Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.12 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Bài 8 : Giải bất phương trình : (HS Hỏi ) 2x 4 2 2 x . 12 x 8 9x 2 16. ĐK : 2 x 2 . Dễ thấy. 3x 2 2x 4 2 2 x. . 2x 4 2 2 x 0 x 2;2. 2 3x 2 2. 9x 16. 3x 2 . . 9x 2 16 2. . nên ta biến đổi bất phương trình về dạng sau :. 2x 4 2 2 x. 0. x. 2 3. 2x 4 2 2 x. . (*) . Do. thì (*). không đúng nên ta chỉ cần xét hai trường hợp sau : 2 x 2 (*) TH1 : 3. 9x 2 16 2. . . . . 9x 2 16 2. 2x 4 2 2 x 0 . 9x 2 32 8 x 2 8 2x 2 0 9x 2 32 8. 9x 2 32 x 2 8 2x. 2. 0. . 2 x 2 8 2x 2 0 x ;2 3 ) (Do. 8 4 2 2 4 2 9x 2 32 1 0 9x 32 0 x x 2 2 3 x 2 8 2x suy ra 3 là nghiệm của bất phương. . . trình (*) TH2 :. 2 x . 2 (*) 3. 9x 2 16 2. . . 9x 2 32 8 x 2 8 2x 2 0. **. x 2 8 2x 2 0 ** 9x 2 32 8. . 9x 2 32 x 2 8 2x. 2. 0. . . 2x 4 2 2 x 0 . 9x 2 16 2. x 2 8 2x 2 0 x . Với. 4 2 3. . 2x 4 2 2 x. 2 , x 2; 3 thì (**) đúng) . x 2 8 2x 2 8 0 9x 2 32 0 x 2 8 2x 2 x 2 8 2x 2 9x 2 32. . . 2 x 2 8 2x 2 8 0, x 2; 3 ) (Do. 4 2 2 x 9x 32 3 0 2 2 x 2 8 2x 4 2 x 2 x 2; 3 3 là nghiệm của bất phương trình (*) 3 Suy ra 2. Kết hợp TH1 và TH2 suy ra bất phương trình có tập nghiệm. . 2 4 2 T 2; ;2 3 3 . __________________nghiepbt3____________________.
<span class='text_page_counter'>(2)</span>