Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

TKB lan9tuan 19 HKI NH 20152016

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111.71 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Phòng giáo Dục và Đào Tạo Krông Nô Trường THCS Nâm Nung. STT 1 2 3 4 5 6. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự Do - Hạnh Phúc. PHÂN CÔNG LAO ĐỘNG Học kỳ I. Năm học 2015– 2016 ( Lần 9. Áp dụng từ ngày 21 tháng 12 năm 2015 đến ngày 26 tháng 12 năm 2015) Tuần 19 – đến tuần.19. TS tiết dạy và HỌ TÊN CN KN DẠY LỚP k/nhiệ m H.N.DANH TT:3t Văn 9a1,2: 8 tiết + Văn 6a1: 3 tiết 14 L.V. ANH T.Pho Văn 7a1,2,3: 9 tiết + Văn 6a3: 3 tiết 12 N.L.K. CNh Anh 9a1,2: 2 tiết + Anh 6a1,2,3: 6 tiết 12 NHÂN 9a2:4t P. T . HUÊ TT:3t Anh 8a1,2: 4 tiết + Anh 7a1,2,3: 6 tiết 13 CTCĐ P.V.HỌC Địa 7a1,2,3: 3tiết 6 3t TK B.T.HỮU Tin 9a1,2: 2 tiết + Tin 8a1,2: 2 tiết + Tin 7a1,2,3: 6 tiết 12 2t CNh 6a1:4t. 7. Đ.T.LIÊN. 8. LÊ THỊ HIỀN. 9. L.C.THIÊN. 10. ĐOÀN MINH CƯƠNG. 11. NG.LÊ TRỌNG. CNh 7a2:4t. 12. H NUNH. CNh 8a1:4t. 13. Y VINH. CNh 7a3:4t. DƯ. BC/ TS. -5 -7. BC BC. -7. BC. -6. BC. -13. BC. -7. BC. 4. -15. BC. TT:3t. Công nghệ 8a1,2: 2 tiết. 5. -14. BC. TT:3t. Sinh 9a1,2: 2 tiết + Sinh 8a1,2: 2 tiết + Sinh 7a3: 1tiết. 12. -7. BC. Sinh 7a1,2: 2 tiết + Hoa 8a1,2: 2 tiết + Hoa 9a1,2: 2 tiết. 6. -13. BC. TD 9a1,2: 2 tiết + TD 7a1,2,3: 3 tiết. 9. -10. BC. 4. -15. BC. 3. -16. BC. Sinh 6a1,2,3: 3 tiết.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Sinh 6a1,2,3: 3 tiết 14. LANG.T. CÚC. 15. H.D.THUỴ. 16. T.H.LIÊM. 17. VŨ THỊ THẮNG. 18. TRẦN BÁ THUẦN. 19. NINH CÔNG LUẬN. 20. TRƯƠNG THỊ THƯƠNG. 21. ĐẶNG T.N. DUNG. 22. VÕ VĂN CHƯƠNG. CNh 8a2:4t. PHẠM VĂN ĐỨC LÊ VĂN HỆ. CNh 6a3:4t TPT: 7t. 23 24. CNh 6a2:4t. CNh 7a1:4t. CNh 9a1:4t. Văn 8a1,2: 6 tiết + Văn 6a2: 3 tiết. 13. -6. BC. HT. Công nghệ 6a1: 1 tiết. 1. -1. BC. PHT. Toán 7a1: 2 tiết. 2. -2. BC. 00. -17 Con nhỏ. BC. LĐ. MT 8a1,2: 2 tiết. 6. -13. BC. T.Pho. Toán 9a1,2: 4 tiết + Toán 7a2,3: 4 tiết. 8. -11. BC. T.Pho. Công nghệ 7a1,2,3: 3 tiết + Công nghệ 6a2,3: 2 tiết. 9. -10. BC. Toán 8a1,2: 4 tiết + Toán 6a1,2: 4 tiết. 8. -11. BC. TD 8a1,2: 2 tiết + TD 6a1,2,3: 3 tiết. 9. -8. TS. Lý 9a1,2: 2 tiết + Tin 6a1,2,3: 6 tiết + Toán 6a3: 2 tiết. 14. -5. BC. 2 P.HIỆU TRƯỞNG. -5. BC. Địa 9a1,2: 2 tiết.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Phòng Giáo Dục và Đào Tạo Krông Nô Trường THCS Nâm Nung. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự Do - Hạnh Phúc. THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI SÁNG Học kỳ I. Năm học 2015– 2016 ( Lần 9. Áp dụng từ ngày 21 tháng 12 năm 2015 đến ngày 26 tháng 12 năm 2015) Tuần 19 – đến tuần.19.. Thứ. T CC. CC. CC. CC. CC. CC. CC. CC. CC. CC. 2. 1 2 3 4 5. Toán – Dung NN-Nhân. Sinh-Vinh CN-Thương. Tóan – Đức Văn –Anh. Tin-Hữu Tin-Hữu Địa-học. NN- Huê NN- Huê Tin-Hữu. Toán–Luận Toán–Luận Văn –Anh. Văn-Cúc Văn-Cúc. C.ng-Hiền TD-Chương. Văn–Danh Lý – Đức Toán–Luận. NN-Nhân Văn –Danh Lý – Đức. 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5. Văn-Danh CN-Thụy. NN-Nhân NN-Nhân. Tin – Đức Tin – Đức. Văn –Anh NN- Huê. Toán–Luận Văn –Anh. NN- Huê Sinh-Thiên. TD-Chương Văn-Cúc Toán – Dung. Toán – Dung Toán – Dung Tin-Hữu. Hoá-Cương Văn –Danh. Địa-hệ Toán–Luận. Sinh-Vinh Văn-Danh. Tin – Đức Tin – Đức. NN-Nhân NN-Nhân. NN- Huê Toán-Liêm Văn –Anh. Sinh-Cương Văn –Anh TD-Trọng. TD-Trọng NN- Huê Tin-Hữu. Sinh-Thiên C.ng-Hiền NN- Huê. Văn-Cúc Văn-Cúc Mt-Thuần. Văn-Danh Toán–Luận. Toán–Luận Sinh-Thiên. 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5. Tin – Đức Tin – Đức. Toán – Dung Văn – Cúc. Văn –Anh CN-Thương. TD-Trọng Sinh-Cương. Địa-học Toán–Luận. CN-Thương Văn –Anh. NN- Huê Toán – Dung. Văn-Cúc NN- Huê. Sinh-Thiên Văn-Danh TD-Trọng. Văn-Danh TD-Trọng Tin-Hữu. TD-Chương Toán – Dung Văn-Danh. Toán – Dung Văn – Cúc TD-Chương. Tóan – Đức TD-Chương Văn –Anh. CN-Thương Toán-Liêm. Tin-Hữu Văn –Anh. Văn –Anh Địa-Học. Hoá-Cương C.ng-Hiền Tin-Hữu. C.ng-Hiền NN- Huê Hoá-Cương. NN-Nhân Tin-hữu. Văn –Danh Văn –Danh. NN-Nhân Shl-Thuần. Văn – Cúc Shl-Cúc. Sinh-Vinh SHL – Đức. Văn –Anh Shl-Liên. CN-Thương Shl-Trọng. Tin-Hữu SHL-Thiên. Mt-Thuần Shl-NUNH. Sinh-Thiên SHL-Chương. Địa-hệ Shl-Nhân. Hoá-Cương Shl-Thương. 3. 4. 5. 6. 7. 6a1. 6a2. 6a3. 7a1. 7a2. 7a3. 8a1. 8a2. 9a1. 9a2. P.HIỆU TRƯỞNG.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> NGÀY NGHI Học kỳ I. Năm học 2015– 2016 ( Lần 9. Áp dụng từ ngày 21 tháng 12 năm 2015 đến ngày 26 tháng 12 năm 2015) Tuần 19 – đến tuần.19. STT. HỌ TÊN. 1 2 4. H.N.DANH L.V. ANH N.L.K. NHÂN P. T . HUÊ. 5. P.V.HỌC. 6. B.T.HỮU. 7. Đ.T.LIÊN. 8. LÊ THỊ HIỀN. 9. L.C.THIÊN. 3. 10 11. ĐOÀN MINH CƯƠNG NG.LÊ TRỌNG. 12. H NUNH. 13 15 16. Y VINH LANG.T. CÚC H.D.THUỴ T.H.LIÊM. 17. VŨ THỊ THẮNG. 14. CN. TS tiết dạy và k/nhiệm 17 16. BC/ TS. -2 -3. BC BC. 17. -2. BC. 15. -4. BC. 14. -6. BC. 13. -6. BC. 16. -3. BC. TT:3t. 13. -6. BC. TT:3t. 17. -2. BC. 12. -7. BC. 14. -5. BC. 12. -7. BC. 8. -11. BC. 16. -3. BC. 2 4. 00 00 -7 Con nhỏ. BC BC. TT:3t T.Pho CNh 9a2:4t CTCĐ 3t TK 2t CNh 6a1:4t CNh 7a3:4t. NGÀY NGHI. DƯ. KN. CNh 7a2:4t CNh 8a1:4t CNh 6a2:4t HT PHT. 10. BC.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 18 19 20 21 22 23 24. TRẦN BÁ THUẦN NINH CÔNG LUẬN TRƯƠNG THỊ THƯƠNG. CNh 7a1:4t CNh 9a1:4t. ĐẶNG T.N. DUNG VÕ VĂN CHƯƠNG PHẠM VĂN ĐỨC LÊ VĂN HỆ. CNh 8a2:4t CNh 6a3:4t TPT: 7t. LĐ. 12. -7. BC. T.Pho. 16. -3. BC. T.Pho. 16. -3. BC. 16. -3. BC. 14. -5. BC. 15. -4. BC. 7 P.HIỆU TRƯỞNG. 00. BC.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×