Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

ban giao giu lieu dot 1 2014 2015

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (126.6 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD&ĐT DẦU TIẾNG TRƯỜNG THCS MINH TÂN. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Độc lập – Tự do – Hạnh phúc. BIÊN BẢN BÀN GIAO DỮ LIỆU VEMIS_Student, VEMIS_Timetable. Thời gian nộp: Lúc …… , ngày tháng. năm 2014. Người nộp: PHÙNG VĂN OAI ; Điện thoại liên lạc: 0973090299;. Chức vụ: Quản lí dữ liệu Email: NỘI DUNG BÀN GIAO 1. CD chứa cơ sở dữ liệu 1. Phân hệ PEMIS.bak  6. Phân hệ VEMIS_Library.bak 2. Phân hệ VEMIS_Common.bak  7. Phân hệ VEMIS_Student.bak 3. Phân hệ VEMIS_Equipment.bak  8. Phân hệ VEMIS_Timetable.bak 4. Phân hệ VEMIS_FinanceAsset.bak 9. Đơnvị_HKI_1314.fet 5. Phân hệ VEMIS_Launcher.bak  10. Đơnvị_HKI_1314.xml (Lưu ý: phân hệ nào nộp thì check vào phân hệ đó)  2. VEMIS_Student Thông tin. TS học SL đã SL chưa nhập sinh nhập. Thông tin. TS học sinh. SL đã nhập. SL chưa nhập. Địa chỉ thường trú (Tỉnh / thành). 500. 500. Hộ khẩu (phường xã). 500. 500. 500. 500. 500. 500. 0. Email. 500. 0. 0. Điện thoại. 500. 0. 0. Diện ưu tiên. 500. 500. 0. Diện ưu đãi. 500. 500. 0. 0. Khuyết tật. 500. 500. 0. 0. Mã học sinh(STT). 500. 500. Họ tên học sinh. 500. 500. Thứ tự nhập họ tên. 500. 500. Ngày sinh. 500. 500. 0. Nơi sinh. 500. 500. 0. Giới tính. 500. 500. 0. Quê quán. 500. 500. Quốc tịch. 500. 500. Dân tộc. 500. 500. 0 0. 0. Hộ khẩu (Quận huyện) Hộ khẩu (Tỉnh/thành). 0. 0 0. 0. Thông tin. TS học sinh.     . SL đã nhập. SL chưa nhập. 0. Ở trọ đi học. 0. Khoảng cách đến trường. 500. 500. Họ và tên bố. 500. 500. Năm sinh bố Nghề nghiệp bố Điện thoại bố Đơn vị công tác bố Họ và tên mẹ Năm sinh mẹ. 500. 500. 0. 500. 500. 0. 500. 0. 120. 0 0. 380 0. 500. 500. 500. 500. 0. 500. 500. 0.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Tôn giáo Địa chỉ thường trú (Tổ/ khu phố) Địa chỉ thường trú ( Phường / Xã) Địa chỉ thường trú (Quận / Huyện). 500. 500. 500. 500. 500. 500. 500. 500. Thông tin. Nạp ảnh cho học sinh Khen thưởng kỷ luật Đăng ký nghỉ học dài hạn Đăng ký học trở lại Đăng ký môn ngoại ngữ Chuyên cần Đăng ký chuyển trường Đăng ký chuyển lớp Đăng ký ban học. 0 0 0. Đoàn đội. 500. 500. Ngày kết nạp (đoàn/đội). 500. 500. Năng khiếu. 500. 500. 0 0 0. Nghề nghiệp mẹ. 500. 500. Điện thoại mẹ. 500. 97. Đơn vị công tác mẹ. 500. 500. 0 403. 0. TS học sinh. 500 210 1 0 500 500 22 138 0. SL đã nhập. 0 210 1 0 500 500 22 138 0. SL chưa nhập. Ghi chú. 500 0 0 0 0 0 0 0 0. 3. Thống kê số liệu HS thực tế của trường. (Yêu cầu thống kê từng lớp, từng khối) TT. Lớp. 1 6a1 2 6a2 3 6a3 4 6a4 Cộng khối 6 5 7a1 6 7a2 7 7a3 Cộng khối 7 8 8a1 9 8a2 10 8a3 11 8a4 Cộng khối 8. Số HS đầu HKI. Số HS mới tuyển. Số HS chuyển đi. Số HS chuyển đến. 4 7 3 6 21 33 31 70 134 38 37 39 34 148. 38 34 37 38 147. 4 1 4 5 14 2. 2 3 5 4 14 11 17 2 27 5 3 5 3 16. 25 27 6 4 6 1 17. Số HS bỏ học. 1 1 2 4 1 1 4 6 1 2 1 4. Ghi chú. 0.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 12 9a1 13 9a2 14 9a3 Cộng khối 9 Toàn trường. 37 39 31 107 410. Hiệu trưởng. 147. 8 8 8 24 82. 1 1 80. 15. Minh Tân , ngày 08 tháng 09 năm 2014 Người phụ trách. Phùng Văn Oai.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×