Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Tuyen tap de thi thu dai hoc 2014 mon toan laisac de48 2014

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (232.06 KB, 4 trang )



ĐỀ SỐ 5 
PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm) 
Câu I (2 điểm) Cho hàm số 


x m 

x
+
=

, có đồ thị
( ) 

C  ( m là tham số thực). 
1. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số trên khi  m = 1. 
2. Định các tham số m để đồ thị
( ) 

C  có tiếp tuyến song song và cách đường thẳng
( )
:3 1 0 d x y + - = 
một khoảng cách bằng  10  đơn vị độ dài. 
Câu II (2 điểm) 
1. Giải phương trình 8 2 sinxcos2x+1 = tanx+tan4x+tanxtan4x . 
2. Giải hệ phương trình
( ) ( )
( )
( ) 



1 1 1 6 

2 1 4 
x x y y 
x R y R 
x x y
ì
+ + + + + =
ï
Î Î
í
+ + + =
ï
î 

Câu III (1 điểm)  Tính tích phân
( ) 



ln 1 ln ln 


I x x dx = + +
ò 

Câu IV (1 điểm)  Cho hình chóp tứ giác S.ABCD , có các cạnh bên  SA SB SD a = = =  ; đáy ABCD là hình thoi 
có góc 
¼ 


60 BAD = 
và mặt
( ) 
SDC 
tạo với mặt
( ) 
ABCD 
một góc 

30 
. Tính thể tích hình chóp S. ABCD. 
Câu V (1 điểm) Cho ba số thực dương a, b, c thỏa mãn:  1 a b c + + =  . 
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 
1 1 1 

2 4 3 9 6 36 

a b c
= + +
+ + + 
PHẦN RIÊNG ( 3 điểm): Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần ( phần A hoặc phần B) 
A.Theo chương trình Chuẩn 
Câu VI.a (2 điểm) 
1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Descartes Oxy, cho hai điểm
( ) ( ) 
3;5 , 5;3 A B 
. Xác định điểm M trên đường 
tròn ( C ):
( ) ( ) 

2 2 
1 2 2 x y - + + =  sao cho diện tích tam giác MAB có giá trị lớn nhất. 
2. Trong không gian với hệ tọa độ Descartes Oxyz , cho tam giác ABC có
( ) ( ) ( ) 
1;1;1 , 0; 1; 1 , 3;5; 3 A B C - - - 

Lập phương trình đường phân giác trong góc A của tam giác ABC. 
Câu VII.a (1 điểm) Cho các số phức z thỏa mãn điều kiện:  1 2 5 z i - + =  . Tìm số phức w  có môđun lớn nhất, 
biết rằng:
w = z+1+i

B. Theo chương trình Nâng Cao 
Câu VI.b (2 điểm) 
1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Descartes Oxy , cho hai điểm
( ) ( ) 
A 3;4 , 5;3 B  . Xác định điểm M trên đường 
Elip
( ) 
2 2 
: 1 
8 2 
x y 
H + =  sao cho diện tích tam giác  MAB có giá trị nhỏ nhất. 
2. Trong không gian với hệ tọa độ Descartes Oxyz, cho hai đường thẳng
( ) 

1 1 1 

1 2 2 
x y z 

d
- - -
= = 

( ) 

1 3 

1 2 2 
x y y 
d
+ -
= =

cắt nhau nằm trong mặt phẳng
( ) 
P  . Lập phương trình đường phân giác của góc nhọn tạo 
bỡi
( ) 

d  ,
( ) 

d  nằm trong mặt phẳng
( ) 
P  . 
Câu VII.b (1 điểm)  Giải hệ phương trình 


2013 


2 4 .log 0 
x y 



x
-
+
ì
=
ï
+
í
ï
+ =
î 
, với ẩn thực  0, 0 x y > >  . 
NGUYỄN LÁI 
(GV THPT chuyên Lương Văn Chánh, Tuy Hòa, Phú Yên)
2
HNGDNGII
CõuI.a)Tgii.
b) tiptuynti
( ) ( )
0 0

m
M x y C ẻ songsongvingthng 3 1y x = - + thỡhsgúccatiptuyn
( )

0
' 3y x = -
( )
2
0
2
3
1
m
x
- -
= -
-
2
0 0
3 6 1 0x x m - + - = , 2m ạ - (1)
Githit:
0 0
3 1
( ) 10
10
x y
d M d
+ -
= =
2
0 0
2
0 0
3 12 11 0

3 8 9 0
x x m
x x m

- + + =

+ - + =


,(2)
Gii(1)v(2)tacú
1m =
hoc
43
3
m =
.
CõuI a) iukin
osx 0
cos4x 0
c ạ




.Phngtrỡnhtngng
( ) ( )
8 2 sinxcos2x= tanx+tan4x + tanxtan4xư1
sin5x cos5x
8 2 sinxcos2x=

cosxcos4x cosxcos4x
- sin 8 sin 5
4
x x

p

ổ ử
= -
ỗ ữ
ố ứ
2
.
12 3
( ). (*)
5 2
.
52 13
x k
k Z
x k

p p
p p


= - +





= +


Soviiukin(*)chớnhlnghimcaphngtrỡnh
b) Cnghaivcahaiphngtrỡnhcah,tacú:
( )
( ) ( ) ( )
2
2
1 3 1 2 1 10 0 1 3 1 10 0x y x y x y x y x y + + + + + + + - = + + + + + - =
Giiphngtrỡnhbchainytacú
1 5
1 2
x y
x y

+ + = -


+ + =

thay
1 5
1 2
y x
y x

+ = - -



+ = -

vomttronghaiphngtrỡnhcahvtiptcgiitacúnghimcahóchol
( ) ( ) ( )
: 03 , 10x y
CõuIIITớchphõnvitli
( )
2
1
ln 1 ln ln
.
e
x x
I dx
x
+ +
=
ũ
t ln
dx
t x dt
x
= ị = khi 1 0 1x t x e t = đ = = đ =
Doú:
( ) ( )
1 1
1
2 2
2

0
0 0
ln 1 ln 1
1
t
I t t dt t t t dt
t
ộ ự
= + + = + + -
ờ ỳ
ở ỷ
+
ũ ũ
1
2
2
0
1 (1 )
ln(1 2) ln(1 2) 1 2
2
1
d t
t
+
= + - = + + -
+
ũ
.
CõuIV.Dng ( )SH ABCD ^ ,vỡ
SA SB SD = = ịHA HB HD = = ị

Hl
tõmngtrũnngoitiptamgiỏcABD,mtamgiỏcABDu

Hval
trngtõm,trctõmtamgiỏcABD.
Doú HD AB ^ ,m
//AB CD HD DC ị ^
(1),theonhlýbang
vuụnggúctacngcú SD DC ^ (2).T(1)v(2)gúcnhn

0
30SDH =
chớnhlgúccahaimtphng( )SDC v( )ABCD .
XộttamgiỏcSHDvuụngtiHcú

0
1 3 3
, 30
2 2 2
SD a SDH SH a HD a AB a = = ị = = ị = .
VythtớchhỡnhchúpSABCDl
3
1 3 3
. .
3 16
ABCD
a
V S SH = =
H
D

C
B
A
S
3
Cõu V. Cỏch1.t
1 1 1 1 1 1
1a b c
x y z x y z
= = = ị + + = v
0, 0, 0x y z > > >
.
Biuthcóchovitli
2 4 3 9 6 36
x y z
P
x y z
= + +
+ + +
Tacú
1 1 1
1 .
2 4 2 3 9 3 6 36 6
x y z
P
x y z
ổ ử
ổ ử ổ ử
- = - + - + -
ỗ ữ

ỗ ữ ỗ ữ
+ + +
ố ứ ố ứ
ố ứ
1 1 1
1
2 3 6
P
x y z
ổ ử
- = - + +
ỗ ữ
+ + +
ố ứ
.
Talicú:
1 1 4
2 2x x
+
+
ngthcxyrakhi
2x =
Tngtvcngcỏcbtngthclisuyra,tacú:
1 1 1 1
2 3 4 2x y z
ổ ử
- + + -
ỗ ữ
+ + +
ố ứ

Doú:
1 1 1 1 1
1
2 3 6 2 2
P P
x y z
ổ ử
- = - + + - ị
ỗ ữ
+ + +
ố ứ
Vygiỏtrnhnht
1
2
P =
khivchkhi
1 1 1
, ,
2 3 6
a b c = = =
Cỏch2.Chnimri:
1 2 4 1 1 3 9 1 1 6 36 1
, , .
2 4 16 2 3 9 36 3 6 36 144 6
a b c
a b c
+ + +
+ + +
+ + +
Suyra

2 4 3 9 6 36 1
1
16 36 144 2
a b c
P P
+ + +
+ + + ị
CõuVIa1)Phngtrỡnhngtrũnvitli
2 2
1 2
1
2 2
x y - +
ổ ử ổ ử
+ =
ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ
.
t
1
sin 2 sin 1
2
x
x
a a

-
= ị = + ị
2
os = 2 os 2

2
y
c y c
a a

+
ị = - ,trongú
[ ]
02 .
a p

Doútaim
( )
( )
2 sin 1 2 os 2M c C
a a
+ - ẻ
.Phngtrỡnh ngthng : 8 0AB x y + - = .
Tacú
( )

2cos 9
4
2
M AB
d

p
a


ổ ử
- -
ỗ ữ
ố ứ
= . ax cos ư 1 0 3
4 4
MAB
S M x y

p p
a a p

ổ ử
đ = - ị = + ị = = -
ỗ ữ
ố ứ
.
Vyim
( ) ( )
0 3M C - ẻ thỡdintớchtamgiỏcMABcúgiỏtrlnnht.
2) Tacú
( )
1 2 2 3AB AB = - - - ị =
uuur
,
( )
24 4 6AC AC = - ị =
uuur
LyimDltrungimAC
( )

23 1D AC AB AD ị - ẻ ị =
NờnphõngiỏctronggúcAcatamgiỏcABCcnglngtrungtuyncatamgiỏccõnABD
GiHtrungim
( )
1
11 1BD H ị -
,doúngphõngiỏccntỡmcúphngtrỡnh
1
: 1
1 2
x
AH y
z t
=

ù
=

ù
= -

.
CõuVIIa.Xộtsphc z x yi = + .Tgithitsuyra
( ) ( )
2 2
1 2 5x y - + + =
.Suyratphpim
( )
M x y
biu

dinsphczlngtrũntõm
( )
1 2I -
,bỏnkớnh 5R = .Ddngcúc
( )
5 sin 1 5 cos 2M
a a
+ -
vi
[ ]
02 .
a p

Mtkhỏc
( ) ( )
w=z+1+i= x+1 1y i + +
( ) ( )
( ) ( )
( )
2 2
2 2
2
w x+1 1 5 sin 2 5 os 1 10 2 5 2sin osy c c
a a a a
ị = + + = + + - = + -
t
2sin cost
a a
= -
,tnti

a

thỡ
( ) ( )
2 2
2
1 2 5 5 2sin cos 5t t
a a
+ - Ê Ê ị - Ê
Doú
Max
w 20 = khivchkhi
2 1
sin , os = 3 3
5 5
c x y
a a
= - ị = = -
.Vysphcúl w 4 2i = -
CõuVIb.1)t sin 2 2.sin
2 2
x
x
a a
= ị = ị os = 2 os ,
2
y
c y c
a a
ị = ,trongú

[ ]
02 .
a p

4
Doútaim
( )
( )
2 2 sin 2 osM c H
a a

.Phngtrỡnh ngthng
: 2 11 0AB x y + - =
.
Tacú:
( )

4 os 11
4
5
M AB
c
d

p
a

ổ ử
- -
ỗ ữ

ố ứ
= in cos 1 2 1
4 4
MAB
S M x y

p p
a a

ổ ử
đ - = ị = ị = =
ỗ ữ
ố ứ
Vyim
( ) ( )
21M H ẻ
thỡdintớchtamgiỏcMABcúgiỏtrnhnht
2) Ddngnhõnthyhaingthng
( )
1
d
,
( )
2
d
ctnhautigiaoim
( )
111I
.
Chntrờn

( )
1
d
im
( )
233 3M IM ị =
.Phngtrỡnhthams
( )
2
d
( ) ( )
2
1 2 1 2 3 2
3 2
x t
y t N t t t d
z t
=

ù
= - + ị - + - ẻ

ù
= -

.

( ) ( )
2
1 2

0
3 9 0 13 , 23 1
2
t
IN IM IN N N
t
=

= = = ị - -

=

.
Tacú:
( ) ( ) ( )
1 2
122 , 1 22 , 12 2IM IN IN = = - - = -
uuur uuur uuur
.M

0
2 2
. 1 0 90IM IN MIN = > ị < ị
uuur uuur
gúcnhnca
( )
1
d
,
( )

2
d
chớnhlgúc

2
MIN .Gi
( )
231K
trungimca
2
MN nờnngthngquahaiimI,Klng
phõngiỏccagúcnhntobi
( )
1
d
,
( )
2
d
cúphngtrỡnh
1
: 1 2
1
x t
IK y t
z
= +

ù
= +


ù
=

.
CõuVIIb,Vỡ:x>0,y>0 T(1) ị
2012 2013 2013
1
log log (1 ) log (1 ) (*)
1
x
x y y y x x
y
ổ ử
+
= - - + = - +
ỗ ữ
+
ố ứ
t
( ) ( )
2013
log 1f t t t = - +
,xỏcnh
( )
0t " ẻ +Ơ
Tacú:
( )
1
'( ) 1 0

1 ln 2013
f t
t
= - >
+
vi
( )
0t " ẻ +Ơ
ịf(t)
luụnluụnngbintrong
( )
0+Ơ
Doúphngtrỡnh(*)
( ) ( ) ( ) ( )
2013 2013
log 1 log 1x x y y f x f y x y - + = - + = =
Tphngtrỡnh(2):
2 2 1
4
1
2 4 .log 0 4 .log 2 log
4
y
y y
x x x
ổ ử
+ = = - =
ỗ ữ
ố ứ
(3)

Thx=yvophngtrỡnh(3)tagiiphngtrỡnh
1
4
1
log
4
x
x
ổ ử
=
ỗ ữ
ố ứ
bngphngphỏpvhaith
1
4
logz x =
v
1
4
x
z
ổ ử
=
ỗ ữ
ố ứ
trờncựngmthtrctavuụnggúcxOztathyphngtrỡnhcúnghimduynht
1
2
x = .Thlithỡ
hphngtrỡnhcúnghim

1 1
,
2 2
x y = =

×