Lesson nine
(Bài 9)
Our - Your - Their
(Của chúng tớ - của các bạn -
Của các bạn ấy)
New words (Từ mới)
Beautiful /'bjutfl/ Đẹp, xinh đẹp
Ugly /'gli/ Xấu xí
Quick /kwik/ Nhanh
Slow /sl/ Chậm
Large /lad
3
/ Rộng
Narrow /'nổr/ Hẹp
Good /gd/ Tốt, giỏi
Bad /bổd/ Xấu, tồi, kém
Cold /kld/ Lạnh, rét
Hot /hot/ Nóng, bức
Our /'a/ Của chúng tớ, của chúng tôi, của chúng ta...
Our house is large : Nhà của chúng tớ thì rộng
Your/j / Của các bạn, của các anh, của các chị...
Your school is big: Trường của các bạn thì lớn
Their /ðe/ Của các bạn ấy, của họ, của chúng nó
Their teacher is good: Thầy giáo của họ thì tốt
Bước 1: Xem tranh - Đọc chữ - Nghe đọc lại
Vẽ một cô gái đẹp Vẽ một người xấu xí
Beautiful Ugly
Vẽ một bạn chạy nhanh Vẽ một người đi chậm
Quick Slow
vẽ một căn phòng rộng vẽ một cửa đi hẹp
Large Narrow
vẽ một người có cử chỉ
tốt
vẽ một người có cử chỉ
xấu
Good Bad
vẽ một người bị rét vẽ một người đang nóng
nực
Cold Hot
Bước 2: Điền chữ cho tranh
....................................... .......................................
....................................... .......................................
....................................... .......................................
....................................... .......................................
....................................... .......................................
Bước 3: Điền vào chỗ trống trong các câu sau:
(Dùng những từ: Beautiful, ugly, quick, slow, large, narrow, good, bad, cold, hot.
Mỗi từ chỉ dùng 1 lần).
Our books are .......................
Their pens are .......................
Your car is ............................
Our bicycle is ........................
Your classroom is .................
Their street is ........................
Our teachers are ....................
Your pencils are ...................
Their room is ........................
Our kitchen is .......................
Bước 4: Đọc những câu sau đây rồi dịch sang tiếng Việt:
Our school is beautiful. Our school is not ugly. Your cat is quick. Your cat is not
slow. Their classrooms are large. Their classrooms are not narrow. Our teachers
are good. Our teachers are not bad. Their house is cold. Their house is not hot.
This is our father and that is their mother. This is our ball and that is your doll.
This is your clock and that is their picture.
Bước 5: Dịch sang tiếng Anh.
Đây là ngôi nhà của chúng tôi. Ngôi nhà của chúng tôi thì đẹp và rộng. Kia là
chiếc xe buýt của các bạn. Chiếc xe buýt của các bạn thì to và nhanh. Những
quyển sách của chúng tớ thì tốt còn những chiếc bút của các bạn ấy thì kém. Căn
phòng của các bạn thì rộng còn căn phòng của chúng tớ thì hẹp. Lớp học của
chúng tớ thì lạnh còn lớp học của các bạn ấy thì nóng.
Bước 6: Chỉ những người và vật xung quanh rồi dùng cấu trúc câu: "Our
...is/are..."; "Your...is/are...", "Their ... is/are..." và những từ trong bài để miêu tả
tính chất của (những) người và (những) vật đó.