Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (236.54 KB, 15 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>UBND TỈNH ĐỒNG THÁP SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. KẾT QUẢ CUỘC THI THIẾT KẾ BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ E-LEARNING NĂM HỌC 2014 - 2015 337 Tên tác giả hoặc tập thể tác giả. STT. Tên bài giảng điện tử E-Learning. Cấp. 1 2 3 4 5 6 7. Lời kêu gọi toàn dân tập thể dục Trời nắng, trời mưa Giữ phép lịch sự khi bày tỏ yêu cầu, đề nghị 33 - 5 Ach Unit 19: They're in the park (lesson 2) Bài 19: Nước nhà bị chia cắt Đường giao thông lớp 2. TH TH TH TH TH TH TH. Vẽ đường cong. TH. 10 Đường đi Sa Pa. TH. Từ ngữ về loài chim. Dấu chấm, dấu phẩy. Phép trừ dạng 17-3 Tìm số chia My favourite books (Lesson 3) Unit 18: My Clothes, Lesson 1 Không khí bị ô nhiễm Starter. Hello, Lesson 4. Colours! Unit 16-lesson 1: The weather and seasons 18 lớp 5. TH TH TH TH TH TH TH. Đặng Quốc Vinh Lưu Thị Thúy Hằng Hồ Văn Hùng Bùi Văn Hồ Nguyễn Thị Thái Lê Thị Thanh Tuyền Nguyễn Văn Nghĩa Lê Thị Bé Năm Lê Hoàng Sơn Phan Phước Lưu Lê Thái Ngọc Hồ Công Danh Nguyễn Văn Nghĩa Nguyễn Thị Hồng Thắm Lâm Quốc Thanh Mạc Chí Thanh Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nguyễn Văn Thắm Nguyễn Thị Thùy Dương. TH. Dương Đức Hiến. 8 9. 11 12 13 14 15 16 17. 19 Bài 18: Sự nở vì nhiệt của chất rắn 20 Hoá Học 9 : Bài 44: Rượu Êtylic. TH. Đinh Gia Huynh, Đinh Thị Thùy Linh THCS Ngô Minh Phúc THCS. Môn. Xếp giải. Huyện, Thị, TP. Điểm. Tháp Mười Tháp Mười Tháp Mười Tháp Mười Tháp Mười Tháp Mười Tháp Mười. 68 59 75 52 63 61 60. KK. Tự nhiên xã hội TH Mỹ Hòa 1. Tháp Mười. 65. KK. Tin học. TH Mỹ Hòa 2. Tháp Mười. 66. KK. Tiếng Việt. TH Mỹ Quí 1. Tháp Mười. 63. TH Phú Điền 1 TH Phú Điền 1 TH Phú Điền 1 TH Phú Điền 2 TH Tân Kiều 1 TH Thạnh Lợi 2 TH Trường Xuân 1. Tháp Mười Tháp Mười Tháp Mười Tháp Mười Tháp Mười Tháp Mười Tháp Mười. 68 66 61 44 61 61 65. KK KK. TH Mỹ An 2. Tháp Mười. 77. C. Tháp Mười. 87. B. Tháp Mười. 55. Tiếng Việt Tự nhiên xã hội Tiếng Việt Toán Học vần Tiếng Anh Lịch sử. Luyện từ và câu Toán Toán Tiếng Anh Tiếng Anh Khoa học Tiếng Anh Tiếng Anh Vật lý Hoá học. Đơn vị công tác TH Đốc Binh Kiều 1 TH Đốc Binh Kiều 4 TH Láng Biển TH Láng Biển TH Mỹ An 1 TH Mỹ An B TH Mỹ An B. TH-THCS Phú Điền, THCS Phú Điền THCS Mỹ Đông. Ghi chú. C. KK. 1.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> STT 21 22 23 24 25. Tên bài giảng điện tử E-Learning Vật lí 9: Bài 32: Điều kiện xuất hiện dòng điện cảm ứng Công Nghệ 6: Bài 22: Quy Trình tổ chức Bửa ăn Vật lí 9 : Bài 49: Mắt cận và Mắt lão Lớp 9 , Unit 7 Saving Energy, Lesson 5: Language focus Hấp thụ chất dinh dưỡng và thải phân. 26 Sự nổi 27 Making Plans – Bài 5: Free time plan B5-6 28. Luyện tập: Giải toán bằng cách lập phương trình. Cấp. Tên tác giả hoặc tập thể tác giả. Môn. Đơn vị công tác. Huyện, Thị, TP. Điểm. Xếp giải KK. THCS Nguyễn Thanh Nhàn. Vật lý. THCS Mỹ Đông. Tháp Mười. 71. THCS Lê Hoàng Kim Bảo. Công nghệ. THCS Mỹ Đông. Tháp Mười. 53. THCS Nguyễn Hữu Duyên. Vật lý. THCS Mỹ Đông. Tháp Mười. 59. Tiếng Anh. THCS Mỹ Đông. Tháp Mười. 52. Sinh học. THCS Mỹ Quý. Tháp Mười. 75. Vật lý. THCS Mỹ Quý. Tháp Mười. 55. Tiếng Anh. THCS Mỹ Quý. Tháp Mười. 50. Toán. THCS Mỹ Quý. Tháp Mười. 57. Tin học. THCS Nguyễn Văn Tre. Tháp Mười. 54. Tiếng Anh. THCS Nguyễn Văn Tre. Tháp Mười. 67. KK KK. THCS Trần Thế Thiên THCS Lê Hùng Đức Nguyễn Phước Vương, THCS Bùi Thị Cẩm Tâm, Huỳnh Thị Kim Chi THCS Phạm Thanh Thúy Nguyễn Thành Tâm, THCS Nguyễn Chánh Trực, Trần Hiếu An. 29 Định dạng văn bản. THCS Châu Thị An. 30 Unit 9 Lesson 1. THCS Trần Thị Hồng Hạnh. 31 Công thức tính nhiệt lượng. THCS Nguyễn Thị Thu Trang. Vật lý. THCS Nguyễn Văn Tre. Tháp Mười. 69. 32 Hai tam giác bằng nhau. THCS Huỳnh Văn Tài. Toán. THCS Nguyễn Văn Tre. Tháp Mười. 59. THCS Trường Xuân. Tháp Mười. 71. THCS Trường Xuân THCS Thị trấn Mỹ An THCS Thị trấn Mỹ An TH An Hiệp 1 TH An Khánh 1 TH An Phú Thuận 2. Tháp Mười Tháp Mười Tháp Mười Châu Thành Châu Thành Châu Thành. 53 77 63 63 60 62. 33 Sự nở nhiệt của chất rắn 34 35 36 37 38 39. Thêm hình ảnh để minh họa Bài 40. Dầu mỏ và khí thiên nhiên Trang trí đầu báo tường Từ ngữ về loài thú. Dấu chấm, dấu phẩy Đề phòng bệnh giun s-r. Ngô Thị Phụng, THCS Nguyễn Đức Vĩnh, Vật lý Trần Thị Hậu THCS Nguyễn Thị Diễm Phượng Tin học THCS Nguyễn Ngọc Tuyết Hoá học THCS Nguyễn Thị Thanh Dân Mỹ thuật TH Lê Thị Tuyết Mai Luyện từ và câu TH Trần Thị Mỹ Linh Tự nhiên xã hội TH Võ Thị Ngọc Tuyền Học vần. Ghi chú. C. KK. C. 2.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> STT. Tên bài giảng điện tử E-Learning. 40 Một số loài cây sống trên cạn 41 Hình tam giác 42 Con gái Chủ đề 7: Con vật thân quen- tiết 2: Sắp 43 xếp các con vật thành tranh vẽ hoặc tranh xé dán. 44 Thể tích của một hình 45 Đi học 46 Mặt trời xanh của tôi 47 Tiếng đàn Ba-la-lai-ca trê sông Đà- Lớp 5 48 Cái gì quý nhất- Lớp 5 49 Thể tích của một hình 50 Nối các vế câu ghép bằng quan hệ từ 51 Trống đồng Đông Sơn 52 Unit 20: Travelling_Lesson 1 53 Hình thang 54 Xăng-ti-mét - Đo độ dài 55 Giao thông vận tải 56 Sơ đồ mạch điện - chiều dòng điện 57 Etylen 58 Hoạt động nông nghiệp ở đới ôn hòa 59 Thêm hình ảnh minh họa 60 Những chuyển biến trong đời sống kinh tế Hình nón-Hình nón cụt-Diện tích xung 61 quanh và thể tích hình nón, hình nón cụt 62 Ếch ngồi đáy giếng 63 Điều chế oxi - Phản ứng phân huỷ 64 Trang trí hội trường Quan hệ giữa ba cạnh của một tam giác, bất 65 đẳng thức tam giác 66 Unit 9: Getting started - Listen and read. Cấp. Tên tác giả hoặc tập thể tác giả. TH TH TH. Huỳnh Thị Cẩm Tú Hồ Thị Kim Sương Lê Thị Huỳnh Như. TH. Nguyễn Kim Hương. TH TH TH TH TH TH TH TH TH TH TH TH THCS THCS THCS THCS THCS. Lê Kim Xuân Lương Thanh Hương Phạm Vũ Đức Phùng Thị Kim Thoa Võ Thị Ánh Tuyết Nguyễn Thanh Sang Nguyễn Thị Thùy Dung Lê Thanh Hằng Phạm Khắc Danh Nguyễn Phước Công Huỳnh Thị Yến Nhi Bùi Văn Tâm Lê Hồng Yến Đặng Thị Mỹ Ngọc Ngô Thị Hồng Hoa Đào Minh Tâm Vũ Thị Thu Hà. THCS Đống Văn Chơn THCS Nguyễn Thị Kim Thuỷ THCS Bùi Thị Bích Trăm THCS Đặng Thị Ngọc Giàu. Môn. Xếp giải. Huyện, Thị, TP. Điểm. Châu Thành Châu Thành Châu Thành. 67 61 62. KK. TH An Phú Thuận 2. Châu Thành. 83. C. TH Bình Tiên 2 TH Bình Tiên 2 TH Hòa Tân 3 TH Phú Hựu TH Phú Hựu TH Phú Hựu TH Phú Long TH Tân Nhuận Đông 1 TH Tân Phú TH Tân Phú Trung 1 TH Tân Phú Trung 2 TH Cái Tàu Hạ 1 THCS An Hiệp THCS An Hiệp THCS An Hiệp THCS An Hiệp THCS An Hiệp. Châu Thành Châu Thành Châu Thành Châu Thành Châu Thành Châu Thành Châu Thành Châu Thành Châu Thành Châu Thành Châu Thành Châu Thành Châu Thành Châu Thành Châu Thành Châu Thành Châu Thành. 62 62 58 57 56 76 61 60 41 63 63 75 68 58 57 66 60. Toán. THCS An Khánh. Châu Thành. 75. C. Ngữ văn Hoá học Mỹ thuật. THCS An Khánh THCS An Khánh THCS An Khánh. Châu Thành Châu Thành Châu Thành. 73 89 83. KK B C. Đơn vị công tác. Tự nhiên xã hội TH An Phú Thuận 2 Toán TH An Phú Thuận 2 Tập đọc TH An Phú Thuận 2 Mỹ thuật Toán Tập đọc Tập đọc Tập đọc Tập đọc Toán Luyện từ và câu Tiếng Việt Tiếng Anh Toán Toán Địa lý Vật lý Hoá học Địa lý Tin học Lịch sử. Ghi chú. C. C KK. KK. THCS Nguyễn Anh Phụng. Toán. THCS An Phú Thuận. Châu Thành. 66. KK. THCS Phạm Thị Ngọc Mỹ. Tiếng Anh. THCS An Phú Thuận. Châu Thành. 67. KK. 3.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> STT 67 68 69 70 71 72. Tên bài giảng điện tử E-Learning Ngô Quyền và Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 Unit 4: Freetime Fun Unit 16: People and Places - Lesson 3: Famous people (B1) Câu trần thuật Rượu etylic Chuyện người con gái Nam Xương. 73 Hồ Gươm 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87. 88 89 90 91. Nghĩa thầy trò Mùa thảo quả Unit 8. This is my pen (Lession 1) Unit 17: My area (Lesson 2) Cùng học Toán 3 Chèn hình ảnh vào văn bản Tiết 45: Lá Cây Tiết 46: Khả năng kì diệu của lá cây Các số tròn chục Phép cộng trong phạm vi 6 Diện tích hình tam giác Ôn tập về số tự nhiên Ôn tập bài hát Tia nắng, hạt mưa Ôn tập bài hát: Ngày đầu tiên đi học. Ôn tập đọc nhạc: TĐN số 7. Âm nhạc thường thức: Giới thiệu Nhạc sĩ Mô-Da Bài 8 : Vẽ trang trí - Tập phóng tranh, ảnh (Tiết 1 : Phóng hình) Cô Tô Nước Đại Việt ta Viếng Lăng Bác. Cấp. Tên tác giả hoặc tập thể tác giả. Môn. Đơn vị công tác. Huyện, Thị, TP. Điểm. Xếp giải. THCS Trần Thị Hồng Phượng. Lịch sử. THCS Hòa Tân. Châu Thành. 60. THCS Huỳnh Thị Ngọc Trâm. Tiếng Anh. THCS Hòa Tân. Châu Thành. 43. THCS Trịnh Trọng Sang. Tiếng Anh. THCS Phú Hựu. Châu Thành. 49. Ngữ văn Hoá học Ngữ văn. THCS Tân Bình THCS Tân Phú THCS Tân Phú Trung. Châu Thành Châu Thành Châu Thành. 77 88 85. C B B. Tập đọc. TH Thị trấn Lai Vung. Lai Vung. 65. KK. Tập đọc Tập đọc Tiếng Anh Tiếng Anh Tin học Tin học Tự nhiên xã hội Tự nhiên xã hội Toán Toán Toán Toán Âm nhạc. TH Hòa Thành TH Tân Dương 2 TH Hòa Long TH Tân Dương 1 TH Tân Thành 1 TH Thị trấn Lai Vung TH Long Hậu 1 TH Long Hậu 1 TH Long Hậu 3 TH Tân Dương 1 TH Long Hậu 3 TH Tân Dương 1 THCS Hoà Long. Lai Vung Lai Vung Lai Vung Lai Vung Lai Vung Lai Vung Lai Vung Lai Vung Lai Vung Lai Vung Lai Vung Lai Vung Lai Vung. 58 65 57 52 72 67 65 58 67 67 69 69 65. THCS Trần Hồng Nguyệt Chi THCS Bùi Kim Thúy THCS Lê Trần Kim Thanh Nguyễn Thị Ánh Phượng TH Hà Thị Mỹ Thịnh TH Lê Hoàng Hải Xuyên TH Phan Thị Bạch Phượng TH Phạm Ngọc Minh Hoàng TH Nguyễn Thanh Tuấn TH Ngô Phước Thiện TH Nguyễn Thị Ngọc Huỳnh TH Nguyễn Tiến Thành TH Hồ Thị Như Phượng TH Lâm Thị Minh Duyên TH Nguyễn Minh Tiến TH Đoàn Hải Đông TH Nguyễn Thị Bé Tám THCS Lê Thị Ngọc Trinh. Ghi chú. KK. KK KK KK KK KK KK KK KK. THCS Phạm Thị Diễm. Âm nhạc. THCS Vĩnh Thới. Lai Vung. 75. C. THCS Lê Văn Khỏe. Mỹ thuật. THCS Tân Thành. Lai Vung. 65. KK. THCS Võ Thị Phương Chi THCS Nguyễn Thị Hồng Phi THCS Trần Thị Nhường. Ngữ văn Ngữ văn Ngữ văn. THCS Hoà Long THCS Tân Thành THCS Phong Hòa. Lai Vung Lai Vung Lai Vung. 73 72 50. KK KK. 4.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> STT. Tên bài giảng điện tử E-Learning. Cấp. Tên tác giả hoặc tập thể tác giả. Môn. 92 Số từ và lượng từ 93 Quang hợp 94 Bài 55. Giới thiệu chung hệ nội tiết UNIT 3: AT HOME 95 LESSON 3: READ Unit 6 : The young pioneers club 96 Lesson 1: Getting started - Listen anh read Natural disasters Leson 1: 97 getting started, listen and read. 98 Thao tác với bảng tính 99 Tam giác 100 Nghiệm của đa thức một biến. 101 Bài 7 : Hình Bình Hành 102 Diện tích hình tròn, hình quạt tròn. 103 Hệ thức Vi-ét và ứng dụng. THCS Phạm Thị Rồi THCS Tổ Hoá-Sinh THCS Nguyễn Thị Phượng. 104 Bài 3: GÓC NỘI TIẾP. THCS Nguyễn Văn Sự. Toán. 105 Bài 9. Độ dài đường tròm, cung tròn 106 Lực đẩy Arcimet Tác động của con người đến môi trường 107 rừng 108 Bài: Hội đua voi ở Tây Nguyên 109 Con mèo 110 Unit 12: Jobs lesson 2. THCS Lưu Văn Giữ THCS Nguyễn Thị Thanh Nhi. Toán Vật lý. 111 Diện tích hình tam giác 112 113 114 115 116 117. Quang Trung đại phá quân Thanh Trái đất, quả địa cầu Phép cộng trong phạm vi 3 7 cộng với một số 7 + 5 Bác Hồ đọc Tuyên ngôn độc lập Bài 5 : Sao Chép Màu Từ Màu Sẵn Có. Ngữ văn Sinh học Sinh học. Xếp giải. Huyện, Thị, TP. Điểm. THCS Tân Dương THCS Hoà Long THCS Vĩnh Thới. Lai Vung Lai Vung Lai Vung. 71 60 54. KK. Đơn vị công tác. THCS Lưu Thị Lệ Hằng. Tiếng Anh. THCS Định Hòa. Lai Vung. 71. KK. Đặng Thị Vân Ngô Thị Kim Thi. Tiếng Anh. THCS Tân Thành. Lai Vung. 66. KK. THCS Huỳnh Kim Thoa. Tiếng Anh. THCS Hoà Long. Lai Vung. 60. THCS Hoà Long THCS Phong Hòa THCS Hòa Thành THCS Tân Thành THCS Hòa Thành THCS Tân Dương THCS Thị trấn Lai Vung THCS Vĩnh Thới THCS Phong Hòa. Lai Vung Lai Vung Lai Vung Lai Vung Lai Vung Lai Vung. 87 56 61 71 67 57. Lai Vung. 59. Lai Vung Lai Vung. 59 83. THCS. THCS THCS THCS THCS THCS THCS. Lê Thanh Sương Nguyễn Thanh Long Đỗ Thanh Nhã Đặng Hoàng Sơn Nguyễn Hoàng Lâm Nguyễn Thành Quang. TH. Bùi Văn Sum. TH TH TH. Lê Quốc Thới Nguyễn Thị Bích Hà Vương Thị Xuân Diệu Lê Văn Em, Huỳnh Bửu Tâm Huỳnh Văn Huôi Huỳnh Thị Hồng Hạnh Nguyễn Phú Lịnh Bùi Thanh Tùng Đặng Thành Thơm Nguyễn Tấn Huấn. TH TH TH TH TH TH TH. Tin học Toán Toán Toán Toán Toán. Khoa học. TH An Thạnh 1 TH An Bình B Tập đọc Tự nhiên xã hội TH An Thạnh 1 TH An Bình B Tiếng Anh Toán. TH Bình Thạnh TH An Thạnh 1 Lịch sử Tự nhiên xã hội TH An Thạnh 1 TH An Bình B1 Toán TH An Bình A3 Toán TH Bình Thạnh Lịch sử TH Bình Thạnh 1 Tin học. TX Hồng Ngự TX Hồng Ngự TX Hồng Ngự TX Hồng Ngự. 68 57 60 58. TX Hồng Ngự. 56. TX Hồng Ngự TX Hồng Ngự TX Hồng Ngự TX Hồng Ngự TX Hồng Ngự TX Hồng Ngự. 58 75 53 65 65 60. Ghi chú. B. KK KK. C KK. C KK KK. 5.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> STT 118 119 120 121 122. Tên bài giảng điện tử E-Learning 28 + 5 Nhiệt Cần Cho Sự Sống Bảng nhân 5 Zoo annimails Bài 43: Ảnh của một vật tạo bởi TKHT. 123 Bài học Đường đời đầu tiên 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133. Bài 3: Quan hệ giữa ba cạnh của một tam giác. Bất đẳng thức tam giá Bài 2: Quang hợp Unit 8: Out and about, Lesson 3: A driver Unit 11: Keep fit, stay Healthy Lesson 5: B4- The Common Cold Mặt phẳng tọa độ Ngôi nhà của chúng ta Hệ sinh thái Glucozơ Bài 2: Trình bày cô đọng băng bảng Vẽ - Trang trí - màu sắc. 134 Tính chất các phép cộng của số nguyên 135 136 137 138 139 140 141 142 143. Bài 20: Từ sau Trưng Vương đến trước Lí Nam Đế (Tiếp theo) Bài 10: Làm tròn số Bài 7: Sự chuyển động của trái đất quanh trục và các hệ quả Bài Thể dục - Bật nhảy Nghĩa vụ bảo vệ Tổ Quốc Giờ, phút Cháu nhớ Bác Hồ Sao chép hình Từ ngữ về muông thú…. Cấp. Tên tác giả hoặc tập thể tác giả. Nguyễn Thị Yến Duyên Võ Thị Thuỳ Vân Nguyễn Thị Trúc Mai Phan Thị Thùy Linh Bùi Chế Linh Dương Thị Diệu THCS Đào Thị Kiều Oanh TH TH TH TH THCS. Môn Toán Khoa học Toán Tiếng Anh Vật lý Ngữ văn. Điểm. TH & THCS An Lộc TH Bình Thạnh 1 TH & THCS An Lạc TH An Bình B1 TH-THCS An Lộc. TX Hồng Ngự TX Hồng Ngự TX Hồng Ngự TX Hồng Ngự TX Hồng Ngự. 75 56 60 62 81. C. TH-THCS An Lạc. TX Hồng Ngự. 85. B. TX Hồng Ngự. 67. KK. TX Hồng Ngự TX Hồng Ngự. 62 29. THCS Nguyễn Anh Cường. Toán. THCS Trương Văn Bé Ba THCS Phan Văn Dũng. Sinh học Tiếng Anh. THCS An Thạnh THCS An Thạnh THCS An Thạnh. THCS Trần Thị Ánh. Tiếng Anh. TH-THCS An Lộc. TX Hồng Ngự. 70. Toán Âm nhạc Sinh học Hoá học Tin học Mỹ thuật. THCS Bình Thạnh THCS Bình Thạnh THCS Bình Thạnh TH-THCS An Lạc THCS An Thạnh THCS An Thạnh. TX Hồng Ngự TX Hồng Ngự TX Hồng Ngự TX Hồng Ngự TX Hồng Ngự TX Hồng Ngự. 58 46 58 80 66 62. TH & THCS An Lạc. TX Hồng Ngự. 58. THCS Tân Hội. TX Hồng Ngự. 60. Trần Công Minh Trần Thị Tâm Nguyễn Ngọc Phượng Nguyễn Thị Cẩm Tú Nguyễn Thị Bé Ngoan Đỗ Thiện Thuận Trần Hữu Quốc Thắng THCS Phạm Chí Hương THCS THCS THCS THCS THCS THCS. Toán. Xếp giải. Huyện, Thị, TP. Đơn vị công tác. C. KK. C KK. THCS Phan Văn Nhạn. Lịch sử. THCS Trần Tấn Bình. Toán. TH & THCS An Lộc. TX Hồng Ngự. 67. KK. THCS Nguyễn Thành Tâm. Địa lý. THCS Tân Hội. TX Hồng Ngự. 65. KK. THCS Bình Thạnh THCS Tân Hội TH Long Thuận 3 TH Phú Thuận A1 TH Phú Thuận A1 TH Phú Thuận A2. TX Hồng Ngự TX Hồng Ngự Hồng Ngự Hồng Ngự Hồng Ngự Hồng Ngự. 65 73 67 58 68 60. KK KK KK. THCS THCS TH TH TH TH. Phan Đình Khải Nguyễn Thị Bích Duyên Lê Thị Bích Dân Lâm Kim Phượng Nguyễn Thị Thúy Nguyễn Anh Tuấn. Thể dục GDCD Toán Tập đọc Tin học Luyện từ và câu. Ghi chú. KK. 6.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Cấp. Tên tác giả hoặc tập thể tác giả. 144 Chữ hoa. TH. Võ Châu Thanh. 145 Bài hát trồng cây. TH. Hồ Thị Bé Bảy. 146 Nhận Biết cây cối và con vật 147 Tôm, Cua 148 Thay đổi cỡ chữ và font chữ. TH TH TH. Hà Thị Bích Phượng Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nguyễn Bảo Lừng. 149 Làm quen với thống kê số liệu. TH. Võ Thị Kiều. 150 Con vịt xấu xí. TH. Nguyễn Công Đoàn. STT. Tên bài giảng điện tử E-Learning. 151 Passive Voice (câu bị động). THCS Nguyễn Thị Lượm. 152 Rượu Etylic. THCS Huỳnh Văn Điện. 153 Trường hợp bằng nhau …. THCS Nguyễn Thị Mỹ Ngân. 154 Sông và Hồ. THCS Đoàn Thanh Tiến. 155 Những điều kiện cần cho .... THCS Võ Trọng Lành. 156 Máy tính và phần mềm.... THCS Trương Thị Thu Lanh. 157 Chất béo. THCS Đặng Văn Thi. 158 Tổng ba góc của một .... Môn. Đơn vị công tác. Tin học. TH Long Khánh B1 TH Thường Thới Hậu Chính tả B3 Tự nhiên xã hội TH Long Khánh B2 Tự nhiên xã hội TH Long Khánh B2 Tin học TH Phú Thuận B3 TH Thường Thới Hậu Toán B3 TH Thường Thới Hậu Kể chuyện A THCS Thường Thới Tiếng Anh Tiền THCS Thường Thới Hoá học Tiền THCS Thường Thới Toán Tiền THCS Thường Thới Địa lý Tiền THCS Thường Thới Sinh học Tiền THCS Thường Thới Tin học Tiền. Huyện, Thị, TP. Điểm. Xếp giải. Hồng Ngự. 70. KK. Hồng Ngự. 50. Hồng Ngự Hồng Ngự Hồng Ngự. 54 56 76. Hồng Ngự. 60. Hồng Ngự. 55. Hồng Ngự. 58. Hồng Ngự. 94. Hồng Ngự. 57. Hồng Ngự. 68. KK. Hồng Ngự. 71. KK. Hồng Ngự. 60. Hoá học. THCS Thường Phước 1. Hồng Ngự. 69. THCS Nguyễn Thị Tường Quy. Toán. THCS Thường Phước 1. Hồng Ngự. 59. 159 Biển và Đại Dương. THCS Nguyễn Thị Thúy Oanh. Địa lý. Hồng Ngự. 56. 160 Góc tạo bởi tia tiếp tuyến. THCS Thiều Ngọc Lượm. Toán. Hồng Ngự. 54. 161 Tổ chức thông tin máy tính. THCS Nguyễn Văn Phúc. Tin học. Hồng Ngự. 56. THCS Thường Thới Hậu B THCS Thường Thới Hậu B THCS Thường Thới Hậu B. Ghi chú. C. A. KK. 7.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> STT. Tên bài giảng điện tử E-Learning. Cấp. Tên tác giả hoặc tập thể tác giả. Môn. 162 Hệ thức Vi-et 163 Unit 13:Lesson 5. THCS Nguyễn Việt Hùng THCS Trương Hồ Ngọc Bích. 164 Hình nón- Hình nón cụt …. THCS Võ Thành Tân. Toán. 165 Thể tích của hình hợp …. THCS Nguyễn Thanh Quang. Toán. 166 Sâu bệnh hại cây trồng. THCS Nguyễn Tín Nhiệm. 167 168 169 170 171. THCS THCS THCS THCS TH. Sông và Hồ Mắt Quê Hương Nước Quạt cho bà ngủ. 172 Cây hoa 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188. Đường giao thông Tôn trọng luật giao thông Chữ hoa Y Cánh diều tuổi thơ Đồng bằng Bắc Bộ Quãng đường Từ ngữ chỉ nghề nghiệp Đồng bằng Nam Bộ unit 6. What are you wearing (lesson 2) Một số loài vật sống dưới nước Cây hoa Phép trừ trong phạm vi 5 Vẽ đoạn thẳng Đi học Ôn chữ hoa L Luyện tập tả người. TH TH TH TH TH TH TH TH TH TH TH TH TH TH TH TH TH. Phan Thị Mỹ Duyên Thôi Trung Tín Huỳnh Thị Thùy Mai Bùi Văn Ngoãn Trần Ngọc Tuyết Vân Hồ Thị Trường An Nguyễn Minh Tâm Hà Thị Thu Đào Lê Thị Thanh Tuyền Cao Trọng Nhân Nguyễn Văn Phúc Nguyễn Chí Hiếu Trần Lương Thúy Vi Lê Tấn Tài Trần Thị Hồng Gấm Lương Thị Thúy Hằng Phan Kiều Nha Mị Lê Hoàng Diễm Trinh Nguyễn Thị Mỹ Dung Nguyễn Thị Ngọc Tuyết Võ Thanh Nhàn Nguyễn Thị Huyền Trang Tập thể khối 3 Nguyễn Đông Giang. Toán Tiếng Anh. Công nghệ Địa lý Vật lý Ngữ văn Hoá học Tiếng Việt. Đơn vị công tác THCS Phú Thuận A THCS Phú Thuận A THCS Thường Thới Hậu A THCS Thường Thới Hậu A THCS Thường Thới Hậu A THCS Thường Lạc THCS Thường Lạc THCS Thường Lạc THCS Phú Thuận B TH Bình Thành 2. Tự nhiên xã hội TH Bình Thành 2 Tự nhiên xã hội Đạo đức Tập viết Tập đọc Địa lý Toán Luyện từ và câu Địa lý Tiếng Anh Tự nhiên xã hội Tự nhiên xã hội Toán Tin học Tập đọc Tiếng Việt Tập làm văn. TH Tân Hòa 2 TH Bình Tấn 2 TH Tân Hòa 1 TH Tân Hòa 1 TH Tân Hòa 1 TH Thị trấn 2 TH Tân Thạnh 1 TH Tân Thạnh 1 TH Tân Thạnh 1 TH Tân Thạnh 1 TH Tân Thạnh 1 TH Thị trấn 1 TH Thị trấn 1 TH Bình Tấn 1 TH Tân Huề 2 TH Tân Phú 2. Huyện, Thị, TP. Điểm. Hồng Ngự Hồng Ngự. 57 57. Hồng Ngự. 76. Hồng Ngự. 59. Hồng Ngự. 53. Hồng Ngự Hồng Ngự Hồng Ngự Hồng Ngự Thanh Bình. 75 76 61 55 69. Thanh Bình. 60. Thanh Bình Thanh Bình Thanh Bình Thanh Bình Thanh Bình Thanh Bình Thanh Bình Thanh Bình Thanh Bình Thanh Bình Thanh Bình Thanh Bình Thanh Bình Thanh Bình Thanh Bình Thanh Bình. 56 60 57 55 54 54 57 66 53 71 68 54 67 61 21 45. Xếp giải. Ghi chú. C. C C. KK. KK KK KK KK. 8.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> STT. Tên bài giảng điện tử E-Learning. Cấp. Tên tác giả hoặc tập thể tác giả. Môn. Đơn vị công tác. Xếp giải. Huyện, Thị, TP. Điểm. Thanh Bình Thanh Bình Thanh Bình Thanh Bình Thanh Bình Cao Lãnh Cao Lãnh. 58 57 48 62 90 61 69. Cao Lãnh. 58. Tân Hồng Tân Hồng Tân Hồng. 57 76 70. Lấp Vò. 54. Lấp Vò Lấp Vò Lấp Vò. 85 81 65. B C KK KK. 200 Bác Hồ đọc Tuyên ngôn Độc lập. TH. Nguyễn Văn Tính. 201 Thành Phố Đà Lạt 202 Bác Hồ đọc Tuyên ngôn Độc lập 203 Nguyên nhân làm nước bị ô nhiễm UNIT 14: Are there any posters in the 204 room?-Lesson 2 (1,2,3) 205 UNIT 9: What colour is it? 206 What we do every day 207 Chia cho số có ba chữ số 208 Ngưỡng cửa 209 Ngôi nhà (tiết 1). TH TH TH. Đào Văn Lợi Lê Hoàng Thiện Nguyễn Thị Mộng Tuyền. Địa lý Lịch sử Khoa học. TH Tân Huề 1 TH Tân Huề 2 TH Tân Huề 2 THCS Tân Huề THCS Phú Lợi THCS Bình Thạnh THCS Bình Thạnh THCS Nguyễn Văn Đừng THCS Tân Hội Cơ THCS Tân Hộ Cơ THCS Tân Hộ Cơ TH Bình Thạnh Trung 2 TH Mỹ An Hưng B3 TH Bình Thành 3 TH Bình Thành 3. TH. Bùi Thị Kim Liễu. Tiếng Anh. TH Long Hưng B2. Lấp Vò. 73. TH TH TH TH TH. Bùi Công Chuẩn Trịnh Văn Bé Bảy Nguyễn Hoàng Khang Tập thể khối 1 Phạm Thị Bé Bảy Trần Thị Thúy Liễu Nguyễn Thị Thanh Loan Trần Thị Cẩm Huyên Nguyễn Anh Duy Nguyễn Trang Mỹ Dung. Tiếng Anh Tiếng Anh Toán Tập đọc Tập đọc. TH Mỹ An Hưng A TH Thị trấn Lấp Vò 2 TH Thị trấn Lấp Vò 2 TH Thị trấn Lấp Vò 2 TH Bình Thành 1. Lấp Vò Lấp Vò Lấp Vò Lấp Vò Lấp Vò. 58 56 70 65 61. Toán. THCS Mỹ An Hưng A. Lấp Vò. 54. Toán Tin học Công nghệ. THCS Mỹ An Hưng A THCS Tân Mỹ THCS Tân Mỹ THCS Tân Khánh Trung. Lấp Vò Lấp Vò Lấp Vò. 56 77 50. C. Lấp Vò. 66. KK. 189 190 191 192 193 194 195. Mở rộng vốn từ: Ý chí -Nghị lực Số 0 trong phép nhân và phép chia Luyện tập Làm quen với soạn thảo văn bản Tìm kiến và thay thế Bài 35" Khái quát Châu Mĩ Bài thể dục cờ - bật nhảy. TH TH TH THCS THCS THCS THCS. Nguyễn Tấn Tài Nguyễn Nhựt Nam Đặng Văn Nhựt Lê Văn Võ Lê Văn Hùng Huỳnh Trung Hiếu Trần Hồng Việt Linh. 196 Tính chất 3 đường trung tuyến của tam giác. THCS Thái Thanh Tiền. 197 Trang trí chiếc khăn để đặt lọ hoa 198 Tìm kiến và thay thế 199 Định dạng văn bản. THCS Lăng Thị Nguyệt Đỉnh THCS Lưu Thị Bé Hằng THCS Phan Thị Kim Tha. 210 Góc nội tiếp. THCS. 211 Tia phân giác của góc 212 Trình bày dữ liệu bằng biểu đồ 213 Bài 25. Thu nhập của gia đình. THCS THCS THCS. 214 Giải toán bằng cách lập phương trình. THCS Dương Thanh Tân. Luyện từ và câu Toán Toán Tin học Tin học Địa lý Thể dục Toán Mỹ thuật Tin học Tin học Lịch sử. Toán. Ghi chú. A KK. C KK. KK KK. 9.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> STT. Tên bài giảng điện tử E-Learning. UNIT 2: Making Arrangements ( Lesson 3: Listen) 216 Làm quen với phần mềm tạo ảnh động. Các nước Đông Nam Á cuối thể kỉ XIX đầu 217 thế kỉ XX 215. Cấp. Tên tác giả hoặc tập thể tác giả. Lê Trường Vân Huỳnh Trọng Khương THCS Võ Thị Kim Pha THCS. Môn Tiếng Anh Tin học. THCS Lâm Thị Hiền. Lịch sử. 218 Từ trái nghĩa. THCS Trần Ngọc Điệp. Ngữ văn. 219 Đa dạng sinh học. THCS Hà Hoàng Giang. Sinh học. 220 UNIT 12-Lesson 5-Write. THCS Phan Phượng Linh. 221 Sự bay hơi và sự ngưng tụ. THCS Tô Thị Cẩm Vân. Vật lý. 222 Đồ thị của hàm số y = a.x2 (a khác 0). THCS Phan Văn Tâm. Toán. THCS Ngô Kim Huyền. Địa lý. THCS Đào Ngọc Thúy. Tiếng Anh. Huyện, Thị, TP. Điểm. Xếp giải. THCS Bình Thành. Lấp Vò. 65. KK. THCS Thị trấn Lấp Vò THCS Trần Thị Nhượng THCS Trần Thị Nhượng. Lấp Vò. 69. KK. TP Sa Đéc. 75. C. TP Sa Đéc. 60. TP Sa Đéc. 60. TP Sa Đéc. 45. TP Sa Đéc. 55. TP Sa Đéc. 54. TP Sa Đéc. 56. TP Sa Đéc. 30. TP Sa Đéc. 61. TP Sa Đéc. 55. TP Sa Đéc. 57. TP Sa Đéc TP Sa Đéc. 53 63. Đơn vị công tác. THCS Trần Thị Nhượng. 225 Sang thu. THCS Nguyễn Thị Bạch Tuyết. Ngữ văn. 226 Chỉnh sửa văn bản. THCS Châu Bích Liên. Tin học. 227 Góc nội tiếp. THCS Trần Thị Hồng Oanh. Toán. 228 Tam giác đồng dạng 229 Tiết 45 - Bài 11: Tạo các hiệu ứng động. THCS Lưu Vĩnh Thành THCS Dương Thanh Thảo. Toán Tin học. THCS Trần Thị Nhượng THCS Trần Thị Nhượng THCS Trần Thị Nhượng THCS Tân Khánh Đông THCS Tân Khánh Đông THCS Tân Khánh Đông THCS Tân Khánh Đông THCS Tân Khánh Đông THCS Hùng Vương THCS Hùng Vương. 230 Bài tập đọc số 7. THCS Đặng Thụy Linh Huyền. Âm nhạc. THCS Hùng Vương. TP Sa Đéc. 0. 231 Trình bày dữ liệu bằng biểu đồ. THCS Nguyễn Hữu Hậu Phạm Thị Ánh Thu THCS Nguyễn Văn Dũng. Tin học. THCS Võ Thị sáu. TP Sa Đéc. 44. Hoá học. THCS Võ Thị sáu. TP Sa Đéc. 50. Phát triển tổng hợp kinh tế, bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo Celebrations - Getting Started - Listen 224 and Read 223. 232 Nhiên liệu. Tiếng Anh. Ghi chú. Không đúng qui định. 10.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> STT. Tên bài giảng điện tử E-Learning. 233 Tiền Việt Nam 234 Tìm phân số của một số 235 Đồng hồ. Thời gian Ôn tập về từ chỉ hoạt động, trạng thái. So 236 sánh 237 Vùng biển nước ta 238 Sự sinh sản của thú Chủ đề em và cộng đồng tiết 2 sáng tác 239 tranh theo chủ đề. Cấp. Tên tác giả hoặc tập thể tác giả. Môn. Đơn vị công tác. Huyện, Thị, TP. Điểm. TH TH TH. Hà Trọng Phú Tập thể Lê Thị Thùy Trang. Toán Toán Toán. TH Trưng Vương TH Trưng Vương TH Tân Khánh Đông 1. TP Sa Đéc TP Sa Đéc TP Sa Đéc. 58 60 58. TH. Phạm Thị Thúy Kiều. Tiếng Việt. TH Tân Khánh Đông 1. TP Sa Đéc. 60. TH TH. Lê Thị Mỹ Hồng Trần Anh Kiệt. Địa lý Khoa học. TH Tân Khánh Đông 1 TH Tân Khánh Đông 1. TP Sa Đéc TP Sa Đéc. 61 55. TH. Trương Quốc Kỳ. Mỹ thuật. TH Tân Khánh Đông 1. TP Sa Đéc. 52. 240. Tìm hai số khi biết tổng và tỉ số của hai số đó. TH. Trần Mỹ Lành Lưu Thiện Tâm Trịnh Quốc Hảo. Toán. TH Tân Long. TP Sa Đéc. 52. 241. Chủ đề Em yêu trường em Tiết 2: Sáng tác tranh theo chủ đề. TH. Trần Thị Hồng. Mỹ thuật. TH Tân Long. TP Sa Đéc. 53. Toán. TH Tân Long. TP Sa Đéc. 61. Tự nhiên xã hội TH Tân Long. TP Sa Đéc. 73. 242 55-8; 56-7; 37-8; 68-9. TH. 243 Khả năng kì diệu của lá cây. TH. 244 Phép cộng trong phạm vi 10. TH. 245 246 247 248 249 250. Nhân số có năm chữ số cho số có một chữ số Giải toán có lời văn Lí Cây Xanh Cơ quan sinh sản của thực vật có hoa Con Gà Hình tròn, tâm, đường kính, bán kính. 251 Định dạng văn bản. Phan Thanh Trí Võ Thị Phương Thanh Nguyễn Thị Ngọc Diệu Võ Thị Anh Thư Tăng Ngọc Bích Lê Thị Anh Thư Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Ngọc Thúy Giang Thị Sarine. TH. Tập thể khối 3. TH TH TH TH TH. Tập thể khối 1 Phan Trọng Hiền Ngô Thị Ngọc Yến Võ Thị Thanh Thúy Nguyễn Bình Đăng Khoa. THCS Nguyễn Thị Bích Tuyền. Toán. TH Tân Long. TP Sa Đéc. 45. Toán. TH Tân Khánh Đông 3. TP Sa Đéc. 55. Toán Âm nhạc Khoa học Tự nhiên xã hội Toán. TH Tân Khánh Đông 3 TH Phú Long TH Phú Long TH Phú Long TH Phú Mỹ. TP Sa Đéc TP Sa Đéc TP Sa Đéc TP Sa Đéc TP Sa Đéc. Tin học. THCS Tân Thuận Đông. TP Cao Lãnh. 60 32 56 78 85 54. Xếp giải. Ghi chú. KK. C B. 11.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> STT. Tên bài giảng điện tử E-Learning. 252 Tỉ khối của chất khí 253 Biển, đảo và quần đảo 254 255 256 257. Bài 17, Vẽ trang trí Vẽ đường cong Học toán với phần mềm cùng học toán 4 Dấu huyền, dấu sắc, dấu nặng. 258 Tẩy, xóa hình 259 260 261 262. Ôn tập về các phép tính với số đo thời gian Luyện thanh Đường giao thông Tập tô màu. 263 Zoo Animails 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280. 7 cộng với một số 7 + 5 Buôn Chư Lênh đón cô giáo Nước có những tính chất gì? Quy đồng mẫu số các phân số Sự sinh sản của thực vật có hoa Vận tốc Đoàn thuyền đánh cá Kể cho bé nghe Hội đua voi ở Tây Nguyên Các số có năm chữ số Châu Á Ki-lô-mét Nhà Nguyễn thành lập Cái bống Rút gọn phân số Tin học và biểu diễn thông tin Hội thoại. Cấp. Tên tác giả hoặc tập thể tác giả. THCS Huỳnh Thị Mai Chinh Trần Huỳnh Hưng TH Lê Thị Thanh Thảo TH Đỗ Chí Cường TH Lai Thị Cẩm Tú TH Bùi Thanh Tân TH Trần Đức Đạt. Môn. Huyện, Thị, TP. Điểm. THCS Trần Đại Nghĩa. TP Cao Lãnh. 52. TH Lê Văn Tám. TP Cao Lãnh. 52. Mỹ thuật Tin học Tin học Tin học. TH Lê Văn Tám TH Lý Thường Kiệt TH Phan Chu Trinh TH Trần Phú. TP Cao Lãnh TP Cao Lãnh TP Cao Lãnh TP Cao Lãnh. 85 52 65 55. Tin học. TH Thực hành Sư phạm. TP Cao Lãnh. 61. Hoá học Địa lý. Đơn vị công tác. TH. Lương Nguyễn Long Hồ. TH TH TH TH. Tô Ngọc Sơn Nguyễn Thị Kim Ngân Nguyễn Văn Điệp Nguyễn Kim Chi. Toán Âm nhạc Khoa học Tin học. TH Chu Văn An TH Chu Văn An TH Tịnh Thới TH Mỹ Ngãi. TP Cao Lãnh TP Cao Lãnh TP Cao Lãnh TP Cao Lãnh. 85 65 32 60. TH. Trần Thị Hoài Trân. Tiếng Anh. TH Tân Thuận Tây. TP Cao Lãnh. 60. Trần Thị Minh Thư Lê Hữu Hiền Bùi Thanh Tòng Trương Thị Thu Hồng Trần Văn Phú Trịnh Phi Long Nguyễn Hồng Ngọc Trương Thị Hòa Trần Thu Thủy Phạm Chí Nghĩa Dương Thị Mộng Nhi Nguyễn Đông Nhật Nguyễn Thái Cường Thân Thị Thanh Sen Nguyễn Thị Thùy Dương Hoàng Thị Thanh Thủy Đào Thị Bé Hai. Toán Tập đọc Khoa học Toán Khoa học Toán Tập đọc Tập đọc Tập đọc Toán Địa lý Toán Lịch sử Tập đọc Toán Tin học Ngữ văn. TH Trưng Vương TH Hoàng Văn Thụ TH An Hòa B TH An Long B TH Hòa Bình B TH Hòa Bình B TH Phú Cường B TH Phú Cường B TH Phú Hiệp A TH Phú Thành A2 TH Tân Công Sính B TH Tân Công Sính B TH Tân Công Sính B TH Tân Công Sính B TH Tràm Chim 1 THCS An Hòa THCS Phú Cường. TP Cao Lãnh TP Cao Lãnh Tam Nông Tam Nông Tam Nông Tam Nông Tam Nông Tam Nông Tam Nông Tam Nông Tam Nông Tam Nông Tam Nông Tam Nông Tam Nông Tam Nông Tam Nông. 73 79 61 73 66 54 62 65 58 63 41 65 60 62 57 87 59. TH TH TH TH TH TH TH TH TH TH TH TH TH TH TH THCS THCS. Xếp giải. Ghi chú. B KK. B KK. KK C KK KK. KK. KK. B. 12.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> STT. Tên bài giảng điện tử E-Learning. Cấp. 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295. Vệ sinh mắt Hệ điều hành làm những việc gì? Bảo vệ sự đa dạng của thực vật Tập hợp các số nguyên Bài trình chiếu Công thức nghiệm thu gọn Vệ sinh an toàn thực phẩm Cổng trường mở ra Tạo và làm việc với bảng Sinh sản hữu tính ở thực vật Thao tác với tệp Bài số :12 ( MuSic) - Đọc hiểu ( ReaDing) Bài số: 16 Sóng -Thuỷ triều - Dòng Biển Cảm Xúc MùaThu ( Thu Hứng) - Đỗ Phủ Bài: 22 Clo chương trình hoá học 10 Các thủ tục chuẩn vào/ra đơn giản - soạn thảo, dịch, thực hiện và hiệu chỉnh chương trình Định dạng văn bản Tạo và làm việc với bảng Một số chức năng khác The world cup (listening) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số ( Ôn thi THPT Quốc gia) Giảm Phân Bài tập phương trình đường tròn Bài 10 Cấu trúc lặp (tiết 1) Tiết 87 Chiều tối (Mộ) Bài 29 Cấu trúc các loại virut Bài 12 Kiểu xâu Pháp luật với sự phát triển của công dân ( tiết 1). THCS THCS THCS THCS THCS THCS THCS THCS THPT THPT THPT THPT THPT THPT THPT. 296 297 298 299 300 301 302 303 304 305 306 307 308. Tên tác giả hoặc tập thể tác giả Lê Thị Kiều Loan Nguyễn Quốc Cường Đặng Mỹ Tiên Bùi Trung Hậu Nguyễn Thị Mỹ Duyên Ngô Quyền Phạm Thị Tú Trinh Tiêu Ngọc Thêm Nguyễn Văn Út Phan Quốc Nam Lê Hồng Diễn Nguyễn Thị Hoa Lý Bùi Thị Thanh Loan Thái Văn Ngọc Bích Huỳnh Thị Tuyết Nhung. THPT Trần Thị Riêng THPT THPT THPT THPT. Phan Thị Bích Phượng Nguyễn Thị Cẩm Tú Mai Hồng Nhung Tạ Đăng Duy. THPT Nguyễn Quang Minh THPT THPT THPT THPT THPT THPT. Võ Quốc Khoa Thi Nguyễn Tuấn Kiệt Phùng Minh Thuận Nguyễn Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Thanh Hằng Võ Thị Thu Liễu. THPT Ngô Thanh Út Minh. Môn. Huyện, Thị, TP. Điểm. THCS Phú Cường THCS Phú Cường THCS Phú Hiệp THCS Phú Ninh THCS Phú Thành B THCS Tân Công Sính THCS Tràm Chim THCS Tràm Chim THPT Cao Lãnh 1 THPT Cao Lãnh 1 THPT Cao Lãnh 1 THPT Trần Văn Năng THPT Trần Văn Năng THPT Trần Văn Năng THPT Trần Văn Năng. Tam Nông Tam Nông Tam Nông Tam Nông Tam Nông Tam Nông Tam Nông Tam Nông Cao Lãnh Cao Lãnh Cao Lãnh Thanh Bình Thanh Bình Thanh Bình Thanh Bình. 61 85 66 67 60 53 49 71 67 54 50 65 61 72 66. Tin học. THPT Tam Nông. Tam Nông. 60. Tin học Tin học Tin học Tiếng Anh. THPT Tam Nông THPT Tam Nông THPT Lấp Vò 2 THPT Lấp Vò 2. Tam Nông Tam Nông Lấp Vò Lấp Vò. 77 67 70 65. Toán. THPT Lấp Vò 2. Lấp Vò. 0. Lấp Vò Châu Thành Châu Thành Châu Thành Châu Thành TP Cao Lãnh. 54 65 60 73 61 77. Lai Vung. 68. Sinh học Tin học Sinh học Toán Tin học Toán Công nghệ Ngữ văn Tin học Sinh học Tin học Tiếng Anh Địa lý Ngữ văn Hoá học. Sinh học Toán Tin học Ngữ văn Sinh học Tin học GDCD. Đơn vị công tác. THPT Lấp Vò 2 THPT Châu Thành 1 THPT Châu Thành 1 THPT Châu Thành 1 THPT Châu Thành 1 THPT TP Cao Lãnh THPT Lai Vung 1. Xếp giải. Ghi chú. B KK KK. KK KK. KK KK KK. C KK KK KK Không đúng qui định. KK KK C KK. 13.
<span class='text_page_counter'>(14)</span> STT. Tên bài giảng điện tử E-Learning. Cấp. Tên tác giả hoặc tập thể tác giả. Môn. Huyện, Thị, TP. Điểm. THPT Lai Vung 1 THPT Phú Điền. Lai Vung Tháp Mười. 50 61. Đơn vị công tác. 309 Làm quen với Microsoft Word 310 Phương trình đường tròn Bài 10 Cộng hòa nhân dân Trung Hoa 311 (Trung Quốc) Tiết 1 Tự nhiên, dân cư và xã hội 312 Bài Tôi yêu em Bài 18 Những năm đầu của cuộc kháng 313 chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (19461950) 314 Bài 25 Động Năng 315 Bài 9 Cấu trúc rẽ nhánh. THPT Trần Minh Hậu THPT Đỗ Thị Hằng Nga. Tin học Toán. THPT Lê Thị Xuân Lan. Địa lý. THPT Phú Điền. Tháp Mười. 59. THPT Bùi Thị Kiều Trang. Ngữ văn. THPT Phú Điền. Tháp Mười. 47. THPT Trần Thị Thúy Hằng. Lịch sử. THPT Phú Điền. Tháp Mười. 0. THPT Hà Hoàng Tuấn THPT Nguyễn Thị Thùy Trang. Vật lý Tin học. THPT Trường Xuân THPT Trường Xuân. Tháp Mười Tháp Mười. 54 65. 316 Tôi yêu em. THPT Dương Thị Thủy Ngân. Ngữ văn. THPT Trần Quốc Toản. TP Cao Lãnh. 62. 317 Cơ cấu trục khuỷu - thanh truyền Kháng chiến chống Pháp xâm lượt (1858318 1873) 319 Khúc xạ ánh sáng. THPT Nguyễn Hữu Tài. 320 Kiểu xâu. THPT. 321 Truy vấn dữ liệu 322 Truyền tin qua Xinap 323 Phương trình đường tròn. Xếp giải. Không đúng qui định. KK. Công nghệ. THPT Mỹ Quý. Tháp Mười. 85. B. THPT Trần Thị Kim Ngân. Lịch sử. THPT Mỹ Quý. Tháp Mười. 67. KK. THPT Phạm Long Kiến. Vật lý. THPT Mỹ Quý. Tháp Mười. 59. Tin học. THPT Mỹ Quý. Tháp Mười. 60. THPT Nguyễn Ngọc Nhị THPT Phạm Thị Ngọc Hương THPT Phan Văn Do. Tin học Sinh học Toán. Tháp Mười Tháp Mười Tháp Mười. 78 86 61. C B. 324 Bài giảng: Xúy Vân giả dại. THPT Đỗ Thị Yến. Ngữ văn. TP Cao Lãnh. 85. B. Tán sắc ánh sáng Định dạng văn bản Cấu trúc rẽ nhánh Tác giả Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh Vũ trụ, hệ mặt trời và trái đất. Hệ chuyển 329 động tự quay quanh trục của trái đất 330 Chế biến si rô từ quả 331 Công dân với cộng đồng ( tiết 2). THPT THPT THPT THPT. Vật lý Tin học Tin học Ngữ văn. THPT Mỹ Quý THPT Mỹ Quý THPT Mỹ Quý THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu THPT Đốc Binh Kiều THPT Đốc Binh Kiều THPT Đốc Binh Kiều THPT Đốc Binh Kiều. Tháp Mười Tháp Mười Tháp Mười Tháp Mười. 68 78 60 76. KK C. Địa lý. THPT Đốc Binh Kiều. Tháp Mười. 56. THPT TP Sa Đéc THPT TP Sa Đéc. TP Sa Đéc TP Sa Đéc. 49 56. 325 326 327 328. Nguyễn Thị Ngọc Dung, Nguyễn Thị Lắm. Nguyễn Minh Trí Phạm Thị Lệ Huyên Lê Thị Thu Diễm Bùi Thúy Hằng. THPT Trần Mỹ An THPT Trần Ngọc Bích Thùy THPT Nguyễn Thanh Tuấn. Công nghệ GDCD. Ghi chú. C. 14.
<span class='text_page_counter'>(15)</span> STT. Tên bài giảng điện tử E-Learning. 332 333 334 335 336 337. Khái quát về nhóm Oxi Cách mạng tư sản Pháp cuối thế kỷ VIII Hiền tài là nguyên khí của quốc gia National parks Tạo và làm việc với bảng Cấp số cộng. Cấp THPT THPT THPT THPT THPT THPT. Tên tác giả hoặc tập thể tác giả Lê Trung Hiếu Trần Thị Thu Vân Nguyễn Thị Minh Thư Huỳnh Thu Nhi Lê Thị Hoàng Yến Võ Phi Long. Môn Hoá học Lịch sử Ngữ văn Tiếng Anh Tin học Toán. Đơn vị công tác. Huyện, Thị, TP. Điểm. TP Sa Đéc TP Sa Đéc TP Sa Đéc TP Sa Đéc TP Sa Đéc TP Sa Đéc. 68 60 61 56 55 61. THPT TP Sa Đéc THPT TP Sa Đéc THPT TP Sa Đéc THPT TP Sa Đéc THPT TP Sa Đéc THPT TP Sa Đéc. Xếp giải. Ghi chú. KK. Đồng Tháp, ngày 16 tháng 10 năm 2015 Tổng số sản phẩm dự thi: 337 Số lượng đạt giải: 137 (40,65%). HỘI ĐỒNG CHẤM THI PHÓ CHỦ TỊCH. NGƯỜI NHẬP ĐIỂM VÀ KIỂM DÒ. GIÁM ĐỐC. Trong đó: + Giải A: 2 + Giải B: 15 + Giải C: 31 + Giải KK: 89. (Đã ký). Nguyễn Văn Hòa. (Đã ký). Huỳnh Văn Bảy. (Đã ký). Nguyễn Hoài Ân. (Đã ký, đóng dấu). Trần Thanh Liêm. 15.
<span class='text_page_counter'>(16)</span>