Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Tài liệu Tiếng Anh lớp 1, 2 - Lesson three (Bài 3) He - she - it docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (137.86 KB, 5 trang )

Lesson three
(Bài 3)
He - she - it
(Bạn trai ấy - Bạn gái ấy - Nó)

New words (Từ mới)

He /hi/ Bạn trai ấy, ông ấy, chú ấy, anh ấy ...
She /i/ Bạn gái ấy, bà ấy, cô ấy, chị ấy...
It /it/ Nó, vật ấy, con vật ấy...
Is /iz/ Là, thì (đi với "He, She, It")
He is Nam: Bạn trai ấy là Nam
She is happy: Cô ấy hạnh phúc
It is fat: Con vật ấy (thì) béo
Old /ld/ Già, cũ
Young /j/ Trẻ, non
High /hai/ Cao (dùng cho vật)
Low /l/ Thấp (dùng cho vật)
Long /lo/ Dài
Thick /ik/ Dày
Big /big/ To, lớn
Small /sm l/ Nhỏ, bé.
Expensive /ik 'spensiv/ Đắt
Cheap /tip/ Rẻ
Not /not/ Không
Bước 1: Xem tranh - Đọc chữ - Nghe đọc lại

vẽ tranh 1 thầy giáo già vẽ tranh 1 cô giáo trẻ
Old Young
vẽ tranh 1 vật cao vẽ tranh 1 vật thấp
High Low


vẽ tranh 1 vật dài vẽ tranh 1 vật ngắn
Long Short
vẽ tranh 1 cuốn sách dày vẽ tranh 1 cuốn sách
mỏng
Thick Thin
vẽ tranh 1 vật to vẽ tranh 1 vật nhỏ
Big Small
vẽ tranh 1 vật có để giá
tiền cao
vẽ tranh 1 vật có để giá
tiền thấp
Expensive Cheap

Bước 2: Điền chữ cho tranh


....................................... .......................................

....................................... .......................................

....................................... .......................................

....................................... .......................................

....................................... .......................................

....................................... .......................................

Bước 3: Điền vào chỗ trống trong các câu sau:
(Dùng những từ: Old, young, high, low, long, short, thick, thin, big, small,

expensive, cheap. Mỗi từ chỉ dùng 1 lần).
 It is .........................................
 It is .........................................
 He is ......................................
 It is .........................................
 It is .........................................
 She is .....................................
 It is .........................................
 It is .........................................
 He is ......................................
 It is .........................................
 It is .........................................
 She is .....................................

Bước 4: Đọc những câu sau đây rồi dịch sang tiếng Việt:

He is old and she is young. He is big. He is not small. She is small. She is not big.
It is high. It is not low. It is long. It is not short. It is thick. It is not thin. It is
expensive. It is not cheap.

Bước 5: Dịch sang tiếng Anh.

Bà ấy thì già còn ông ấy thì trẻ. Bà ấy thì nhỏ bé còn ông ấy thì to lớn. Nó thấp.
Nó không cao. Nó ngắn. Nó không dài. Nó mỏng. Nó không dày. Nó rẻ. Nó không
đắt.

Bước 6. Chỉ vào những người hoặc vật xung quanh rồi dùng những cấu trúc câu
"He is...", "She is...", "It is..." và những từ đã học để giới thiệu đặc điểm của
những người/vật đó.

×