Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (126.95 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Phòng giáo Dục và Đào Tạo Krông Nô Trường THCS Nâm Nung. STT 1 2 3 4 5 6. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự Do - Hạnh Phúc. PHÂN CÔNG LAO ĐỘNG Học kỳ I. Năm học 2015– 2016 ( Lần 5. Áp dụng từ ngày 23 tháng 11 năm 2015 đến ngày ... tháng ... năm 2015) Tuần 15 – đến tuần....... (Thực hiện PPCT Mới) TS tiết dạy và HỌ TÊN CN KN DẠY LỚP k/nhiệ m H.N.DANH TT:3t Văn 9a1,2: 8 tiết + Văn 6a1: 4 tiết 15 L.V. ANH T.Pho Văn 7a1,2,3: 12 tiết + Văn 6a3: 4 tiết 16 N.L.K. CNh Anh 9a1,2: 4 tiết + Anh 6a1,2,3: 9 tiết 17 NHÂN 9a2:4t P. T . HUÊ Anh 8a1,2: 6 tiết + Anh 7a1,2,3: 9 tiết 15 CTCĐ P.V.HỌC Địa 8a1,2: 2 tiết + Địa 7a1,2,3: 6tiết + Sử 6a1,2,3: 3 tiết 14 3t TK B.T.HỮU Tin 9a1,2: 4 tiết + Tin 8a1,2: 4 tiết + Tin 7a1,2,3: 6 tiết 16 2t CNh 6a1:4t. 7. Đ.T.LIÊN. 8. LÊ THỊ HIỀN. 9. L.C.THIÊN. 10. ĐOÀN MINH CƯƠNG. 11. NG.LÊ TRỌNG. CNh 7a2:4t. 12. H NUNH. CNh 8a1:4t. CNh 7a3:4t. DƯ. BC/ TS. -4 -3. BC BC. -2. BC. -4. BC. -6. BC. -3. BC. Sử 9a1,2: 2 tiết + Sử 8a1,2: 4 tiết + Sử 7a1,2,3: 6 tiết. 16. -3. BC. TT:3t. Lý 8a1,2: 2 tiết + Lý 7a1,2,3: 3 tiết + Lý 6a1,2,3: 3 tiết + Công nghệ 8a1,2: 4 tiết. 15. -4. BC. TT:3t. Sinh 9a1,2: 4 tiết + Sinh 8a1,2: 4 tiết + Sinh 7a3: 2 tiết. 17. -2. BC. Sinh 7a1,2: 4 tiết + Hoa 8a1,2: 4 tiết + Hoa 9a1,2: 4 tiết. 12. -7. BC. TD 9a1,2: 4 tiết + TD 7a1,2,3: 6 tiết. 14. -5. BC. 12. -7. BC. Gdcd 6a1,2,3: 3 tiết + Gdcd 7a1,2,3: 3 tiết + Gdcd 8a1,2: 2 tiết.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 13. Y VINH. 14. LANG.T. CÚC. 15. H.D.THUỴ. 16. T.H.LIÊM. 17. VŨ THỊ THẮNG. 18. TRẦN BÁ THUẦN. 19. NINH CÔNG LUẬN. 20. TRƯƠNG THỊ THƯƠNG. 21. ĐẶNG T.N. DUNG. 22. VÕ VĂN CHƯƠNG. CNh 8a2:4t. PHẠM VĂN ĐỨC LÊ VĂN HỆ. CNh 6a3:4t TPT: 7t. 23 24. Gdcd 9a1,2: 2 tiết + Sinh 6a1,2,3: 6 tiết. 8. -11. BC. Văn 8a1,2: 8 tiết + Văn 6a2: 4 tiết. 16. -3. BC. HT. Công nghệ 6a1: 2 tiết. 2. 00. BC. PHT. Toán 7a1: 4 tiết. 4. 00. BC. Nhạc 6a1,2,3: 3 tiết + Nhạc 7a1,2,3: 3 tiết + Nhạc 8a1,2: 2 tiết + Nhạc 9a1,2: 2 tiết. 10. -7 Con nhỏ. BC. LĐ. MT 6a1,2,3: 3 tiết + MT 7a1,2,3: 3 tiết + MT 8a1,2: 2 tiết. 12. -7. BC. T.Pho. Toán 9a1,2: 8 tiết + Toán 7a2,3: 8 tiết. 16. -3. BC. T.Pho. Công nghệ 9a1,2: 2 tiết + Công nghệ 7a1,2,3: 3 tiết + Công nghệ 6a2,3: 4 tiết. 13. -6. BC. Toán 8a1,2: 8 tiết + Toán 6a1,2: 8 tiết. 16. -3. BC. TD 8a1,2: 4 tiết + TD 6a1,2,3: 6 tiết. 14. -5. BC. Lý 9a1,2: 4 tiết + Tin 6a1,2,3: 6 tiết + Toán 6a3: 4 tiết. 18. -1. BC. 7 P.HIỆU TRƯỞNG. 00. BC. CNh 6a2:4t. CNh 7a1:4t. CNh 9a1:4t. Địa 9a1,2: 4 tiết + Địa 6a1,2,3: 3 tiết.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Phòng Giáo Dục và Đào Tạo Krông Nô Trường THCS Nâm Nung. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự Do - Hạnh Phúc. THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI SÁNG Học kỳ I. Năm học 2015– 2016 ( Lần 5. Áp dụng từ ngày 23 tháng 11 năm 2015 đến ngày ... tháng ... năm 2015) Tuần 15 – đến tuần....... (Thực hiện PPCT Mới) thứ Tiết 6a1. 6a2. 6a3. 7a1. 7a2. 7a3. 8a1. 8a2. 9a1. 9a2. 2. CC Toán – Luận Hoá-Cương CN-Thương Nhạc-Thắng Lý– Đức Tin-hữu Tin-hữu Địa-Hệ Toán – Luận Toán – Luận Toán – Luận Sinh-Thiên Văn –Danh Văn-Danh Gdcd-Vinh TD-Trọng Văn-Danh Văn –Danh. CC NN-Nhân Toán–Luận TD-Trọng Lý– Đức CN-Thương Hoá-Cương Văn –Danh Tin-Hữu Tin-Hữu. Địa-Hệ Sinh-Thiên Hoá-Cương NN-Nhân. Sinh-Thiên Toán- Luận Văn –Danh Văn –Danh. Lý– Đức TD-Trọng Sử -Liên NN-Nhân Shl-Thương. NN-Nhân Hoá-Cương Địa-Hệ Sử -Liên Shl-Nhân. 3. 4. 5. 6. 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5. CC Văn-Danh Địa-Hệ Toán-Dung Toán-Dung Văn-Danh Văn-Danh TD-Chương NN-Nhân. CC Tin – Đức Tin – Đức Sử-Học Gdcd –Nunh NN-Nhân NN-Nhân CN-Thương TD-Chương. CC Văn –Anh Mt – Thuần Nhạc-Thắng CN-Thương TD-Chương Địa - Hệ Toán– Đức Toán– Đức. CC Địa-Học Sử -Liên Toán-Liêm Toán-Liêm Văn-Anh Văn –Anh Sinh-Cương Lý-Hiền. CC TD-Trọng Gdcd –Nunh Văn-Anh Văn –Anh Toán – Luận Toán – Luận Lý-Hiền Văn –Anh. CC Lý-Hiền NN-Huê Tin-Hữu Tin-Hữu Sử -Liên Sinh-Thiên Toán –Luận Toán –Luận. CC Sử -Liên Văn-Cúc Hoá-Cương NN-Huê C.nghệ-Hiền Sử -Liên Sinh-Thiên Hoá-Cương Gdcd-Nunh. CC NN-Huê Toán-Dung Sử -Liên Hoá-Cương Sinh-Thiên C.nghệ-Hiền Sử -Liên Gdcd-Nunh Hoá-Cương. 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5. Toán-Dung TD-Chương Mt –Thuần Lý-Hiền. NN-Nhân Toán-Dung TD-Chương Sinh-Vinh. TD-Chương Sinh-Vinh NN-Nhân NN-Nhân. TD-Trọng Mt-Thuần Địa-Học NN-Huê NN-Huê. CN-Thụy Toán-Dung Sinh-Vinh Tin – Đức Tin – Đức. Văn – Cúc Văn –Cúc Toán-Dung Nhạc-Thắng Toán-Dung. Tin – Đức Tin – Đức Văn –Anh Văn –Anh Sinh-Vinh. NN-Huê NN-Huê Tin-Hữu Tin-Hữu Địa-Học TD-Trọng Mt-Thuần CN-Thương Toán-Liêm Toán-Liêm. Mt-Thuần Địa-Học TD-Trọng Văn –Anh Văn –Anh Văn –Anh Văn –Anh Toán –Luận CN-Thương Nhạc-Thắng Toán –Luận NN-Huê NN-Huê Địa-Học. C.nghệ-Hiền Lý-Hiền Văn-Cúc Toán-Dung Toán-Dung Toán-Dung Nhạc-Thắng Địa-Học NN-Huê NN-Huê. Tin-Hữu Tin-Hữu C.nghệ-Hiền Văn-Cúc Văn-Cúc NN-Huê NN-Huê Nhạc-Thắng Toán-Dung Địa-Học. Văn-Cúc TD-Chương Tin-Hữu Tin-Hữu Toán-Dung Sinh-Thiên TD-Chương Mt-Thuần Văn-Cúc Shl –Nunh. TD-Chương Văn-Cúc Toán-Dung Toán-Dung Lý-Hiền Văn-Cúc Sinh-Thiên TD-Chương Mt-Thuần Shl-Chương. Toán – Luận Toán – Luận NN-Huê Địa-Học Văn –Anh Tin-Hữu Tin-Hữu Sử -Liên Sinh-Cương. 1 Văn-Danh Toán-Dung NN-Nhân NN-Huê 2 NN-Nhân Sinh-Vinh Sử - Học Văn –Anh 3 Sử-Học Văn – Cúc Lý-Hiền Văn –Anh 4 Sinh-Vinh Lý-Hiền Văn –Anh Sử -Liên 5 7 1 CN-Thụy CN-Thương Gdcd –Nunh Nhac-Thắng Sử -Liên TD-Trọng 2 NN-Nhân Mt-Thuần CN-Thương Gdcd –Nunh Nhạc-Thắng Sử -Liên 3 Nhạc-Thắng Văn –Cúc Toán– Đức TD-Trọng Sinh-Cương Gdcd –Nunh 4 Gdcd –Nunh Địa-Hệ Toán– Đức Sinh-Cương CN-Thương Sinh-Thiên 5 Shl-Liên Shl-Cúc Shl – Đức Shl– Thuần Shl-Trọng Shl-Thiên Ghi chú: Các tiết SHĐ từ khối 6 đến khối 8 chuyển về sinh hoạt vào chiều thứ 2 hàng tuần. P.HIỆU TRƯỞNG. Sinh-Thiên Địa-Hệ Văn –Danh Toán–Luận Toán–Luận Nhạc-Thắng Gdcd-Vinh Lý– Đức TD-Trọng.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> NGÀY NGHI Học kỳ I. Năm học 2015– 2016 ( Lần 5. Áp dụng từ ngày 23 tháng 11 năm 2015 đến ngày ... tháng ... năm 2015) Tuần 15 – đến tuần....... (Thực hiện PPCT Mới) STT. HỌ TÊN. 1 2 4. H.N.DANH L.V. ANH N.L.K. NHÂN P. T . HUÊ. 5. P.V.HỌC. 6. B.T.HỮU. 7. Đ.T.LIÊN. 8. LÊ THỊ HIỀN. 9. L.C.THIÊN. 3. 10 11. ĐOÀN MINH CƯƠNG NG.LÊ TRỌNG. 12. H NUNH. 13. Y VINH LANG.T. CÚC H.D.THUỴ T.H.LIÊM. 14 15 16 17. VŨ THỊ THẮNG. CN. TS tiết dạy và k/nhiệm 17 16. BC/ TS. -2 -3. BC BC. 17. -2. BC. 15. -4. BC. 14. -6. BC. 13. -6. BC. 16. -3. BC. TT:3t. 13. -6. BC. TT:3t. 17. -2. BC. 12. -7. BC. 14. -5. BC. 12. -7. BC. 8. -11. BC. 16. -3. BC. 2 4. 00 00 -7 Con nhỏ. BC BC. TT:3t T.Pho CNh 9a2:4t CTCĐ 3t TK 2t CNh 6a1:4t CNh 7a3:4t. NGÀY NGHI. DƯ. KN. CNh 7a2:4t CNh 8a1:4t CNh 6a2:4t HT PHT. 10. BC.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> 18 19 20 21 22 23 24. TRẦN BÁ THUẦN NINH CÔNG LUẬN TRƯƠNG THỊ THƯƠNG. CNh 7a1:4t CNh 9a1:4t. ĐẶNG T.N. DUNG VÕ VĂN CHƯƠNG PHẠM VĂN ĐỨC LÊ VĂN HỆ. CNh 8a2:4t CNh 6a3:4t TPT: 7t. LĐ. 12. -7. BC. T.Pho. 16. -3. BC. T.Pho. 16. -3. BC. 16. -3. BC. 14. -5. BC. 15. -4. BC. 7 P.HIỆU TRƯỞNG. 00. BC.
<span class='text_page_counter'>(6)</span>