Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

de kiem tra chuong 1 dai so 9 trac nghiem 50

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (118.65 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>trêng thcs v¨n nhuÖ. Đề kiểm tra chơng i đại số 9. N¨m häc 2016 - 2017. Thêi gian : 45 phót ( Gi¸o viªn : Chu Xu©n Trêng ). I . Tr¾c nghiÖm : ( 4,8 ® ) Khoanh tròn vào chữ cái ở đầu câu với những câu trả lời đúng ( mỗi câu đúng 0,3 đ ). √ x−1. C©u 1 : Víi nh÷ng gi¸ trÞ nµo cña x th× A: x>o. C:x≥1. B : x > -1. Câu 2: Điều kiện xác định của A. x 0. cã nghÜa D:x≤1. 4  2x là: B. x 2. C. x 2. D. x -2. B.  81. C.3. D. 3. C.4. D. 4. Câu 3: Căn bậc hai của 9 là: A. 81. Câu 4: Căn bậc hai số học của 16 là: A. 16. B.  16. Câu 5: Căn bậc hai số học của 7 là: A:. √7. Câu 6: Biểu thức. B: . B. 12 6. √2. .. √8. A. 16. C©u 9 : Gi¸ t A:. D : -49. C. 72. √ 7−2. C. -4. √( √ 7−2)2 B:. Type equation here .. √ 7−3. D. 27. có giá trị là: B. 4. C©u 8 : Gi¸ trÞ cña biÓu thøc A:. C : 49. 18.48 có giá trị là:. A. 6 12 Câu 7: Biểu thức. √7. B:. D. Một kq khác. b»ng gi¸ trÞ nµo díi ®©y :. √ 7+2 rÞ cña biÓu thøc. C:. √(3− √7 )2. 2−√ 7. 2. D:. ( √7−2). b»ng gi¸ trÞ nµo díi ®©y : 2. 3− √7. C: 4. D:. ( √7−3 ). Câu 10: Đưa thừa số vào trong căn, kết quả nào sau đây sai:. A. 4 3  48. 6 2  3 B. 3. C.  3 2  18. D.  2 3  12.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> √ 7.32. Câu 11: Đưa thừa số ra ngoài dấu căn của biểu thức A:. kết quả nào sau đây đúng : 2. 2. 3 √7. 3 √7. B:. 5 √3. Câu 12: Khử mẫu của biểu thức :. 5 A. 3. C : 21. (3 √7). kết quả nào sau đây đúng. 5. √ 3 √3. B.. D:. C.. 5. √ 3 3. D.. 25 9 Câu 13: Phương trình. x  2 2 có nghiệm là:. A. 6. B. 6. Câu 14: Phương trình. C. 4. √ 2 x−6=8. A. 7. D. 4. có nghiệm là:. B. 7. C. 35. D. 35. Câu 15: Cho a = 3 5 và b = 5 2 . So sánh a và b ta được: A. a  b. B. a = b. Câu 16: Biểu thức A. 125. 3. √ 125. C.. a  b. D. a ≥ b. có giá trị là: B.  125. C. 5. D. 5. B/ PHẦN TỰ LUẬN: (5,2 điểm) Câu 1: ( 2,0 điểm) Tính giá trị của biểu thức :. a). 50  48 . 72 ;. b). 3  21. 3 2 1. Câu 2: (1,0 điểm) Giải phương trình sau: a). 3  2x 5 ;. b) . Câu 3: (2,2 điểm) Cho biểu thức. P . x.  x 1. . x . 2  : x  1  x 1. a : ( 0,2 đ ) Tìm điều kiện xác định của A b : ( 1đ ) Rút gọn A ; c : ( 1đ ) Tìm x để: P  2. 2  x  2  8 ;. ;.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> III - §¸p ¸n + Thang ®iÓm.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×