Lesson seven
(Bài 7)
His - Her - Its
(Của bạn trai ấy - của bạn gái ấy - Của nó)
New words (Từ mới)
Square /skwe/ Vuông, có hình vuông
Triangular /trai'ổgjl/ Có hình tam giác
Round /rand/ Có hình tròn
Spherical /'sferikl/ Có hình cầu
Rhomboid /'romb id/ Có hình thoi
Rectangular /rek'tổgjl/ Có hình chữ nhật
Cylindrical /si'lindrikl/ Có hình ống, có hình trụ tròn
Cubic /kjubik/ Có hình hộp
Conical /'konikl/ Có hình nón
Semi-circular /semi's3kjl/ Có hình bán nguyệt
His /hiz/ Của bạn trai ấy, của anh ấy, của ông ấy...
Her /h3/ Của bạn gái ấy, của cô ấy, của bà ấy...
Its /its/ Của nó, của (con) vật ấy ...
Bước 1: Xem tranh - Đọc chữ - Nghe đọc lại
Vẽ một hình vuông Vẽ một hình tròn
Square Round
Vẽ một hình tam giác Vẽ một hình chữ nhật
Triangular Rectangular
Vẽ một hình thoi Vẽ một hình bán nguyệt
Rhomboi Semi-circular
Vẽ một hình cầu Vẽ một hình hộp
Spherical Cubic
Vẽ một hình trụ Vẽ một hình nón
Cylindrical Conical
Bước 2: Điền chữ cho tranh
....................................... .......................................
....................................... .......................................
....................................... .......................................
....................................... .......................................
....................................... .......................................
Bước 3: Điền vào chỗ trống trong các câu sau:
(Dùng những từ: Square, triangular, round, spherical, rhomboid, rectangular,
cylindrical, cubic, conical, semi-circular. Mỗi từ chỉ dùng 1 lần).
Its cage is ..............................
His bag is ..............................
Her mouth is .........................
His room is ...........................
Her hat is ...............................
Its door is ..............................
His ball is ..............................
Her box is ..............................
Its face is ...............................
His plate is ............................
Bước 4: Đọc những câu sau đây rồi dịch sang tiếng Việt:
His house is cubic, her table is rectangular and its yard is square. His box is
cylindrical, her doll is spherical and its face is semi-circular. His mirror is round
and her box is triangular. His hat is conical and her hairpin is rhomboid. Her cup is
spherical. Her cup is not cylindrical. His book is rectangular. His book is not
square. Its face is semi-circular. Its face is not rhomboid.
Bước 5: Dịch sang tiếng Anh.
Cái tủ lạnh của anh ấy hình hộp còn cái ấm của chị ấy hình cầu. Cửa đi của nó
hình chữ nhật. Cửa đi của nó không phải là hình vuông. Cái ca của anh ấy hình
ống còn cái cốc của chị ấy hình nón. Cửa sổ của nó hình thoi. Cửa sổ của nó
không phải là hình bán nguyệt. Cái bàn của anh ấy hình tam giác còn cái ghế đẩu
của chị ấy hình tròn.
Bước 6: Chỉ những vật xung quanh và dùng cấu trúc câu: "His... is ... and her... is
..." ; "His...is ... and his...is not..."; "Her... is ... and her ... is not ..."; "Its..." và
những từ tả hình dạng trong bài để miêu tả hình dáng của chúng.