Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Tuyen tap de thi thu dai hoc 2014 mon toan laisac de81 2014

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (420.07 KB, 5 trang )

SGDTTHIBèNH
TrngTHPHThỏiPhỳc
THITHIHCLN1NM2013
Mụn:Toỏn
Thigian:180phỳt(Khụngkthigiangiao)
I.PHNCHUNGCHOTTCCCTHSINH(7im)
CõuI(2im Cho hàm số :
3 1
2
x
y
x
-
=
+
(C).
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số.
2. Viết phương trình đường thẳng D đi qua điểm M(0; -11), cắt đồ thị (C) tại hai điểm A, B phân biệt sao
cho diện tích tam giác OAB gấp 2 lần diện tích tam giác OMB.
CõuII(2im).
1.Gii phngtrỡnh:

p

+ + + +
=
-
4 sin .sin( ) 5 3 sin 3(cos 2)
3
1
1 2 cos


x x x x
x
2.Giihphngtrỡnh:
( ) ( )
3 7 1 2 1
2 4 5
x x y y y
x y x y
- + = - - ỡ
ù

+ + + =
ù

CõuIII(1im). Tớnhtớchphõn:I=
2
1
ln ln( . )
ln 1
+
+
ũ
e
x x x e
dx
x x
. .
CõuIV(1im). Cho hình chóp SABCD.Đáy ABCD là hình thang vuông tại A và B với AB=BC=a, AD=2a
Các mặt phẳng (SAC) và (SBD) cùng vuông góc với mặt đáy (ABCD). Biết góc giữa hai mặt phẳng
(SAB) và (ABCD) bằng 60

0
. Tính thể tích khối chóp và khoảng cách giữa hai đường thẳng CDvà SB.
CõuV(1im). Cho , ,x y z lcỏcsthcdngthomón: 2 1xy xz + = .Tỡmgiỏtrnhnhtca
biuthc:
3 4 5yz zx xy
P
x y z
= + +
II.PHNTCHN(3im): Thớsinhchcchnmttronghaiphn
1.Theochngtrỡnhchun:
CõuVIa(2im).
1. Trong mặt phẳng Oxy, Cho ABC D có trọng tâm
1 1
( )
3 3
G - , tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC
là I(2 ;-1),
1
: 2 0A d x y ẻ - + = , trung điểm M của BC nằm trên d
2
: x+y+3=0. Tìm toạ độ A, B, C.
2. Trong không gian Oxyz, cho hình chóp tam giác đều S.ABC biết A(3;0;0), B(0;3;0), C(0;0;3). Tìm toạ
độ đỉnh S biết thể tích khối S.ABC bằng 36.
CõuVIIa(1im).
Tìm phần thực của số phức
(1 )
n
z i = +
,bitrng:
( ) ( )

4 5
log 3 log 6 4 - + + =n n (
*
nẻ Ơ ).
2.Theochngtrỡnhnõngcao:
CõuVIb(2im).
1.TrongmtphngtaOxy,chohaingtrũn(C
1
):
( ) ( )
2 2
x 1 y 2 5 - + + = v(C
2
):
( ) ( )
2 2
x 1 y 3 9 + + + =
Vitphngtrỡnh ngthng D tipxỳc(C
1
)vct(C
2
)tihaiimA,BthamónAB=4.
2.TrongkhụnggiantaOxyz,chongthng
x 1 y 2 z
d :
2 1 1
- +
= = vmtphng (P)cúphng
trỡnh:x+2yz3=0.Vitphngtrỡnhngthng Dthuc(P),vuụnggúcvidvcúkhong
cỏchgiadv Dbng

2
.
CõuVIIb(1im). Trong các số phức z thỏa mãn 3 1z i - = . Tìm số phức có môđun nhỏ nhất.
.Ht
Thớsinhkhụngcsdngtiliu.Cỏnbcoithikhụnggiithớchgỡthờm.
Cm nthyNgụTtK( )giti www.laisac.page.tl
PNTHITHIHCLN1
Cho hàm số :
3 1
2
x
y
x
-
=
+
(C).
1.0
ngthngcúhsgúcmiquaMcúpt:y=mx ư11
Xét phương trình:
3 1
11
2
x
mx
x
-
= -
+
2

2( 7) 21 0( 2 )mx m x do x KTM + - - = = -
Điều kiện tồn tại A, B phân biệt là:
2
0
0
' 7 49 0
m
m
m m




D = + + >

0.5
Gọi
1 1 2 2
( 11) ( 11)A x mx B x mx - - .
Theo định lý Viet ta có:
1 2 1 2
14 2 21
.
m
x x x x
m m
- -
+ = =
1
2 ( , ). ( , ).

2
2
OAB OBM
S S d O AB AB d O BM BM
AB BM
D D
= ị =
=
(M, A, B thẳng
hàng)
( )
2
1 2
2 2 2
1 2 2
1 2
3
(1 ) 4 (1 )
0
=

- + = +

+ =

x x
x x m x m
x x
0.25
CõuI

2
Vi
1 2
3 x x = . Kết hợp định lí Viet ta có:
2
2 1
7 3(7 )
14 49 0 7
2 2
- -
= = => + + = = -
m m
x x m m m
m m
. Vậy m=- 7 thoả đề.
Vi
1 2
0 x x + = ,tngtcúm=7.
cúhaingthngthamón
0.25
CõuII
Giiphngtrỡnh:

p

+ + + +
=
-
4 sin .sin( ) 5 3 sin 3(cos 2)
3

1
1 2 cos
x x x x
x
1.01
Đk: 2
3
x k

p
p
ạ +
2
1 2.cos(2 ) 5( 3sin cos ) 5 0 4.sin ( ) 10sin( ) 4 0
3 6 6
sin( ) 1/ 2
2
6
3
2
sin( ) 2 ( )
6

p p p
p
p
p
p
p p


- + + + + = + + + + =

+ = -


= - +





= +
+ = -



PT x x x x x
x
x k
x k
x VN
(L)
Vậy
{ }
2S k
p p
= +
0.5
Giihphngtrỡnh:
( ) ( ) ( )

( )
3 7 1 2 1 1
2 4 5 2
ỡ - + = - -
ù

+ + + =
ù

x x y y y
x y x y
iukin:
2 0
4 0
x y
x y
+


+

0,25
(1)
( ) ( )
3 7 1 2 1x x y y y - + = - -
( ) ( )( )
( )
( )
2 2
3 1 3

3 7 1 2 2 0 3 1 2 0
2 4
= + ộ
- - + - = - + - =

=


y x
x y x y y x y x y
x y
0,25
2
ã Thay(3)vo(2)tac:
0,25
7 2 7 1 5x x + + + = iukin:
1
7
x -
( )
2
11
11 7 0
17 76
7
49 21 2 11 7 d
175 119 17
25 25
25
x

x
x x x x y tm k
x
x

Ê
ù
-

ù
+ + = - = ị =
ớ ớ
=

ù
=
ù

ã Thay(4)vo(2)tac:
4 9 5 1y y y + = = =>x=2(tmdk)
Vyhphngtrỡnhcúnghim:(xy)
( )
17 76
21 ,
25 25
ỡ ỹ
ổ ử

ớ ý
ỗ ữ

ố ứ
ợ ỵ
0,25
CõuIII
Tớnhtớchphõn:I=
2
1
ln ln( . )
ln 1
e
x x x e
dx
x x
+
+
ũ
. 1.0
( )
1 1 1
1
1
1
ln 1 ln 1 ln 1
ln 1 ln 1
( ln 1)
ln 1 (ln 1)
ln 1
1 ln ln 1 1 ln( 1)
+ + + +
= = +

+ +
+
= + + = +
+
= - + + = - + +
ũ ũ ũ
ũ
e e e
e
e
e
x x x x
I dx dx dx
x x x x
d x x
x d x x x dx
x x
e x x e e
0.25
0.25
0.25
0.25
1.0
Gọi H = AC ầ BD => SH ^ (ABCD) & BH =
3
1
BD
Kẻ HE ^ AB => AB ^ (SHE) => g((SAB);(ABCD)) =
ã
0

60SHE =
.
0.25
Mà HE =
3
1
AD =
3
2a
=> SH =
3
32a
=> V
SABCD
=
3
1
.SH.S
ABCD
=
3
3
3
a
0.25
Gọi O là trung điểm AD=>ABCO là hv cạnh a =>DACD có trung tuyến CO =
2
1
AD
CD ^ AC => CD ^ (SAC) và BO // CD hay CD // (SBO) & BO ^ (SAC).

d(CD ; SB) = d(CD ; (SBO)) = d(C ; (SBO)).
0.25
Cõu
IV
Tính chất trọng tâm tam giác BCO => IH =
3
1
IC =
6
2a
=> IS =
6
25
22
a
HSIH = +
kẻ CK ^ SI mà CK ^ BO => CK ^ (SBO) => d(C;(SBO)) = CK
Trong tam giác SIC có : S
SIC
=
2
1
SH.IC =
2
1
SI.CK => CK =
5
32. a
SI
ICSH

=
Vậy d(CD;SB) =
5
32a
0.25
I
H
A
D
B
C
S
O
E
K
Cho , ,x y z lcỏcsthcdngthomón: 2 1xy xz + = .Tỡmgiỏtrnhnhtca
biuthc:
3 4 5yz zx xy
P
x y z
= + +
1.0
Ta có
3 4 5
2 3
ổ ử ổ ử
ổ ử
= + + = + + + + +
ỗ ữ ỗ ữ
ỗ ữ

ố ứ
ố ứ ố ứ
yz zx xy yz zx yz xy zx xy
P
x y z x y x z y z
0,25
2 . 2.2 . 3.2 . 2 4 6 ị + + = + +
yz zx yz xy zx xy
P z y x
x y x z y z
0.25
( ) ( )
( )
4 2 4.2 2.2 4 2 4 ị + + + + = + =P x y x z xy xz xy xz
0.25
CõuV
Dấu đẳng thức xảy ra khi :
1
3
2 1
x y z
x y z
xy xz
= =

ù
= = =

+ =
ù


Vậy
min
1
4
3
P khi x y z = = = =
0.25
Trong mặt phẳng Oxy, Cho ABC D có trọng tâm
1 1
( )
3 3
G - , tâm đường tròn ngoại tiếp
tam giác ABC là I(2 ;-1),
1
: 2 0A d x y ẻ - + = , trung điểm M của BC nằm trên d
2
:
x+y+3=0. Tìm toạ độ A, B, C.
1.0
Cõu
VIa
1
Gọi
2
( 3) ( 2 12 7)M a a d A a a - - ẻ => - - +
Do :
1
3 / 2A d a ẻ = - => A(2 ;4),
3 3

( )
2 2
M - - .
Phương trình BC qua M và vuông góc với IM=> BC : 7x+y+12=0
Gọi B(b ; -7b-12)=> C(-3-b ; 7b+9)
Ta có : IA=IB
1 ( 1 5) ( 22)
2 ( 22) ( 1 5)
b B C
b B C
= - => - - -



= - => - - -

Vậy A(2 ;4) ; B(-1 ;-5) ; C(-2 ;2) hoặc A(2 ;4) ; B(-2 ;2) ; C(-1;-5)
0.25
0.25
0.25
0.25
Trong không gian Oxyz, cho hình chóp tam giác đều S.ABC biết A(3;0;0), B(0;3;0),
C(0;0;3). Tìm toạ độ đỉnh S biết thể tích khối S.ABC bằng 36.
1.0
2
Phương trình (ABC): x+y+z-3=0
D ABC có trọng tâm G(1;1;1) và AB= BC= CA= 3
2
=> S
ABC

= 9 3 / 2 .
Do hình chóp S.ABC đều nên PT SG qua G và vuông góc với (ABC)
=>
1
: 1 (1 1 1 )
1
x t
SG y t S t t t
z t
= +

ù
= + ị + + +

ù
= +

Ta có : V
S.ABC
=36=
1
SG.
3
S
ABC
8, 8t t = = - Vậy: S(9;9;9) ; S(-7;-7;-7)
0.25
0.25
0.25
0.25

1.0
Xét pt :
( ) ( )
4 5
log 3 log 6 4, * - + + = ẻ Ơn n n .
Hàm số f(x) =
( ) ( )
4 5
log 3 log 6x x - + + là hàm số đồng biến trên (3; +) và f(19) = 4.
Do đó phương trình
( ) ( )
4 5
log 3 log 6 4n n - + + = có nghiệm duy nhất
19n =
.
0.25
ịz=
19 2 9 9 9
(1 ) [(1 ) ] (1 ) (2 ) (1 ) 512 (1 ) i i i i i i i + = + + = + = +
512 (1 ) 512 512 i i i = + = - +
0.5
Cõu
VIIa
Vy z có phần thực là a = -512 0.25
Cõu
VIb
2.0
1
( )C cútõm
1

(1 2)I - vbỏnkớnh
1
5R =
2
( )C cútõm
2
( 1 3)I - - vbỏnkớnh
2
3.R =
Tacú:
1
( ) 5 (1).d I =
D
Gi
2
( ),h d I =
D
tacú:
2 2
2
2 5 (2).AB R h h = - =
0,5
T(1)v(2)suyra
D
songsongvi
1 2
I I hoc
D
iquatrungim
5

(0 )
2
M - ca
1 2
I I .
0,25
1
Vỡ Mnmtrong
1
( )C nờnkhụngxyrakhnng
D
qua M,doú
1 2
/ / ,I I
D
suyra
phngtrỡnh
D
cúdng 2 0,x y m - + = khiú:
1
5
( ) 5 5 0 10.
5
m
d I m m
+
= = = = -
D

0.25

(211)
d
u =
uur
( )
(12 1),
P
n = -
uuur
doú
D
cúvectchphngl
( )
1
, (1 1 1).
3
P d
u n u
ộ ự
= = - -
ở ỷ

D
uur uuur uur
0,25
Gi(Q)lmtphngcha
D
vsongsongvi d,tacú:
( )
1

, (01 1).
3
Q d
n u u
ộ ự
= - = -
ở ỷ

D
uuur uur uur
Phngtrỡnh(Q): 0.y z m - + = Chn (1 20) ,A d = - ẻ tacú:
( ,( )) 2 0 4.d A Q m m = = =
0,25
Vi 0,m = vỡ ( ) ( )P Q = ầ
D
nờn
D
iqua (300),B = phngtrỡnh
3
: .
1 1 1
x y z -
= =
- -

D

0,25
2
Vi 4,m = vỡ ( ) ( )P Q = ầ

D
nờn
D
iqua (704),C = phngtrỡnh
7 4
: .
1 1 1
x y z - -
= =
- -

D

0,25
Đặt z = x + iy, , x y ẻR, ta có
2 2
3 1 ( 3) 1z i x y - = + - =
0.25
Từ
2 2
( 3) 1x y + - = ta có
2
( 3) 1 2 4y y - Ê Ê Ê 0.25
Do đó
2 2 2 2
( 3) 6 9 6 8 4 2 = + = + - + - = - =z x y x y y y
0.25
Cõu
VIIb
Vậy giá trị nhỏ nhất của z bằng 2 đạt khi z = 2i

0.25
Chỳý :
+)Trờnõylỏp ỏntúmtt.Bilmcathớsinhcnlplunchtch,,ỳngmichoimtia.
+)Micỏchgiikhỏcỳnguchoimtngng.
Cm nthyNgụTtK( )giti www.laisac.page.tl

×