Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Bai Tap Tich Phan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (312.57 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Tài liệu học tập môn Toán 12. Bài tập luyện tập. Bài 1. ĐH, CĐ Khối A – 2005.  4. . sin 2 x  sin x. 2. I . . 1  3 cos x. 0. KQ:. dx. I . 34. I . . 1  cos x. 0. 0. I . Bài 3. ĐH, CĐ Khối D – 2005. I . . I . . sin x.  cos x cos xdx. . KQ: e . I . . 3. 0. x 1. KQ:. KQ: l n 2 . 3.  e. . . cos x dx. 1. KQ: l n 2  e. 2. 1. . J. KQ:. ln xdx. 2. 3. e . 9. 1. 1 9. Bài 8. CĐ Khối A, B – 2005 I . x. . x. 2.  3 dx. KQ:. 3 8. 6. 3. x 3 x 1  x  3. 1. x. dx. KQ: 6 l n 3  8. 1  x dx 2. I . KQ:. 2. KQ:. 3 .e. 34. Bài 12. CĐ Tài Chính Kế Toán IV – 2005 3. x. 3.  1 . x dx 5. 0. . 4. x. KQ:. e 1 4. 1. 2. I . . x sin. KQ:. x dx. . 2.  4. 2. 0. x. . KQ:.  5. I . 105.  2x. 2. 2.  4x  9  4. xdx.  x  1. dx. KQ: 6 .  8. KQ:. 3. 1 8. 0. Bài 23. CĐSP Vĩnh Phúc – 2005 e. 848. 3. x. 1. 2. . 3. Bài 22. CĐ Tài Chính – 2005. 3. sin 5 xdx. . 2. 0. . 0. I . 2. 2 x cos.  3. xdx. x ln xdx. 2. 105. 3x. J. Bài 19. CĐ Cộng Đồng Vĩnh Long – 2005. I . 8. Bài 11. CĐ Kinh Tế Kỹ Thuật I – 2005. e. KQ:. Bài 21. CĐSP Hà Nội – 2005. 0. I . I  ln 2. x. 4. 1. I .  sin. . Bài 10. CĐ GTVT – 2005 5. 2. x sin. 0. Bài 9. CĐ Xây Dựng Số 3 – 2005. 3. 2. Bài 20. CĐ Công Nghiệp Hà Nội – 2005. 5. 0. I . x  2 cos x . cos. e. 1 3. 2. 2 3. e. x. sin. . Bài 7. Tham khảo 2005 I . KQ: 2  3 l n 2. dx. sin xdx.  0. 0. 2. x 1. 2. .  tgx. 15. . I . sin x. 46. Bài 18. CĐSP Sóc Trăng Khối A – 2005. Bài 6. Tham khảo 2005 4. KQ:. dx. cos 3 x.  sin 0. 8. 0. I . e. 3x  1. 3. 2. I . xtgxdx. 2. . 3 2. KQ: 1 . Bài 17. CĐ Bến Tre – 2005. 10. .  sin. 18. dx. x 1.  0. 141. Bài 5. Tham khảo 2005 I .  2x  4. 2. x. 3. I . dx. 3. KQ:. 7. Bài 4. Tham khảo 2005 x  2. ln 2. 2. Bài 16. CĐSP Vĩnh Long – 2005. 1. 4. 0. 7. 2. ln x.  1.  e. 1. Bài 15. CĐ KT-KT Cần Thơ – 2005. KQ: 2 l n 2  1. e. 2. KQ:. dx. dx. x. 1. dx. x. 1  sin 2 x. 0. . sin 2 x cos x. . 2. Bài 14. CĐSP Tp.HCM – 2005. 27. Bài 2. ĐH, CĐ Khối B – 2005 2. 1  2 sin. I .  1. dx x 1  ln. KQ: 2. x.  6. Bài 24. CĐSP Hà Nội – 2005. Bài 13. CĐ Truyền Hình Khối A – 2005. ---------------------------------------------------------------- Hoàng Phi.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Tài liệu học tập môn Toán 12. Bài tập luyện tập. . 1. 2. I .  sin. 2004. sin. x. x  cos. 2004. 0. 2004. dx. KQ:. I . . 1. . I . I . 3. 4 sin.  1  cos. x. KQ: 2. dx. 2 1. 2. 3. x.  1 x. KQ:. dx. 2. 1. ln 2. 2. 0. Bài 13. CĐ Y Tế – 2006. x. 0. KQ:. Bài 12. ĐH Hải Phòng – 2006. Bài 25. CĐSP KonTum – 2005 2. 2. x  1dx. 0. 4. x. x.  2. I . . si n x  co s x 1  si n 2 x. . Bài 1. ĐH, CĐ Khối A – 2006. dx. KQ: l n 2. 4.  2. I . si n 2 x. . dx. 2. KQ:. 3. 3. 2. co s x  4 si n x. 0. Bài 14. CĐ Tài Chính Kế Toán – 2006. 2. I . Bài 2. Tham khảo 2006 6. I .  2x  1 . 4x  1. KQ: l n. 3. . 2. 2x. 5  3e. KQ:. dx. 2. 2.   x  1  si n 2 x dx. . KQ:. 1.   x  2  l n x dx. 5. KQ:. I   ln 4. x. 3. . I .  1. KQ: l n. I . 3. I . KQ: 2 l n 2  1. x 1. x 1  2 ln x. dx. KQ:. 10. 2 . 3. 11 3. 1. ln 3. 4. 2x. KQ: 2 3 . dx. 8 3. x. e 2. 3. 4 si n x.  1  co s x. KQ: 2. dx. KQ: l n 2 . dx.  0. x 2. KQ:. dx. . 2.  ln. 4. co s x. 3. 1. I . 2. KQ: 3 l n 2 . 4. I . 2. Bài 21. CĐ Bán Công – Công Nghệ - Tp.HCM – 2006.  1. x3 3 x 1 x 3. dx. KQ: 6 l n 3  8. Bài 22. CĐ Sư Phạm Tiền Giang – 2006. (Đổi biến t  1  x 2 , từng phần) Bài 10. CĐ Cơ Khí – Luyện Kim – 2006 x. 1. Bài 20. CĐ Sư Phạm Trà Vinh – 2006.  x l n  1  x  dx. 2. KQ:. dx. . 3  2 ln x. l n 1  x . 1. 8. 0. 2. .  2. 0. I . 2. Bài 19. CĐ Sư Phạm Quảng Ngãi – 2006. 1. 2. e. 0. 2. Bài 9. CĐ KTKT Công Nghiệp II – 2006 I . co s 2 x.  1  2 si n 2 x ln 2. Bài 8. Tham khảo 2006 e. . . dx x 2. 5. KQ:. Bài 18. CĐ Sư Phạm Quảng Bình – 2006. Bài 7. Tham khảo 2006 I . 32. 0. Bài 6. ĐH, CĐ Khối B – 2006 dx. 1. KQ:. . 4. 1. 10.  co s x  3 . dx.   x  1  co s x dx 4. 2. e  2e.  si n x. 3. Bài 17. CĐ KTKT Đông Du – 2006. Bài 5. Tham khảo 2006. ln 3. co s 2 x. 0. 4. 0. x.  14 l n 14  5 l n 5  9 . 4. I . 2. . 2. . . I . 1. Bài 16. Hệ CĐ – ĐH Hùng Vương – 2006. Bài 4. Tham khảo 2006. ln 5.  0. 2. 0. I . KQ:. . 12 I . 1. I . .  5 dx. Bài 15. CĐ Sư Phạm Hải Dương – 2006. 1. Bài 3. ĐH, CĐ Khối D – 2006.  x  2e. 2. 0. dx. 2. I .  x ln  x. 9. 3 2. I  ln 3.  x.. 3. 1  x dx. 1. KQ: . 468 7. Bài 23. CĐ Bến Tre – 2006. Bài 11. CĐ Nông Lâm – 2006. ---------------------------------------------------------------- Hoàng Phi.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Tài liệu học tập môn Toán 12 e. I .  x 1  l n x dx  x .  1. Bài tập luyện tập. 3. KQ:. 2e. 3. . 11. . 9. 6. I . 18. Bài 24.. . 3. si n 3x  si n 3x 1  co s 3x. 0 1. I . . x. 2. 3. 2  x dx. KQ:. . 2 9. 0. 3 32 2. . Bài 25. 2. e. I .  2 x.  1  cos.  1    1  2 4 2  2. 2. xdx. KQ:. 0. 6. . ln x. 3. 2. 2  ln x. KQ:. dx. x. 4. I .   co s. 4. . 4. x  si n x dx. KQ:.  . x e. 2x. . 3. . x  1 dx. KQ:. 2. e. 1. . 4. 0. 4. 2.  2 co s 3x  1. dx. KQ: Không tồn tại. Bài 28. CĐ KT-KT Công Nghiệp II – 2006.  x l n  1  x  dx 2. 1. KQ: l n 2 . 2. KQ:. dx. I . 1. I . 32.   x  co s x  si n x dx 3. 5. KQ:. 1. ln. 2. 5. 1 4. KQ:. . 2.  2. 4. KQ: 24 l n 3  14. dx. KQ:. 1  l n x  2.  4. . I . . . 0. si n x  co s x 1  si n 2 x. dx. KQ: l n 2. 4. Bài 43. CĐ Tài Chính Hải Quan – 2006. . . 4. 8. . 1  tg x dx. KQ:. 76. Bài 33. CĐSP Hưng Yên - Khối A– 2006 4. x. 4x  3 2.  3x  2. 3. I . 105. 0. 3. . 3. 2. x 2. Bài 32. CĐ Kinh tế đối ngoại – 2006. I . 4. Bài 42. CĐKT Y Tế I – 2006. 3. 2.   2 x  7  l n  x  1  dx. KQ : l n. x co s x dx. e. I . 0. . . 1.  5  2 si n x dx. dx. Bài 41. CĐSP Hà Nam – Khối A (DB) – 2006. . co s x.  x  3. 2. 1. Bài 31. CĐ GTVT III – 2006. I . . x. 2. 4. 0. 3. . I . KQ:. 2. KQ:. Bài 40. CĐSP Hà Nam – Khối M – 2006  10 l n 3. 3. 1. J. ln 3. 4.  si n x si n 2 x dx. 0. Bài 30. CĐ Xây dựng số 3 – 2006. 2. 1. 2. 1. Bài 29. CĐ Xây dựng số 2 – 2006 x5. KQ:. Bài 39. CĐSP Hà Nam – Khối A – 2006. 0. x 1. 1. 0. 1. I . . Bài 38. CĐSP Trung Ương – 2006. 0. I . 2. . si n 3x. x. co s 2 x.  1  2 si n 2 x dx 0. . . 32 2. . 14. Bài 27. CĐ KT-KT Công Nghiệp I – 2006. 2. 3. Bài 37. CĐ Bán công Hoa Sen – Khối D – 2006 I . I . 3 8 3. 2. 0 1. I . ln 2. 3. . Bài 26.. I . 1. . Bài 36. CĐ Bán công Hoa Sen – Khối A – 2006. . I . 1. Bài 35. CĐSP Hưng Yên - Khối D1 , M– 2006. 1. I . KQ: . dx. dx. . l n  tg x . KQ:. dx. si n 2 x. 1. 2. ln 3. 16. 4. Bài 44. CĐ Kĩ thuật Cao Thắng – 2006 . KQ: 18 l n 2  7 l n 3. Bài 34. CĐSP Hưng Yên - Khối B– 2006. . 2. I .  si n 2 x  1  si n. 2. x. . 3. dx. 0. KQ:. 15 4. Bài 45. CĐKT Tp.HCM Khóa II - 2006. ---------------------------------------------------------------- Hoàng Phi.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Tài liệu học tập môn Toán 12 e. I . . ln x. Bài tập luyện tập KQ: 4  2 e. dx. y  0. x. 0. Bài 46. CĐCN Thực phẩm Tp.HCM – 2006 1. I .  0. 1 x. 2.  2x  2. KQ:. dx.  4. y  x. . x  2. 0. 3. 3x  1. KQ:. dx. 46. I .  0. 2. và y . 2 x. . KQ:. dx. . 2. .. KQ:. . 1. .  4. dx. 3. KQ: 1  ln 2 . ln 3. 2. Bài 8. Tham khảo khối D – 2007.  ln. 2. 2. . 2. 2.   4 x  1  l n x dx. 2. 3. . 4. co s x. x. 0. Bài 49. CĐ Kinh tế công nghệ Tp.HCM Khối D1 – 2006 I . 2. 15. . x. 2. 2. Bài 48. CĐ Kinh tế công nghệ Tp.HCM Khối A– 2006 4. 4. Bài 7. Tham khảo khối D – 2007 1 x  x  1. 7 3. x 1. Bài 6. Tham khảo khối B – 2007 Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường. Bài 47. CĐ Điện lực Tp.HCM – 2006 I . Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường x 1  x   1 . KQ:  ln 2  1 và y  2. KQ: 6 l n 2  2. 2. x co s x d x. KQ:. . 2.  2. 4. 0. Bài 9. CĐSPTW – 2007 Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường có phương trình y  x 2  2 ; y  x ; x   1; x  0 .. 1. Bài 50. CĐSP Hà Nội Khối D1 – 2006. KQ:. . 6. 3. I . . . 6. 7. dx.    si n x . si n  x   3  . KQ:. Bài 10. CĐ GTVT – 2007. 2. ln 2. . .. 3. 2.  0. 3. 4 cos x 1  sin x. dx. KQ: 2. Bài 11. CĐDL Công nghệ thông tin Tp.HCM – 2007 7. Bài 1. ĐH, CĐ khối A – 2007 Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: x y   e  1 x , y  1  e  x . KQ:. e.  0. x  2 3. x  1. dx. KQ:. 231 10. 1. 2. Bài 12. CĐ Khối A – 2007 Bài 2. ĐH, CĐ khối B – 2007 2007 1 Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường y  x l n x , 1  1 1  dx   x 2  y  0 , y  e . Tính thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi x 1 quay hình H quanh trục Ox. 3 3 Bài 13. CĐ Cơ khí luyện kim – 2007   5e  2  e KQ: 2 27. Bài 3. ĐH, CĐ khối D – 2007 I . x. 3. 5e  1. . 32. 1. Bài 4. Tham khảo khối A – 2007. 0. 2x  1. dx. Bài 5. Tham khảo khối B – 2007. 1. KQ:. 27. . 4. KQ: 2x  1.  2. 2008.  5e. 3.  2.  4. 1. 2008. Bài 14. CĐSP Vĩnh Phúc – 2007. 2. l n x dx. 1. 4. dx. 3. 2008. 1. e. Tính tích phân.   x ln x . KQ:. KQ: 2  ln 2.  x sin x  d x 2. KQ:. 3. 384. . . 2. 32. . 1 4. Bài 15. CĐ Khối B – 2007 Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2 y  x , y  x  cos x , x  0 , x   . KQ:.  2. ---------------------------------------------------------------- Hoàng Phi.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Tài liệu học tập môn Toán 12. Bài tập luyện tập. Bài 16. CĐ Khối D – 2007 0. . x  1 dx. KQ: 1. 2. Bài 17. CĐ Dệt may thời trang Tp.HCM – 2007 3.  1. dx x. 2. x. 2. 3. KQ: 1 . .  1. 3. .  12. Bài 18. CĐ Hàng hải – 2007 3. x. 3. 2. x  1 dx. KQ:. 14. 3. 5. 1. Bài 19. CĐ Kinh tế kĩ thuật Thái Bình – 2007 0. . . x e. 2x. . . x  1 dx. KQ:. 3 4. 1. e. 2. . 31 60. Bài 20. CĐ Công nghiệp Phúc Yên – 2007 1.  xe. x. dx. KQ: 1. 0. ---------------------------------------------------------------- Hoàng Phi.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Tài liệu học tập môn Toán 12. Bài tập luyện tập. Bài 1. ĐH, CĐ Khối A – 2008  6. 4. tg x.  cos 2 x dx. KQ:. 1. . 2. 0. . ln 2 . 3 . 10 9. 3. Bài 2. ĐH, CĐ Khối B – 2008    s in  x   dx 4  .  4.  s in 2 x  2  1  s in 0. x  cos x . KQ:. 43. 2. 4. Bài 3. ĐH, CĐ Khối D – 2008 2.  1. ln x x. KQ:. dx. 3. 3  2 ln 2 16. Bài 4. CĐ Khối A, B, D – 2008 Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol 2  P  : y   x  4 x và đường thẳng d : y  x . KQ:. 9. (đvdt). 2  2.  (c os. KhA 2009 I . 3. x  1) c o s x d x 2. 8. KQ:. 15. 0. 3. B-2009 I =. 3  ln x.  (x  1. 3. D-2009. e. 1. KQ:. dx. 1. x  e  2x e 2. . x. 1  2e. e.  1. 3. I . 4. (1  ln 3)  ln 2. 2. x. x. dx. KQ. 1. . 3. ln x x ( 2  ln x ). x.  2  ln (e  e  1). 2. dx. 3     2 x  x  ln x d x 1. 1. ln. 2. 1  2e 3.  3  1   2  3. KQ:  ln . e. D-2010. . 4.  1. 0. B-2010 I =. KQ:. dx. x. 1. A-2010 I . 1). 2. . 2. KQ I . e  2 2. ---------------------------------------------------------------- Hoàng Phi.

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×