Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

TKB lan8 HKI NH 20152016

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (129.59 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Phòng giáo Dục và Đào Tạo Krông Nô Trường THCS Nâm Nung. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự Do - Hạnh Phúc. PHÂN CÔNG LAO ĐỘNG Học kỳ I. Năm học 2015– 2016 ( Lần 8. Áp dụng từ ngày 14 tháng 12 năm 2015 đến ngày 19 tháng 12 năm 2015) Tuần 18 – đến tuần.18. (Các môn: Sử78; Địa 7; Anh 9; Toán 6789; Hóa 89; Sinh 6789; Tin 89; TD 6789; Công nghệ 6 : giảm tiết) TS tiết dạy và BC/ STT HỌ TÊN CN KN DẠY LỚP DƯ k/nhiệ TS m 1 H.N.DANH TT:3t Văn 9a1,2: 8 tiết + Văn 6a1: 3 tiết 14 -5 BC 2 L.V. ANH T.Pho Văn 7a1,2,3: 9 tiết + Văn 6a3: 3 tiết 12 -7 BC N.L.K. CNh 3 Anh 9a1,2: 2 tiết + Anh 6a1,2,3: 6 tiết 12 -7 BC NHÂN 9a2:4t 4 P. T . HUÊ TT:3t Anh 8a1,2: 4 tiết + Anh 7a1,2,3: 6 tiết 13 -6 BC CTCĐ 5 P.V.HỌC Địa 8a1,2: 2 tiết + Địa 7a1,2,3: 3tiết + Sử 6a1,2,3: 3 tiết 11 -8 BC 3t TK 6 B.T.HỮU Tin 9a1,2: 2 tiết + Tin 8a1,2: 2 tiết + Tin 7a1,2,3: 6 tiết 12 -7 BC 2t CNh 6a1:4t. 7. Đ.T.LIÊN. 8. LÊ THỊ HIỀN. 9. L.C.THIÊN. 10. ĐOÀN MINH CƯƠNG. 11. NG.LÊ TRỌNG. CNh 7a2:4t. 12. H NUNH. CNh 8a1:4t. CNh 7a3:4t. Sử 9a1,2: 2 tiết + Sử 8a1,2: 2 tiết + Sử 7a1,2,3: 3 tiết. 11. -8. BC. TT:3t. Lý 8a1,2: 2 tiết + Lý 7a1,2,3: 3 tiết + Lý 6a1,2,3: 3 tiết + Công nghệ 8a1,2: 2 tiết. 13. -6. BC. TT:3t. Sinh 9a1,2: 2 tiết + Sinh 8a1,2: 2 tiết + Sinh 7a3: 1tiết. 12. -7. BC. Sinh 7a1,2: 2 tiết + Hoa 8a1,2: 2 tiết + Hoa 9a1,2: 2 tiết. 6. -13. BC. TD 9a1,2: 2 tiết + TD 7a1,2,3: 3 tiết. 9. -10. BC. 12. -7. BC. Gdcd 6a1,2,3: 3 tiết + Gdcd 7a1,2,3: 3 tiết + Gdcd 8a1,2: 2 tiết.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 13. Y VINH. 14. LANG.T. CÚC. 15. H.D.THUỴ. 16. T.H.LIÊM. 17. VŨ THỊ THẮNG. 18. TRẦN BÁ THUẦN. 19. NINH CÔNG LUẬN. 20. TRƯƠNG THỊ THƯƠNG. 21. ĐẶNG T.N. DUNG. 22. VÕ VĂN CHƯƠNG. CNh 8a2:4t. PHẠM VĂN ĐỨC LÊ VĂN HỆ. CNh 6a3:4t TPT: 7t. 23 24. Gdcd 9a1,2: 2 tiết + Sinh 6a1,2,3: 6 tiết. 8. -11. BC. Văn 8a1,2: 6 tiết + Văn 6a2: 3 tiết. 13. -6. BC. HT. Công nghệ 6a1: 1 tiết. 1. -1. BC. PHT. Toán 7a1: 2 tiết. 2. -2. BC. Nhạc 6a1,2,3: 3 tiết + Nhạc 7a1,2,3: 3 tiết + Nhạc 8a1,2: 2 tiết + Nhạc 9a1,2: 2 tiết. 10. -7 Con nhỏ. BC. LĐ. MT 6a1,2,3: 3 tiết + MT 7a1,2,3: 3 tiết + MT 8a1,2: 2 tiết. 12. -7. BC. T.Pho. Toán 9a1,2: 4 tiết + Toán 7a2,3: 4 tiết. 8. -11. BC. T.Pho. Công nghệ 9a1,2: 2 tiết + Công nghệ 7a1,2,3: 3 tiết + Công nghệ 6a2,3: 2 tiết. 11. -8. BC. Toán 8a1,2: 4 tiết + Toán 6a1,2: 4 tiết. 8. -11. BC. TD 8a1,2: 2 tiết + TD 6a1,2,3: 3 tiết. 9. -8. TS. Lý 9a1,2: 2 tiết + Tin 6a1,2,3: 6 tiết + Toán 6a3: 2 tiết. 14. -5. BC. 5 P.HIỆU TRƯỞNG. -2. BC. CNh 6a2:4t. CNh 7a1:4t. CNh 9a1:4t. Địa 9a1,2: 2 tiết + Địa 6a1,2,3: 3 tiết.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Phòng Giáo Dục và Đào Tạo Krông Nô Trường THCS Nâm Nung. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự Do - Hạnh Phúc. THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI SÁNG Học kỳ I. Năm học 2015– 2016 ( Lần 8. Áp dụng từ ngày 14 tháng 12 năm 2015 đến ngày 19 tháng 12 năm 2015) Tuần 18 – đến tuần.18. (Các môn: Sử78; Địa 7; Anh 9; Toán 6789; Hóa 89; Sinh 6789; Tin 89; TD 6789; Công nghệ 6 : giảm tiết) thứ Tiết 6a1. 6a2. 6a3. 7a1. 7a2. 7a3. 8a1. 8a2. 9a1. 9a2. 2. CC Văn-Danh Toán-Dung. CC Tin – Đức Tin – Đức. CC Văn –Anh Nhạc-Thắng. CC Địa-Học Sử -Liên. CC Gdcd –Nunh Văn-Anh. CC Lý-Hiền Sinh-Thiên. CC NN-Huê Hoá-Cương. CC Toán-Dung NN-Huê. CC Hoá-Cương Toán – Luận. CC Toán–Luận NN-Nhân. Nhạc-Thắng Toán-Dung Văn-Danh Văn-Danh. CN-Thương Gdcd –Nunh Văn –Cúc Toán-Dung. Địa - Hệ TD-Chương Toán– Đức CN-Thương. Văn-Anh Văn –Anh Toán-Liêm Lý-Hiền. Lý-Hiền Toán – Luận Văn –Anh Văn –Anh. Toán –Luận Sử -Liên Tin-Hữu Tin-Hữu. Sử -Liên Nhạc-Thắng Sinh-Thiên Văn-Cúc. Sinh-Thiên C.nghệ-Hiền Hoá-Cương Sử -Liên. Tin-hữu CN-Thương Nhạc-Thắng Sinh-Thiên. Lý– Đức Tin-Hữu CN-Thương Hoá-Cương. TD-Chương Mt –Thuần Lý-Hiền. NN-Nhân TD-Chương Toán-Dung. Văn –Anh NN-Nhân Sinh-Vinh. Tin-Hữu Tin-Hữu NN-Huê. TD-Trọng NN-Huê Mt-Thuần. Mt-Thuần Địa-Học Văn –Anh. Toán-Dung Lý-Hiền Văn-Cúc. Văn-Cúc Văn-Cúc Tin-Hữu. Toán – Luận Văn –Danh Văn-Danh. Văn –Danh TD-Trọng Toán–Luận. Tin – Đức Tin – Đức Gdcd –Nunh. Văn – Cúc Văn – Cúc Nhạc-Thắng. Gdcd –Nunh Văn –Anh Toán– Đức. TD-Trọng CN-Thương Toán-Liêm Văn –Anh. Toán – Luận Sử -Liên NN-Huê Địa-Học. Văn –Anh NN-Huê CN-Thương Nhạc-Thắng. Địa-Học Gdcd-Nunh Toán-Dung NN-Huê. NN-Huê Nhạc-Thắng Địa-Học Gdcd-Nunh. Gdcd-Vinh TD-Trọng Văn-Danh. Nhạc-Thắng Văn –Danh Gdcd-Vinh. NN-Nhân Sử-Học Sinh-Vinh CN-Thụy. Sử-Học Sinh-Vinh Địa-Hệ Lý-Hiền. Mt – Thuần Lý-Hiền Sử - Học NN-Nhân. Sinh-Cương NN-Huê Mt-Thuần. Tin-Hữu Tin-Hữu Sinh-Cương. Toán –Luận Văn –Anh NN-Huê. C.nghệ-Hiền Mt-Thuần Tin-Hữu. TD-Chương Toán-Dung Lý-Hiền. Địa-Hệ NN-Nhân Văn –Danh. Văn –Danh Văn –Danh Sinh-Thiên. Địa-Hệ NN-Nhân Shl-Liên. NN-Nhân Mt-Thuần Shl-Cúc. Tin – Đức Tin – Đức Shl – Đức. Gdcd –Nunh Nhac-Thắng Shl– Thuần. Nhạc-Thắng CN-Thương Shl-Trọng. TD-Trọng Gdcd –Nunh Shl-Thiên. Văn-Cúc TD-Chương Shl –Nunh. Mt-Thuần Văn-Cúc Shl-Chương. Lý– Đức Sử -Liên Shl-Thương. Sử -Liên Địa-Hệ Shl-Nhân. 3. 4. 5. 6. 7. 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5. P.HIỆU TRƯỞNG. NGÀY NGHI.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Học kỳ I. Năm học 2015– 2016 ( Lần 8. Áp dụng từ ngày 14 tháng 12 năm 2015 đến ngày 19 tháng 12 năm 2015) Tuần 18 – đến tuần.18. (Các môn: Sử78; Địa 7; Anh 9; Toán 6789; Hóa 89; Sinh 6789; Tin 89; TD 6789; Công nghệ 6 : giảm tiết) STT. HỌ TÊN. 1 2 4. H.N.DANH L.V. ANH N.L.K. NHÂN P. T . HUÊ. 5. P.V.HỌC. 6. B.T.HỮU. 7. Đ.T.LIÊN. 8. LÊ THỊ HIỀN. 9. L.C.THIÊN. 3. 10 11. ĐOÀN MINH CƯƠNG NG.LÊ TRỌNG. 12. H NUNH. 13 15 16. Y VINH LANG.T. CÚC H.D.THUỴ T.H.LIÊM. 17. VŨ THỊ THẮNG. 18. TRẦN BÁ. 14. CN. TS tiết dạy và k/nhiệm 17 16. DƯ. BC/ TS. -2 -3. BC BC. 17. -2. BC. 15. -4. BC. 14. -6. BC. 13. -6. BC. 16. -3. BC. TT:3t. 13. -6. BC. TT:3t. 17. -2. BC. 12. -7. BC. 14. -5. BC. 12. -7. BC. 8. -11. BC. 16. -3. BC. 2 4. 00 00 -7 Con nhỏ -7. BC BC. KN TT:3t T.Pho. CNh 9a2:4t CTCĐ 3t TK 2t CNh 6a1:4t CNh 7a3:4t. NGÀY NGHI. CNh 7a2:4t CNh 8a1:4t CNh 6a2:4t HT PHT. 10 CNh. LĐ. 12. BC BC.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 19 20 21 22 23 24. THUẦN NINH CÔNG LUẬN TRƯƠNG THỊ THƯƠNG. 7a1:4t CNh 9a1:4t. ĐẶNG T.N. DUNG VÕ VĂN CHƯƠNG PHẠM VĂN ĐỨC LÊ VĂN HỆ. CNh 8a2:4t CNh 6a3:4t TPT: 7t. T.Pho. 16. -3. BC. T.Pho. 16. -3. BC. 16. -3. BC. 14. -5. BC. 15. -4. BC. 7 P.HIỆU TRƯỞNG. 00. BC.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×