Biên soạn bởi giáo viên
ĐỀ THI THỬ THPTQG NĂM 2019
Hoàng Trung Quân
CHUẨN CẤU TRÚC CỦA BỘ GIÁO DỤC – ĐỀ 1
Mơn thi: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút, khơng kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:.......................................................................
Số báo danh:............................................................................
Câu 1. Đường thẳng nào dưới đây là một đường tiệm cận đứng của (C ) : y tan x.
A. x
2
B. x
4
D. x
C. x 0
4
Câu 2. Cho f ( x) liên tục trên �; � và có bảng biến thiên.
Tìm các giá trị m ��để phương trình f ( x) m có nghiệm x � 1;3 .
x
-1
f’
1
-
0
3
+
2
0
f’(x)
-3
A. 0 m 2
B. 3 �m 2
C. 3 �m 0
D. 3 m 2
Câu 3. Có bao nhiêu khẳng định dưới đây là đúng? Biết f ( x) đồng biến trên 0; 2 thì:
f (x)
�1 �
(*) � �
�2 �
�/ 0; 2
(*) f ( x) �/ 1; 2
A. 1
(*) f ( x) �/ 0; 2
(*) 2 f ( x) �/ 0; 2
B. 2
Câu 4. Giá trị cực đại của hàm số y
A. 0
(*) f ( x) �/ 0;1
B. 1
C. 3
D. 4
C. 2
D. -3
x2 x 1
là:
1 x
Câu 5. Hàm số nào dưới đây tồn tại a để hàm số đó khơng có cực trị?
A. y x a
C. y 2 x
a2 1
x2
B. y x 1 x a x 2 a
D. y x 4 ax 2 1
Trang 1
�x 1 �
Câu 6. Tìm các giá trị m để y ln �
�nghịch biến trên 2;3
�x m �
A. m 1
B. 1 m �2 hoặc m �3
C. 1 m �2
D. Không tồn tại m
Câu 7. Đồ thị hàm số nào dưới đây có tiệm cận ngang?
A. y x x 2 4 x 1
B. y ax 3 bx 2 cx d
C. y sin x
D. y
Câu 8. Biết đường cong ở bên là đồ thị của hàm số y
x 1
1 x
ax b
. Khi đó:
cx 1
A. a 0; b 0; c 0
B. a 0; b 0; c 0
C. a 0; b 0; c 0
D. a 0; b 0; c 0
Câu 9. Biết các số thực a,b thỏa mãn: 0 b a �2 và 2ab �2b a. Tìm giá trị lớn nhất của F a 2 b 2
B. Max F
A. Max F 3 5
Câu 10. Cho hàm số y
A. xCĐ>xCT
21
4
A. g ( x)
25
4
D. Max F 5
ax 2 bx c
(ap �0) có cực đại (CĐ) và cực tiểu (CT). Chọn mệnh đề đúng:
px 9
B. xCĐ
Câu 11. Cho (C ) : y
C. Max F
C. yCĐ
D. yCĐ>yCT
2
biết (C1 ) : y g ( x ) đối xứng với (C) qua (d ) : x y 0. Tìm g ( x) .
x
2
x
B. g ( x)
1
2x
C. g ( x)
1
2x
D. g ( x)
2
x
2
Câu 12. Đặt F log 1 y . Đẳng thức nào dưới đây đúng x 0, y 0 và x �1.
x
A.
F log 1 y
B. F log x2
x2
1
y
C. F log y 2 x
D. F log x
1
y2
Câu 13. Phương trình 2 f (x) 3g ( x ) tương đương với phương trình nào dưới đây?
A. f ( x ) g ( x ).log 3 2
B.
f ( x ) g ( x)
ln 3
ln 2
g( x )
�3 �
C. f ( x) � �
�2 �
D. 3 f ( x ) 2 g ( x )
Trang 2
2
Câu 14. Cho f ( x) 34 x x . Khi đó:
A. f ( x) �/ 0; 4
B. f ( x) �/ 0; 4
Câu 15. Giải bất phương trình
A. x
6
5
C. f ( x) �/ 2; �
�2 x 3 �
log 3 �
� 1.
�1 x �
B. 1 x
6
5
C.
2
2
Câu 16. Tìm m để bất phương trình 2cos x 3sin x �m.3cos
A. m �0
�1 1 �
D. f ( x ) �/ � ; �
10 9 �
�
B. m �1
2
6
4
x�
5
3
x
D. 1 x
3
2
nghiệm đúng x ��.
D. m �1
C. m �4
2
Câu 17. Cho f ( x) log 2 ( x 2 x). Giải bất phương trình f '( x) 0.
3
A. x 0
B. x 2
C. x 1
Câu 18. Chọn mệnh đề đúng: Bất đẳng thức 24 x
A. x 4 y 1 0
B. 2 x 3 y 1 0
2
9 y 2
D. x 1
46 xy x, y thỏa mãn:
C. 3 x 2 y 4 0
D. x 4 y
Câu 19. Tìm các giá trị a ��để phương trình log 3 3 x a có nghiệm.
A. a �0
B. b �a �1
D. a ��
C. a �1
Câu 20. Có bao nhiêu cặp số tự nhiên a,b thỏa mãn log 7 3 log a b log 3 7 ?
A. Có 6 cặp
B. Có 9 cặp
C. Có vơ số cặp
D. Khơng có cặp nào
Câu 21. Đường cong ở bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
x 3
�1 �
A. y � �
�2 �
�x �
C. y log 2 3 � �
�3 �
B. y log 1 ( x 2)
4
2
D. y 1 log 3 x
Câu 22. Biết các số thực dương x,y khác 1 thỏa mãn log y xy log x y và x �y thì:
2
A. x y
1
2
2
B. xy
1
2
D. x
C. y x 2
1
y2
1
�x
y
�a a
2
Câu 23. Tìm các giá trị của a (a 0) để hệ phương trình �
có nghiệm b � 0;1 .
2
�
�x y b b 1
1
A. 0 a � 3
32 2
B.
1
�a 1
16
C. 0 a
1
64
1
D. 0 a � 3
128 2
Trang 3
x3 3 x m
1�
Câu 24. Tìm m để phương trình �
��
�3 �
A. m 9
m có nghiệm duy nhất.
C. m
B. m 1
x 1
f ( x 1)dx
c
�
x 1
Câu 25. Biết
x 1
x 1
A. F ( x)
Câu 26. Biết
và
B. F ( x)
1
3
D. m
1
9
f ( x 1)dx F ( x ) c thì:
�
x
x2
x2
x3
C. F ( x)
D. F ( x)
2
x3
sin 4 xdx
F ( x) c. Khi đó:
4
x cos 4 x
�
sin
4
4
A. F ( x) ln sin x cos x
1
�
�
B. F ( x) ln � 4
�
4
�sin x cos x �
4
4
C. F ( x) 2 ln sin x cos x
1
4
4
D. F ( x) ln sin x cos x
2
1
1
0
0
f ( x)dx 2. Tính I �
xf ( x 2 ) dx.
Câu 27. Biết �
A. I 1
C. I
B. I 4
1
Câu 28. Biết
1
2
D. I 0
1
cos ax.cos bx
dx.
ex 1
1
cos ax.cos bx 1 (a, b là hằng số). Tính I �
�
1
A. I 2
C. I
B. I 4
Câu 29. Cho f ( x) liên tục trên 2; 2 và
B. I
A. I
2
1
2
D. I 1
2
2
f ( x )dx . Tính I �
f ( x) f ( x) dx.
�
2
2
2
C. I
4
D. I 0
Câu 30. Cho (C ) : x 2 y 2 1 quay quanh Ox tạo thành khối trịn xoay có thể tích V. Khi đó:
2
1
2 1 x2
A. V �
1
1
C. V 8 � 1 x
1
2
2
2
1
dx
2 1 x2
B. V �
1
1
dx
2
D. V 4 � 1 x
1
2
2
dx
dx
Câu 31. Cho D giới hạn bởi y 0, y x 3 4 x 2 x 6 thì diện tích D được tính bởi:
3
A. S D
�f ( x)dx
1
B. S D
2
3
1
2
f ( x)dx
�f ( x)dx �
Trang 4
3
C. S D
�f ( x)dx
D. S D
1
2
3
1
2
f ( x)dx
�f ( x)dx �
Câu 32. Cho các góc , và có số phức z cos i sin , w cos sin . Khi đó x z.w thì:
A. x cos i sin
B. x cos i sin
C. x cos i sin
D. x sin i cos
Câu 33. Biết các số phức z,w khác 0 thỏa mãn: z 2 w2 zw. Khi đó:
A. z 6 w6
B. z 5 w5
Câu 34. Biết số phức z thỏa mãn:
C. z 4 iw4
z 1
là số ảo. Khi đó ta phải có:
z 1
B. z 4
A. iz ��
D. z 3 iw3 0
C. z 1
D. z
1
3
i
2
2
Câu 35. Biết 1 i i 2 ... i100 a bi ( a, b ��). Tìm a,b.
�a 0
A. �
�b 1
�a 1
B. �
b0
�
�a 1
C. �
b 1
�
�a 1
D. �
b 1
�
7.
Câu 36. Tìm phần thực a của số phức z
1 i tan
7
1 i tan
B. a sin
A. a 1
2
7
C. a tan
7
D. a cos
2
7
Câu 37. Biết z thỏa mãn z 2i 1 3 thì z i đạt giá trị nhỏ nhất là bao nhiêu? z' z i
A. z min 3 5
B. z min
1
3
C. z min 10 3
D. z min 3 5
Câu 38. Biết z thỏa mãn z 1 i z 3 i . Tìm z min .
A. z min
2
5
B. z min
Câu 39. Biết số phức z �0 và w
1
5
C. z min 1
D. z min 3
z
. Biết A,B là các điểm biểu diễn của z,w thì:
1 i
A. ABO đều
B. ABO vng cân
C. O là trung điểm AB
D. ABO có một góc 300
Câu 40. Có bao nhiêu cách xếp 6 đồ vật khác nhau vào 3 chiếc hộp khác nhau sao cho mỗi hộp có ít nhất
1 đồ vật (không kể tới thứ tự các đồ vật trong mỗi hộp)?
A. 90 cách
B. 270 cách
C. 540 cách
D. 720 cách
Trang 5
Câu 41. Trong 1 bàn ăn của 1 tiệc cưới có 10 ghế được xếp cho 10 khách ngồi. Biết trong 10 khách có
3 người là bạn của chú rể. Tìm xác suất để khi xếp ngẫu nhiên có 2 khách là bạn của chú rể ngồi kề
nhau, nhưng người cịn lại khơng ngồi kề 2 người đó.
A. p
6 �7!
10!
B. p
6 �6 �7!
9!
C. p
4 �6 �7!
9!
D. p
6 �6 �7!
10!
Câu 42. Trong 1 hộp kín có 20 tấm thẻ, ghi trên mỗi tấm thẻ là các số từ 1 đến 20 (2 tấm khác nhau thì
ghi số khác nhau). Lấy ngẫu nhiên từ trong hộp đó ra 2 tấm thẻ. Tìm xác suất để tổng 2 số ghi trên 2 tấm
thẻ đó chia hết cho 3.
A. p
1
2
B. p
1
3
C. p
32
95
D. p
49
190
Câu 43. Một bạn xếp lại 1 chồng sách gồm 4 cuốn trên bàn học một cách ngẫu nhiên. Tìm xác suất để
khơng có cuốn sách nào giữ nguyên vị trí ban đầu.
A. p
3
8
B. p
1
2
C. p
1
6
D. p
3
4
Câu 44. Gieo đồng thời 2 con xúc xắc. Tìm xác suất để tổng số chấm xuất hiện trên 2 con xúc xắc là 1 số
nguyên tố.
A. p
1
4
B. p
7
18
C. p
5
12
D. p
13
36
Câu 45. Cho A 0;1; 2 , B 2;3; 2 và C 1; 2; 3 . Điểm M di động trên đường thẳng AB. Khi đó độ
dài CM ngắn nhất bằng:
A. 2
B.
C. 10
5
Câu 46. Có A 1;1;1 , B 3;1;0 và (d ) : x 6 t ; y
D. 1
3
2t ; z 3 2t. Gọi A’,B’ là hình chiếu vng
2
góc của A,B xuống (d). Tính độ dài A’B’.
A. A ' B '
2
3
B. A ' B '
3
3
C. A ' B ' 17
D. A ' B '
17
3
Câu 47. Cho ( P ) : m 1 x 1 2m y m 1 z m 2 0 (tham số m ��) thì:
A. (P) chứa 3 điểm cố định không thẳng hàng
B. (P) chứa 2 điểm cố định
C. (P) chứa đúng 1 điểm cố định
D. (P) không chứa điểm cố định nào
Câu 48. Cho ( P ) : x y 2 z 4 0 và (d ) :
x 1 y 3 z 2
. Gọi A d �( P ) và B �(d ) sao cho
1
2
1
AB 6. Hạ BH ( P ). Tính độ dài BH.
Trang 6
A. BH
9
2
B. BH 3
C. BH
2
2
D. BH
3
2
Câu 49. Cho ( S ) : x 1 y z z 2 16 và A 1;1; 4 . Biết M �( S ) và AM �( S ) N �M . Biết
2
2
AN 4 AM . Tính độ dài AM.
A. AM 1
B. AM
3
2
D. AM
C. AM 2
5
2
Câu 50. Một hộp hình lập phương có kích thước 10cm x 10cm x 10cm được xếp vào đó 8 quả cầu đường
kính 5cm. Người ta muốn xếp 1 quả cầu nữa thì đường kính lớn nhất của quả cầu đó bằng bao nhiêu xenti-mét?
A.
5
2
B. 5
2 1
C. 5
3 1
D. 5
5 1
Trang 7
ĐÁP ÁN
1. A
2. B
3. C
4. D
5. B
6. C
7. A
8. B
9. D
10. C
11. D
12. D
13. B
14. D
15. C
16. B
17. A
18. B
19. D
20. C
21. C
22. D
23. A
24. B
25. D
26. B
27. A
28. C
29. D
30. C
31. D
32. B
33. A
34. C
35. B
36. D
37. C
38. A
39. B
40. C
41. B
42. C
43. A
44. C
45. B
46. A
47. B
48. D
49. B
50. C
Trang 8