Phần 1
ĐẠI SỐ
Chương 1
HỆ PHƯƠNG TRÌNH ĐA THỨC
Dạng 1: HỆ ĐỐI XỨNG LOẠI 1
Bài 1.
x y xy 11
Giải hệ phương trình: 2
2
x y 3 xy 28
Bài 2.
x y xy 7
Giải hệ phương trình: 4
4
2 2
x y x y 21
Bài 3.
x2 y 2 x y 4
Giải hệ phương trình:
x ( x y 1) y ( y 1) 2
Bài 4.
1 1
x y x y 4
Giải hệ phương trình:
x2 y 2 1 1 4
x2 y 2
Bài 5.
x y 1
Cho hệ phương trình: 2
2
x y m
1
a, Giải hệ phương trình khi m
2
b, Tìm m để hệ có nghiệm.
Bài 6.
x y x2 y2 8
Cho hệ phương trình:
xy ( x 1)( y 1) m
a, Giải hệ khi m 12
b, Tìm m sao cho hệ có nghiệm.
Bài 7.
1
1
x x y y 5
Cho hệ phương trình:
x3 1 y3 1 15m 10
x3
y3
Tìm m để hệ có nghiệm thực.
1
Dạng 2: HỆ ĐỐI XỨNG LOẠI 2
Bài 1.
2 x 2 3x y 2 2
Giải hệ phương trình: 2
2
2 y 3 y x 2
Bài 2.
1 3
2 x y x
Giải hệ phương trình:
2 y 1 3
y y
Bài 3.
y2 2
3y
x2
Giải hệ phương trình:
2
3 x x 2
y2
Bài 4.
3
x 3x 8 y
Giải hệ phương trình: 3
y 3 y 8x
Bài 5.
2
y ( x y ) 2m
Cho hệ phương trình: 2
x ( x y ) 2m
a, Giải hệ khi m = 0
b, Tìm m để hệ có duy nhất một nghiệm.
Bài 6.
x3 2 y x m
Cho hệ phương trình: 3
y 2x y m
a, Giải hệ phương trình khi m = 2.
b, Tìm m để hệ phương trình có nghiệm duy nhất.
Dạng 3. HỆ ĐẲNG CẤP
Bài 1.
x 2 2 xy 3 y 2 0
Giải hệ phương trình: 2
2
2 x 13 xy 15 y 0
Bài 2.
2
3 x 2 xy 16
Giải hệ phương trình: 2
2
x 3 xy 2 y 8
Bài 3.
2
xy y 2 12
Giải hệ phương trình: 2
x xy 26 m
a, Giải hệ phương trình khi m = 2.
b, Tìm m để hệ có nghiệm.
Dạng 4. CÁC HỆ PHƯƠNG TRÌNH DẠNG KHÁC
Bài 1.
y xy 2 6 x 2
Giải hệ phương trình:
2 2
2
1 x y 5 x
Bài 2.
x( x y 1) 3 0
Giải hệ phương trình:
5
2
( x y ) x 2 1 0
Bài 3.
x 2 xy y 2 19( x y ) 2
Giải hệ phương trình: 2
2
x xy y 7( x y )
Bài 4.
1
1
x x y y
Giải hệ phương trình:
2 y x3 1
Bài 5.
1 x3 y 3 19 x 3
Giải hệ phương trình:
2
2
y y x 6 x
Bài 6.
x 4 2 x3 y x 2 y 2 2 x 9
Giải hệ phương trình: 2
x 2 xy 6 x 6
Bài 7.
5
2
3
2
x y x y x y xy 4
Giải hệ phương trình:
x 4 y 2 xy(1 2 x) 5
4
Bài 8.
xy x 1 7 y
Giải hệ phương trình: 2 2
2
x y xy 1 13 y
Bài 9.
2
3
2
5 x y 4 xy 3 y 2( x y) 0
Giải hệ phương trình:
2
2
2
xy ( x y ) 2 ( x y )
3
Bài 10.
2 x3 ( y 2) x 2 xy m
Cho hệ phương trình: 2
x x y 1 2m
Tìm m sao cho hệ có nghiệm thực.
Bài 11.
xy x 2 0
Giải hệ phương trình: 3
2
2
2
2 x x y x y 2 xy y 0
Bài 12.
3
3
9
x x y y
Giải hệ phương trình: 2
x y 2y x 0
Bài 13.
2
4
x y 1
Giải hệ phương trình: 3
4
x y 2 y x 4
Bài 14.
2 x 2 y 2 3 xy 2 x y 0
Giải hệ phương trình: 2
2
x y 6x 1 0
Chương 2
PHƯƠNG TRÌNH – HỆ PHƯƠNG TRÌNH VÀ BẤT
PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN
Dạng 1. PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN
Bài 1.
Giải phương trình:
Bài 2.
Giải phương trình:
Bài 3.
2 x 1 x2 3x 1 0
5x 1 3x 2 x 1
Giải phương trình: x 3 10 x 2 x 2 x 12
Bài 4.
Giải phương trình:
Bài 5.
x( x 1) x( x 2) 2 x 2
Giải phương trình: x 2 7 x 2 x 1 x 2 8 x 7 1
Bài 6.
Giải phương trình: 3 2 x 2 2 x x 6
Bài 7.
Giải phương trình: x 2 x 1 ( x 1) x x 2 x 0
Bài 8.
4
Giải phương trình:
Bài 9.
Giải phương trình:
Bài 10.
Giải phương trình:
Bài 11.
x 2 4 x 2 x 5 2 x 2 5x
3 x 1 6 x 3x 2 14 x 8 0
3
x 1 3 x 2 3 x 3 0
3 x x2 2 x x2 1
Giải phương trình:
Bài 12.
Giải phương trình: 1
1
x x2 x 1 x
3
Bài 13.
Giải phương trình: x3 3x 1 ( x 3) x 2 1
Bài 14.
Giải phương trình: 2 3 3 x 2 3 6 5 x 8 0
Bài 15.
Giải phương trình:
Bài 16.
3
x2 4 x 4 4 3 x2 2x 1 4 3 x2 x 2
Giải phương trình: 3 2 x 6 2 x 4 4 x 2 10 3 x
Bài 17.
Giải phương trình: x3 1 2 3 2 x 1
Bài 18.
Giải phương trình:
3
2 x
2
2
3 7 x 3 (7 x)(2 x) 3
Bài 19.
Giải phương trình: 1 1 x 2
(1 x)3 (1 x)3 2 1 x 2
Bài 20.
Giải phương trình:
Bài 21.
4 x 1 4 x2 1 1
Giải phương trình: x 2 15 3 x 2 x 2 8
Bài 22.
Giải phương trình: 4 x3 x x 1 2 x 1 0
Bài 23.
Giải phương trình: x 2 4 x 6 2 x 3 5 2 x 0
Bài 24.
Giải phương trình: 4 x 1 4 8 x 3 4 x 4 3 x 2 5 x
Dạng 2. PHƯƠNG TRÌNH CĂN CHỨA THAM SỐ
Bài 25.
5
Chứng minh với mọi m dương thì phương trình: x 2 2 x 8 m( x 2) 0 ln có 2
nghiệm thực phân biệt.
Bài 26.
Tìm m để phương trình:
Bài 27.
x 2 mx 2 2 x 1 có hai nghiệm thực.
Tìm m để phương trình sau có nghiệm thực: 3 x 1 m x 1 2 4 x 2 1
Bài 28.
Xác định m để phương trình sau có nghiệm:
m
1 x 2 1 x2 2 2 1 x 4 1 x 2 1 x 2
Bài 29.
Tìm m để phương trình sau có đúng hai nghiệm thực phân biệt:
4
2 x 2x 2 4 6 x 2 6 x m
Dạng 3. HỆ PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN
Bài 1.
3 x y x y
Giải hệ phương trình:
x y x y 2
Bài 2.
x y xy 3
Giải hệ phương trình:
x 1 y 1 4
Bài 3.
xy x y x 2 2 y 2
Giải hệ phương trình:
x 2 y y x 1 2 x y
Bài 4.
4 x 2 1 x y 3 5 2 y 0
Giải hệ phương trình:
4 x2 y 2 2 3 4 x 7
Bài 5.
2 x 2 y y 3 2 x 4 x6
Giải hệ phương trình:
2
x 2 y 1 x 1
Bài 6.
4
4
x y 144
Giải hệ phương trình:
2
2
2
2
x y x y y
Bài 7.
x 2 x y 1 x y 2 x y 1 y 18
Giải hệ phương trình:
x2 x y 1 x y 2 x y 1 y 2
6
Bài 8.
x y 1
Tìm m sao cho hệ phương trình:
có nghiệm.
x x y y 1 3m
Bài 9.
x 1 y 2 m
Cho hệ phương trình:
y 1 x 2 m
a, Giải hệ phương trình khi m = 9.
b, Tìm m sao cho hệ phương trình có nghiệm.
Bài 10.
x 1 y 1 3
Cho hệ phương trình:
x y 1 y x 1 y 1 x 1 m
a, Giải hệ phương trình khi m = 6.
b, Tìm m để hệ phương trình có nghiệm.
Bài 11.
Tìm tất cả các giá trị thực của m để hệ phương trình sau đó có nghiệm thực.
3 x 2 x 2 y 2 y 1 0
2
3 y 1 m 10 2 x 2 4 y 1
Dạng 4. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN
Bài 1.
Giải bất phương trình: x 2 3 x 2 x 2 3 x 2 0
Bài 2.
Giải bất phương trình:
Bài 3.
Giải bất phương trình:
Bài 4.
Giải bất phương trình:
x 5 3x 4 4 x 1
5x 1 x 1 2 x 4
2 x 2 16
x 3
x3
7x
x 3
Bài 5.
Giải bất phương trình:
x x
1 2( x 2 x 1)
1
Bài 6.
Giải bất phương trình: x 1 x 3 x 2 2 x 3 2 x 1
Bài 7.
7
2
Giải bất phương trình:
2 x2
3 9 2x
2
x 21
Bài 8.
Giải bất phương trình:
1
3x
1
2
1 x
1 x2
Bài 9.
Giải bất phương trình: x 1 x 2 4 x 1 3 x
Bài 10.
Cho bất phương trình: x x 1 a . Tìm tham số a dương để bất phương trình có
nghiệm.
Bài 11.
Tìm m sao cho bất phương trình: m
x2 2x 2 1 x 2 x 0
có nghiệm x trên 0,1 3
Chương 3
PHƯƠNG TRÌNH – BẤT PHƯƠNG TRÌNH
CHỨA GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI
Dạng 1. PHƯƠNG TRÌNH CHỨA GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI
Bài 1.
Giải các phương trình sau:
a, 3 x 1 2 x 3 0
b, 1 x 1 x x 3
c, x 2 5 x 1 1 0
Bài 2.
Giải phương trình: 2 x 2 6 x 8 x 2 1 30
Bài 3.
Giải phương trình:
x 2 2 x 1 x 2 2 x 1
x5
2
Bài 4.
Giải phương trình: x 2 x 1 x 2 x 1 2
Bài 5.
Tìm m sao cho phương trình: 2 x 2 10 x 8 x 2 5 x m
có 4 nghiệm phân biệt.
Dạng 2. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI
8
Bài 1.
Giải các bất phương trình sau:
a, 2x 2 x x
b, x2 2 x 3 3x 3
c, x3 1 1 x
d,
x 2 3x 1
3
x2 x 1
x3 x
1
x2
Bài 2.
Tìm m để bất phương trình sau đúng với mọi x :
e,
x 2 2mx 4 x m 5 0
Bài 3.
a 2 x a
Tìm a để (1) có nghiệm trên 0, 2
Cho bất phương trình:
x 1
Chương 4
PHƯƠNG TRÌNH – HỆ PHƯƠNG TRÌNH
BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Dạng 1. PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Bài 1.
2
2
Giải phương trình: 2 x x 4.2 x x 2 x 4 0
Bài 2.
2
2
2
Giải phương trình: 4 x 3 x 2 4 x 6 x 5 42 x 3 x 7 1
Bài 3.
2
2
2
Giải phương trình: 4 x x 21 x 2 x 1 1
Bài 4.
3
3
Giải phương trình: 4 2 x x 2 2 x 4 2 x 2 2 x 4 x 4
Bài 5.
x
Giải phương trình: 5 .8
Bài 6.
Giải phương trình: 2 x
Bài 7.
Giải phương trình: 4
Bài 8.
2
x 1
x
2 x
x2
500
.3x
3
2
16 10.2
x 2
9
Giải phương trình: 125x 50 x 23 x1
Bài 9.
1
12
Giải phương trình: 23 x 6.2 x 3 x1 x 1
2
2
Bài 10.
Giải phương trình:
x
2 1
x
2 1 2 2 0
Bài 11.
Giải phương trình: 8 x 18 x 2.27 x
Bài 12.
Giải phương trình: 9 x 2 x 2 3x 2 x 5 0
Bài 13.
Giải phương trình: 2 x 1 4 x x 1
Bài 14.
Giải phương trình: 2
1 x 2
x2
1 2 x
x2
2
1 1
2 x
Bài 15.
2
2
Giải phương trình: 3sin x 3cos x cos2 x
Dạng 2. PHƯƠNG TRÌNH MŨ CĨ THAM SỐ
Bài 16.
Cho phương trình: 2 3
x
2 3
x
m
a, Giải phương trình khi m = 4.
b, Tìm m để phương trình có hai nghiệm phân biệt.
Bài 17.
Cho phương trình: m16 x 2.81x 5.36 x
a, Giải phương trình khi m = 3.
b, Tìm m để phương trình có nghiệm duy nhất.
Dạng 3. HỆ PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Bài 1.
22 x 5 y 2 4 y
Giải hệ phương trình: 4 x 2 x 1
y
x
2 2
Bài 2.
x
y4x
5 y
x
y 3
Tìm cặp số dương x, y thỏa mãn:
x 3 y 1
Bài 3.
10
4
x4 y 3 y x 1
Giải hệ phương trình:
4
x4 y
0
8 x y 6
Bài 4.
2 x 2 y y x xy 2
Giải hệ phương trình: 2
2
x y 2
Bài 5.
x2 y y 2 x
Giải hệ phương trình: x y
x 1
2 2 x y
Bài 6.
x x 2 2 x 2 3 y 1 1
Giải hệ phương trình:
2
x 1
x y 2 y 2 3 1
Dạng 4. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Bài 1.
2
2
2
Giải bất phương trình: 4 x 2 x.2 x 1 3.2 x 8 x 12 x 2 .2 x
Bài 2.
Giải bất phương trình: 32 x 8.3x x 4 9.9 x 4 0
Bài 3.
x 2
Giải bất phương trình: x 2 x 1 x 3 1
Bài 4.
Giải bất phương trình: 3
x2 2 x
1
3
x x 1
Bài 5.
Giải bất phương trình: x 4 8e x 1 x x 2 e x 1 8
Bài 6.
Giải bất phương trình:
21 x 2 x 1
0
2x 1
Bài 7.
x
Giải bất phương trình: 3x 1 22 x 1 12 2 0
Bài 8.
2
2
Giải bất phương trình: 2 2 x 4 x 2 16.22 x x 1 2 0
Bài 9.
Giải bất phương trình: 32 x 1 2 2 x 1 5.6 x 0
Bài 10.
4
4
Giải phương trình: 8.3 x x 9 x 1 9 x
Bài 11.
11
Tìm tất cả giá trị a để bất phương trình: a.9 x a 1 3x 2 a 1 0 nghiệm đúng x .
Bài 12.
Tìm tất cả các giá trị a để bất phương trình sau nghiệm đúng x 0 .
a.2 x1 2a 1 3 5
x
3 5
x
0
Chương 5
PHƯƠNG TRÌNH – HỆ PHƯƠNG TRÌNH
– BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT
Dạng 1. PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT
Bài 1.
Giải phương trình: log 2 x 2 3x 2 log 2 x 2 7 x 12 3 log 2 3
Bài 2.
Giải phương trình: log 5 x log 3 x log 5 3.log 9 225
Bài 3.
2
1
x 1
Giải phương trình: log 9 x 2 5 x 6 log 3
log 3 x 3
2
2
Bài 4.
2
Giải phương trình: 2 log 9 x log 3 x.log 3 2 x 1 1
Bài 5.
2
Giải phương trình: log 4 x 1 2 log
3
4 x log 8 4 x
2
Bài 6.
Giải phương trình: log 2 2 log 2 4 x 3
x
Bài 7.
Giải phương trình: log 2 4 x 4 x log 1 2 x 1 3
2
Bài 8.
Giải phương trình: log3 3x 1 .log 3 3x1 3 6
Bài 9.
Giải phương trình: log 2 4 x 15.2 x 27 2 log 2
Bài 10.
Giải phương trình: log 2 8 x 2 2 log 2
1
0
4.2 x 3
1 x 1 x
Bài 11.
2
Giải phương trình: log 2 x 1 2 x 2 x 1 log x 1 2 x 1 4
Bài 12.
log 2 4 x 2
Giải phương trình: 4log2 2 x x log 2 6 2.3
12
Bài 13.
Giải phương trình: log3 x 7 9 12 x 4 x 2 log 2 x3 6 x 2 23 x 21 4
Bài 14.
Giải phương trình: 2 2
log 2 x
x 2 2
log 2 x
1 x2
Bài 15.
Giải phương trình: log 5 x log 7 x 2
Bài 16.
x2 x 3
Giải phương trình: log 3 2
x 2 3x 2
2 x 4x 5
Bài 17.
Giải phương trình: log 3 x2 x 1 log 3 x 2 x x 2
Dạng 2. PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT CHỨA THAM SỐ
Bài 18.
2
2
Cho phương trình: log 3 x log 3 x 1 2m 1 0
a, Giải phương trình khi m = 2.
b, Tìm m để phương trình có ít nhất một nghiệm trên 1,3 3
Bài 19.
Cho phương trình: (m 1) log 2 ( x 2) ( m 5) log 1 ( x 2) m 1 0
1
2
2
Tìm m để phương trình có nghiệm x1 , x2 thỏa mãn 2 x1 x2 4
Dạng 3. HỆ PHƯƠNG TRÌNH LOG
Bài 1.
x2 4x y 2 0
Giải hệ phương trình:
2log 2 ( x 2) log 2 y 0
Bài 2.
log 2 (2 y 1) x
Giải hệ phương trình: x
x
2
4 2 3 y
Bài 3.
log 2 x 2 y 2 1 log 2 ( xy )
Giải hệ phương trình: 2
2
3x xy y 81
Bài 4.
1
log 1 ( y x) log 4 y 1
Giải hệ phương trình: 2
x 2 y 2 25
13
Bài 5.
x 1 2 y 1
Giải hệ phương trình:
2
3
3log 9 9 x log 3 y 3
Bài 6.
x log8 y y log8 x 4
Giải hệ phương trình:
log 4 x log 4 y 1
Bài 7.
log x 3 x 2 y 2
Giải hệ phương trình:
log y (2 x 3 y ) 2
Bài 8.
3x
x log 2 3 log 2 y y log 2 2
Giải hệ phương trình:
x log 12 log x y log 2 y
3
3
3
3
Bài 9.
3 4 x
x 1 1 3y
Giải hệ phương trình:
x
log x y 1
3
Bài 10.
4log3 xy 2 xy log3 2
Giải hệ phương trình:
2
2
x y 3x 3 y 12
Bài 11.
lg 2 x lg 2 y lg 2 ( xy )
Giải hệ phương trình: 2
lg ( x y ) lg x.lg y 0
Bài 12.
2x 2 y 3
Giải hệ phương trình:
log y xy log x y
Bài 13.
Chứng minh với mọi a dương hệ phương trình sau có nghiệm duy nhất:
e x e y ln 1 x ln 1 y
y x a
Dạng 4. BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOG
Bài 1.
Giải bất phương trình: 4 x 2 16 x 7 log 3 x 3 0
Bài 2.
14
Giải bất phương trình: log 1
2
x 2 3x 2
0
x
Bài 3.
x2 x
Giải bất phương trình: log 0,7 log 6
0
x4
Bài 4.
Giải bất phương trình: log5 4 x 144 4 log 5 2 1 log 5 2 x2 1
Bài 5.
Giải bất phương trình: 2 log 3 4 x 3 log 1 2 x 3 2
3
Bài 6.
Giải bất phương trình: log x log 3 9 x 72 1
Bài 7.
Giải bất phương trình: log3 x 2 5x 6 log 1
x2
3
1
log 1 x 3
2
3
Bài 8.
Giải phương trình: log x
2x 1
1
x 1
Bài 9.
Giải bất phương trình: log x 1 2 x 2
Bài 10.
2
Giải bất phương trình:
3
log 2 x 1 log 3 x 1
0
x 2 3x 4
Bài 11.
Giải bất phương trình:
log 2 x log 1 x 2 3 5 log 4 x 2 3
2
2
Bài 12.
Giải bất phương trình:
log 9 3 x 2 4 x 2 1 log 3 3 x 2 4 x 2
Bài 13.
Giải bất phương trình: log 2 2 x 1 log 3 4 x 2 2
Bài 14.
Giải bất phương trình: log 6
3
x 6 x log64 x
Bài 15.
Giải bất phương trình: x x x 12 m log 2 2 4 x
Chương 6
BẤT ĐẲNG THỨC
15
Dạng 1. DÙNG PHÉP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG
Bài 1.
Cho a, b > 0 chứng minh:
a
b
a b
b
a
Bài 2.
Cho các số dương a, b, c. Gọi:
a2
b2
c2
b2
c2
a2
; B
A
ab bc ca
ab bc ca
Chứng minh:
a, A = B
abc
b, A
. Khi nào dấu bằng xảy ra.
2
Dạng 2. ÁP DỤNG BẤT ĐẲNG THỨC CAUCHY
Bài 3.
x
x
x
12 15 20
Chứng minh: 3x 4 x 5 x
5 4 3
Bài 4.
Cho x, y, z > 0 sao cho xyz = 1 và n N
n
n
n
1 x 1 y 1 z
Chứng minh:
3
2 2 2
Bài 5.
1
1
1
x y z
Cho x, y, z > 0. Chứng minh: 2
2
2
x yz y zx z xy
2 xyz
Bài 6.
Cho x, y , z thỏa mãn x y z 0 .
Chứng minh rằng:
Bài 7.
3 4x 3 4 y 3 4z 6
1 1 1
4
x y z
1
1
1
Chứng minh:
1
2 x y z x 2 y z x y 2z
Bài 8.
Cho x, y, z dương thỏa mãn xyz = 1.
Cho x, y, z dương thỏa mãn
Chứng minh:
1 x3 y3
1 y3 z3
1 x3 z 3
3 3
xy
yz
zx
Dạng 3. DÙNG VECTƠ
16
Bài 11.
Cho x, y, z dương và x y z 1
Chứng minh:
x2
1
1
1
y 2 2 z 2 2 82
2
x
y
z
Dạng 4. ÁP DỤNG DẤU TAM THỨC BẬC HAI
Bài 12.
Chứng minh x, y, z R , x 2 y 2 z 2 xy yz zx 0
Bài 13.
x2
Cho ABC . Chứng minh: 1 cos A x cos B cos C x
2
Dạng 5. DÙNG TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ
Bài 14.
Cho 0 x
x3
. Chứng minh: x s inx x .
2
6
Bài 15.
Cho 3 số thực a, b, c với a + b + c = 1.
1 1 1
a b c
Chứng minh: a c b 3 a b c
3 3 3
3 3 3
Bài 16.
b
1
1
Cho a b 0, chứng minh: 2 a a 2b b
2
2
a
Chương 6
TÌM GIÁ TRỊ LỚN NHẤT – GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT
Dạng 1: DÙNG BẤT ĐẲNG THỨC
Bài 1.
Tìm giá trị nhỏ nhất của: y x 2 x 1 x 2 x 1
Bài 2.
Cho x, y, z là ba số thực dương thay đổi. Tìm giá trị nhỏ nhất của:
x 1
y 1 z 1
P x y z
2 zx 2 xy
2 yz
Bài 3.
Cho hai số thực x 0, y 0 thay đổi thỏa mãn x y xy x 2 y 2 xy .
Tìm giá trị lớn nhất của: A
1 1
x3 y 3
17
Bài 4.
Cho x, y, z dương thay đổi xy = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của:
x2 y z
y2 z x
z2 x y
P
y y 2z z z 2 2x x x x 2 y y
Bài 5.
Cho các số thực x, y, z thỏa mãn: x + y + z = 0. Tìm giá trị nhỏ nhất của:
P 3 x y 3 y z 3 zx 6x2 6 y 2 6z 2
Dạng 2. DÙNG MIỀN GIÁ TRỊ
Bài 6.
3 x 2 10 x 20
Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của y
x2 2 x 3
Bài 7.
cos x 2sin x 3
Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của y
2 cos x sin x 4
Bài 8.
Cho hai số thực x, y thay đổi thỏa mãn x 2 y 2 1.
Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của: P
2 x 2 6 xy
1 2 xy 2 y 2
Dạng 3. DÙNG ĐẠO HÀM
Bài 9.
Cho x, y dương thay đổi thỏa mãn x + y = 5.
4 1
Tìm giá trị nhỏ nhất của S
x 4y
Bài 10.
Cho hàm số y x 1 9 x . Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của y trên [3, 6].
Bài 11.
2x
2x
x
x
Cho hàm số y 2 3 2 3 8 2 3 2 3
Tìm giá trị nhỏ nhất của y.
Bài 12.
1 1 1
Tìm giá trị nhỏ nhất của P x y z
x y z
3
Thỏa mãn x, y, z 0 và x y z
2
18