Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Chuong I 11 Dau hieu chia het cho 2 cho 5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (137.6 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Tiết 17: KIỂM TRA I – MỤC TIÊU: 1.Kiến thức: HS được kiểm tra những kiến thức đã học về : - Tập hợp, phần tử của tập hợp, lũy thừa, tính giá trị của biểu thức, tìm số chưa biết - Các bài tập tính nhanh, tính nhẩm 2.Kĩ naêng: - Kiểm tra kĩ năng vận dụng linh hoạt các tính chất của các phép tính 3.Thái độ: - Cĩ ý thức tự giác, trình bày sạch sẽ, tích cực làm bài II – CHUẨN BỊ CỦA GV VÀ HS: 1. Chuẩn bị của GV : Ma trận + Đề kiểm tra 2. Chuẩn bị của HS : Ôn tập kiến thức và dụng cụ học tập. III-MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA Nhận biết. Chủ đề. Thông hiểu TN TL. TN TL 1. Khái niệm Biết soá Biết cách Biết soá về tập tập hợp, Phần tử viết tập Phần tử cuûa taäp phần tử (5 tiết) cuûa taäp hợpbằng cách hợp. Số câu Số điểm Tỉ lệ 0 0. liệt kê.. 1 0,5 5 00. 2 2 20 0 0. Số câu Số điểm Tỉ lệ 0 0. 2 1 5 00. 2 2 20 0 0. IV.ĐỀ KIỂM TRA:. TN. TN. TL. Cộng. TL. 4 3 30 0 0 Vận dụng được các phép tính để tìm x. 5 3,5 35 0 0. Cấp độcao. 1 0,5 5 00 Tính được moät luõy thừa. Toång số câu Toång số điểm Tỉ lệ 0 0. Cấp độ thấp. hợp. 2. Tập hợp N Vận dụng các số tự nhiên công thức nhân và (12 tiết) chia lũy thừa cùng cơ số. 2 1 10 0 0. Vaän dụng. 5 3,5 35 0 0. Vận dụng được các lũy thừa để tìm x. 1 0,5 5 00. Vận dụng Vận dụng được các được các phép tính lũy thừa cộng, trừ, để tìm x nhân, chia hết với các số tự nhiên để tính toán 1 1 2 0,5 5 00 3 3 30 0 0. 9 7 70 0 0 13 10 100 0 0.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A.Phần trắc nghiệm(4điểm): Khoanh tròn kết quả đúng các chữ cái đứng ở đầu câu: Câu 1: V iết tập hợp các chữ số của số 1002 A. {0} B. {1;2} C. {1;0;2} D. {1;0;0;2} Câu 2: Tập hợp sau có bao nhiêu phần tử ? E = {0} A. 0 B. 1 C. Φ D. Không có phần tử nào 4 Câu 3: 3 = ? A.3 B.7 C.12 D. 81 3 2 Câu 4: 5 .5 = ? A. 5 B. 52 C. 53 D. 55 Câu 5 : 48 : 44 = ? A. 4 B. 44 C. 48 D. 412 Câu 6 : 23.42 = ? A. 86 B. 65 C. 26 D. 27 n Câu7: Tìm số tự nhiên n, biết: 2 = 8 A. n = 1 B. n = 2 C. n = 3 D. n = 8 10 Câu 8: Tìm số tự nhiên x, biết: x = x. A.x = 0 B. x = 1 C. x = 0 hoặc x = 1 D. x = 10 B.Phần tự luận:(6 điểm) Caâu 1: (2ñieåm) Viết tập hợp sau bằng cách liệt kê các phần tử:. a) A = { x b) B = { x. N* / x < 6} N / 11 x 15} Caáu 2: (2 ñieåm) T×m sè tù nhiªn x, biÕt: a) 5(x - 3) =15 b) 156 - ( x + 61) = 82 Cấu 3(2điểm) Thực hiệân phép tính: 12.{39 : [60 - ( 7 + 5 . 23 )]}. Baøi laøm: ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. ................................................................................................................................................................. .................................................................................................................................................................. V.ĐÁP ÁN VAØ BIỂU ĐIỂM:.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> A.Phaàn traéc nghieäm(4ñieåm): Caâu 1 4 ñieåm C B.Phần tự luận:(6 điểm). 2 B. 3 D. 4 D. 5 B. 6 D. Caâu 1 (2ñieåm) Caâu 2 (2ñieåm). a. A = { 1; 2; 3; 4; 5 }. Caâu 3 (2ñieåm). 12.{39 : [60 - ( 7 + 5 . 23 )]} = 12.{39 : [60 - 47]} = 12.{39 : 13} = 12. 3 = 36. b. B = {11; 12; 13; 14;15} a. 5(x - 3) =15 ⇒ x-3= 3 b. 156 - ( x + 61) = 82. ⇒. x + 61 = 74. ⇒ x=6 ⇒ x = 13. 7 C. 8 C. 1 ñieåm 1 ñieåm 1 ñieåm 1 ñieåm 1 ñieåm 1 ñieåm. VI.BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM:. Lớp. Só soá Vaéng. <2 SL %. VII.RUÙT KINH NGHIEÄM:. 2< 5 SL %. 5< 7 SL %. Ñieåm 7<9 SL %. 9 - 10 SL %. Treân TB Ghi chuù SL %.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×