Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Co so vat chat dau nam 2015 2016

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.99 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD&ĐT BẢO THẮNG TRƯỜNG THCS TT PHỐ LU. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. THÔNG BÁO Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2015-2016 STT I II 1 2 3 4 5 6 7 8 III IV V VI 1 2 3 3 4 5 VII. Nội dung Số phòng học Loại phòng học Phòng học kiên cố Phòng học bán kiên cố Phòng học tạm Phòng học nhờ Số phòng học bộ môn Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) Bình quân lớp/phòng học Bình quân học sinh/lớp Số điểm trường Tổng số diện tích đất (m2) Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) Tổng diện tích các phòng Diện tích phòng học (m2) Diện tích phòng học bộ môn (m2) Diện tích phòng chuẩn bị (m2) Diện tích thư viện (m2) Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) Diện tích phòng khác (Phòng Đoàn - Đội, phòng truyền thống)( m2) Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ). Số lượng 16. Biểu 10 Bình quân 1,4 m2/học sinh. 14 2 0 0 4. 1,4 m2/ HS 1,4 m2/ HS. 0. 0. 16/16 528/16 0 8576 m2. 5000 864 216 54 54. 0 0 1,4 m2/ HS. 1 lớp/Phòng 33 HS/Lớp 16 m2/HS 9,5 m2/HS 1,6 m2/HS 0,4m2/HS 0,1 m2/HS 0,1 m2/HS. 0 90. 0,2 m2/HS. 5. 1 bộ/1 khối lớp. 1. Khối lớp 6. 1. 1 bộ/4 lớp. 2. Khối lớp 7. 1. 1 bộ/4 lớp. 3. Khối lớp 8. 1. 1 bộ/4 lớp. 4. Khối lớp 9. 2. 2 bộ/4 lớp. 5. Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị). 150 m2. -. 6. ….. 21 bộ. 2 HS/bộ/Tiết học. VIII. Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ).

<span class='text_page_counter'>(2)</span> IX 1 2 3 4 5 ... X XI. Tổng số thiết bị đang sử dụng Ti vi Cát xét Đầu Video/đầu đĩa Máy chiếu OverHead/projector/vật thể Đàn oocgan …. XIII XIV. 5 5 0 8 3. Số lượng (m2) 0 0. Nội dung Nhà bếp Nhà ăn. Số lượng phòng, tổng diện tích (m2). Nội dung XII. Phòng nghỉ cho học sinh bán trú Khu nội trú Nhà vệ sinh. 0 0. Dùng cho giáo viên. Đạt chuẩn vệ sinh* Chưa đạt chuẩn vệ sinh*. 0. Diện tích bình quân/chỗ 0. 0. 0. Số chỗ. Dùng cho học sinh Chung. 1 2. Số thiết bị/lớp 5/16 5/16 0/16 8/16 3/16. 1. Nam/Nữ 1. 0. 0. Số m2/học sinh Chung. Nam/Nữ 0,04. (*Theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 3 năm 2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu) XV XVI XVII XVIII XIX. Nội dung Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) Kết nối internet (ADSL) Trang thông tin điện tử (website) của trường Tường rào xây. Có Có Có Có. Không. Có Có Phố Lu, ngày 01 tháng 9 năm 2015 HIỆU TRƯỞNG. Tôn Thanh Chương.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×