CHƯƠNG III. HỆ HAI PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN.
BÀI 1. GIẢI HỆ PHƯƠNG TRÌNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP THẾ.
1, KHÁI NIỆM.
– Là phương pháp dùng quy tắc thế để biến đổi hệ phương trình thành hệ phương trình mới
tương đương với phương trình đã cho.
– Dùng quy tắc thế để biến đổi hệ phương trình đã cho để được một hệ phương trình mới trong
đó có một phương trình một ẩn.
– Giải phương trình một ẩn rồi suy ra nghiệm của hệ.
Chú ý:
+ Nên sử dụng khi hệ số của một trong hai biến có hệ số là 1.
+ Ta có thể thế ngun của một biểu thức thay vì chỉ thế mỗi biến đơn.
2, BÀI TẬP VẬN DỤNG.
�x 3 y 2
�
2 x 5 y 1
Bài 1: Giải hệ phương trình bằng phương pháp thế: �
Từ phương trình
1
1
2 .
2 , Khi đó:
ta có: x 3 y 2 thay vào phương trình
�x 3 y 2
�x 3 y 2
�x 13
�x 3 y 2
�
�
�
�
2 x 5 y 1
�2 3 y 2 5 y 1
�
�y 5
�y 5
Vậy phương trình đã cho có nghiệm là
.
13;5 .
Bài 2: Giải hệ phương trình sau:
3x y 3
�
�
2x y 7 .
a, �
�x 2 y 5
�
3x 4 y 5 .
b, �
2x y 1
�
�
c, �x y 2 .
Bài 3: Giải hệ phương trình sau:
�x y 2
�
2x y 1 .
a, �
�2 x y 3
�
b, �x y 6 .
3x y 7
�
�
c, �x y 5 .
Bài 4: Giải hệ phương trình sau:
�x 2 y 3
�
a, �x y 6 .
3x y 3
�
�
2x y 7 .
b, �
3x y 2
�
�
5x y 6 .
c, �
Bài 5: Giải hệ phương trình sau:
1
3x y 3
�
�
2x y 7 .
a, �
Bài 6: Giải hệ phương trình sau:
4x y 7
�
�
5x y 2 .
a, �
3x y 5
�
�
2y x 0 .
b, �
3x y 5
�
�
c, �x 2 y 4 .
3x y 2
�
�
b, �2 x y 3 .
4x y 3
�
�
2x y 1 .
c, �
Bài 7: Giải hệ phương trình sau:
3x y 1
�
�
a, �x 2 y 5 .
3x y 3
�
�
2x y 7 .
b, �
2x y 8
�
�
x y 2 .
c, �
Bài 8: Giải hệ phương trình sau:
�x 2 y 4
�
a, �y 3 x 7 .
2x y 5
�
�
b, �x 2 y 4 .
2x y 6
�
�
3x y 4 .
c, �
Bài 9: Giải hệ phương trình sau:
�x y 5
�
2 x y 11 .
a, �
�x 4 y 11
�
5x 7 y 1 .
b, �
�x 3 y 2
�
5 x 4 y 11 .
c, �
Bài 10: Giải hệ phương trình sau:
�x y 5
�
2x y 1 .
a, �
5x 2 y 4
�
�
b, �x 2 y 8 .
�x y 1
�
2x y 5 .
c, �
Bài 11: Giải hệ phương trình sau:
�x 2 y 3
�
a, �4 x 5 y 6 .
�x y 5
�
2x y 4 .
b, �
�x 2 y 5
�
c, �x 5 y 9 .
Bài 12: Giải hệ phương trình sau:
4x y 2
�
�
8x 2 y 1 .
a, �
2 x y 7
�
�
2x 7 y 1 .
b, �
�x y 4
�
2 x y 7 .
c, �
Bài 13: Giải hệ phương trình sau:
3x y 2
�
�
3x 2 y 1 .
a, �
2x 3 y 1
�
�
x 4 y 7 .
b, �
�x 3 y 7
�
2x 3y 8 .
c, �
Bài 14: Giải hệ phương trình sau:
�2 x y 5
�
a, �x 3 y 1 .
4x 3 y 1
�
�
x 3y 2 .
b, �
2 x y 7
�
�
3x y 27 .
c, �
2
Bài 15: Giải hệ phương trình sau:
�x y 2
�
3x 2 y 11 .
a, �
3x y 3
�
�
2 x 5 y 19 .
b, �
�2 x y 7
�
c, �x 2 y 1 .
Bài 16: Giải hệ phương trình sau:
�x y 3
�
3x 4 y 2 .
a, �
3 x 2 y 40
�
�
b, �x 2 y 0 .
�4 x y 2
�
7x 3y 5 .
c, �
Bài 17: Giải hệ phương trình sau:
�x 2 y 8
�
5x 2 y 4 .
a, �
�2 x y 4
�
b, �4 x 3 y 6 .
3x y 6
�
�
c, �2 x 3 y 4 .
Bài 18: Giải hệ phương trình sau:
�x 3 y 3
�
7x 3y 5 .
a, �
2x 3 y 1
�
�
x 4 y 7 .
b, �
�x 2 y 5
�
3x 4 y 5 .
c, �
Bài 19: Giải hệ phương trình sau:
�x 2 y 5
�
3x 2 y 11 .
a, �
3x y 1
�
�
9x 3y 3 .
b, �
�2 x y 10
�
5x 3 y 3 .
c, �
Bài 20: Giải hệ phương trình sau:
2x y 5
�
�
3 x y 10 .
a, �
5 x y 30
�
�
3 x y 26 .
b, �
4x y 2
�
�
8x 3 y 5 .
c, �
Bài 21: Giải hệ phương trình sau:
�x 2 y 1
�
3x 2 y 11 .
a, �
�2 x y 4
�
5x 4 y 3 .
b, �
2x y 4
�
�
2 x 5 y 12 .
c, �
Bài 22: Giải hệ phương trình sau:
�2 x y 6
�
3 x 5 y 22 .
a, �
2x y 0
�
�
3x 2 y 0 .
b, �
2x 3y 8
�
�
c, �x 3 y 7 .
Bài 23: Giải hệ phương trình sau:
2x y 8
�
�
x y 2 .
a, �
3x y 3
�
�
2x y 7 .
b, �
�x 2 y 5
�
3x 4 y 5 .
c, �
Bài 24: Giải hệ phương trình sau:
3
3x y 5
�
�
a, �x 2 y 4 .
Bài 25: Giải hệ phương trình sau:
5x 2 y 4
�
�
a, �x 2 y 8 .
Bài 26: Giải hệ phương trình sau:
2x y 4
�
�
a, �x y 5 .
�x 3 y 3
�
4 x 3 y 18 .
b, �
�x 2 y 1
�
3x 2 y 11 .
b, �
7x 3y 5
�
�
b, �x 3 y 3 .
�x y 2
�
3x 2 y 11 .
c, �
2x 3 y 1
�
�
x 4 y 7 .
c, �
�x y 4
�
2 x y 7 .
c, �
Bài 27: Giải hệ phương trình sau:
2x y 8
�
�
3 x 5 y 1 .
a, �
�x 2 y 3
�
b, �4 x 5 y 6 .
�2 x y 7
�
c, �x 2 y 1 .
Bài 28: Giải hệ phương trình sau:
2 x 5 y 12
�
�
2x y 4 .
a, �
3x y 7
�
�
b, �x y 5 .
�x 2 y 5
�
c, �x 5 y 9 .
Bài 29: Giải hệ phương trình sau:
�x y 2
�
2x y 1 .
a, �
2 x y 7
�
�
2x 7 y 1 .
b, �
3x y 1
�
�
c, �x 2 y 5 .
Bài 30: Giải hệ phương trình sau:
�x y 5
�
2 x y 11 .
a, �
�x 2 y 3
�
b, �x y 6 .
4x 3 y 1
�
�
x 3y 2 .
c, �
Bài 31: Giải hệ phương trình sau:
2 x y 7
�
�
3x y 27 .
a, �
�x 2 y 4
�
b, �y 3 x 7 .
3x 2 y 1
�
�
3x y 2 .
c, �
Bài 32: Giải hệ phương trình sau:
�x 2 y 4
�
2 x 5 y 3 .
a, �
�2 x y 10
�
5x 3 y 3 .
b, �
�2 x y 5
�
c, �x 3 y 1 .
Bài 33: Giải hệ phương trình sau:
5 x y 30
�
�
3 x y 26 .
a, �
3 x 2 y 7
�
�
4x y 9 .
b, �
3x y 3
�
�
2 x 5 y 19 .
c, �
4
Bài 34: Giải hệ phương trình sau:
3 x 2 y 40
�
�
a, �x 2 y 0 .
5x 2 y 4
�
�
b, �x 2 y 8 .
5
2x 3 y 1
�
�
x 4 y 7 .
c, �
BÀI 2. GIẢI HỆ PHƯƠNG TRÌNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP CỘNG ĐẠI SỐ.
1, KHÁI NIỆM.
– Là phương pháp dùng quy tắc cộng hoặc trừ theo vế để biến đổi hệ phương trình thành hệ
phương trình mới tương đương với phương trình đã cho. –
– Các bước biến đổi:
B1: Nhân thêm các hệ số để các hệ số của cùng 1 biến bằng nhau.
B2: Cộng, Trừ theo vế hai phương trình ta được một phương trình mới.
B3: Thay phương trình mới bằng 1 phương trình cũ rồi tìm nghiệm.
2, BÀI TẬP VẬN DỤNG.
Bài 1: Giải hệ phương trình sau:
�2 x 5 y 8
�
a, �2 x 3 y 0 .
2x 2 y 9
�
�
2x 3 y 4 .
b, �
�2 x 3 y 7
�
3x 2 y 4 .
c, �
Bài 2: Giải hệ phương trình sau:
� m 2 my
x
�
�
2
(I ) � �
m 2 my
�
2my 2m 4 2
m 1 .
�
2
a,
.
4 x 3 y 21
�
�
2 x 5 y 21 .
�
3x 2 y 4
�
�
6x 4 y 1 .
b, �
Bài 3: Giải hệ phương trình sau:
3x 2 y 9
�
�
a, �2 x 3 y 1 .
3x 2 y 6
�
�
5x 8 y 3 .
b, �
3x 4 y 5
�
�
6x 7 y 8 .
c, �
Bài 4: Giải hệ phương trình sau:
�2 x 2 y 3
�
3x 2 y 2 .
a, �
3x 2 y 11
�
�
4x 5 y 3 .
b, �
7x 4 y 2
�
�
5 x 2 y 16 .
c, �
Bài 5: Giải hệ phương trình sau:
2 x 3 y 2
�
�
3 x 2 y 3 .
a, �
2 x 3 y 11
�
�
4 x 6 y 5 .
b, �
5x 4 y 6
�
�
7 x 6 y 20 .
c, �
Bài 6: Giải hệ phương trình sau:
5 x 2 y 4
�
�
6 x 3 y 7 .
a, �
3 x 4 y 17
�
�
5 x 2 y 11 .
b, �
2 x 5 y 3
�
�
5 x 4 y 2 .
c, �
6
c,
Bài 7: Giải hệ phương trình sau:
2 x 3 y 5
�
�
3x 4 y 18 .
a, �
3x 2 y 9
�
�
2 x 3 y 7 .
b, �
6x 2 y 4
�
�
15 x 5 y 10 .
c, �
Bài 8: Giải hệ phương trình sau:
5x 6 y 4
�
�
a, �2 x 5 y 1 .
2x 3y 4
�
�
8 x 12 y 3 .
b, �
2 x 3 y 19
�
�
3x 4 y 14 .
c, �
Bài 9: Giải hệ phương trình sau:
5 x 7 y 17
�
�
a, �x 5 y 3 0 .
�x 2 y 6 0
�
5x 3 y 5 0 .
b, �
3 x 5 y 10
�
�
3x 2 y 4 0 .
c, �
Bài 10: Giải hệ phương trình sau:
4 x 3 y 15 0
�
�
4 x y 19
a, �
.
�2 x y 7
�
3x 5 y 22 0 .
b, �
12 x 5 y 63 0
�
�
8 x 15 y 77
c, �
.
Bài 11: Giải hệ phương trình sau:
2 x 5 y 3
�
�
5 x 4 y 2 .
a, �
�2 x 5 y 1
�
5x 6 y 4 .
b, �
�2 x 5 y 1
�
5x 6 y 4 .
c, �
Bài 12: Giải hệ phương trình sau:
2 x 3 y 5
�
�
3x 4 y 18 .
a, �
3 x 4 y 17
�
�
5 x 2 y 11 .
b, �
3x 4 y 5
�
�
6x 7 y 8 .
c, �
Bài 13: Giải hệ phương trình sau:
7x 4 y 2
�
�
5 x 2 y 16 .
a, �
2 x 3 y 19
�
�
3x 4 y 14 .
b, �
�2 x 2 y 3
�
3x 2 y 2 .
c, �
3x 2 y 6
�
�
5x 8 y 3 .
b, �
�
3 x 2 y 5
�
5 x 3 y 5
c, �
.
Bài 14: Giải hệ phương trình sau:
�2 x 3 y 7
�
3x 2 y 4 .
a, �
Bài 15: Giải hệ phương trình sau:
�
5 x 2 2 y 7
�
�
3 x y 17 x
a, �
.
7
8
Bài 16: Giải hệ phương trình sau:
�
5 x 2 2 y 7
�
�
3 x y 17 x
a, �
.
b,
3 x 1 y 6 2 y
�
�
2x y 7
�
.
Bài 17: Giải hệ phương trình sau:
�
�2 x y 3 x y 7
�
3 x 2 y x y 8
a, �
.
�
x 2 y 4 x 1
�
�
5x 3 y x y 8
b, �
.
Bài 18: Giải hệ phương trình sau:
�
6 x y 8 2x 3y
�
�
5 y x 5 3x 2 y
a, �
.
�
2 x y 3 x y 4
�
�
x y 2 x y 5 .
b, �
Bài 19: Giải hệ phương trình sau:
�
2 x 1 3 x y 15
�
�
4 x 1 x 2 y 0
a, �
.
�
3 x 1 2 x 2 y 4
�
�
4 x 1 x 2 y 9
b, �
. C,
Bài 20: Giải hệ phương trình sau:
�
�2 x 2 3 1 y 2
�
3 x 2 2 1 y 3
a, �
.
�
3 4 x 7 y 4 x y 12
�
�
5 2 x 3 y 3 4 x y 58
b, �
.
Bài 21: Giải hệ phương trình sau:
a,
�
x 20 y 1 xy
�
�
x 10 y 1 xy
�
.
b,
�
x 3 y 1 xy 2
�
�
x 1 y 3 xy 2
�
.
Bài 22: Giải hệ phương trình sau:
�
x 1 y 1 xy 4
�
�
x 2 y 1 xy 10 .
a, �
�
x 2 y 5 xy 50
�
�
x 4 y 4 xy 216 .
b, �
Bài 23: Giải hệ phương trình sau:
�
2 x 1 y 2 x 3 2 y
�
�
x 3 y 1 x 1 y 2 .
a, �
�
x 5 y 2 x 2 y 1
�
�
x 4 y 7 x 3 y 4 .
b, �
Bài 24: Giải hệ phương trình sau:
�
x 3 2 y 5 2 x 7 y 1
�
�
4 x 1 3 y 6 6 x 1 2 y 3 .
a, �
�
x y x 1 x y x 1 2 xy
�
�
y x y 1 y x y 2 2 xy
b, �
9
Bài 25: Giải hệ phương trình sau:
y 3
� x 1
�
�
� x 1
a, �
y 1 xy
xy
.
Bài 26: Giải hệ phương trình sau:
� 3 2 x y 2
�
�
�x 3 2 y 6
a, �
.
b, ��2 .
Bài 27: Giải hệ phương trình sau:
� 2 1 x y 2
�
�
�x 2 1 y 1
a, �
.
�
3 x 2 2 1 y 3
�
�
�1 2 x 1 2 y 5
b, �
.
Bài 28: Giải hệ phương trình sau:
�1 2 x y 2
�
�
�2 2 x y 1
a, �
�
� 2.x y 2 2
�
2 2 y 2 2 2
b, �
Bài 29: Giải hệ phương trình sau:
a,
�
�x 2 y 7
�
2x 7 y 2 7 7
�
.
b,
�
�x 3 y 2
�
�x 3 y 2 1
.
Bài 30: Giải hệ phương trình sau:
�
�x 2 3 y 1
�
2 x y 2 2
a, �
.
�
�x 2 y 3 1
�
x y 3 2
b, �
.
Bài 31: Giải hệ phương trình sau:
�x y 5 0
�
�
x 5 3y 1 5
a, �
.
�x 2 2 y 5
�
�
x 2 y 1 10
b, �
.
Bài 32: Giải hệ phương trình sau:
�
�x 2 y 5 5
�
5x y 5 2 5
a, �
.
�
3x y 3 2
�
�
x 2y 2 6 6
b, �
.
10
11
Bài 33: Giải hệ phương trình sau:
a,
�
� 2.x y 2 2
�
�2 2 y 2 2 2
.
b,
�
�x 2 y 5 5
�
� 5. x y 2 6 6
.
Bài 34: Giải hệ phương trình sau:
� y 7
x
�
� 3 3
�
�x y 1
a, � 2 6 .
�2 x y
4
�
�3 2
�
�x 2 y 1
b, � 5
.
Bài 35: Giải hệ phương trình sau:
�x
�
�2
�
�x
a, �4
y
4
3
y
2
2
.
b,
�3 x y 5
2
�
� x y
�x 3 y 1
�
.
Bài 36: Giải hệ phương trình sau:
� y 7
x
�
� 3 3
�
�x y 1
a, � 2 6 .
�5 x 2 y
19
�
�3
5
�
�4 x 3 y 21
2
b, �
.
Bài 37: Giải hệ phương trình sau:
�x y
1
�
�4 2
�
�x y x y
3 .
a, � 5
Bài 38: Giải hệ phương trình sau:
b,
�x 3 y 1
�
�3 x y 5
� x y 2
�
.
�8 x 5 y 3 11y 4 x 7
12
�
5
� 7
�
�9 x 4 y 13 3 x 2 15
5
4
�
b, �
.
�2 x y 1
x y4
�
� 3
�
�x y 7 2 x y 1
3
a, �
.
Bài 39: Giải hệ phương trình sau:
�
4 2 x y 3 3 x 2 y 3 48
�
�
3 3x 4 y 3 4 4 x 2 y 9 48
a, �
12
Bài 40: Xác định a,b để đồ thị của hàm số y ax b , đi qua hai điểm A và B trong mỗi trường hợp sau:
a,
A 2 : 2 , B 1;3
c,
b,
A 3; 1 , B 3; 2
d,
Bài 41: Tìm giá trị của a và b để:
3ax b 1 y 93
�
�
bx 4ay 3
�
A 4; 2 , B 2;1
A
3; 2 , B 0; 2
có nghiệm
x; y 1; 5
�
a 2 x 5by 25
�
�
2ax b 2 y 5
x; y 3; 1
Bài 42: Tìm giá trị của a và b để: �
có nghiệm
2 x ay b 4
�
�
ax by 8 9a có nghiệm x; y 3; 1 .
Bài 43: Tìm giá trị của a và b để: �
Bài 44: Tìm giá trị của m để
d : y 2m 5 x 5m , đi qua giao điểm của hai đường thẳng:
d1 : 2 x 3 y 7 , d 2 : 3x 2 y 13
A 7; 4
Bài 45: Tìm hai số a và b sao cho: 5a 4b 5 và đường thẳng ax by 1 đi qua
.
Bài 46: Xác định a để các đường thẳng sau đồng quy: y ax , y 3 x 10 , 2 x 3 y 8 .
Bài 47: Tìm các giá trị của a để 3 đường thẳng sau đồng quy:
d3 : 2a 3, 2 x 5a 0
Bài 48: Tìm giá trị của a và b để hai đường thẳng
1
d 2 : ax 3b 2 y 3
M 2; 5
2
cắt nhau tại
.
d1 : 2 x 3 y 8 , d2 : 7 x 5 y 5 ,
d1 : 3a 1 x 2by 56
và
Bài 49: Tìm giao điểm của hai đường thẳng:
a,
d1 : 5a 2 y c , d 2 : x by 2 . Biết rằng d1
b,
d1 : ax 2 y 3 , d 2 : 3x by 5 . Biết d1
13
đi qua
đi qua
A 5; 1
M 3;9
và
và
d2
d2
đi qua
đi qua
B 7;3
N 1; 2
.
.
�x y 1
�
3x 2 y 0 . Xác định a và b sao cho các hệ phương trình sau tương
Bài 50: Cho hệ phương trình: �
3x 3 y a
�
�y x b
�
�
3 x 2 y 0 và �
3x 2 y 0 .
đương với hệ phương trình đã cho: �
BÀI 3. GIẢI HỆ PHƯƠNG TRÌNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ.
1, QUY TẮC ĐẶT:
– Khi hệ phương trình chứa các biểu thức phức tạp giống nhau ở cả hai phương trình, ta có thể
đặt ẩn phụ để hệ phương trình trở nên đơn giản hơn.
�2
�x 2
�
�
�3
�
VD: Giải hệ phương trình: �x 2
1
3
y 1
2
8
y 1
.
Nhận thấy ở cả hai phương trình đều có x 2 và y 1 ở dưới mẫu.
1
1
b
a
y
1
x
2
Ta có thể đặt
và
khi đó hệ phương trình trở thành
2a b 3
�
�
3a 2b 8 .
�
2, BÀI TẬP VẬN DỤNG.
Bài 1: Giải hệ phương trình sau:
�1 1
�x y 1
�
�
�3 4 5
�
a, �x y
.
�3 1
�x y 9
�
�
�5 1 7
�
b, �x y
.
�1 1
�x y 3
�
�
�3 2 1
�
c, �x y
.
�3 1
�x y 2
�
�
�1 3 2
�
b, �x y
.
108 63
�
�x y 7
�
�
�81 84 7
�
y
c, �x
.
�1 1 4
�x y 5
�
�
�1 1 1
�
b, �x y 5 .
15 7
�
�x y 9
�
�
�4 9 35
�
c, �x y
.
Bài 2: Giải hệ phương trình sau:
�1 1
�x y 1
�
�
�3 2 7
�
a, �x y
.
Bài 3: Giải hệ phương trình sau:
�1 1
�x y 1
�
�
�4 2 1
�
a, �x y
.
14
Bài 4: Giải hệ phương trình sau:
1 1
�1
�3 x 3 y 4
�
�
�5 1 2
�
a, �6 x y 3 .
�1 1
�x y 2
�
�
�1 1 �
�
2 � � 16
� x y�
b, � �
.
15
Bài 5: Giải hệ phương trình sau:
1
�1
�x 1 y 1
�
�
�3 2 7
�
a, �x 1 y
.
�2
�x 2
�
�
�4
�
b, �x 2
1
3
y 1
3
1
y 1
.
�1
�x 2
�
�
�2
�
c, �x 2
1
2
y 1
3
1
y 1
.
�1
�x 3
�
�
�3
�
b, �x 3
4
5
y 1
4
1
y 1
.
� 1
�2 x 1
�
�
� 3
�
c, �2 x 1
Bài 6: Giải hệ phương trình sau:
�1
�x 1
�
�
�3
�
a, �x 1
2
7
y3
4
1
y3
.
4
3
y 5
2
5
y 5
.
Bài 7: Giải hệ phương trình sau:
�2
�x 2
�
�
�3
�
a, �x 2
1
3
y 1
2
8
y 1
.
1
�2
�x 2 2 y 3 2
�
�
� 6 2 1
�
b, �x 2 2 y 3
.
�1
�x 1
�
�
�2
�
c, �x 1
1
8
y2
3
1
y2
.
�10
�x 1
�
�
�25
�
b, �x 1
�1
�x 5
�
�
�3
�
c, �x 5
3
2
y2
5
3
y2 2 .
Bài 8: Giải hệ phương trình sau:
�2
�x 1
�
�
�8
�
a, �x 1
1
2
y2
3
1
y2
.
1
1
y2
3
2
y2
.
Bài 9: Giải hệ phương trình sau:
�1
�x 2
�
�
�3
�
a, �x 2
5
11
y2
2
1
y2
.
16
Bài 10: Giải hệ phương trình sau:
�2
�x y
�
�
�10
�
a, �x y
1
1
x y
3
1
x y
.
1
�2
�x y x y 3
�
�
� 1 3 1
�
b, �x y x y
.
48
� 80
�x y x y 7
�
�
�100 32 3
�
c, �x y x y
.
1
5
�1
�x y x y 8
�
�
� 1 1 3
�
b, �x y x y 8 .
5
� 4
�2 x 3 y 3x y 2
�
�
� 3 5
21
�
3
x
y
2
x
3
y
�
c,
.
32
� 27
�2 x y x 3 y 7
�
�
� 45 48 1
�
b, �2 x y x 3 y
.
5
5
� 1
�x y 1 2 x y 3 2
�
�
1
7
� 3
�
c, �x y 1 2 x y 3 5
5
�2
�x 3 y 2 1
�
�
�x 4 y 2
�
b, �x 3 y 2
.
3
�2
�x 1 y 2 0
�
�
�2 x 4 5 y 2 4
�
y2
c, �x 1
.
1
�x 2
�x 2 2 y 3 0
�
�
�2 x 4 1 3
�
b, �x 2 2 y 3
.
�x 2 x 1
� y y2
�
�
�5 x 1 y 2
�
c, �5 x 2 y 2
Bài 11: Giải hệ phương trình sau:
�2
�x y
�
�
�3
�
a, �x y
3
7
x y 5
2
19
x y 5 .
Bài 12: Giải hệ phương trình sau:
�1
�x y 3 y 1 5
�
�
� 2 5 y 1 1
�
a, �x y
.
Bài 13: Giải hệ phương trình sau:
5
� 7
�x y 2 x y 1 4,5
�
�
2
� 3
4
�
x
y
2
x
y
1
�
a,
Bài 14: Giải hệ phương trình sau:
�1
�x 1
�
�
�3x
�
a, �x 1
2
3
y2
4y
2
y2
.
Bài 15: Giải hệ phương trình sau:
�3 x
�x 1
�
�
�2 x
�
a, �x 1
2
4
y2
1
5
y2
17
Bài 16: Giải hệ phương trình sau:
�x
�x 1
�
�
�x
�
a, �x 1
y
3
y 1
3y
1
y 1
.
�2 x
�x 1
�
�
�x
�
b, �x 1
y
2
y 1
3y
1
y 1
.
�2 x 1 y 1
� x y 1 3
�
�
�2 x 1 3 y 3 2
�
y 1
c, � 2 x
.
Bài 17: Giải hệ phương trình sau:
�x 1 y 2
�2 x 1 y 2 1
�
�
�3 x 3 2 y 4 3
�
a, �2 x 1 y 2
.
�2 x y x y
�x y 2 x y 8
�
�
�2 x y x y 4
�
b, �x y 2 x y
.
�2 x 1 y 1
�x 1 y 1 3
�
�
�4 x 2 3 y 3 4
�
y 1
c, �x 1
.
3
�2
�x 1 y 2 0
�
�
�2 x 4 5 y 2 4
�
y2
b, �x 1
.
�5 x 1 3 y 1
8
�
x 2y
�x 2 y
�
�20 x 1 7 y 1 6
�
x 2y
c, � x 2 y
�
3 x 2 y 2
�
�
2 x y 1
b, �
.
�
� x 2 y 1 5
�
4 x y 1 2
c, �
.
�
� x 3 2 y 1 2
�
2 x 3 y 1 4
b, �
.
�
2 x 1 y 2 4
�
�
6 x 1 2 y 2 2
c, �
.
Bài 18: Giải hệ phương trình sau:
�x 1 y 2
�2 x 1 y 2 1
�
�
�3 x 3 2 y 4 3
�
a, �2 x 1 y 2
.
Bài 19: Giải hệ phương trình sau:
�
3 x 4 y 8
�
�
2 x y 2
a, �
.
Bài 20: Giải hệ phương trình sau:
�
� x 1 6 y 12
�
3 x 1 2 y 1
a, �
.
Bài 21: Giải hệ phương trình sau:
�
�2 x 1 y 1 1
�
x 1 y 1 2
a, �
.
Bài 22: Giải hệ phương trình sau:
�
2 x 1 3 y 2 5
�
�
4 x 1 y 2 17
a, �
.
�
3 x 6 7 y 5 27
�
�
x6 2 y 5 8
b, �
. c,
18
�
� x 1 3 y 2 2
�
�2 x 1 5 y 2 15 .
Bài 23: Giải hệ phương trình sau:
�
3 x 2 9 y 1 11
�
� 2
5 x 9 2 y 1 22
�
b, �
�
2 x 1 3 y 2 8
�
�
3 x 1 2 y 2 1
a, �
.
Bài 24: Giải hệ phương trình sau:
�
2 x y x 2 7
�
�
5 x y 2 x 2 4
�
a, �
.
�
� x 2 2 x y 8
�
2 x 2 5 x y 19
�
b, �
.
Bài 25: Giải hệ phương trình sau:
�
5 x y 2 y 2 23
�
�
3 x y y 2 5
�
a, �
.
�
2 x y x 1 4
�
�
x y 3 x 1 5 .
�
b, �
Bài 26: Giải hệ phương trình sau:
�
�x 2 4 y 1 5
�
3 x 2 2 y 1 1
�
a, �
.
�
�x 2 4 y 1 6
�
3 x 2 2 y 1 4
�
b, �
.
Bài 27: Giải hệ phương trình sau:
�
3 x 1 2 x 2 y 4
�
�
4 x 1 x 2 y 9
a, �
.
�
4x y 2 3
�
�
x2 y2 3
b, �
.
Bài 28: Giải hệ phương trình sau:
a,
�
2 x 6 3 y 1 5
�
�
5 x 6 4 y 1 1
�
.
b,
Bài 29: Giải hệ phương trình sau:
�
2 x y x y 9
�
�
3 x y 2 x y 17
a, �
.
19
�
4 x y 3 x y 8
�
�
3 x y 5 x y 6
�
.
Bài 30: Giải hệ phương trình sau:
�1
y 1 1
�
�x 1
�
� 3 2 y 1 7
a, �x 1
.
15
�3
2 y 1
�
�x 4
2
�
� 2 y 1 2
b, �x 4
.
Bài 31: Giải hệ phương trình sau:
� 9
� 2x 1
�
�
� 4
�
a, � 2 x 1
3
2
y 1
1
1
y 1
.
�
2 x 1
�
�
�
�
5 x 1
�
�
b,
1
5
y 3
3
13
y 3
.
Bài 32: Giải hệ phương trình sau:
�3
�x y 2 y 1 1
�
�
� 1 y 1 2
�
a, �x y
.
�1
3 y 3 7
�
�x 2
�
� 3 2 y 3 1
b, �x 2
.
Bài 33: Giải hệ phương trình sau:
� 1
3 y 1 2
�
�3 x 4
�
� 3 5 y 1 4
a, �3 x 4
.
15
�3
2 y 1
�
�x 4
2
�
� 2 y 1 2
b, �x 4
.
Bài 34: Giải hệ phương trình sau:
2
�
3 x 1
4
�
y2
�
�
�2 x 1 1 5
�
y2
a, �
.
y
�
2 x2
1
�
y3
�
�
3y
�
4 x2
7
�
y
3
�
b,
.
Bài 35: Giải hệ phương trình sau:
1
�
� 4x 4 2x y 1
�
�
� x 1 7 8
�
2x y
a, �
.
1
�
� x 1 x y 1
�
�
� x 1 2 4
�
x y
b, �
.
20
Bài 36: Giải hệ phương trình sau:
y
�
� 4x 1 2 y 3 1
�
�
3
�
3 4x 1
1
�
2
y
3
�
a,
�1
2 y 3 7
�
�x 2
�
� 2 3 y 3 7
b, �x 2
.
Bài 37: Giải hệ phương trình sau:
�3
�x 1
�
�
�2
�x 1
b, �
1
�
� x 1 x y 1
�
�
� x 1 2 4
�
x y
a, �
.
1
4
y2
3
5
y2
.
Bài 38: Giải hệ phương trình sau:
�
�
�
�
�
�
a, �
3
7
5
x 1 x 2 y 2
1
5
3
x 1 x 2 y 14
Bài 39: Giải hệ phương trình sau:
�1
�x 1
�
�
�3
�x 1
a, �
4
3
y 2
1
5
y 2 2
�1
�x 2 2
�
�
�4
�x 2 2
b, �
.
3
4
y 3
1
3
y 3
.
Bài 40: Giải hệ phương trình sau:
�1
�x 5
�
�
�2
�x 5
a, �
6
2
y 2
1
9
y 2
.
Bài 41: Giải hệ phương trình sau:
2
�
� x 3 y 2 4
�
�
�2 x 3 3 1
�
y 2
a, �
.
1
�
� 2x 1 x y 2
�
�
1
�
2 2x 1
1
�
x y
�
b,
.
21
Bài 42: Giải hệ phương trình sau:
2
�
� x 1 y 1 5
�
�
3
�
4 x 1
10
�
y 1
�
a,
.
2
�
3 3x 2
4
�
1 y
�
�
�2 3x 2 1 5
�
1 y
b, �
.
Bài 43: Giải hệ phương trình sau:
2
�
�3 x y 2 5
�
�
3
�
4 3 x
15
�
y
2
a, �
.
�
9 x 1
�
�
�
�
3 x 1
�
b, �
6
11
y 1
1
10
y 1 3
.
Bài 44: Giải hệ phương trình sau:
3
� 2
� x 1 x y 2 5
�
�
1
� 2
1
�
x y2
x 1
�
a,
.
� 2
� x 3
�
�
� 5
� x 3
b, �
1
13
y 1 20
2
1
y 1 2
7
x 5
4
5
y 2 3
5
x 5
3
1
2
6
y 2
.
Bài 45: Giải hệ phương trình sau:
�
�
�
�
�
�
a, �
3
x 1
1
5
y2 2
4
x 1
5
3
y2
�
�
�
�
�
�
b, �
.
Bài 46: Giải hệ phương trình sau:
1
� 8
� x 3 2 y 1 5
�
�
� 4 1 3
� x 3 2 y 1
a, �
.
�
�x 5
�
�
�x 5
�
b, �
Bài 47: Giải hệ phương trình sau:
a,
6
� 1
� x 1 y 2 2
�
�
�3 x 3 9
� x 1 6 3 y
�
.
22
2
4
y 2
1
3
y 2
.
.
Bài 48: Giải hệ phương trình sau:
� 3
�x 2
�
�
� 2
�x 2
a, �
1
4
y2
1
1
y2
�1
�x 1
�
�
�5
�x 1
b, �
.
3
4
y2
2
3
y2
.
Bài 49: Giải hệ phương trình sau:
� 1
�x 2 2 y 3 7
�
�
2
�
7
�
2
x
3
y
3
b, �
.
3
�
�2 x 1 y 2 5
�
�
�x 1 1 5
�
y2 3
a, �
.
Bài 50: Giải hệ phương trình sau:
�2 1
�x y 5
�
�
3
�
2x2 5
�
y
a, �
.
�2
3 y 2 13
�
�x
�
�3 y 2 14 0
b, �x
.
Bài 51: Giải hệ phương trình sau:
�1
�x 2 1
�
�
�2
�x 2 1
b, �
1
� 2
2x
3
�
x y
�
�
5
�
3x 2
20
�
x y
a, �
.
2
1
y2
5
1
y2
Bài 52: Giải hệ phương trình sau:
2
�
3
x
5
�
y 1
�
�
1
�
2x
1
�
y
1
b, �
.
1
�
�2 x y 1 2
�
�
2
1
�
3x
�
y 1 2 .
a, �
Bài 53: Giải hệ phương trình sau:
1
19
�
3x
�
2 y 1 3
�
�
3
�
2x
3
�
2 y 1
�
a,
.
23
.
Bài 54: Giải hệ phương trình sau:
5
� 2
�3x 2 y x 2 1
�
�
� 7 2 23
�3x 2 y x 2
a, �
.
Bài 55: Giải hệ phương trình sau:
�1
3 y 3 7
�
�x 2
�
� 3 2 y 3 1
b, �x 2
.
3
� 1
�2 x y x 3 y 2
�
�
� 4 5 x 3 y 3
�
a, �2 x y
.
Bài 56: Giải hệ phương trình sau:
2x y 8
�
�
3 x z 10
�
�x 2 y 3z 10
a, �
�x 2 y 5
�
�x 3z 8
�x y z 3
b, �
2x y 7
�
�
�x y 2 z 7
�z 3 y 5
c, �
Bài 57: Giải hệ phương trình sau:
a,
�x y z 6
�
2 x y 3z 9
�
�x z 4
�
b,
2 x 3 y z 11
�
�
�x y 2 z 7
�x y 3
�
Bài 58: Giải hệ phương trình sau:
�x y 3 z 4
�
�x y z 0
�x y 2 z 6
a, �
3x y z 1
�
�
�x 5 y z 4
�
4 x 2 y 3z 5
b, �
�x 2 y 3 z 11
�
3x y 2 z 3
�
�
2 x 3 y z 2
c, �
Bài 59: Giải hệ phương trình sau:
2 x y z 12
�
�
3x 4 y 5 z 17
�
�
8 x 6 y 3 z 42
a, �
.
�x 2 y 3 z 11
�
3x y 2 z 3
�
�2 x 3 y z 2
b, �
.
Bài 60: Giải hệ phương trình sau:
2
� xy
�x y 3
�
3
� yz
�
�y z 2
� xz
6
�
a, �x z 7
�x y 1
�xyz 2
�
�y z 5
�
6
�xyz
�x z 2
�
xyz
3
�
b,
24
�1
�x 1
�
�2
�
�x 1
�3
�
x
1
�
c,
2
y2
3
y2
1
y2
3
10
y 3
1
13
y 3
2
13
y 3
Bài 61: Giải hệ phương trình sau:
�x y 5
� xy 6
�
�y z 2
�
3
� yz
�x z 1
�
xz
2
�
a,
6
� xy
�x y 5
�
4
� yz
�
�y z 3
� zx
12
�
b, �z x 7
Bài 62: Giải hệ phương trình sau:
�
6 xy 5 x y
�
3 yz 2 y z
�
�
7 zx 10 z x
a, �
.
�x yz 2
�
�y zx 2
�z xy 2
b, �
�xy yz 8
�
�yz zx 9
�zx xy 5
c, �
Bài 63: Giải hệ phương trình sau:
�x y z 4
�
�y z x 9
�
z x y 1
a, �
.
�
x y y z 187
�
y z z x 154
�
�
z x x y 238 .
b, �
c,
�x xy y 1
�
�y yz z 4
�zx z x 15
b, �
.
�x xy y 1
�
�y yz z 3
�z zx x 7
c, �
.
�xy x y 5
�
�yz y z 11
�zx z x 7
�
Bài 64: Giải hệ phương trình sau:
�xy x y 3
�
�yz y z 8
�zx z x 15
a, �
.
Bài 65: Giải hệ phương trình sau:
�x y z 6
�
�x y z 5
�
y x z 8
a, �
.
�
3x 2 xz yz y 2 2
�2
2
�y xy yz z 0
�x 2 xy xz z 2 2
Bài 66: Giải hệ phương trình sau: �
.
HD:
Lấy
1 2 3
ta được:
x y
2
y z x z 0 x y z
2
25
2
.