Tải bản đầy đủ (.docx) (47 trang)

Chuong II 2 Ham so luy thua

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (145.52 KB, 47 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TPHCM. ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN HÀM SỐ MŨ VÀ LÔGARIT. Thời gian làm bài:60 phút; (35 câu trắc nghiệm) Mã đề thi ÔN TẬP CHƯƠNG 2. Họ, tên thí sinh:.......................................................................... Số báo danh:................................................................................ a. 2 3. Câu 1: Cho a là một số dương, biểu thức viết dưới dạng luỹ thừa. a.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> với số mũ hữu tỷ là: A.. 11 657 65. aa B.. Câu 2:. C.. D..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 3. 6. x. x. Cho f(x) = . Khi đó f(0,09) bằng: A. 0,1. Câu 3:. B. 0,2. C. 0,3. D. 0,4.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> . 2. 4x  1. Hàm số y = có tập xác định là:. . 4.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>      A. R. Câu 4:. 1 1  ;  2 2  B. (0; +¥)). C. R\. D..

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 3. 2. x x 13  .  10x    6.

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

<span class='text_page_counter'>(8)</span> A.. 1. 13 11 10.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> B.. C.. D. 4. Câu 5: Cho a > 0 và a ¹ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:. log a x A. có nghĩa với "x. B. loga1 = a và logaa =0. n. log a x n log a x C. logaxy = logax.logay. Câu 6:. D. (x > 0,n ¹ 0).

<span class='text_page_counter'>(10)</span> ln 1  sin x Hàm số y = có tập xác định là:. R \  k2 , k  Z R \  k2  Z k,, kk 23  A.. Câu 7:. B.. C.. D. R.

<span class='text_page_counter'>(11)</span>  3    4. 2 x. Bất phương trình: có tập nghiệm là:.  3    4. x.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> ¥;22  1; A.. Câu 8:. B.. C. (0; 1). D..

<span class='text_page_counter'>(13)</span> 3. 2  1  2 2 : 4   3  9.  . 3. 1   3 2 5 .25   0,7  .   2 0. Tính: M = , ta được. 3.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> A.. 33 258 13 3.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> B.. C.. D.. Câu 9: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:. log a x A. > 0 khi x >1.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> log a x B. < 0 khi 0 < x <1. log a x1  log a x 2 C. Nếu x1 < x2 thì.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> log a x D. Đồ thị hàm số y = có tiệm cận ngang là trục hoành. Câu 10:.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> 1 x  x 4 2  16 2. Tập nghiệm của phương trình: là:.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> 2; 2  0;  1 A.. Câu 11:. B. {2; 4}. C.. D..

<span class='text_page_counter'>(20)</span> x.  x x. x. x. x. 95 39 3 23. 1 3  3 Cho . Khi đo biểu thức K = có giá trị bằng:.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> A.. 135  22.

<span class='text_page_counter'>(22)</span> B.. C.. D. 2. Câu 12:. 4. 2x 3. Phương trình có nghiệm là:. 8. 4 x.

<span class='text_page_counter'>(23)</span> A.. 624 537.

<span class='text_page_counter'>(24)</span> B.. C.. D. 2. Câu 13:. x. x. 3  4 5. x. Phương trình: có nghiệm là:. A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 14:. x. x. 4  2m.2  m  2 0 Xác định m để phương trình: có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là:.

<span class='text_page_counter'>(25)</span> A.. m. <2. . B. -2 < m <2. Câu 15:. C. m >2. D. m .

<span class='text_page_counter'>(26)</span> 3. log 1 a a (a > 0, a ¹ 1) bằng:. 7.

<span class='text_page_counter'>(27)</span> A.. -. 257 3.

<span class='text_page_counter'>(28)</span> B.. D. 4. C.. Câu 16:. a. 3  27 Cho . Mệnh đề nào sau đây là đúng?. A. -3 < a <3. B. a >3. C. a <3. D. a R. Câu 17:. x. x 1. 2 2 2 Phương trình: có nghiệm là:. A. 2. Câu 18:. B. 3. x 2. x. x 1. 3  3  3 C. 4. D. 5. x 2.

<span class='text_page_counter'>(29)</span> x. 2  x  6 Phương trình: có nghiệm là:. A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 19:. 1 2  4  lg x 2  lg x Phương trình: = 1 có tập nghiệm là:.

<span class='text_page_counter'>(30)</span> 1 10; 100   1; ;20 10   10  .   A.. B.. C.. D.. Câu 20:. x. x. 9  3  60 Bất phương trình: có tập nghiệm là:.

<span class='text_page_counter'>(31)</span>  1;¥   ¥ ;1 1;1 A.. B.. D. Kết quả khác. C.. Câu 21:. . 3. 2. log5 x  x  2x Tập hợp các giá trị của x để biểu thức có nghĩa là: A. (0; 1). Câu 22:. B. (1; +¥). C. (-1; 0) È (2; +¥). D. (0; 2) È (4; +¥). .

<span class='text_page_counter'>(32)</span> 125 4.

<span class='text_page_counter'>(33)</span> A. 3 - 5a. B. 2(a + 5). C. 4(1 + a). D. 6 + 7a. Câu 23:. 2. 2x 6. Phương trình: có nghiệm là:. A. -3. 2. x 7. B. 2 C. 3 Câu 24: Giả sử ta có hệ thức a 2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?. 17 D. 5. 2 log 2 aa  b  log 2 a  log 2 b 2 log 2 log 2 a  log 2 b 3 aabb log  2 log log22 aa   log log22 log22bb 36 A.. C.. Câu 25:. B.. D. 4.

<span class='text_page_counter'>(34)</span> log2 x  x  6 Phương trình: có tập nghiệm là:.  2; 5   34  A.. B.. C.. D..

<span class='text_page_counter'>(35)</span> Câu 26:. . 2. ln x  x  2  x Hàm số y = có tập xác định là: A. (-¥; -2). B. (1; +¥). C. (-¥; -2) È (2; +¥). D. (-2; 2). Câu 27: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:. log a x A. Hàm số y = với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +¥). .

<span class='text_page_counter'>(36)</span> log a x B. Hàm số y = với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +¥).

<span class='text_page_counter'>(37)</span> log a x C. Hàm số y = (0 < a ¹ 1) có tập xác định làR.

<span class='text_page_counter'>(38)</span> log 1a x a D. Đồ thị các hàm số y = và y = (0 < a ¹ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành. Câu 28: Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1?.

<span class='text_page_counter'>(39)</span> log 0, 7    log 5e. log e3 9  3. A.. B.. C.. D.. C. (-∞; 6). D. R. Câu 29: log. 5. 1 6  x Hàm số y = có tập xác định là:. A. (6; +∞). Câu 30:. B. (0; +∞).

<span class='text_page_counter'>(40)</span> y log 3 (2 x  1) Tập xác định của hàm số là: 1 1 D (  ¥;  ). D (  ¥; ). 2 2. 1 1 D ( ; ¥). D ( ; ¥) 2 2 A.. B.. C. D.. Câu 31: Cho log. Khi đó tính theo a và b là:. 5  a; log 5  b 2 3. log6 5.

<span class='text_page_counter'>(41)</span>

<span class='text_page_counter'>(42)</span> 2. a ab  b 1. 2. a b A.. Câu 32:. B.. C. a +b. D..

<span class='text_page_counter'>(43)</span> 4 2. 81a b Rút gọn biểu thức: , ta được:.

<span class='text_page_counter'>(44)</span> 2. 9a b A. 9a2b. B. -9a2b. C.. D. Kết quả khác. B.. C.. D. 2. Câu 33:  a2 3 a2 5 a4 loga   15 a 7  12 9 5 5 A. 3.     bằng:. Câu 34: Mệnh đề nào sau đây là đúng?. . 11 3  22 A.. B.. 46.   . 11 3  22. . .

<span class='text_page_counter'>(45)</span>  C.. 3. 24 . 2.  .  24 . 4. 2. . 2. . D. Câu 35: Cho  >  . Kết luận nào sau đây là đúng? a. A. a <b. b. B. a >b. C. a + b =0. D. a.b =1. Câu 36:. . log6 2x  x Với giá trị nào của x thì biểu thức có nghĩa? A. 0 < x <2. B. x >2. C. -1 < x <1. Câu 37: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định?. D. x <3.

<span class='text_page_counter'>(46)</span> A. y = x-4. 3 3 4. x B. y =. Câu 38:. x. C. y = x4. D. y =.

<span class='text_page_counter'>(47)</span> 1 a a a  a 1 2. . . Nếu thì giá trị của a là:. A. 3 B. 2 -----------------------------------------------. C. 1 ----------- HẾT ----------. D. 0.

<span class='text_page_counter'>(48)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×