Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (120.37 KB, 12 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường THCS CÁT HIỆP. THỜI KHÓA BIỂU ( Năm học : 2015 - 2016 Áp dụng từ ngày17/8/2015). Lớp. 6A1. 6A2. 7A1. 7A2. 7A3. 8A1. 8A2. 8A3. 9A1. 9A2. 9A3. GVCN. HÒA. TÂM. ÂN. SANG. THẠNH. SÁNH. V.THI. CHÍN. CHÁNH. CHÍ. VÂN. 1. S 2. Chào cờ. 2 Địa/Sang. Toán/Thời. CD/Ấu. Toán/Lưu. Sử/Thạnh. Văn/Thùy. Văn/Hà. Hóa/Hòa. CD/Phương Địa/Vân. Hóa/Tâm. 3 Sinh/Hòa. Toán/Thời. Sử/Thạnh. Toán/Lưu. CD/Ấu. Văn/Thùy. Văn/Hà. Địa/Vân. Văn/Chánh. Si/Liên. CD/Phương. 4 Toán/Thời Sinh/Tâm. Văn/Thùy. Sử/Thạnh. Toán/Lưu. Hóa/Hòa. Sử/Phương Văn/Hà. Văn/Chánh. Lí/Ân. Si/Liên. 5 Toán/Thời Địa/Sang. Văn/Thùy. CD/Ấu. Toán/Lưu. Sử/Phương Hóa/Hòa. Văn/Hà. Si/Liên. Toán/Chí. Địa/Vân. 1. C. 2 Lý/Kin. MT/Hạnh. Sinh/Đ.Thi Địa/Sang. Nhạc/Chín. 3 MT/Hạnh. TD/Sánh. Nhạc/Chín TD/V.Thi. Địa/Sang. 4 TD/Sánh. Lý/Kin. Địa/Sang. Nhạc/Chín. TD/V.Thi. 1 Văn/Thúy. A/Giang. Anh/Thảo. Văn/Liêu. Toán/Lưu. Toán/Tân. CN/Dương. A/Thương. Hóa/Tâm. MT/Hạnh. Văn/Hải. 2 Văn/Thúy. CN/Dương Toán/Lưu. Anh/Thảo. Văn/Liêu. A/Thương. Toán/Tân. Si/Hằng. Tin/Hải. A/Giang. Văn/Hải. 3 Anh/Thảo. Văn/Thúy. Toán/Lưu. Văn/Liêu. Si/Hằng. Toán/Tân. A/Thương. CN/Dương. Tin/Hải. Hóa/Tâm. MT/Hạnh. 4 CN/Dương Văn/Thúy. MT/Hạnh. Toán/Lưu. Văn/Liêu. Si/Hằng. Toán/Tân. Tin/Hải. A/Giang. Văn/Hải. Hóa/Tâm. CN/Dương. Si/Hằng. Tin/Hải. MT/Hạnh. Văn/Hải. A/Giang. Văn/Thùy. A/Thương. Văn/Hà. Văn/Chánh. Tin/Hải. T/Thanh. Văn/Hà. Sử/Phương Văn/Chánh. Tin/Hải. T/Thanh. 5. S. 5. 3. 1. C. S. 2 Văn/Thúy. TD/Sánh. CN/Dương Lí/Ân. Toán/Lưu. 3 Văn/Thúy. CD/Ấu. Lí/Ân. Toán/Lưu. CN/Dương TD/Sánh. 4 TD/Sánh. Văn/Thúy. Văn/Thùy. CN/Dương Toán/Lưu. Sử/Phương A/Thương. Văn/Hà. Lí/Ân. Toán/Chí. Tin/Hải. 5 CD/Ấu. Văn/Thúy. Văn/Thùy. Toán/Lưu. Lí/Ân. TD/Sánh. Văn/Hà. A/Thương. T/Thanh. Toán/Chí. Tin/Hải. 1 Toán/Thời A/Giang. Anh/Thảo. Si/Hằng. Văn/Liêu. Toán/Tân. Văn/Hà. CD/Đào. Hóa/Tâm. CN/Kin. Văn/Hải. 2 Toán/Thời A/Giang. Văn/Thùy. Anh/Thảo. Văn/Liêu. Si/Hằng. Toán/Tân. Văn/Hà. CN/Kin. Hóa/Tâm. Văn/Hải. 3 Anh/Thảo. Toán/Thời. Văn/Thùy. Văn/Liêu. Tin/Duyên. CD/Đào. Toán/Tân. Si/Hằng. T/Thanh. A/Giang. CN/Kin. 4 Anh/Thảo. Toán/Thời. Sinh/Đ.Thi Văn/Liêu. Tin/Duyên. Văn/Thùy. Si/Hằng. Toán/Tân. T/Thanh. Văn/Hải. A/Giang. Văn/Thùy. CD/Đào. Toán/Tân. A/Giang. Văn/Hải. T/Thanh. Sử/Đào. CD/Phương T/Thanh. 5. 4. 1. C. 2 Tin/Duyên Văn/Thúy. Anh/Thảo. Si/Hằng. Văn/Liêu. Toán/Tân. A/Thương. TD/Thi. 3 Tin/Duyên Văn/Thúy. TD/Thi. Anh/Thảo. Văn/Liêu. Văn/Thùy. A/Thương. Sử/Phương Địa/Vân. Si/Liên. T/Thanh. 4 Văn/Thúy. Tin/Duyên. Văn/Thùy. Văn/Liêu. Si/Hằng. A/Thương. TD/Thi. Toán/Tân. T/Thanh. Địa/Vân. Sử/Đào. 5 Văn/Thúy. Tin/Duyên. TD/Thi. Văn/Liêu. Anh/Thảo. Văn/Thùy. Sử/Phương Toán/Tân. T/Thanh. Sử/Đào. Si/Liên. Toán/Lưu. MT/Hạnh. Anh/Thảo. Lý/Kin. Văn/Hà. Hóa/Hòa. Văn/Chánh. TD/Sánh. Si/Liên. 2 Lý/Kin. CN/Dương Tin/Duyên. Toán/Lưu. Anh/Thảo. Hóa/Hòa. Văn/Hà. MT/Hạnh. Văn/Chánh. Văn/Hải. A/Giang. 3 Anh/Thảo. A/Giang. Tin/Duyên. CN/Dương Toán/Lưu. MT/Hạnh. Lý/Kin. Văn/Hà. Si/Liên. Văn/Hải. TD/Sánh. 4 Anh/Thảo. Lý/Kin. Toán/Lưu. Tin/Duyên. CN/Dương A/Thương. MT/Hạnh. Văn/Hà. A/Giang. Si/Liên. Văn/Hải. MT/Hạnh. A/Thương. Hóa/Hòa. Lý/Kin. Si/Liên. A/Giang. Văn/Hải. 2 Nhạc/Chín Toán/Thời. Tin/Hải. Toán/Tân. A/Thương. T/Thanh. Lí/Ân. A/Giang. 3 Sử/Ấu. Tin/Hải. Nhạc/Chín. Toán/Tân. T/Thanh. A/Giang. Lí/Ân. Toán/Tân. Tin/Hải. A/Thương. A/Giang. Toán/Chí. T/Thanh. 1 CN/Dương A/Giang. S. 5. 5. CN/Dương Tin/Duyên. 1. C. Toán/Thời. 4 Toán/Thời Nhạc/Chín 5 Toán/Thời Sử/Ấu. S 6. Nhạc/Chín. Tin/Hải. Toán/Tân. Lí/Ân. Toán/Chí. T/Thanh. 1 Văn/Thúy. Sinh/Tâm. Toán/Lưu. Sử/Thạnh. Văn/Liêu. Toán/Tân. Địa/Vân. A/Thương. Văn/Chánh. Toán/Chí. Lí/Ân. 2 Sinh/Hòa. Văn/Thúy. Toán/Lưu. Văn/Liêu. Địa/Sang. A/Thương. Toán/Tân. Nhạc/Chín. Văn/Chánh. Toán/Chí. Địa/Vân. 3. HĐGD NGLL. 4. Sinh hoạt lớp. 1. C. 2. Lí/Ân. Địa/Sang. Anh/Thảo. Địa/Vân. CN/Dương. TD/Thi. Nhạc/Chín. Văn/Hải. TD/Sánh. 3. Sử/Thạnh. TD/Thi. Lí/Ân. Lý/Kin. Hóa/Hòa. CN/Dương. TD/Sánh. Văn/Hải. Nhạc/Chín. 4. Địa/Sang. Anh/Thảo. TD/Thi. CN/Dương. Lý/Kin. Hóa/Hòa. Địa/Vân. TD/Sánh. Văn/Hải. 5. Anh/Thảo. Lí/Ân. Sử/Thạnh. Hóa/Hòa. TD/Thi. Lý/Kin. TD/Sánh. Nhạc/Chín. Văn/Hải. Chú ý: T: Toán V:Văn Si: Sinh CN: Công nghệ TD: Thể dục. CD: Công dân Nh: Nhạc A: Tiếng anh MT: Mỹ thuật. Cát Hiệp, ngày 14 tháng 8 năm 2015 P. Hiệu Trưởng. Huỳnh Văn Công.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> k6 Văn Sử Địa CD Anh Toán Lý. k7. k8. 7 1 1 1 5 6 2. 7 2 2 1 4 6 2. 2 2 2 2 1 1 33 1 1 1 3 36. 2 2 2 2 1 1 34 1 1 1 3 37. Hóa Sinh CN Tin TD Nhạc MT NGLL SHL CC TC. k9 7 2 1 1 5 6 2 3 2 2 2 2 1 1 37 1 1 1 3 40. 8 1 2 1 4 7 2 2 3 1 2 2 1 1 37 1 1 1 3 40.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> TRƯỜNG THCS CÁT HIỆP TT. Họ và tên. 1 Nguyễn Thanh Sa 2 Phan Văn Chánh 3 Huỳnh Văn Liêu 4 Đỗ Thị Thu Hà 5 Thái Thị Hải 6 Đặng Thị Thúy 7 Phan Thị Bích Thùy 8 Phan Hữu Thạnh 9 Ngô Văn Ấu 10 Trảo Thị Hồng Phương 11 Nguyễn Thị Đào 12 Nguyễn Văn Thi 13 Nguyễn Văn Sánh 14 Lưu Thanh Thương 15 Nguyễn Thị Bích Thảo 16 Đặng Thị Hương Giang 17 Lê Thị Hạnh 18 Phan Văn Chín 19 Phạm Văn Lưu 20 Huỳnh Kim Tân 21 Lê Công Chí 22 Lê Văn Thanh 23 Trương Văn Thời 24 Trần Thị Hải 25 Lê Thị Mỹ Duyên 26 Nguyễn Thị Thùy Dương 27 Phạm Sa Kin 28 Nguyễn Thị Mỹ Ân 29 Lưu Thị Hồng Vân 30 Nguyễn Thị Sang 31 Trương Thụy Đức Hòa 32 Hồ Thị Anh Liên 33 Lê Thị Thanh Tâm 34 Nguyễn Thị Thúy Hằng 35 Trần Đình Thi 36 Huỳnh Văn Công. BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2015 - 2016 ( Áp dụng từ 17/8/2015) Ch.vụ CN HT TTVăn 9a1 GV GV TKHĐ GV GV GV 7a3 GV GV GV GV 8a2 GV 8a1 GV GV GV GV TTND 8a3 GV GV TTToán9a2 GV GV GV GV GV GV GV 7a1 TTHóa 9a3 GV 7a2 GV 6a1 CTCĐ GV 6a2 GV TPT PHT. Phân Công HNghiệp9a1 Văn 9a1/ Văn7a23/ Văn 8a23/ Văn9a23/ Văn 6a12/ Văn 7a1/ Sử 7/ C Dân7/ Sử 8/ Sử 9a123/ TDục 7/ TDục 6/ Anh 8a23/ Anh7a123/ Anh 9a123/ M thuật 6/ Nhạc6/ Toán 7a123/ Toán8a123/ Toán 9a2/ Toán 9a13/ Toán 6a12/ Tin 8/ Tin 6a12/ C. Nghệ/ 6 Lý 8 / Lí 9/ Địa 9/ Địa6/ Hóa 8/ Sinh 9/ Hóa 9/ Sinh 8/. 8 14 14 16 14 7 Văn 8a1/ 6 3 ;CDân 6/ 6 C Dân 9/ 3 ;C Dân 8/ 6 ;TDục 8a23/ 4 ;TDục 9/ 10 12 Anh6a1/ 12 Anh6a2/ 2 ;Mthuật 9/ 2 ; Nhạc 7/ 18 18 7 14 12 6 Tin 9/ 4 Tin 7/ 4 ; C Nghệ 7/ 6 Lý 6/ 6 6 ;Địa 8/ 2 ;Địa 7/ 9 ; Sinh 6a1/ 9 6 ;Sinh6a2/ 6 ; Sinh 7a23/ Sinh7a1/. 7 2 ;Sử 6/ 3 3 4 6 ;TDục 8a1/ Anh8a1/ 5 5 3 ;Mthuật 8/ 3 ;Nhạc 8/. 6 6 6 C. Nghệ8/ 4 ;Lí 7/ 3 6 2. 2. 2 6.5. 3 Mthuật 7/ 3 ; Nhạc 9/. 3 3. 6 C Nghệ 9/ 6. 2 4 2 HNgiệp9a23/. 3. TC. NG TS. K. T. Cộng Ghi chú HNg LL Cm Nhiệm Dạy 5 17 0 17.26 10 7 8 15.53 14 14 14 14 2 16 18 14 14 14 14 10 4 6 10.53 7 7 9 9 6 6 10 4 10 14.53 10 4 12 16.53 16.5 16.5 17 17 17 17 11 11 10 2 11 13.53 18 18 18 18 10 7 7 14.53 14 14 12 12 NCKHKT 12 12 3 10 13 Con mọn 3 16 19 Con mọn 13 13 NCKHKT 10 4 12 16.53 10 7 9 16.53 10 4 8 12.53 10 4 11 15.53 3 9 12 10 4 8 12.53 3 10 13 Con mọn 9.5 2 11.5 10 15 0 15.53 15 110 9 97.5 391.5 ### Cát Hiệp, ngày 14 tháng 8 năm 2015 P. Hiệu Trưởng Huỳnh Văn Công.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Số tiết thiếu. Buổi. 5 5. 1 1. 5 5 8.47 12 10 13 4.47 2.47 2.5 2 2 8 5.47 1 1. 1 1 2 4 3 4 1. 5 7 7 6 0. 1. 2 1. 2 2. 2.47 6.47 3.47. 2 1. 6.47 6. 2 2. 142.26. 33. <=5 6---8 9---11 12----14. 1 2 3 4.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Trường THCS Cát Hiệp. Tuần. Thứ. Hai Ba 1 Tư Năm Sáu. Hai Ba 2 Tư Năm Sáu. Hai Ba 3 Tư Năm Sáu. Hai Ba 4 Tư Năm Sáu. Hai Ba 5 Tư Năm Sáu. LỊCH TRỰC TRƯỜNG CỦA GIÁO VIÊN. 1 1 1 1 2 4 Số buổi Liêu Hà Thùy Thúy Thạnh Ấu Tên GV 8/17/2015 c 8/18/2015 s c 8/19/2015 8/20/2015 s 8/21/2015 s 8/22/2015 8/23/2015 8/24/2015 s c 8/25/2015 s 8/26/2015 s c 8/27/2015 8/28/2015 8/29/2015 8/30/2015 8/31/2015 9/1/2015 9/2/2015 9/3/2015 9/4/2015 9/5/2015 9/6/2015 9/7/2015 9/8/2015 9/9/2015 c 9/10/2015 9/11/2015 9/12/2015 9/13/2015 9/14/2015 9/15/2015 9/16/2015 9/17/2015 9/18/2015 9/19/2015. 3. 4. 1. 2. 1. 1. 2. 2. 2. 1. 2. 2. 33. Liêu. Phương Đào V Thi Hạnh Chín Thanh Tr Hải Duyên Sang Hòa Tâm Hằng s s. s3, s4, c4, s6. c c. c. c s. c s. c. s. c. c. s s. c c. c s s c. s. c. s. s. s c.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Tuần. Thứ. Hai Ba 6 Tư Năm Sáu. Hai Ba 7 Tư Năm Sáu. Hai Ba 8 Tư Năm Sáu. Hai Ba 9 Tư Năm Sáu. Hai Ba 10 Tư Năm Sáu. 1 Số buổi Liêu Tên GV 9/20/2015 9/21/2015 9/22/2015 9/23/2015 9/24/2015 9/25/2015 9/26/2015 9/27/2015 9/28/2015 9/29/2015 9/30/2015 10/1/2015 10/2/2015 10/3/2015 10/4/2015 10/5/2015 10/6/2015 10/7/2015 10/8/2015 10/9/2015 10/10/2015 10/11/2015 10/12/2015 10/13/2015 10/14/2015 10/15/2015 10/16/2015 10/17/2015 10/18/2015 10/19/2015 10/20/2015 10/21/2015 10/22/2015 10/23/2015 10/24/2015 10/25/2015. 1. 1. 1. 2. 4. 3. 4. 1. 2. 1. 1. 2. 2. 2. 1. 2. 2. Hà Thùy Thúy Thạnh Ấu Phương Đào V Thi Hạnh Chín Thanh Tr Hải Duyên Sang Hòa Tâm Hằng. 33. Liêu.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Tuần. Thứ. Hai Ba 11 Tư Năm Sáu. Hai Ba 12 Tư Năm Sáu. Hai Ba 13 Tư Năm Sáu. Hai Ba 14 Tư Năm Sáu. Hai Ba 15 Tư Năm Sáu. Hai. 1 Số buổi Liêu Tên GV 10/26/2015 10/27/2015 10/28/2015 10/29/2015 10/30/2015 10/31/2015 11/1/2015 11/2/2015 11/3/2015 11/4/2015 11/5/2015 11/6/2015 11/7/2015 11/8/2015 11/9/2015 11/10/2015 11/11/2015 11/12/2015 11/13/2015 11/14/2015 11/15/2015 11/16/2015 11/17/2015 11/18/2015 11/19/2015 11/20/2015 11/21/2015 11/22/2015 11/23/2015 11/24/2015 11/25/2015 11/26/2015 11/27/2015 11/28/2015 11/29/2015 11/30/2015. 1. 1. 1. 2. 4. 3. 4. 1. 2. 1. 1. 2. 2. 2. 1. 2. 2. Hà Thùy Thúy Thạnh Ấu Phương Đào V Thi Hạnh Chín Thanh Tr Hải Duyên Sang Hòa Tâm Hằng. 33. Liêu.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Tuần. Thứ. Ba 16 Tư Năm Sáu. Hai Ba 17 Tư Năm Sáu. Hai Ba 18 Tư Năm Sáu. Hai Ba 19 Tư Năm Sáu. Hai Ba 19 Tư Năm Sáu. 1 Số buổi Liêu Tên GV 12/1/2015 12/2/2015 12/3/2015 12/4/2015 12/5/2015 12/6/2015 12/7/2015 12/8/2015 12/9/2015 12/10/2015 12/11/2015 12/12/2015 12/13/2015 12/14/2015 12/15/2015 12/16/2015 12/17/2015 12/18/2015 12/19/2015 12/20/2015 12/21/2015 12/22/2015 12/23/2015 12/24/2015 12/25/2015 12/26/2015 12/27/2015 12/28/2015 12/29/2015 12/30/2015 12/31/2015. 1. 1. 1. 2. 4. 3. 4. 1. 2. 1. 1. 2. 2. 2. 1. 2. 2. Hà Thùy Thúy Thạnh Ấu Phương Đào V Thi Hạnh Chín Thanh Tr Hải Duyên Sang Hòa Tâm Hằng. 33. Liêu.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> Hà. Thùy Thúy Thạnh Ấu Phương Đào V Thi Hạnh ChínThanhTr HảiDuyên Sang Hòa Tâm Hằng. s2, s2, s2 c2, c3, s3 c3 s2, s2, c3, s4, c2, c3, c3 s3, s4, c4 s6 s6, c6 c4 c4 c4, c6 s4, s5 c5 s5 c4. c2, c5, c6. c3, s4, s2, s4, s3, c4, c2, c4, c3, c5 s5 s6, c6 c5. s2, s2, s5, s3, s3, s6, s4, c4 s4, s6 c6.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> Hà. Thùy Thúy Thạnh Ấu Phương Đào V Thi Hạnh ChínThanhTr HảiDuyên Sang Hòa Tâm Hằng.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> Hà. Thùy Thúy Thạnh Ấu Phương Đào V Thi Hạnh ChínThanhTr HảiDuyên Sang Hòa Tâm Hằng.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> Hà. Thùy Thúy Thạnh Ấu Phương Đào V Thi Hạnh ChínThanhTr HảiDuyên Sang Hòa Tâm Hằng.
<span class='text_page_counter'>(13)</span>