Tải bản đầy đủ (.pdf) (19 trang)

BỘ CHỨNG TỪ MẪU XUẤT LC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.33 MB, 19 trang )



BOOKING NOTE
( Đổi lệnh lấy container tại VP YANGMING )
Cấp cho booking số : YMLUI490320255

Người đại diện : MR TRUNG

Tên tàu : ST EVER 017B
Ngày tàu chạy : 03/10/2017
Số lượng container : 1X20DC
(VUI LÒNG CẤP CONTAINER SẠCH TỐT)

Cảng L/D : CAT LAI

Loại hàng hoá : General cargo, NOS or mixed

Cảng T/S :

Cảng đích : TAICHUNG
Load Mode/Discharge Mode : CY/CY

Cảng D/C : TAICHUNG
Nơi cấp container: VICT Port -VIETNAM INTERNATIONAL
CNTR TMNL
Nơi hạ bãi :
CAT LAI PORT TERMINAL
Closing time : TRƯỚC 15:00 GIỜ NGÀY 02/10/2017
NHỮNG ĐIỀU KHÁCH HÀNG CẦN LƯU Ý

1.Quy định đổi lệnh/cấp rỗng: vui lịng xem thơng báo đã gởi/đính kèm.


2.Khi lấy rỗng phải kiểm tra loại container, điều kiện vệ sinh, kỹ thuật của container trước khi xe đi về kho riêng.
Sử dụng seal Yang Ming. Chụp hình tình trạng container
3.Container lấy rỗng về yêu cầu tự gỡ bỏ tem nguy hiểm (nếu có)
4.Trọng lượng tối đa bao gồm vỏ container:
*Shanghai<30.5tons/cont; Ningbo<32tons/cont.; Kuwait<24tons/20’, 30 tons/40’;
*Cảng chính khác: khơng vượt q payload ghi trên cửa container
5.Miễn phí: DC/HQ: 5 ngày DET & 5 ngày DEM; DG/FO/FC: 3 ngày DET & 3 ngày DEM
6. ICD PHUOC LONG 1 => Cho những booking lấy rỗng đóng kho
ICD PHUOC LONG 3 => Cho những booking đóng bãi và pick up bằng xà lan
7. Hàng hạ bãi tại ICDs, vui lòng ktra trực tiếp với ICDs phí trucking & các chi phí khác
Hotline hỗ trợ:
VP HCM: Container rỗng-0938114589; Container Lạnh-0918170551(Mr.Quang Biên);
Hàng xuât-0903357162(Mr.Tuấn Phương)
VP HPH: 0904777466 (Mr. Mạnh); 01657 823 950 (Mr. Trãi)
VP HAN: 0904132843 (Mr.Trung Dũng)
VP DAD: 0906.549.459 (Ms Tini)
NẾU CÓ Y/C CHỈNH SỬA, XIN VUI LỊNG THƠNG BÁO LẠI CHO HÃNG TÀU GẤP.
CÁM ƠN QUÝ KHÁCH HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG DỊCH VỤ CỦA YANGMING
Date : 25/09/2017 14:14:47
PHAM THI KHANH LINH
TEL :


CONTRACT
No: TPV 16/EX
Date: Sep, 25th 2017
The Buyer
Add
TEL :
Represent by

A/C No.

:PURESUN TRADING CO., LTD
:5F NO. 5-4, ALLEY 10, LANE 30, TUNGAN ROAD, TAINAN
TAIWAN R.O.C.
: 886-62381588 – FAX: 886-62345340.
: Mr.MICHAEL H.M CHIU – Manager.
: 006 310002275 at Tachong Bank Ltd (Taiwan Br.) Tainan,Taiwan.

The Seller
Add

: TRUONG PHU VINH ONE MEMBER CO., LTD
: 348D, NGUYEN đDINH CHIEU ST, PHU HUNG VILLAGE,
BENTRE PROVINCE, VIETNAM
Tel
: 84 – 75 –3829530
Fax: 84-75-3812406
Represented by
: MR. TRUONG PHU VINH/ DIR
A/C No
:117000197513 INDUSTRIAL COMMERCIAL BANK
VIETNAM. BENTRE BRANCH

OF

ARTICLE 1: Commodity – Specification – Quantity – Price – Amount

No


Commodity

PH

Specificatio

Quantity
(kg)

USD/kg
CFR

Amount
(USD)

3.20

0.6 x 0.6 x 1.5

64,800

0.6

38,880

01

COCONUT SAP
AND EXTRACT
( CLASS A)


Total
Say : :
Quality
Packing

64,800

U.S Dollars Thirty eight thousand eight hundred and eighty only.
: As the sample both sides agreed
: In plastic– box

ARTICLE 2 : Term of payment
By L/C through Industrial Commecial Bank of Viet Nam
ARTICLE 3: Term of delivery:

38,880


- Delivery time
: Partial shipment allowed. Not later than Nov, 08th 2017
- Port of loading
: ANY PORT OF HOCHIMINH CITY, VIETNAM
- Port of discharge : ANY PORT , TAIWAN .
ARTICLE 4: Full set of documents required:
- Bill of Lading
- Commercial Invoice
- Packing List
- Certificate of Origin
ARTICLE 5 : Arbitration

In the course of execution of the contract, all disputes not reaching as amicable
agree shall be settled by the international Center under Chamber of Commerce and
Industry of Vietnam whose awards shall be as final and binding both sides. The feed for
the arbitration and other charge will be born by the losing side.
ARTICLE 6: General article
The both sides undertake to carry out this contract fully. Any change or
amendment to this contract will be valid only after a written agreement has been duty
signed by both sides
This contract come into force from the signing date and is made out in 04 English
originals in the same value, 02 for each.
ON BEHALF THE SELLER

TRUONG PHU VINH

ON BEHALF THE BUYER

MICHAEL H.M CHIU


TRUONG PHU VINH ONE MEMBER CO.,LTD
348D, NGUYEN DINH CHIEU st, PHU HUNG VILLAGE,
BENTRE PROVINCE VIETNAM
TEL : 84-75-3829530
FAX : 84-75-3812406

PACKING LIST
NO : TPV16-0l/EX
DATE:SEPT 30th 2017
CONSIGNEE
: TO THE ORDER OF TAIWAN BUSINESS BANK

NOTIFY PARTY: PURESUN TRADING CO.,LTD
NO 5-4ALLEY10, LANE 30 TUNGAN ROAD, TAINAN TAIWAN
Tel: 886-6-2381588
Fax :886-6-2345340
L/C NO
: 17UV200178MF691
VESSEL
: ST EVER 017B
BILL
No : YMLUI490320255
CONT/SEAL No : YMMU1097593/YMZA351277
FROM
TO

: CAT LAI PORT,VIET NAM
: TAICHUNG PORT,TAIWAN.

DESCRIPTION OF GOODS

COCONUT SAP AND EXTRACT

NUMBER
OF CASKS

120DRUMS

NET
KGS
135


GROSS
KGS
163

(CLASS A)
ORIGIN OF VIETNAM
REMARKS

*PACKING: 120 DRUMS
TOTAL
SAY :SIXTEEN THOUSAND TWO HUNDRED KILOGRAMMES ONLY.

TOTAL
WEIGHT (KGS)
NET
GROSS
KGS
KGS
16,200

19,560


1. Consignor
TRUONG PHU VINH ONE MEMBER CO.,LTD
348D, NGUYEN DINH CIDEU st PHU HUNG
VILLAGE BENTRE PROVINCE, VIETNAM
2. Consignee
PURESUN TRADING CO.,LTD
NO 5-4 ALLEY 10 LANE 30,TUNG AN

ROAD,TAINAN,TAIWAN ROC.

CERTIFICATE OF ORIGIN
Issued in VietNam

NUMBER: 171003-16/01

3. Means of transport
VESSEL
: STEVER 017B
BILL
No : YMLUI490320255
CONT/SEAL No :YMMU1097593NMZA351277
FROM :CAT LAI PORT, VIETNAM
TO
: TAICHUNG PORT, TAI.WAN
DESCRIPTION OG GOODS

NUMBER OF
INVOICE

WEIGHT/
QUANTITY

COCONUT SAP AND EXTRACT (CLASS A)
ORIGIN OF VIETNAM
120 DRUMS - NW: 16,200 KGS

GW: 19,560KGS


NO

: TPV16-01/EX

DATE: SEPT 30th 2017

CUSTOMS DECLARATION FOR
EXPORT COMMODITIES NO: 301544089950
SEPT 30th 2017
TRUONG PHU VINH ONE MEMBER CO.,LTD here by certifies that above mention goods are of
VietNamese origin.


TRUONG PHU VINH ONE MEMBER·CO.,LTD
348D,NGUYEN DINH CHIEU st, PHU HUNG VILLAGE,
.BENTRE PROVINCE . VIETNAM
TEL : 84-75-3829530

FAX: 84-75-3812406

----------------~-------------------~~-----------------~--------------~---------------~------

COMMERCIAL INVOICE

NO : TPVl 6-01/EX
DATE:SEPT 30th 2017
CONSIGNEE
: TO THE ORDER OF TAIWAN BUSINESS BANK
NOTIFY PARTY: PURESUN TRADING CO.,LTD
NO 5-4ALLEY10, LANE 30 TUNGAN ROAD, TAINAN TAIWAN

Tel : 886-6-2381588
Fax :886-6-2345340
L/C NO
: 17UV200178MF691
VESSEL
: ST EVER 017B
BILL
No : YMLUI490320255
CONT/SEAL No : YMMU1097593/YMZA351277
FROM
TO
MARKS
NUMBER

: CAT LAI PORT, VIET NAM
: TAICHUNG PORT,TAIWAN.
DESCRIPTION OF GOODS

QUANTITY

UNIT
PRICE

AMOUNT
CFR

COCONUT SAP AND EXTRACT

16,200 KG


USD 0.60/KG

(CLASS A)

---------------------------~--------------TOTAL

SAY : U.S DOLLARS NINE THOUSAND SEVEN HUNDRED TWENTY ONLY.
,THE ABOVE QUANTITY (WEIGHT) ARE ACTUAL PRICE FOR SALES.

USD 93720


BILL OF EXCHANGE
No: TPV16-01/EX
BEN TRE, OCT 05th, 2017
For USD 9,720.00

At SIGHT of this FIRST Bill of Exchange (SECOND of the same tenor and date being unpaid).
Pay to the order of: VIETNAM JOINT STOCK COMMERCIAL BANK FOR INDUSTRY AND
TRADE, BEN TRE BRANCH.
The sum of U.S DOLLARS NINE THOUSAND SEVEN HUNDRED TWENTY ONLY.
Value received as per our invoice (s) No: TPV16-01/EX
Dated: 30th SEPT 2017
Drawn under: MBBTTWTP710
Letter of credit No. 17UV200178MF691 Dated: 15th SEPT 2017
To: TAIWAN BUSINESS BANK
TRUONG PHU VINH ONE MEMBER CO. LTD

AUTHORIZED SIGNATURE
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------


BILL OF EXCHANGE
No: TPV16-01/EX
BEN TRE, OCT 05th, 2017
For USD 9,720.00

At SIGHT of this FIRST Bill of Exchange (SECOND of the same tenor and date being unpaid).
Pay to the order of: VIETNAM JOINT STOCK COMMERCIAL BANK FOR INDUSTRY AND
TRADE, BEN TRE BRANCH.
The sum of U.S DOLLARS NINE THOUSAND SEVEN HUNDRED TWENTY ONLY.
Value received as per our invoice (s) No: TPV16-01/EX
Dated: 30th SEPT 2017
Drawn under: MBBTTWTP710
Letter of credit No. 17UV200178MF691 Dated: 15th SEPT 2017
To: TAIWAN BUSINESS BANK
TRUONG PHU VINH ONE MEMBER CO. LTD

AUTHORIZED SIGNATURE






*LC-OBC-V*
CỘNG HỊA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

CƠNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN
TRƯƠNG PHÚ VINH


ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC

PHIẾU XUẤT TRÌNH CHỨNG TỪ L/C XUẤT KHẨU

Kính gửi : Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam – Chi nhánh Bến Tre
Căn cứ L/C số

17UV200178MF691

Tổng trị giá L/C

USD

38,880.00

Giá trị bộ chứng từ

USD

9,720.00

Ngân hàng thông báo

Ngày phát hành 15/09/2017

VIET NAM JOINT STOCK COMMERCIAL BANK (BRANCH BEN TRE)

Mã số thông báo (Số Ref của ILC): 0780EA1700014
Ngân hàng phát hành


TAIWAN BUSINESS BANK (TAIWAN BRANCH)

PURESUN TRADING CO.,LTD
Người mở L/C

TRUONG PHU VINH ONE MEMBER CO.,LTD
Người hưởng L/C

Địa chỉ

348D, NGUYEN DINH CHIEU, PHU HUNG VILLAGE, BEN TRE PROVINCE

Số C.I.F

2000160071

Tại NHTMCP CT chi nhánh

BEN TRE

Tên người liên hệ

TRUONG PHU VINH

Số điện thoại

0903689280

Bộ chứng từ xuất trình theo L/C bao gồm:


✔ Commercial Invoice



Original(s)

Tenor

Copy(ies)

Amount USD 9720

03

Drafts

02

Inspection Certificate
Original(s)

Trang 1

Copy(ies)


✔ Ocean/ Marine bills of lading

03


Original(s)

03

Copy(ies)



(Detailed) Packing List

03

Airway Bill

Sanitary Certificate

Original(s)

Original(s)

Copy(ies)

Copy(ies)

Certificate of Origin

Phytosanitary Certificate

Original(s)


Original(s)

Original(s)

Copy(ies)

Copy(ies)

Copy(ies)

Insurance Policy/Certificate

Beneficiary Certificate

(Other Docs)

Original(s)

Original(s)

Original(s)

Copy(ies)

Copy(ies)

Copy(ies)

✔ Đề nghị Ngân hàng TMCP Cơng thương VN gửi chứng từ đi địi tiền cho chúng tôi.
✔ Với mọi rủi ro thuộc về chúng tôi, đề nghị Ngân hàng TMCP Công thương VN gửi bộ chứng từ đi

đòi tiền kể cả trong trường hợp chứng từ không phù hợp.
✔ Đề nghị ghi nợ mọi chi phí phát sinh vào tài khoản chúng tơi số: 117000197513, 116000015714
tại: NHCT BEN TRE

✔ Khi nhận được tiền thanh tốn, đề nghị ghi có vào tài khoản của chúng tôi số: 117000197513
tại: NHCT BEN TRE

Ngày 5 tháng 10 năm 2017
Giám đốc đơn vị

(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên, chức vụ)

PHẦN DÀNH CHO NGÂN HÀNG
✔ Đề nghị Sở giao dịch gửi chứng từ đi đòi tiền cho khách hàng.
Chi nhánh gửi chứng từ đi đòi tiền cho khách hàng sau khi SGD tạo thư đòi tiền.
Chỉ dẫn đặc biệt về thu phí (nếu có):
- Tên và số điện thoại liên hệ của cán bộ phụ trách khách hàng

Ngày 5 tháng 10 năm 2017
Cán bộ khách hàng

Phịng khách hàng

Giám đốc/Phó GĐ Chi nhánh

* Ghi chú:
Mẫu này áp dụng trong trường hợp khách hàng xuất trình chứng từ L/C xuất khẩu không kèm đề nghị chiết khấu.
Trang 2



1/3

<EXP>

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thơng quan)

301544089950
Số tờ khai đầu tiên
Số tờ khai
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
1
B11
Mã loại hình
Mã phân loại kiểm tra
CSGONKVI
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
30/09/2017 21:01:24
Ngày đăng ký
/ /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất
Người xuất khẩu

Tên

*301544089950*
/

-

Mã số thuế đại diện

Mã bộ phận xử lý tờ khai
Ngày thay đổi đăng ký

2

2106
02
/
/

1300277043
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trương Phú Vinh

Mã bưu chính
Địa chỉ

(+84)43
348D NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU PHÚ HƯNG BẾN TRE

Số điện thoại

075-3829530

Người ủy thác xuất khẩu

Tên

Người nhập khẩu

Tên

Mã bưu chính
Địa chỉ
Mã nước

PURESUN TRADING CO.,LTD

NO 5-4 ALLEY 10 LANE 30
TAINAN
TW

TUNGAN ROAD
TAIWAN

Mã nhân viên Hải quan

Đại lý Hải quan
Số vận đơn
Số lượng
Tổng trọng lượng hàng (Gross)
Địa điểm lưu kho
Địa điểm nhận hàng cuối cùng
Địa điểm xếp hàng
Phương tiện vận chuyển dự kiến
Ngày hàng đi dự kiến
Ký hiệu và số hiệu

YMLUI490320255
120
19.560
02CIOZZ

TWTXG
VNCLI
9999
03/10/2017

Giấy phép xuất khẩu
1
2
3
4
5

DR
KGM
DIEM LUU HH XK 02CI
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
ST EVER 017B

TPV16-01/EX
A
Số hóa đơn
Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
30/09/2017
Ngày phát hành
LC
Phương thức thanh toán
CFR - USD 9.720 A
Tổng trị giá hóa đơn
9.720

USD Tổng trị giá tính thuế
USD
- 22.690
Tỷ giá tính thuế
9.720 Tổng hệ số phân bổ trị giá
A
Người nộp thuế
Mã xác định thời hạn nộp thuế
Phân loại nộp thuế
VND
Tổng số tiền lệ phí

Phân loại khơng cần quy đổi VND
Tổng số tiền thuế xuất khẩu
Số tiền bảo lãnh

3

Tổng số trang của tờ khai

Tổng số dịng hàng của tờ khai

Số đính kèm khai báo điện tử
1
- 720762861620
2
3
SỐ HĐ : TPV 16/EX NGẢY 25/09/2017 L/C NO: 17UV200178MF691 ST EVER 017B
Phần ghi chú


-

YMMU1097593/YMZA351277

Số quản lý người sử dụng

Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp
Mục thông báo của Hải quan
Tên trưởng đơn vị Hải quan
Ngày hoàn thành kiểm tra
Ngày cấp phép xuất nhập
Thời hạn cho phép vận chuyển bảo

CCT CC HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
30/09/2017 21:01:24
30/09/2017 21:01:24
03/10/2017
thuế (khởi hành)

Địa điểm

Ngày đến

02CIS01

/ /
/ /
/ /
03/10/2017


Thơng tin trung chuyển

1
2
3
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế

Ngày khởi hành
~
~
~

/
/
/

/
/
/

00038

1



<EXP>

2/3


Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thơng quan)

301544089950,00
Số tờ khai đầu tiên
Số tờ khai
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
B11
1
Mã loại hình
Mã phân loại kiểm tra
CSGONKVI
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
30/09/2017 21:01:24
Ngày đăng ký
/ /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất

-

/

Mã số thuế đại diện
Mã bộ phận xử lý tờ khai
Ngày thay đổi đăng ký

2

Vanning
Địa điểm xếp hàng lên xe chở hàng
1 02CIS01 2

3
4
5

TONG CTY TAN CANG SG
Tên
1295 NGUYỄN THỊ ĐỊNH, P CÁT LÁI, Q2
Địa chỉ
Số container
1
6
11
16
21
26
31
36
41
46

YMMU1097593

2
7
12
17
22
27
32
37

42
47

3
8
13
18
23
28
33
38
43
48

4
9
14
19
24
29
34
39
44
49

5
10
15
20
25

30
35
40
45
50

Chỉ thị của Hải quan
Ngày
1

/

/

2

/

/

3

/

/

4

/


/

5

/

/

6

/

/

7

/

/

8

/

/

9

/


/

10

/

/

Tên

Nội dung

2106
02
/

/


<EXP>

3/3

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thơng quan)

301544089950
Số tờ khai đầu tiên
Số tờ khai
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
1

B11
Mã loại hình
Mã phân loại kiểm tra
CSGONKVI
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai
30/09/2017 21:01:24
Ngày đăng ký
/
/
Thời hạn tái nhập/ tái xuất

2

/

Mã số thuế đại diện
Mã bộ phận xử lý tờ khai
Ngày thay đổi đăng ký

2106
02
/
/

<01>

Mã số hàng hóa
Mơ tả hàng hóa

21069099

Mã quản lý riêng
THẠCH DỪA (NGUN LIỆU LOẠI 1)#&VN

Số lượng (1)
Số lượng (2)
9.720 Đơn giá hóa đơn

Mã phân loại tái xác nhận giá

Trị giá hóa đơn
Thuế xuất khẩu
220.546.800 VND
Trị giá tính thuế (S)
Trị giá tính thuế (M)
Số lượng tính thuế
Đơn giá tính thuế
Thuế suất
VND
Số tiền thuế
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu
Tiền lệ phí
Đơn giá
Tiền bảo hiểm
Đơn giá
Số lượng
Số lượng
Khoản tiền
VND

Khoản tiền
1
2
3
4
5
Mã văn bản pháp luật khác
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu

16.200
0,6

-

USD

13.614

KGM

- KGM

VND

KGM

VND




×