Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

tiet 5 luyen tap ds 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (231.58 KB, 14 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

<span class='text_page_counter'>(3)</span> . Câu 1 HÃY CHỌN KHẲNG ĐỊNH ĐÚNG :. a/.. a . b  a.b với a 0; b  0 a . b  a.b với a , b  R. c/. d/.. a  b  a  b với a 0; b 0 2. 2. 2. a  b  a b. Hoanquá hô …! …! Bạn Đúng rồi …! Tiếc chọn sai rồi …!. 2. Làm lại. Đáp án.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> . Câu 2 HÃY CHỌN KHẲNG ĐỊNH SAI :. a/.. 25. 49  25.49. b/.. 16  9  25.. c/. d/.. 3. 5 . 3  5 4. ( 2008 . 2007)( 2008  2007) 1. Tiếc quá …! Bạn chọn sai rồi …! Hoan hô …! Đúng rồi …!. Làm lại. Đáp án.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Câu 3.  HÃY CHỌN KẾT QUẢ ĐÚNG : 2. 2. Rút gọn biểu thức : a .(3  a)  3a ( với a  0 ) ta được kết quả : b/. c/. d/.. 2.  6a 2 6a  a. a/. a. a. 2. a. 2. Hoanquá hô …! …! Bạn Đúng rồi …! Tiếc chọn sai rồi …!. Làm lại. Đáp án.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Câu 4. . Tìm x thoûa maõn : 49( x  5) 14 a/.. x 40. b/.. x  3. c/.. x 12. d/.. x 9. Hoanquá hô …! …! Bạn Đúng rồi …! Tiếc chọn sai rồi …!. ta được :. Làm lại. Đáp án.

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

<span class='text_page_counter'>(8)</span> A . B  A.B với A 0; B  0.  A 2 A  A   A. Nếu A 0 Nếu A < 0.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> BAØI 1. Thực hiện các phép tính :. a / 3 2.5 6.4 12. b/. 5( 20  45  7 5). c/ ( 7 . 2)  2 14 2. d / (1  5  6)(1  5  (1  5)2  ( 6)2. 6).

<span class='text_page_counter'>(10)</span> BAØI 2. Rút gọn các biểu thức sau :. a / ( 11  3). 14  2 33 b / ( 11  3). 2. 7  c / ( 22  6). 7 . 33. d / ( 11  3). 7 . 33. 33.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> HƯỚNG DẪN BAØI 2. a / ( 11  3). 14  2 33 Phaân tích 14  12 33 thaønh daïng ( a  b)2 14  2 33. . 11. . 2. 2. 11. 3. . 11 . 3. .  3. 2. 2. a / ( 11  3). ( 11 . 3)2.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> BAØI 2. Rút gọn các biểu thức sau :. a / ( 11  3). 14  2 33 ( 11  3). ( 11 . 3). ( 11  3). 11 . 3. ( 11  3).( 11 . 3). ( 11)2  ( 3)2 11  3 8. 2. b / ( 11  3). 2. 7 . 33. ( 11  3). 14  2 33 laøm nhö caâu a) c / ( 22  6). 7 . 33.  ( 11  3). 2. 7 . 33. laøm nhö caâu b) d / ( 11  3). 7  33 1  . 2.( 11  3). 2. 7  2 laøm nhö caâu c). 33.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> BAØI 3. Tính giá trị biểu thức 2. A  14 x  2 x 14  21. 7 với x   2. 2 7. Ta coù 14 x 2  ( x. 14)2 Do đó A  ( x. 14)2  2 x. 14  21  7 2 Ta coù : x. 14    . 14  2  7  . Ta caàn tínhgiaù trò cuûa. x. 14 ( 49 . x 14. 4). x. 14 7  2 5. Suy ra A  ( x. 14)2  2 x. 14  21 A  52  2.5  21  36 6.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> DAËN DOØ. Veà nhaø laøm caùc baøi taäp sau :. Tính ruùt goïn :. Bài 1. a / (3 5  1)( 5  2)  5 ( 7  2). ( 7 . 2). b / 13  2 42  13  2 42. c / (4  15)( 10  Bài 2. 6) 4  15. Tính giá trị biểu thức 2. A  10a  2a 10  4. với a  10 . 1 10.

<span class='text_page_counter'>(15)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×