Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.05 KB, 5 trang )
<span class="text_page_counter">Trang 1</span><div class="page_container" data-page="1">
<b>THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 2005 - LỚP 05DXD1-2 (55+58)</b>
<b>Học kỳ : 1 – Năm học 2006-2007. Bắt đầu từ ngày 04/09/2006 đến 17/12/2006</b>
Địa điểm : 144/24 Điện Biên Phủ – Quận Bình Thạnh
<b>H<sup>TÊN MƠN</sup>(TIẾT)<sup>GIÁO VIÊN </sup>(HH/HV)<sup>MSM</sup>H<sup>TÊN MÔN</sup>(TIẾT)<sup>GIÁO VIÊN</sup>(HH/HV)</b>
01.06 Tư Tưởng HCM
(45t) <sup>61.09 Thuỷ Lực Cơ Sở</sup>(60t) <sup>ThS.Lê VănThông</sup> 03.07 Tiếng Anh 3 (45t) 62.03 Vẽ Kỹ Thuật 1
<b>THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 2005 - LỚP 05DXD3 + XC (55+43)</b>
<b>Học kỳ : 1 – Năm học 2006-2007. Bắt đầu từ ngày 04/09/2006 đến 17/12/2006</b>
Địa điểm : 144/24 Điện Biên Phủ – Quận Bình Thạnh
<b>H<sup>TÊN MƠN</sup>(TIẾT)<sup>GIÁO VIÊN </sup>(HH/HV)<sup>MSM</sup>H<sup>TÊN MÔN (TIẾT)</sup><sup>GIÁO VIÊN</sup>(HH/HV)</b>
01.06 Tư Tưởng HCM
(45t) <sup>61.09 Thuỷ Lực Cơ Sở </sup>(60t) <sup>ThS. Lê Văn</sup>Thông 03.07 Tiếng Anh 3 (45t) 62.03 Vẽ Kỹ Thuật 1 (45t) <small>KTS.Trần Thị Minh </small>
<small>Cơi</small> 01.04 <small>L- Sử Đảng CSVN </small>
Trình(45t) <sup>Lê Nguyễn</sup>Nguyên
</div><span class="text_page_counter">Trang 2</span><div class="page_container" data-page="2"><b>THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 2004 - LỚP 04DXD13 (Lớp Ghép) Học kỳ : 1 – Năm học 2006-2007. Bắt đầu từ ngày 04/09/2006 đến 11/12/2006</b>
Địa điểm : 144/24 Điện Biên Phủ – Quận Bình Thạnh
<b>H<sup>TÊN MÔN</sup>(TIẾT)<sup>GIÁO VIÊN (HH/HV)</sup><sup>MSM</sup>H<sup>TÊN MÔN</sup>(TIẾT)<sup> G.VIÊN (HH/HV)</sup></b>
64.23 Trắc Địa (60t) ThS. Nguyễn Lê Việt 63.04 <small>Tin Học Ưùng </small>
Dụng(30t) <sup>ThS. Nguyễn Văn </sup><small>Giang</small> 64.04 Cơ Học Đất (60t) ThS. Trương Quang
Thành <sup>65.05 Cấp Thoát Nước </sup>(45t) <sup>ThS. Nguyễn Tiến </sup><small>Dũng</small> 61.05 Cơ Học Kết Cấu 1
(60t) <sup>ThS. Đinh Sỹ Minh</sup> 61.04 Sức Bền Vl 2(45t) ThS. Võ Minh Thiện 65.08 Kiến Trúc(60t) ThS. Nguyễn Đình Minh
<b>THỜI KHĨA BIỂU KHÓA 2004 - LỚP 04DXD23 (Lớp Ghép)</b>
<b>Học kỳ : 1 – Năm học 2006-2007. Bắt đầu từ ngày 04/09/2006 đến 11/12/2006</b>
Địa điểm : 144/24 Điện Biên Phủ – Quận Bình Thạnh
<b>H<sup>TÊN MÔN (TIẾT)</sup><sup>GIÁO VIÊN</sup>(HH/HV)<sup>MSM</sup>H<sup>TÊN MÔN</sup>(TIẾT)<sup>GVIÊN (HH/HV)</sup></b>
64.23 Trắc Địa (60t) ThS.Đăng Văn
Công Bằng <sup>63.04</sup> <sup>Tin Học Ưùng </sup>Dụng(30t) <sup>ThS. Võ Minh</sup><sub>Thiện</sub> 64.04 Cơ Học Đất (60t) <small>ThS. Trương Quang</small>
<small>Thành</small> 65.05 Cấp Thoát Nước
(45t) <sup>ThS. Phan Quang</sup><small>Hưng</small> 61.05 Cơ Học Kết Cấu 1
(60t) <sup>ThS. Đinh Sĩ Minh</sup> 61.04 Sức Bền Vl 2(45t) ThS. Võ Minh Thiện 65.08 Kiến Trúc(60t) ThS. Nguyễn Đình
</div><span class="text_page_counter">Trang 3</span><div class="page_container" data-page="3">GHI CHÚ<b> : Các môn học có đánh dấu (*) bố trí phịng sử dụng máy chiếu projector</b>
<b> THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 2004 - LỚP 04DXC (55)</b>
<b>Học kỳ : 1 – Năm học 2006-2007. Bắt đầu từ ngày 04/09/2006 đến 11/12/2006</b>
Địa điểm : 144/24 Điện Biên Phủ – Quận Bình Thạnh
<b>H<sup>TÊN MƠN</sup>(TIẾT)<sup>GIÁO VIÊN</sup>(HH/HV)<sup>MSM</sup><small>H</small>TÊN MƠN</b>
<b>(TIẾT)<sup>G.VIÊN (HH/HV)</sup></b>
64.23 Trắc Địa (60t) ThS. Nguyễn Lê
Việt <sup>63.04</sup> <sup>Tin Học Ưùng </sup><small>Dụng(30t)</small> KTS. Trần Minh Đức 64.04 Cơ Học Đất (60t) ThS. Lê Anh Hòang 64.07 MT Trong XD (30t) ThS. Lê Thị Vu
Lan 61.05 Cơ Học Kết Cấu 1
(60t) <sup>ThS. Võ Minh Thiện</sup> 61.04 Sức Bền Vl 2 (45t) PGS.TS. Trần Lê
<b>THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 2003 - LỚP 03XD1</b>
Học kỳ : 1 – Năm học 2006-2007. Bắt đầu từ ngày 04/09/2006 đến 11
<b>H<sup>TÊN MÔN</sup>(TIẾT)<sup>GIÁO VIÊN (HH/HV)</sup><sup>MSM</sup>H<sup>TÊN MÔN</sup>(TIẾT)<sup>G.VIÊN (HH/HV)</sup></b>
63.04 <small>Tin Học Ưùng Dụng </small>
<small>(30t)</small> ThS. Nguyễn Văn Giang 66.08 Kỹ Thuật
Ngành (30t) <sup>TS. Tô Văn Lận</sup> 66.03 <small>Kỹ Thuật Thi Công</small>
<small>(60t)</small> ThS. Nguyễn Việt Tuấn 66.06 <small>Kinh Tế Xây Dưng </small>
Mạnh 67.13 Kết Cấu BTCT 2
(45t) <sup>ThS. Nguyễn Hữu Anh </sup>Tuấn <sup>61.16 Động Lực Học </sup>Công Trình (30t) <sup>ThS. Võ </sup>MinhThiện 67.11 Kết Cấu Thép
1(45t) <sup>ThS. Nguyễn Hòang </sup>Tùng
</div><span class="text_page_counter">Trang 4</span><div class="page_container" data-page="4">11 <small>16h30 17h15</small>
<b> </b>
<b> GHI CHÚ : Các môn học có đánh dấu (*) bố trí phịng sử dụng máy chiếu projectorTHỜI KHÓA BIỂU KHÓA 2003 - LỚP 03XD2</b>
<b>Học kỳ : 1 – Năm học 2006-2007. Bắt đầu từ ngày 04/09/2006 đến 11/12/2006MSM</b>
<b>H<sup>TÊN MÔN (TIẾT)</sup><sup>GIÁO VIÊN</sup>(HH/HV)<sup>MSM</sup>H<sup>TÊN MÔN</sup>(TIẾT)<sup>G.VIÊN (HH/HV)</sup></b>
63.04 <sub>Tin Học Ưùng Dụng (30t)</sub> ThS. Võ MinhThiện 66.08 Kỹ Thuật
Ngành (30t) <sup>TS. Tô Văn Lận</sup> 66.03 <small>Kỹ Thuật Thi Công (60t)</small> ThS. Nguyễn Việt
Tuấn <sup>66.06</sup> <sup>Kinh Tế Xây Dưng</sup>(45t) <sup>KS. Trần Đức </sup>Mạnh 67.13 Kết Cấu BTCT 2 (45t) ThS. Nguyễn Thị
Mỹ Thúy <sup>61.16</sup> <sup>ĐLực Học CTrình </sup><small>(30t)</small> ThS. Võ
<b>GHI CHÚ : Các mơn học có đánh dấu (*) bố trí phịng sử dụng máy chiếu projectorTHỜI KHÓA BIỂU KHÓA 2003 - LỚP 03DXC (55)</b>
<b>Học kỳ : 1 – Năm học 2006-2007. Bắt đầu từ ngày 04/09/2006 đến 11/12/2006</b>
Địa điểm : 144/24 Điện Biên Phủ – Quận Bình Thạnh
<b>H<sup>TÊN MƠN</sup>(TIẾT)<sup>GIÁO VIÊN</sup>(HH/HV)MH<sup>MS</sup><sup>TÊN MƠN</sup>(TIẾT)<sup>G.VIÊN (HH/HV)</sup></b>
61.16 Động Lực Học Ctrình
(30t) <sup>ThS.Nguyễn Hữu Anh </sup><small>Tuấn</small> <sup>69.1</sup><small>8</small> Cầu BTCT 1 (60t) ThS Dương Kim Anh 68.04 Cầu Thép (60t) <sup>ThS. Trần Nhật </sup>
Lâm <sup>64.0</sup><small>6</small> <sup>C T Trên Nền Đất </sup><small>Yếu (45t)</small> <sup>ThS Trương Quang </sup><small>Thành</small> 63.04 Tin Học Ưùng Dụng
(30t) <sup>ThS. Nguyễn Văn </sup><small>Giang</small> <sup>66.1</sup><small>0</small> KINH TẾ XD (45t) <sup>TS. Đinh Công </sup> Tịnh
68.12 Thiết Kế Đường 2
(45t) <sup>ThS.Nguyễn Lê </sup>Việt <sup>66.0</sup><small>8</small> Kỹ Thuật Ngành
(30t) <sup>TS. Tô Văn Lận</sup> 67.11 Kết Cấu Thép
(45t) <sup>TS. Nguyễn Thành </sup>Đạt
</div><span class="text_page_counter">Trang 5</span><div class="page_container" data-page="5">9 <small>14h45 15h30</small> CTTNÑY TKÑ2 (*) KCT C. THÉP CẦU BTCT
</div>