Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Tài liệu Bài Tập Nhiệt Phân Muối Cacbonat, Hydrocacbonat Và Hidroxit ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (80.52 KB, 1 trang )

B
B
B
B
à
à
à
à
i
i
i
i
t
t
t
t




p
p
p
p
r
r
r
r
è
è
è


è
n
n
n
n
luy
luy
luy
luy




n
n
n
n
t
t
t
t
ư
ư
ư
ư
duy
duy
duy
duy
-

-
-
-
b
b
b
b




i
i
i
i
d
d
d
d
ưỡ
ưỡ
ưỡ
ưỡ
ng
ng
ng
ng
h
h
h

h




c
c
c
c
sinh
sinh
sinh
sinh
thi
thi
thi
thi
đạ
đạ
đạ
đạ
i
i
i
i
h
h
h
h





c
c
c
c
Ng
Ng
Ng
Ng
ườ
ườ
ườ
ườ
i
i
i
i
ra
ra
ra
ra
đề
đề
đề
đề
:
:
:

:
Ths.
Ths.
Ths.
Ths.
B
B
B
B
ù
ù
ù
ù
i
i
i
i
Quang
Quang
Quang
Quang
Ch
Ch
Ch
Ch
í
í
í
í
nh

nh
nh
nh
B
B
B
B
À
À
À
À
I
I
I
I
T
T
T
T




P
P
P
P
NHI
NHI
NHI

NHI




T
T
T
T
PH
PH
PH
PH
Â
Â
Â
Â
N
N
N
N
MU
MU
MU
MU




I

I
I
I
CACBONAT
CACBONAT
CACBONAT
CACBONAT




HI
HI
HI
HI
Đ
Đ
Đ
Đ
ROCACBONAT
ROCACBONAT
ROCACBONAT
ROCACBONAT




HI
HI
HI

HI
Đ
Đ
Đ
Đ
ROXIT
ROXIT
ROXIT
ROXIT
B
B
B
B
à
à
à
à
i
i
i
i
1:
1:
1:
1:
Nhi

t
ph
â

n
ho
à
n
to
à
n
m

t
h

n
h

p
17,4g
M
2
CO
3
v
à
CaCO
3
.
Đế
n
khi
ph


n

ng
k
ế
t
th
ú
c
thu
đượ
c
8,6g
ch

t
r

n
v
à
V
l
í
t
kh
í
CO
2

(
đ
ktc).
X
á
c
đị
nh
V
v
à
kim
lo

i
M.
A.
Li
B.
Na
C.
K
D.
Ag
B
B
B
B
à
à

à
à
i
i
i
i
2:
2:
2:
2:
Cho
h

n
h

p
11,1g
h

n
h

p
A
2
CO
3
v
à

BCO
3
v
à
o
b
ì
nh
s

.
N
â
ng
d

n
nhi

t
độ
v
à
thu
kh
í
CO
2
sinh
ra,

đế
n
khi
th

y
ng

ng
tho
á
t
kh
í
th
ì
d

ng
l

i.
Thu
đượ
c
8,9g
ch

t
r


n
v
à
0,05mol
kh
í
CO
2
.
X
á
c
đị
nh
A
v
à
B.
A.
Li,
Mg
B.
Na,
Ba
C.
K,
Mg
D.
Li,

Ca
B
B
B
B
à
à
à
à
i
i
i
i
3:
3:
3:
3:
Ng
ư
ng
ho
à
n
to
à
n
h

n
h


p
6,44g
ACO
3
v
à
BCO
3
thu
đượ
c
0,05
mol
kh
í
CO
2
.
X
á
c
đị
nh
kim
lo

i
A
v

à
B
v
à
%
kh

i
l
ượ
ng
m

i
mu

i.
A.
Mg,
Ca
B.
Ca,
Ba
C.
Mg,
Zn.
D.
Ca,
Sr
B

B
B
B
à
à
à
à
i
i
i
i
4:
4:
4:
4:
Nhi

t
ph
â
n
18,75g
h

n
h

p
ACO
3

v
à
BCO
3
sau
m

t
th

i
gian
thu
đượ
c
mg
h

n
h

p
r

n
v
à
0,1
mol
kh

í
CO
2
tho
á
t
ra.
X
á
c
đị
nh
A,
B
v
à
%
kh

i
l
ượ
ng
m

i
mu

i
(gi


s

2
mu

i
nhi

t
ph
â
n
c
ù
ng
m

t
l
ú
c).
A.
Mg,
Ca
B.
Ca,
Ba
C.
Ca,

Zn.
D.
Ba,
Sr
B
B
B
B
à
à
à
à
i
i
i
i
5:
5:
5:
5:
Nhi

t
ph
â
n
ho
à
n
to

à
n
19,225g
h

n
h

p
ACO
3
v
à
BCO
3
thu
đượ
c
13,725g
h

n
h

p
r

n
X.
H

ò
a
tan
h
ế
t
h

n
h

p
r

n
X
v
à
o
H
2
O
th
ì
thu
đượ
c
1,62g
ch


t
r

n
kh
ô
ng
h
ò
a
tan
c
ò
n
l

i.
X
á
c
đị
nh
A,
B.
A.
Mg,
Ca
B.
Ca,
Ba

C.
Ba,
Zn.
D.
Ca,
Sr
B
B
B
B
à
à
à
à
i
i
i
i
6:
6:
6:
6:
Nhi

t
ph
â
n
ho
à

n
to
à
n
19,32g
kh
í
K
2
CO
3
v
à
M
2
CO
3
ng
ườ
i
ta
thu
đượ
c
16,32g
ch

t
r


n
X
v
à
V
l
í
t
kh
í
CO
2
(
đ
ktc).
D

n
CO
2
thu
đượ
c
qua
dung
d

ch
Ca(OH)
2

d
ư
th
ì
t

o
ra
5g
k
ế
t
t

a.
X
á
c
đị
nh
kim
lo

i
M.
A.
Li,
K
B.
Na,

Li
C.
K
,Ag
D.
Ag,
Na
B
B
B
B
à
à
à
à
i
i
i
i
7:
7:
7:
7:
Nhi

t
ph
â
n
ho

à
n
to
à
n
3,8g
h

n
h

p
MHCO
3
v
à
M

2
CO
3
ng
ườ
i
ta
thu
đượ
c
3,18g
ch


t
r

n
X
v
à
0,02
mol
h

n
h

p
kh
í
.
X
á
c
đị
nh
M
v
à
M

.

A.
Li,
Na
B.
Na,
Na
C.
K,
Cs
D.
Ag,
Li
B
B
B
B
à
à
à
à
i
i
i
i
8:
8:
8:
8:
Nhi


t
ph
â
n
ho
à
n
to
à
n
mg
h

n
h

p
M(HCO
3
)
2
,
M

2
CO
3
ng
ườ
i

ta
thu
đượ
c
4,13g
h

n
h

p
r

n
X
v
à
0,035mol
h

n
h

p
kh
í
Y.
Ng
ư
ng

t

Y
th
ì
ch

c
ò
n
l

i
0,025
mol
h

n
h

p
kh
í
Z.
D

n
kh
í
Z

qua
dung
d

ch
Ca(OH)
2
d
ư
th
ì
thu
đượ
c
2g
k
ế
t
t

a.
X
á
c
đị
nh
m
v
à
M,

M

.
A.
Ba,
Li
B.
Zn,
Na
C.
Ca,
K
D.
Ba,
Ag
B
B
B
B
à
à
à
à
i
i
i
i
9:
9:
9:

9:
Nung
ho
à
n
to
à
n
5,6g
h

n
h

p
MOH
v
à
M

(OH)
2
,
l

y
nhanh
kh
í
ra

kh

i
h

n
h

p
r

n
th
ì
thu
đượ
c
0,04
mol
kh
í
.
L

y
h

n
h


p
r

n
ban
đầ
u
cho
v
à
o
dung
d

ch
HCl
th
ì
th

y
ph

n

ng
v

a
đủ

v

i
0,08
mol
dung
d

ch
HCl.
X
á
c
đị
nh
M
v
à
M

.
A.
Li,
Ba
B.
Na,
Ca
C.
K,
Cu

D.
Ag,
Zn
B
B
B
B
à
à
à
à
i
i
i
i
10:
10:
10:
10:
Nhi

t
ph
â
n
ho
à
n
to
à

n
5,7g
h

n
h

p
MOH
v
à
Mg(OH)
2
thu
đượ
c
4,8g
h

n
h

p
r

n
X
v
à
kh

í
Y.
L

y
4,8g
h

n
h

p
r

n
X
cho
v
à
o
H
2
O
r

i
cho
1
í
t

phenolphtalein
v
à
o,
r

i
cho
t

t

HCl
v
à
o
cho
đế
n
khi
v

a
m

t
m
à
u
h


ng
th
ì
th

y
h
ế
t
0,05
mol
HCl.
X
á
c
đị
nh
M.
A.
Li,
Mg
B.
Na,
Zn
C.
K,
Mg
D.
Ag,

Ca

×