Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

DE THI HSG 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (124.09 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>KÌ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 11 Môn thi: Toán Thời gian: 180 phút (Không kể thời gian giao đề) (Đề thi gồm 01 trang và có 5 câu) C©u 1:. sin 3 x.sin 3 x  cos 3 x.cos 3 x 1    8 tan( x  ) tan( x  ) 6 3 1)Gi¶i ph¬ng tr×nh: (1) 2)Giải bất phương trình sau:. x2  x  6  3 x  x 3. 2  x 2  5 x  3 2. 2  x  10 . 0. C©u 2: Cho các tập hợp các số nguyên liên tiếp như sau:{1},{2,3},{4,5,6}, {7,8,9,10},..., trong đó mỗi tập hợp chứa nhiều hơn tập hợp ngay trước nó 1 phần tử, và phần tử đầu tiên của mỗi tập hợp lớn hơn phần tử cuối cùng của tập hợp ngay trước nó 1 đơn vị. Gọi Sn là tổng của các phần tử trong tập hợp thứ n. Tính S999.. u1 2012 (n  N*)  u n 1 2012u 2n  u n  Câu 3 Cho dãy số (un) xác định như sau: u u u u lim( 1  2  3  ...  n ). u2 u3 u4 u n 1 Tìm Câu 4 Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’. P và Q là hai điểm lần lượt trên hai cạnh AB và AD sao. 2 3 AP  AB;AQ  AD. 3 4 cho I và J là hai điểm lần lượt thuộc đoạn B’Q và A’P sao cho IJ song IB' song với AC. Hãy xác định tỉ số QB' . Câu 5 a) Cho a, b, c là 3 số thực dương thỏa mãn a.b.c = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:. a2 b2 c2 S   (ab  2)(2ab  1) (bc  2)(2bc  1) (ac  2)(2ac  1) . 2 2 2 b) Cho a, b, c 0 và a  b  c 3 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức a3 b3 c3 P   1  b2 1  c2 1 a2.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> -------------------------------Hết------------------------------ĐÁP ÁN THI HSG Câu Câu 1. Nội dung. Điểm. §iÒu kiÖn      sin  x  6  .cos  x  6  0           sin  2 x   0  x   m  m    *   3 6 2  sin  x    .cos  x    0       3 3 .         tan  x   tan  x    cot  x   .tan  x    1 6 3 3 3     Ta cã . Suy ra (1). 1 1  sin 3 x sin 3x  cos3 x cos 3x   sin 2 x  sin x sin 3x   cos 2 x  cos x cos 3 x   8 8 1 1  sin 2 x  cos 2 x  cos 4 x  cos 2 x  cos 2 x  cos 4 x     sin 2 x  cos 2 x  cos 2 x   cos 2 x  sin 2 x  .cos 4 x  4 4 1 1 1 1   cos 2 x  cos 2 x cos 4 x   cos 2 x  1  cos 4 x    cos 3 2 x   cos 2 x   x   k  k   4 4 8 2 6  x   k  k   6 Kết hợp điều kiện (*) ta đợc . Điều kiện: x 3 Khi đó ta có:.  x  3. 2. x 2  6 x  9 x 2  x 2  9  9. 2 x 2  18  2 x 2  20 2  x 2  10   x  3  2  x 2  10   x  3 . 2  x 2  10   0. Bất phương trình đã cho tương đương với. x2  x  6  3 x . x 2  x  6  3 x  2  x 2  5 x  3.  . 2  x 2  5 x  3 0. . 6. x2  x  6  3 x. x. 2. . 2. 2  x 2  5 x  3  6 x  x 2  x  6  x  x  2 .  x  6   x  x  2    x  2   x 2  34 x  108  0.  x 17  181  x 2  34 x  108    x 17  181 KL : S  3;17  181    17  181; . .

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 2. Ta thấy tập hợp thứ n chứa n số nguyên liên tiếp mà số cuối cùng là. n  n  1 2 . Khi đó Sn là tổng của n số hạng trong một cấp n  n  1 u1  2 số cộng có số hạng đầu , công sai d=-1(coi số hạng cuối cùng trong 1  2  3  4  ...  n . tập hợp thứ n là số hạng đầu của cấp số cộng này), ta có. 1 1 Sn  n  2u1   n  1 d   n  n 2  1 2 2 . 1 S999  .999  9992  1 498501999 2 Vậy Câu 3. 2. - CM được dãy tăng : u n 1  u n 2012u n  0 n 2. - giả sử có giới hạn là a thì : a 2012a  a  a 0  2012 VL nên limun = . un u n2 (u  u n ) 1 1 1   n 1  (  ) u u u 2012u u 2012 u u n  1 n  1 n n  1 n n n  1 - ta có : 1 1 1 1 S .lim(  ) 2012 n  u1 u n 1 20122 . Vậy : Câu 4.  12  IB'  QB' 29 đáp số 12/29.. Câu 5a. a2 1 4 4 1    (ab  2)(2ab  1) (b  2 )(2b  1 ) (b  2  2b  1 ) 2 9 (b  1 ) 2 a a a a a đáp số : 1/3. Câu 5b 3. 3. 3. a b c 2 2 2 +b + +c + +a Ta có: P + 3 = 2 2 2 √1+b √ 1+ c √1+a 3 2 2 6 a a 1+b +b 3 b2 1+c 2 ⇔ P+ = + + + + 4 √ 2 2 √ 1+b 2 2 √ 1+b2 4 √ 2 2 √ 1+c 2 2 √ 1+c 2 4 √ 2 3. 2. 2. +c c 1+a a6 b6 c6 3 3 3 + + 3 +3 + 3 2 2 2 √ 1+a 2 √ 1+ a 4 √2 16 √2 16 √ 2 16 √ 2 3 3 9 2 2 2 ⇒ P+ ≥ (a + b + c )= 6 2 √ 2 2 √3 2 √2 2 √8 9 3 9 3 3 ⇒P≥ 6 3 − = − = 2 √2 2 √ 2 2 √ 2 2 √2 √ 2 Để PMin khi a = b = c = 1. √. √. √.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×