Tải bản đầy đủ (.doc) (58 trang)

Đồ án động cơ đốt trong hệ thống phân phối khí của động cơ 6 xi lanh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.26 MB, 58 trang )

Âäö Aïn Män Hoüc: Thiãút Kãú Âäüng Cå Âäút Trong

Th.S Nguyễn Quang Trung

GVHD :



Låìi nọi âáưu
Kãø tỉì khi ra âåìi, âäüng cå âäút trong â såïm chiãúm lénh
âỉåüc vë trê quan troỹng vaỡ then chọỳt cuớa mỗnh trong nóửn cọng
nghióỷp ca thãú giåïi. Nọ nhỉ ngưn âäüng lỉûc dáùn âäüng v
kẹo theo hng loảt cạc ngnh khạc phạt triãøn âàûc biãût
ngnh chãú tảo mạy v cäng nghiãûp chãú tảo ätä. Ngy nay,
sỉû phạt triãøn ca nọ ngy cng âa dảng hån, phong phụ hån
v dáưn dáưn theo xu hỉåïng sỉí dung nàng lỉåüng sảch. Tuy
nhiãn d cọ phạt triãøn theo xu hổồùng naỡo õi nổợa thỗ cuợng
phaới dổỷa trón nóửn tn cå bn ca cạc män âäüng cå âäút
trong. L sinh viãn Cå Khê Giao Thäng âäư ạn thiãút kãú âäüng cå
âäút trong laì män hoüc bàõt buäüc sau khi hoc xong hai män
nguyãn lyï âäüng cå âäút trong vaì phán têch tênh toạn kãút cáúu
âäüng cå âäút trong nhàịm:
 Giụp sinh viãn cng cäú kiãøm nghiãûm lải cạc kiãún
thỉïc â hc.
 Giụp sinh viãn ch âäüng lm quen tiãúp cáûn tháût tãú.
 L nãưn tng kiãún thỉïc, tiãưn âãư âãø phạt triãøn cạc
män chun ngnh.
 Giụp sinh viãn hỉïng thụ trong hc táûp v lng âam
mã nghãư nghiãûp.
Do cọ kiãún thỉïc cn hản chãú nãn trong âäư ạn ny cọ
nhiãưu pháưn chàõc chàõn s cọ nhiãưu sai xọt, Âãø hon thiãûn


hån v hon thnh täút âäư ạn em ráút mong nhỏỷn õổồỹc sổỷ
giuùp õồợ chố baớo tỏỷn tỗnh cuớa q tháưy cä.
Qua âáy, cho em gỉíi låìi cạm ån chán thnh âãún q tháưy
cä â hỉåïng dáùn ráút táûn tỗnh cho chuùng em. ỷc bióỷt laỡ
thỏửy Nguyóựn Quang Trung laỡ ngổồỡi trổỷc tióỳp hổồùng dỏựn
rỏỳt tỏỷn tỗnh cho em.
Em xin chán thnh cạm ån!
SVTH : Nguùn Thanh Tng - Låïp: 07C4A

Trang: 1


Âäö Aïn Män Hoüc: Thiãút Kãú Âäüng Cå Âäút Trong

Th.S Nguyễn Quang Trung

GVHD :

 Nàơng, ngy 15, thạng 7, nàm
2011
Sinh viãn thỉûc hiãûn:
Nguùn
Thanh Tng
Bng 1 : Cạc thäng säú cho trổồùc :
KYẽ
TN THNG S
GIAẽ TRậ THặẽ NGUYN
HIU
Sọỳ xilanh
6

i
Caùch bọỳ trờ

Chổợ V

Thỉï tỉû lm viãûc

1-5-3-6-2-4

Loải nhiãn liãûu

Diesel

Cäng sút cỉûc âải

Ne

165

[ Kw ]

Säú vng quay

n

3740

[ vng/phụt ]

T säú nẹn




18

Säú k



4

Âỉåìng kênh xilanh

D

82.5

[ mm ]

Haỡnh trỗnh piston

S

93.5

[ mm ]

Tham sọỳ kóỳt cỏỳu




0.25

Aùp suỏỳt cỉûc âải
Khäúi lỉåüng nhọm
piston
Khäúi lỉåüng nhọm
thanh truưn
Gọc phun såïm
Gọc måí såïm xupạp
nảp
Gọc âọng mün xupạp
nảp
Gọc måí såïm xupạp
thi
Gọc âọng mün xupạp
thi
Hãû thäúng nhiãn liãûu

pzmax

8.1

[ MN/m2 ]

mpt

1

[ Kg ]


mtt

1.2

[ Kg ]

s

12

[ âäü ]ü

1

7

[ âäü ]ü

2

54

[ âäü ]ü

3

47

[ âäü ]ü


4

11

[ âäü ]ü
CDI

SVTH : Nguyãùn Thanh Tuìng - Låïp: 07C4A

Trang: 2


GVHD :

Âäö Aïn Män Hoüc: Thiãút Kãú Âäüng Cå Âäút Trong

Th.S Nguyễn Quang Trung
Hãû thäúng bäi trån
Hãû thäúng lm mạt
Hãû thäúng nảp
Hãû thäúng phán phäúi
khê

Cỉåỵng bỉïc cạc te ỉåït.
Cỉåỵng bỉïc, sỉí dủng mäi cháút
lng.
Turbo Charger Intercooler
24 xupap treo, DOHC.


Bng 2 : Cạc thäng säú chn v tênh toạn :
TÃN THÄNG
SÄÚ

K
HIÃÛU

Chỉ số nén đa biến
trung bình

GIẠ
TRË

Ghi chụ

n1

1.38

Chỉ số giản nở đa
biến:

n2

1.25

Chn n1= (1.34 1.42), BC phán
caïch
n2 = (1.15 - 1.28)


Tỷ số giản nở sớm



1.5

Nhiãût âäü khê
nảp

Tk

[K]

330

Âäüng cå tàng ạp

Nhiãût âäü khê
sọt

Tr

[K]

850

Tr = (700 - 900),
Diezel

Hãû säú dỉ

lỉåüng khäng
khê
p sút khê
nảp (mäi
trỉåìng)
Áp suất khí sót



1.8

Chn

trang 14[1]
Âäüng cå tàng ạp,
pk =0.13-0.35[Mpa]

p sút cúi
k nảp

THỈÏ
NGUN

Pk

[ MN/
m2 ]

0.13


pr

[ oC ]]

0.115

Pa

[ MN/
m2 ]

0.117

SVTH : Nguùn Thanh Tuìng - Låïp: 07C4A

Pa = (0.9-0.96)*pk

Trang: 3


GVHD :

Âäö Aïn Män Hoüc: Thiãút Kãú Âäüng Cå Âäút Trong

Th.S Nguyễn Quang Trung
[ MN/
Áp suất cuối quá
pc
trình nén:
m2 ]

Áp suất cuối q
trình g/nở:

[ MN/
m2 ]

pb

6.316

pc=pa*n1

0.363

pb=pz/n2


PHÁƯN 1:

PHỈÅNG PHẠP, TÊNH TOẠN XÁY DỈÛNG

ÂÄƯ THË CÄNG, ÂÄÜNG HC V ÂÄÜNG LỈÛC
HC.
1. PHỈÅNG PHẠP XÁY DỈÛNG ÂÄƯ THË ÂÄÜNG HC V
ÂÄÜNG LỈÛC HC :
1.1. XÁY DỈÛNG ÂÄƯ THË CÄNG :
1.1.1 Xáy dỉûng âỉåìng cong aùp suỏỳt trón õổồỡng neùn:
- Ta coù:
Phổồng trỗnh õổồỡng nẹn âa biãún: p.V n1 = const, do âọ nãúu
gi x laỡ õióứm bỏỳt kyỡ trón õổồỡng neùn thỗ [1]:


Tổỡ âọ rụt ra :
,Âàût:
- Khi âọ, ạp sút tải âiãøm bỏỳt kyỡ x:
,
õỏy:

[MN/m2]

- aùp suỏỳt cuọỳi quaù trỗnh neùn.

Trong õoù:
+ pa : aùp suỏỳt cuọỳi quaù trỗnh naỷp, õọỹng cå tàng ạp:

p a = (0.9

÷ 0.96)*pk
Chn: pa = 0.9*pk .
SVTH : Nguyãùn Thanh Tuìng - Låïp: 07C4A

Trang: 4


GVHD :
Th.S Nguyễn Quang Trung
Våïi pk l ạp sút trỉåïc xụpạp nảp, chn p k > po,pk = [ 0.13÷
Âäư Aïn Män Hoüc: Thiãút Kãú Âäüng Cå Âäút Trong

0.35] [MN/m2].
Choün pk =0.13 [MN/m2].

Váûy:

[MN/m2].

+ : t säú nẹn, =18 (Theo [1] trang 138, âáy l âäüng cå Diezel
BC phán cạch ).
+ n1: chố sọỳ neùn õa bióỳn trung bỗnh, do ọỹng cå Diesel bưng
chạy phán cạch,
Chn n1 = (1.341.42). Chn n1 = 1.38
Suy ra  pc = 0.117*18 1.38 = 6.316

[MN/m2].

1.1.2 Xáy dỉûng âỉåìng cong ạp sút trãn âỉåìng gin
nåí.
- Phỉång trỗnh cuớa õổồỡng giaợn nồớ õa bióỳn laỡ [1]:

,

do õoù nãúu gi x l âiãøm báút k trãn âỉåìng gin nồớ thỗ:

Tổỡ õoù ruùt ra:
- õỏy: pz- aùp suỏỳt cỉûc âải, pz = 8.1 [MN/m2].
Vz = *Vc
Trong âọ:
+  - tyớ sọỳ giaợn nồớ sồùm, = (1.2ữ1.7).
Choỹn = 1.5.
+ n 2- chè säú gin nåí âa biãún. Âäúi våïi âäüng cå Diesel:
n2 = (1.151.28).
Choün n2 = 1.25

Ta âàût:
Suy ra:

[MN/m2] (1.2)

1.1.3 Láûp baíng tênh :
SVTH : Nguyãùn Thanh Tuìng - Låïp: 07C4A

Trang: 5


GVHD :
Th.S Nguyễn Quang Trung
Tỉì cäng thỉïc (1.1) v (1.2), kãút håüp våïi viãûc chn cạc thãø
Âäư n Män Hc: Thióỳt Kóỳ ọỹng Cồ ọỳt Trong

tờchVnx vaỡ Vgnx, ta tỗm âỉåüc cạc giạ trë ạp sút p nx, pgnx. Viãûc
tênh cạc giạ trë pnx, pgnx âỉåüc thỉûc hiãûn trong bng sau:

SVTH : Nguyãùn Thanh Tuìng - Låïp: 07C4A

Trang: 6


GVHD :
Th.S Nguyễn Quang Trung
Bng 3 : Xạc âënh âỉåìng nẹn v âỉåìng gin nåí( giạ trë
Âäư n Män Hc: Thiãút Kãú Âäüng Cå Âäút Trong

thæûc tãú).

Đường nén
1/i^n1
Pc*1/i^n1
1
6.316288
0.5714708 3.609574
0.3842188 2.426837
0.2823858
1.78363
0.2195698 1.386866
0.177495
1.121109
0.1476241 0.932436
0.1254778 0.792554
0.1084979 0.685304

i^n2
1
1.660023
2.378414
3.143584
3.948222
4.787238
5.656854
6.554139
7.476744

Đường giãn nở
1/i^n2
(pz*r^n2)/i^n2

1
8.1
0.602401336
8.1
0.420448208 5.653424519
0.318108292 4.277343041
0.253278562 3.405630482
0.208888699 2.808756156
0.176776695 2.376972206
0.152575344 2.051556351
0.133748061 1.798401215

0.600844

8.422739

0.118726219

1.596414747

0.0843629

0.53286

9.390507

0.106490517

1.431891232


13.237941

0.0755405

0.477135

10.37867

0.096351461

1.2955596

7

14.663421

0.0681969

0.430751

11.38604

0.087826879

1.180936491

0.221

7.5


16.12815

0.0620034

0.391631

12.41157

0.080570011

1.083359294

0.235

8

17.630482

0.0567199

0.35826

13.45434

0.074325445

0.999393704

0.250


8.5

19.168941

0.0521677

0.329506

14.51355

0.06890113

0.926457359

0.265

9

20.742193

0.0482109

0.304514

15.58846

0.06415003

0.862573191


0.279

9.5

22.349025

0.0447447

0.28262

16.6784

0.059957773

0.806203327

0.294

10

23.988329

0.0416869

0.263307

17.78279

0.056234133


0.756134567

0.309

10.5

25.659089

0.0389725

0.246162

18.90108

0.052907029

0.71139772

0.323

11

27.360366

0.0365492

0.230855

20.03276


0.049918226

0.671209719

0.338

11.5

29.091293

0.0343745

0.21712

21.17738

0.047220187

0.634931381

0.353

12

30.851062

0.0324138

0.204735


22.33452

0.044773747

0.602036102

0.368

12.5

32.638923

0.0306383

0.19352

23.50377

0.042546367

0.572086338

0.382

13

34.454173

0.0290241


0.183324

24.68478

0.040510799

0.544715712

0.397

13.5

36.296153

0.0275511

0.174021

25.8772

0.038644064

0.519615242

0.412

14

38.164246


0.0262025

0.165503

27.08071

0.036926654

0.496522631

0.426

14.5

40.057869

0.0249639

0.157679

28.29502

0.035341908

0.47521385

0.441

15


41.976472

0.0238229

0.150472

29.51985

0.033875517

0.455496473

0.456

15.5

43.919536

0.0227689

0.143815

30.75492

0.032515121

0.437204346

tt


Vx

i

1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
0
1
1
1
2
1
3
1
4
1
5
1
6
1
7
1

8
1
9
2
0
2
1
2
2
2
3
2
4
2
5
2
6
2
7
2
8
2
9
3
0

0.029
0.044
0.059
0.074

0.088
0.103
0.118
0.132
0.147

1
1.5
2
2.5
3
3.5
4
4.5
5

i^n1
1
1.7498706
2.6026837
3.5412551
4.5543597
5.6339618
6.7739625
7.9695403
9.2167669

0.162

5.5


10.512367

0.0951261

0.176

6

11.853558

0.191

6.5

0.206

SVTH : Nguyãùn Thanh Tuìng - Låïp: 07C4A

Trang: 7


GVHD :

Âäö Aïn Män Hoüc: Thiãút Kãú Âäüng Cå Âäút Trong

Th.S Nguyễn Quang Trung
3
1
3

2
3
3
3
4
3
5

0.470

16

45.886568

0.0217929

0.13765

32

0.03125

0.420193291

0.485

16.5

47.877101


0.0208868

0.131927

33.25485

0.030070806

0.404337631

0.500

17

49.89069

0.0200438

0.126603

34.51923

0.028969357

0.389527336

0.515

17.5


51.926913

0.0192578

0.121638

35.79296

0.027938458

0.37566569

0.529

18

53.985367

0.0185235

0.117

37.07581

0.026971765

0.362667352

Bng 4: Chuøn sang giạ trë v :
V hãû trủc ta âäü (V, p) våïi cạc t lãû xêch:


v= 0.0029

[lêt/mm]
p= 0.03375
[MN/m2/mm].

SVTH : Nguyãùn Thanh Tuìng - Låïp: 07C4A

Trang: 8


Âäö Aïn Män Hoüc: Thiãút Kãú Âäüng Cå Âäút Trong

Th.S Nguyễn Quang Trung
tt

Vx

P_nén

1
2
3
4
5
6
7
8
9

10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35

10.0
15.0
20.0

25.0
30.0
35.0
40.0
45.0
50.0
55.0
60.0
65.0
70.0
75.0
80.0
85.0
90.0
95.0
100.0
105.0
110.0
115.0
120.0
125.0
130.0
135.0
140.0
145.0
150.0
155.0
160.0
165.0
170.0

175.0
180.0

187.15
106.95
71.91
52.85
41.09
33.22
27.63
23.48
20.31
17.80
15.79
14.14
12.76
11.60
10.62
9.76
9.02
8.37
7.80
7.29
6.84
6.43
6.07
5.73
5.43
5.16
4.90

4.67
4.46
4.26
4.08
3.91
3.75
3.60
3.47

GVHD :

P_giãn
nở
240
240
167.5
126.7
100.9
83.2
70.4
60.8
53.3
47.3
42.4
38.4
35.0
32.1
29.6
27.5
25.6

23.9
22.4
21.1
19.9
18.8
17.8
17.0
16.1
15.4
14.7
14.1
13.5
13.0
12.5
12.0
11.5
11.1
10.7

1.1.4 Xaïc âënh caïc âiãøm âàûc biãût v hiãûu chènh âäư
thë cäng:
- Xạc âënh cạc âiãøm âàûc biãût:
* Âiãøm r (Vc,pr)
-Trong âọ : + Vc- thãø têch bưng chạy:
Våïi: Vh- thãø têch cäng tạc:

SVTH : Nguùn Thanh Tng - Låïp: 07C4A

Trang: 9



GVHD :

Âäö Aïn Män Hoüc: Thiãút Kãú Âäüng Cå Âäút Trong

Th.S Nguyễn Quang Trung
Suy ra => Vh ≈ 0.5

[ lêt(dm3) ].

Khi âọ:
Suy ra => Vc = 0.029 [lêt].
+ pr- ạp sút khê sọt, phủ thüc vo loải âäüng

Täúc âäü trung bỗnh cuớa piston xaùc õởnh bũng :

So saùnh CM = 11.656[ m/s] > 9. Váûy âäüng cå âang kho sạt l
âäüng cå cao täúc, do âọ ạp sút khê sọt p r âỉåüc xạc âënh: pr
= (1.05÷1.118). Chn pr = 1.115 [MN/m2]
Váûy: r ( 0.183 [lêt]; 0.115 [MN/m2]) .
* Âiãøm a (Va,pa)
Trong âoï : + Va =*Vc = 18*0.029 = 0.529 [lit].
+ Pa = 0.117[MN/m2].
 a ( 0.529 [lit]; 0.117[MN/m2])
* Âiãøm b (Vb, pb)
Trong âoï : +Vb = Va = 0.529 [lit].
+ pb - aùp suỏỳt cuọỳi quaù trỗnh giaợn nåí. pb

våïi  =


 pb =

;

=

Suy ra => pb = 0.363

[MN/m2]

Váûy: b ( 0.529 [lit]; 0.363 [MN/m2]).
* Âiãøm c (Vc, pc)
Trong âoï: + Vc = 0.029 [lit].
+ pc =

= 0.117*181.38 = 6.316 [MN/m2].

Váûy : c( 0.029 [lit]; 6.316 [MN/m2]).
* Âiãøm y (Vc, pz)
SVTH : Nguyãùn Thanh Tuìng - Låïp: 07C4A

Trang: 10


GVHD :

Âäö Aïn Män Hoüc: Thiãút Kãú Âäüng Cå Âäút Trong

Th.S Nguyễn Quang Trung
Trong âoï : + Vc = 0.029 [lit].


+ Pz = 8.1 [MN/m2].
Váûy: y( 0.029 [lit]; 8.1 [MN/m2])
* Âiãøm z (Vz, pz)
Trong âoï : + Vz = *Vc = 1.5 * 0.029 = 0.044 [lit].
+ Pz = 8.1 [MN/m2].
Váûy: z ( 0.044 [lit]; 8.1 [MN/m2]).
Näúi cạc âiãøm trung gian ca âỉåìng nẹn v âỉåìng gin nåí
våïi cạc âiãøm âàûc biãût, s âỉåüc âäư thë cäng l thuút.
Bng 5 : Xạc âënh caïc âiãøm âàûc biãût :
tt

tên gọi

1
2
3
4
5
6
7

cuối QT thải: r
đầu QT nén: a
đầu QT thải: b
i
cuối TQ nén: c
y
z
Po


tọa độ thực
V
P
0.029
0.115
0.529
0.117
0.529
0.363
0.529
0.115
0.029
6.316
0.029
8.1
0.044
8.1
0.1

*Hiãûu chènh âäö thë cäng :

tọa độ vẽ
Vv
Pv
10.000
3.41
180
3.47
180

10.75
180
3.41
10.000
187.15
10.000
240.00
15.00
240.00
3.0

ghi chú
Vc, Pr
Va, Pa
Va, Pb
Va, Pr
Vc, Pc
Vc, Pz
Vz, Pz
mm

- Dng âäư thë Brick xạc âënh cạc âiãøm :
- Phun såïm c’.
- Måí såïm (b’), âọng mün (r’’) xupạp thi.
- Måí såïm (r’), âọng mün (a’’) xupạp nảp.
- Âäüng cå Diesel láúy ạp sút cỉûc âải bàịng pz.
- Xạc âënh cạc âiãøm trung gian:

+ Trãn âoaûn cz’ láúy âiãøm c’’


våïi c’’c = 1/3 cz’.
+ Trãn âoaûn zz’ láúy âiãøm z’’
våïi z’z’’ = 1/2 zz’.
+ Trãn âoản ba láúy âiãøm b’’
våïi

bb’’

=

1/2

ba.

Näúi cạc âiãøm c’c’’z’’ v âỉåìng gin nåí thnh âỉåìng cong liãn
tủc tải ÂCT v ÂCD v tiãúp xục våïi âỉåìng thi, ta s nháûn
âỉåüc âäư thë cäng â hiãûu chènh.
SVTH : Nguùn Thanh Tng - Låïp: 07C4A

Trang: 11


Âäö Aïn Män Hoüc: Thiãút Kãú Âäüng Cå Âäút Trong

Th.S Nguyễn Quang Trung
ÂÄƯ THË CÄNG
µ =0,03375[MN/(m .mm)]
µ =2[âäü/mm]



o

18
17

44°

1

38°

22°

P(MN/m2)

10

a4

0

16

2

15

3

7


GVHD :

Z''

14

4

13
5
6

7

10

9

8

11

12

6
ÂÄƯ
THËBRICK
C''


C

4

ÂÄƯ
THËCÄNG
µp =0.03[MN/m2.mm]
µv =0.01025[lit/mm]

-Pj(s)

C'

2
1'

2'
P0

b'

0

r
A

1

3'


r'
r''

2

3

4

5

6

7

a'

10 E

8

b
b''
a

12 13 14 15 16 17 B

A1
V(l)


4'

F

1

2

3

4

D

1.2. Xáy dæûng âäư thë chuøn vë piston bàịng phỉång
phạp âäư thë brick.
V vng trn tám O, bạn kênh R = S/2 = 82.5/2 = 41.25 [mm].
A2
Choün tyí lãû xêch: s sao cho Vh/v=S/s
SVTH : Nguyãùn Thanh Tuìng - Låïp: 07C4A

Trang: 12


GVHD :

Âäö Aïn Män Hoüc: Thiãút Kãú Âäüng Cå Âäút Trong

Th.S Nguyễn Quang Trung
Suy ra : s = 0.55

[mm/mm].

C

Giaï trë biãøu diãùn ca R l :

Tỉì O láúy âoản OO’ dëch vãư phêa âiãøm chãút dỉåïi mäüt âoản
:
Trong âọ: +R - Bạn kênh quay ca trủc khuu, R = OB.
+L - Chiãưu di ca thanh truưn, L = AB.
 - Gọc quay ca trủc khuu.
Gọc làõc ca thanh truưn.
+ - thäng säú kãút cáúu;  = 0.24.
Suy ra 
Så âäö cå cáúu khuu trủc - thanh truưn giao tám
Giạ trë biãøu diãùn l OO’ l :
Chọn độ/mm].
Bng 6: Giạ trë âäư thë Brick :
tt

tên gọi

1
2
3
4
5
6

bán kính R

đường kính AD
chuyển vị OO'
tỷ lệ s
tỷ lệ 
mở sớm XP nạp
đóng muộn XP
nạp
mở sớm XP thải
đóng muộn XP
thải
góc phun sớm

7
8
9
10

giá trị
thực
41.25
93.5
5.15625
0.5500
2
7

đơn vị

giá trị vẽ


đơn vị

ghi chú

mm
mm
mm
mm/mm
độ/mm
độ

75.0
170.0
9.4

mm
mm
mm

S
(R)/2

54

độ

, a'

47


độ

 b'

11

độ

4, r"

12

độ

c'

1, r'

1.3.XÁY DỈÛNG ÂÄƯ THË VÁÛN TÄÚC.
T lãû xêch : = *s
Trong âọ:

SVTH : Nguùn Thanh Tuìng - Låïp: 07C4A

Trang: 13


GVHD :

Âäö Aïn Män Hoüc: Thiãút Kãú Âäüng Cå Âäút Trong


Th.S Nguyễn Quang Trung

- täúc âäü gọc ca trủc khuu,

V nỉỵa vng trn tám O cọ bạn kênh R1:
R = R* = 41.25*391.652 = 16155.645 [mm/s].
Giạ trë biãøu diãùn ca R1 l :
V vng trn tám O cọ bạn kênh R2:

Giạ trë biãøu diãùn ca R2 l:

Bng 7 : Giạ trë âäư thë váûn täúc :
tt
1
2

tên gọi
tốc độ góc 
bán kính R1

giá trị thực
391.651884
16155.6402

đơn vị
rad/s
mm/s

giá trị vẽ

 
75.0

đơn vị
 
mm

3
4

bán kính R2
tỷ lệ xích 

2019.45503
215.41

mm/s
mm/s.mm

9.4
 

mm
 

Ghi chú
pi*n/30
R*
(R*)/
2

s

Chia nỉỵa vng trn R1 v vng trn R2 thnh n pháưn âạnh säú
1, 2, 3, ..., n v 1’, 2’, 3’, ..., n’ theo chiãưu nhỉ hỗnh 1.2. Tổỡ caùc
õióứm 0, 1, 2, 3, ... keớ cạc âỉåìng thàóng gọc våïi AB k tỉì 0, 1’,
2’, 3’, ... tải cạc âiãøm O, a, b, c, ...Näúi O, a, b, c, ... bàịng âỉåìng
cong ta âỉåüc âỉåìng biãøu diãùn trë säú váûn täúc.
Cạc âoản thàóng a1, b2, c3, ... nàịm giỉỵa âỉåìng cong O, a, b, c
våïi nỉỵa âỉåìng trn R1 biãøu diãùn trë säú ca váûn täúc åí cạc
gọc  tỉång ỉïng

SVTH : Nguùn Thanh Tng - Låïp: 07C4A

Trang: 14


GVHD :

Âäö Aïn Män Hoüc: Thiãút Kãú Âäüng Cå Âäút Trong

ÂÄƯ THË CHUØN VË S = f(α)
Th.S Nguyễn Quang Trung
µ =0,0029 [MN/(m .mm)]
v CHUY ÃØ
ÂÄƯ
THË
N VËVÁÛ
N TÄÚ
C


 = 2 âäü
/mm
µ =2[âäü/mm]
 = 0.2134
m/s.mm
V



v

0

Vmax

S(

20
40

V(S

60
80
100
120
140
160
180


0

1 2

1''

2''

3

3''

4

4''

5

6

7

8

9

10

11


12

13

14 15 161718

S

ÂÄÖ THË VÁÛN TÄÚC V = f(α)
µ =0,0029 [MN/(m .mm)]
v
µ =2[âäü/mm]
5''

6''

7''

1

3' 4' 5' 6' 7'
2'
8'' 1'
8'
9'
9''
18'
10''
17'
16'

15'14'13' 12'

18
11''

12''

13''

14'' 15''

16''

2

17''

17

16
3

15
4

14
5

13
6


12
7

8

9

10

11

1.4.XÁY DỈÛNG ÂÄƯ THË GIA TÄÚC THEO PHỈÅNG PHẠP
TÄLÃ.
Chn t lãû xêch J =131820.56 [mm/s2.mm].
Láúy âoản thàóng AB = S = 2R = 93.5 [mm].
Giaï trë biãøu diãùn l:

[mm].

Tênh jmax, jmin :
+
+
Tỉì A dỉûng âoản thàóng AC thãø hiãûn jmax .
Giạ trë biãøu diãùn ca jmax l:

SVTH : Nguyãùn Thanh Tuìng - Låïp: 07C4A

Trang: 15



GVHD :

Âäö Aïn Män Hoüc: Thiãút Kãú Âäüng Cå Âäút Trong

Th.S Nguyễn Quang Trung
Tỉì B dỉûng âoản thàóng BD thãø hiãûn jmin .
Giạ trë biãøu diãùn ca jmin l:

Näúi CD càõt AB åí E.
Láúy EF :

Giạ trë biãøu diãùn ca EF l :

Näúi CF v DF. Phán cạc âoản CF v DF thnh cạc âoản nh
bàịng nhau ghi cạc säú 1, 2, 3, 4, ... vaì 1’, 2’, 3’, 4’, ... nhổ hỗnh
1.4.
Nọỳi 11, 22, 33, v.v... ổồỡng bao cuớa cạc âoản thàóng ny
biãøu thë quan hãû ca hm säú j=f(x). Diãûn têch F1 = F2.++
C

1'

Jmax

J=f(s)
2'

ÂÄƯ THË GIA TÄÚCTHEO
TOLE

3'

µ =131820.56 [mm/s2.mm].
4'
B

F
5'

Jmin

6'

7'

E

1

2

3

4

5

6

7


D

Âäư thë gia täúc xáy dỉûng theo phỉång phạp Tälã.
Bng 8: Giạ trë âäư thë gia täúc J theo tole :
tt

tên gọi

giá trị thực

đơn vị

giá trị vẽ

1
2

AB
Jmax

93.5
7909233.67

mm
mm/s2

170
60


SVTH : Nguyãùn Thanh Tuìng - Låïp: 07C4A

đơn
vị
mm
mm

Ghi chú
S
AC, R*^2(1+)

Trang: 16


GVHD :

Âäö Aïn Män Hoüc: Thiãút Kãú Âäüng Cå Âäút Trong

Th.S Nguyễn Quang Trung
3
4
5

Jmin
EF
tỷ lệ xích j

-4745540.2
-4745540.2
131820.56


mm/s2
mm/s2
mm/s^2.mm

-36.0
-36.0

mm
mm

BD, -R*^2(1-)
3*R*-^2

1.5.XÁY DỈÛNG ÂÄƯ THË LỈÛC QUẠN TÊNH Pj,LỈÛC KHÊ
THÃØ Pkh,LỈÛC TÄØNG P1
1.5.1. Âäư thë lỉûc quạn tênh Pj.
Cạch xáy dỉûng hon ton giäúng âäư thë gia täúc, ta chè thay
cạc giạ trë Jmax, Jmin v
-3R2 bàịng cạc giạ trë Pmax, Pmin, -m*3**R*2
m- khäúi lỉåüng chuøn âäüng tënh tiãún ca cå cáúu khuu
trủc thanh truưn :
Cäng thỉïc xạc âënh : m = mnp + m1
Trong âọ:
+ m1- khäúi lỉåüng táûp trung tải âáưu nh thanh truưn. m 1
cọ thãø xạc âënh så bäü theo cäng thæïc kinh nghiãûm sau âáy :
m1 = (0.2750.35)*mtt
Choün m1 = 0.35*mtt = 0.35*1.2 = 0.42 [kg].
+ mnp- khäúi læåüng nhoïm piston, mnp = 1.0 [kg].
Suy ra  m = mnp + m1

= 1.0 + 0.42 = 1.42 [kg].
Xaïc âënh lỉûc quạn tênh Pjmax :
Trong âọ:
FP- diãûn têch âènh piston.


Lỉûc quạn tênh Pjmin:
[MN/m2].
Tỉì A dỉûng âoản thàóng AC thãø hiãûn (-Pjmax).
Giạ trë biãøu diãùn ca (-Pjmax) l:

SVTH : Nguùn Thanh Tuìng - Låïp: 07C4A

[mm].

Trang: 17


Âäö Aïn Män Hoüc: Thiãút Kãú Âäüng Cå Âäút Trong

Th.S Nguyễn Quang Trung
Tỉì B dỉûng âoản thàóng BD thãø hiãûn (-Pjmin).

GVHD :

Giạ trë biãøu diãùn ca (-Pjmin) l:

[mm].

Näúi CD càõt AB åí E.

Láúy EF :

Giạ trë biãøu diãùn ca EF l:
[mm].
Näúi CF v DF. Phán cạc âoản CF v DF thnh cạc âoản nh
bàịng nhau ghi cạc säú 1, 2, 3, 4, ... vaỡ 1, 2, 3, 4, ... nhổ hỗnh
1.4.
Nọỳi 11’, 22’, 33’, v.v... Âỉåìng bao ca cạc âoản thàóng ny
biãøu thë quan hãû ca hm säú -Pj=f(s). Diãûn têch F1 = F2.
Bng 9 : Giạ trë âäư thë lỉûc quạn tênh :
tt
1
2
3
4
5

tên gọi
m2
m1
m_np
m
Fp

giá trị thực
0.78
0.42
1
1.42
0.00534562


đơn vị
kg
kg
kg
kg
m2

giá trị vẽ

đơn vị

6

Pjmax

-2.10099477

MN/m2

62.3

mm

7

Pjmin

1.26059686


MN/m2

-37.4

mm

8

EF

-1.26059686

MN/m2

-37.4

mm

9

tỷ lệ xích p

0.03375

MN/m2.mm

1.5.2. Âäư thë lỉûc khê thãø Pkh

Ghi chú
(0.65-0.725)m_tt

(0.275-0.35)m_tt
m1+m_np
diện tích đỉnh Piston
(-m*Jmax)/Fp, AC=Pjmax
(-m*jmin)/Fp, BD=Pjmin
vẽ chung với đồ thị
cơng
nhưng trục hồnh là Po

Kãút håüp âäư thë Brick v âäư thë cäng nhỉ ta â v åí trãn ta
cọ cạch v nhỉ sau :
Tỉì cạc gọc

0, 100, 200, 300, ..., 1800 tỉång ỉïng våïi k nảp

ca âäüng cå, 1900, 2000, 2100, ..., 3600 tỉång ỉïng våïi k nẹn
ca âäüng cå, 3700, 3800, 3900, ..., 5400 tỉång ỉïng våïi k chạy gin nåí ca âäüng cå, 5500, 5600, 5700, ..., 7200 tỉång ỉïng våïi
k thi ca âäüng cå,
Trãn âäư thë Brick ta giọng cạc âoản thàóng song song våïi trủc
p ca âäư thë cäng s càõt âỉåìng biãøu diãùn âäư thë cäng tỉång
SVTH : Nguyãùn Thanh Tuìng - Låïp: 07C4A

Trang: 18


GVHD :
Th.S Nguyễn Quang Trung
ỉïng cạc k nảp, nẹn, chạy - gin nåí, thi ca âäüng cå v
Âäư n Män Hc: Thiãút Kãú Âäüng Cå Âäút Trong


láưn lỉåüt âo cạc giạ trë âỉåüc tênh tỉì âiãøm càõt âọ âãún
âỉåìng thàóng song song våïi trủc V v cọ tung âäü bàịng p 0, ta
âàût sang bãn phi bn v cạc giạ trë vỉìa âo ta s âỉåüc cạc
âiãøm tỉång ỉïng cạc gọc 00, 100, 200, 300, ..., 7100, 7200 v láưn
lỉåüt näúi cạc âiãøm âọ ta s âỉåüc âäư thë lỉûc khê thãø P kh
cáưn biãøu diãùn.
Ta cọ âäư thë khai triãøn Pkt , theo gọc quay trủc khuu :
Bng 10: Giạ trë lỉûc khê thãø theo gọc quay α :
tt
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20

21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35


0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120

130
140
150
160
170
180
190
200
210
220
230
240
250
260
270
280
290
300
310
320
330
340
350

Pkt
0.41
0.2
0.15
-0.05
-0.06

-0.07
-0.08
-0.085
-0.09
-0.1
-0.11
-0.12
-0.13
-0.14
-0.15
-0.16
-0.17
-0.18
-0.2
-0.16
-0.14
-0.12
-0.1
0
0.8
1.5
2
2.8
4.3
6.25
9.5
15.5
25.5
42.5
82

127

Pj
-62.3
-60.5
-55.5
-50.3
-41.5
-32
-19.5
-11.5
0
9.2
16.6
23.5
28
31.5
34
35.5
36.75
37
37.4
37
36.75
35.5
34
31.5
28
23.5
16.6

9.2
0
-11.5
-22.3
-32
-41.5
-50.3
-54.5
-60.5

P1
-61.89
-60.3
-55.35
-50.35
-41.56
-32.07
-19.58
-11.585
-0.09
9.1
16.49
23.38
27.87
31.36
33.85
35.34
36.58
36.82
37.2

36.84
36.61
35.38
33.9
31.5
28.8
25
18.6
12
4.3
-5.25
-12.8
-16.5
-16
-7.8
27.5
66.5

36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47

48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72

360
370
380
390

400
410
420
430
440
450
460
470
480
490
500
510
520
530
540
550
560
570
580
590
600
610
620
630
640
650
660
670
680
690

700
710
720

SVTH : Nguyãùn Thanh Tuìng - Låïp: 07C4A

151.2
236.5
214
132
83.5
56.5
42
29.5
21
18
16
13
11.5
10
8.5
6.5
4.75
4.25
3.775
3
2.25
1.8
1.4
1.2

1
0.95
0.9
0.85
0.8
0.75
0.7
0.65
0.6
0.55
0.5
0.45
0.41

-62.3
-60.5
-54.5
-50.3
-41.5
-32
-22.3
-11.5
0
9.2
16.6
23.5
28
31.5
34
35.5

36.75
37
37.4
37
36.75
35.5
34
31.5
28
23.5
16.6
9.2
0
-11.5
-22.3
-32
-41.5
-50.3
-54.5
-60.5
-62.3

88.9
176
159.5
81.7
42
24.5
19.7
18

21
27.2
32.6
36.5
39.5
41.5
42.5
42
41.5
41.25
41.175
40
39
37.3
35.4
32.7
29
24.45
17.5
10.05
0.8
-10.75
-21.6
-31.35
-40.9
-49.75
-54
-60.05
-61.89


Trang: 19


GVHD :

Âäö Aïn Män Hoüc: Thiãút Kãú Âäüng Cå Âäút Trong

Th.S Nguyễn Quang Trung

ĐỒ THỊ KHAI TRIỂN P ,P ,P -α
µ =0,03375[MN/(m .mm)]
µ =2[âäü/mm]

Âäư thë khai triãøn
1.5.3. Âäư thë lỉûc tạc dủng lãn chäút piston P1.
Lỉûc tạc dủng lãn chäút piston l håüp lỉûc ca lỉûc quạn tênh
v lỉûc khê thãø:
P1 = Pkh + Pj
Tỉì âäư thë lỉûc quạn tênh v lỉûc khê thãø â v åí trãn, theo
ngun tàõc cäüng âäư thë ta s âỉåüc âäư thë P 1 cáưn biãøu
diãùn.
1.6. XÁY DỈÛNG ÂÄƯ THË LỈÛC TIÃÚP TUÚN T, LặC
PHAẽP TUYN Z, LặC NGANG N.
Hỗnh 1.8 Hóỷ lổỷc taùc dủng trãn cå cáúu khuu trủc thanh
truưn giao tám.
SVTH : Nguyãùn Thanh Tuìng - Låïp: 07C4A

Trang: 20




×