Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Tài liệu Tiếng Anh lớp 1, 2 - Lesson four (Bài 4) This - That ( Đây - Đó ) pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (150.78 KB, 6 trang )

Lesson four
(Bài 4)
This - That
( Đây - Đó )

New words (Từ mới)

This /ðis/ Đây, này
This book: Quyển sách này
This is Nam: Đây là bạn Nam
That /ðổt/ Đó, kia
That pen: Chiếc bút đó
That is Mai: Kia là bạn Mai
A // Một (từ đi cùng với danh từ đếm được số ít, khi danh từ bắt
đầu là một phụ âm)
A book: Một quyển sách
A pen: Một chiếc bút
An /n/ Một (từ đi cùng với danh từ đếm được số ít, khi danh từ bắt
đầu là một nguyên âm)
An apple: Một quả táo
An orange: Một quả cam
Ruler /'rl/ Thước kẻ (danh từ đếm được)
Rubber /'rb/ Cái tẩy (danh từ đếm được)
Sugar /g/ Đường (danh từ không đếm được)
Salt /s lt/ Muối (danh từ không đếm được)
Tea /ti/ Nước chè (danh từ không đếm được)
Water /'w t/ Nước (danh từ không đếm được)
Milk /m ilk/ Sữa (danh từ không đếm được)
Butter /'bt/ Bơ (danh từ không đếm được)
Bread /bred/ Bánh mì (danh từ không đếm được)
Rice/rais/ Gạo, cơm (danh từ không đếm được)



Bước 1: Xem tranh - Đọc chữ - Nghe đọc lại

vẽ tranh 1 cái thước kẻ vẽ tranh 1 cái tẩy
Ruler Rubber
vẽ tranh 1 cái ô vẽ tranh 1 cây kem
Umbrella Ice-cream
vẽ tranh một lọ đường vẽ tranh một lọ muối
Sugar Salt
vẽ tranh một hộp trà vẽ tranh một chậu nước
Tea Water
vẽ tranh một hộp sữa vẽ tranh một đĩa bơ
Milk Butter
vẽ tranh một ổ bánh mì vẽ tranh một rá gạo
Bread Rice

Bước 2: Điền chữ cho tranh


....................................... .......................................

....................................... .......................................

....................................... .......................................

....................................... .......................................

....................................... .......................................

....................................... .......................................

Bước 3: Điền vào chỗ trống trong các câu sau:
(Dùng những từ: Ruler, rubber, umbrella, ice-cream, sugar, salt, tea, water, milk,
butter, bread, rice. Mỗi từ chỉ dùng 1 lần).
 This is a .................................
 This is an ...............................
 This is ....................................
 This is ....................................
 This is ....................................
 This is ....................................
 That is a .................................
 That is an ..............................
 That is ...................................
 That is ...................................
 That is ...................................
 That is ...................................

Bước 4: Đọc những câu sau đây rồi dịch sang tiếng Việt:

This is a ruler and that is a rubber. This is an umbrella and that is an ice-cream.
This is sugar and that is salt. This is tea and that is water. This is milk and that is
butter. This is bread and that is rice. This ruler is long and that rubber is small.
This umbrella is green and that ice-cream is white.

Bước 5: Dịch sang tiếng Anh.

×