Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

WHAT IS YOUR NATIONALITY

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (468.25 KB, 12 trang )

What is your
nationality?


1. Vocabulary
Country

Nationality (Quốc Tịch)

Đất Nước

England

English

Nước Anh

Japan

Japanese

Nhật

Korea

Korean

Hàn Quốc

China


Chinese

Trung Quốc

Germany

German

Đức

America

American

Mỹ

Australia

Australian

Úc

Flag (Cờ)


1. Vocabulary
Country

Nationality (Quốc Tịch)


Đất Nước

Cambodia

Cambodian

Campuchia

Laos

Lao

Lào

Italia

Italian

Ý

Canada

Canadian

Canada

France

French


Pháp

Switzerland

Swiss

Thụy Sĩ

Sweden

Swedish

Thụy Điển

Flag (Cờ)


2. Model Sentence


What + is/are + Tính từ sở hữu + nationality?
S + is/am/are + Quốc Tịch

• Example:
1. What is her nationality? (Quốc tịch của cơ ấy là gì?)
She is English (Cô ấy là người Anh)

2. What is his nationality? (Quốc tịch của anh ấy là gì?)
He is American. (Anh ấy là người Mỹ)



Exercise 1
1. What is her nationality?
She is American.
2. What is your nationality?
I am Vietnamese: Tôi là người Việt Nam
Your: của bạn
3. What is his nationality?
He is Japanese.



Example:
1. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I am from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam)
2. Where is he from? (Anh ấy đến từ đâu?)
He is from France. (Anh ấy đến từ Pháp)

Where + is/are + Chủ ngữ + from?
Hỏi ai đó đến từ đâu.


Bảng Tính Từ Sở Hữu
Đại Từ Nhân Xưng

Tính Từ Sở Hữu

I: tôi

My: Của tôi


You: bạn, các bạn

Your: Của bạn

We: chúng tôi, chúng ta

Our: Của chúng tôi, của chúng ta

They: họ

Their: Của họ

He: anh ấy, ông ấy

His: Của Anh ấy

She : chị ấy, cơ ấy

Her: Của cơ ấy

It: nó

Its: Của nó


Dịch sang tiếng Việt
1. Where is he from? – He is from Canada.
Anh ấy đến từ đâu? Anh ấy đến từ Canada.
What is his nationality?

2. Where are you from? – I am from France.
What is your nationality? - I am French.
3. Where is your mother from? – She is from
Sweden.
- What is her nationality? - She is Swedish.
4. What is Michael’s nationality?:
He is Italian.:
5. What are their nationalities?
They are Australian.


Dịch sang Tiếng Anh
1. Quốc tịch của cô ấy là gì?
Cơ ấy là người Mỹ.
2. Ann đến từ đâu vậy? – Cô ấy đến từ Pháp.
Quốc tịch của cô ấy là gì? – Cơ ấy là người Pháp.
3. Quốc tịch của Mai và Hoa là gì? – what are Mai and Hoa’s
nationalities?
Họ là người Việt Nam. 4. Sakura đến từ đâu vậy?
– Cô ấy đến từ Nhật Bản.
Quốc tịch của Sakura là gì? - Cơ ấy là người Nhật Bản.
5. Bố bạn đến từ đâu vậy? – Ông ấy đến từ Thụy Sĩ.
Quốc tịch của bố bạn là gì? - Ông ấy là người Thụy Sĩ.
6. Quốc tịch của bà họ là gì?
Bà ấy là người Thụy Điển.


Điền từ còn thiếu vào bảng
Country


Nationality (Quốc Tịch)

Đất Nước

Cambodia

Cambodian

Campuchia

Laos

Lao

Lào

Italia

Italian

Ý

Canada

Canadian

Canada

France


French

Pháp

Switzerland

Swiss

Thụy Sĩ

Sweden

Swedish

Thụy Điển

Flag (Cờ)


Country

Nationality (Quốc Tịch)

Đất Nước

England

English

Nước Anh


Japan

Japanese

Nhật Bản

Korea

Korean

Hàn Quốc

China

Chinese

Trung Quốc

Germany

German

Đức

America

Ameriican

Mỹ


Australia

Australian

Úc

Flag (Cờ)


Bảng Tính Từ Sở Hữu
Đại Từ Nhân Xưng

Tính Từ Sở Hữu

I: Tôi

My: Của Tôi

You

Your: Của bạn

We: Chúng tôi, chúng ta

Our: Của chúng tôi, của chúng
ta

They: Họ


Their: Của họ

He

His: của anh ấy

She

Her: của của ấy

It: Nó

Its: của nó



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×