của Ampe kế.
Z=
L
jXRj)sinj(cos +=−=
π
−
π
1
44
2
.
V
2
chỉ RI=5
2
, V
1
chỉ X
C
I=5
2
.
b) V
1
chỉ 10
V
, V
2
chỉ 0 , A chỉ 0 vì
∞=
ωC
1
.
2.9.
Hình 2.62.
H×nh 2.60
R
L
V
V
A
1
2
H×nh 2.61
C
V
V
A
1
2
R
H×nh 2.62
C
L
R
W
V
1
V
2
A
+1
U
R
U
C
U
PK
U
L
H×nh 2.63
56
A),tcos(,)t(i
e,
e
e
.
I
ej
)(j)
..
..(j
)
C
L(jRZ;e
.
U)b
.s/rad
.
Q
;
R
Q;
.
.
,s/rad.
...
)a
,j
,j
j
m
,j
j
m
,
07
2377
2389
12
2389
97
67
12
5
6
0
70
9
6
6
96
0
237710080
080
150
12
1501502
502002
10210
1
1020102
1
12
10
50
105
5010000010
102
1020
105
1021020
1
0
0
0
0
0
−=→
==
=+=
−+=−+
=
ω
−ω+==
==
ω
=ωΔ
=
ρ
====ρ
==ω
−
−
−
−
−
−−
V),tcos()t(uee,.j
.
U
V),tcos(,)t(ue,e,.
.
U
L
,j,j
Lm
R
,j,j
m
R
0777122377
0723772377
7712101616080200
2377101601600802
00
00
+=→==
−=→==
−
−−
V),tcos()t(uee,j
.
U
C
,j,j
Cm
07231672377
2316710440850
00
−=→=−=
−−
c) Chỉ số các dụng cụ đo:
Ampe kế chỉ:
;A,
,
056570
2
080
=
Von kế V
1
chỉ: 0,05657
V,382502
22
=+
.
Von kế V
2
: 0,05657.150=8,48 V.
Oát kế chỉ 2.(0,05657)
2
=0,0064 W=6,4 mW.
Ghi chú:
Oát kế đo công suất của một đoạn mạch
gồm hai cuộn dây: một
57
cuộn đo dòng (mắc nối tiếp),cuộn
kia đo điện áp ( măc song song
).
d) Đồ thị vectơ hình 2.63.
2.10. Chỉ dẫn: áp dụng thuần tuý các công thức
trong lý thuyết cho mạch RLC song song .
2.11.
0
7473
8736
8736
100
20
0
0
,
;e
.
U
;e
.
I
iuZ
,j
,j
=ϕ−ϕ=ϕ
=
=
2.12. Hình 2.64 .X
L
=8Ω;X
C
=16Ω; đồ thị vectơ hình 2.65.
2.13.
.t200cos55,2)t2cos(IUP)t2cos(IU
2
1
)cos(IU
2
1
)t(sinI)tsin( Uu(t)i(t)p(t)
iu
S
mmiumm
iummimum
−=ϕ+ϕ+ω−=ϕ+ϕ+ω
−ϕ−ϕ=ϕ+ωϕ+ω==
321
Vì u=
2
sin(100t+30
0
) ,ϕ
u
=30
0
→ϕ
u
+ϕ
j
=0→ϕ
j
=-30
0
;
P=2,5=UI cos(ϕ
u
-ϕ
j
)=U.Icos60
0
→
()
.mH73,1H00173,0
100
01,0
25
1
L;
L1001,0
1
5
Z
U
I;1,0
25
5,2
I
P
R;5
60cos
2
2
5,2
60cosU
P
I
2
2
2
2
0
0
==
−
=
+
=
→=Ω======
2.14. Hình 2.66. Y=0,01+j0,02=g+jb
C
V)tcos(,)t(u;e,
,j
e
.
U;e
.
I)a
j
j
m
j
Cm
0460
302
302
60105050
020
10
10
0
0
0
−====
−
−
−
mA)tcos()t(i;e.e,.,
.
Ug
.
I
R
jj
mRm
0460360
6010510550010
00
−====
−−−
000
4336030
18116701611334525668510
,jjj
CmRm
m
e,,j,,j,j,ee
.
I
.
I
.
I =−=−++=+=+=
−
U
U
I
R
U
U
U
I
L
R
+U
C
U
L
+U
C
H×nh 2.65
H×nh 2.64
R
L
u(t)
C
K
58
s/rad
..
R)b 5000
102
1
100
6
=ω→
ω
==
−
2.15. Hình 2.67
mH
)(
..
I
W
L
I
LW;s/rad.)a
mL
maxM
mL
maxM
2
22
1082
2
2
105
2
3
2
2
3
===
⇒==ω
−
;FF.
)(
..
U
W
C
;
U
CW
eLj.IU
m
Em
m
E
j
mL
.
m
.
μ====
=
=ω=
−
−
40104
220
10162
2
2
220
5
2
3
2
2
90
0
2.16. Hình 2.68 a)
Khi hở khoá K có phương trình:
Ω=→+===→−== 20
11
12010
1
22
L
L
...
X
XR
YUI)
X
jg(UUYI
L
0
37
0670
050
1
−=−=−=ϕ
,
,
arctg
g
X
tgarc
L
Y
Khi đóng khoá K có phương trình:
)
X
1
X
1
(jg[UUYI
LC
...
−+==
2
LC
2
)
X
1
X
1
(g12010hay −+=
→X
C
=10Ω.
)t.sin()t(i
;eY.UI;e,,j,)
L
C(jgY
t.sine....UCj
Z
U
I
)t.cos()t(i
);t.cos()t.sin()t(u)b
I
P
R;RIP
j
m
.
m
.
i
)(j
m
.
C
m
.
mC
.
R
03
13545
318053
03
0303
2
2
1351054
42101010
1
10524104105220
9010522
9010522090105220
10
4
40
00
0
+=
===+=
ω
−ω+=
−==ω==
+=
+=+=
Ω====
−
u(t)
H×nh 2.66
R
C
i(t)
H×nh 2.67
R
C
i(t)
L
59
0
LCg
Y
37
066,0
05,01,0
g
X
1
X
1
tgarc
=
=
=
b) th vộc t trong hai
trng hp trờn hỡnh 2.69
a,b(coi vet U cú gúc pha l
0)
2.17. Hỡnh 2.70.
Vỡ
)]
XX
(jg[UIIII
LC
.
L
.
C
.
R
..
11
+=++=
nờn cỏc dũng in trờn phi tho món
th vect hỡnh 2.71,sao cho
CLR
.
Ivà
.
I,
.
I,
.
I
lp thnh tam giỏc vuụng .
AI
,I
)II(II
R
R
LCR
5
66810
2
2
22
=
+==
+=
Oỏt k ch cụng sut tiờu tỏn
trờn R:
==== 32
5
800
22
2
R
R
I
P
RRIP
;
V.R.IU
R
160532 ===
=== 12016
C
C
L
L
I
U
X;
I
U
X
2.18. Hỡnh 2.72.
Mch ny cú th gii bng nhiu
cỏch.
a) tỡm dũng qua Z
5
tin li hn c l s
dng nh lý Theveneen-Norton hoc n gin
hn l ta bin i mch ch cũn 1 vũng cú
cha Z
5
nh sau:
Hình 2.69 đồ thị vectơ b) Khi hở khoá K
c)Khi đóng khoá K
I
I
L
I
g
U
37
0
I
I
C
I
g
U
37
0
I
L
+I
C
I
L
a)
b)
R
C
L
Hình 2.68
A
V
K
I
U
I
R
+I
C
I
L
I
C
I
L
Hình 2.71
5
10
1,34
R
C
L
A
W
Hình 2.70
A
A
1
2
3
Z
Z
Z
Z
Z
12
3
4
5
1
.
E
2
.
E
Hình 2.72