Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (139.24 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD & ĐT HUYỆN THUẬN NAM TRƯỜNG: THCS TRƯƠNG VĂN LY. ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT (bài số 1) LỚP 9 NĂM HỌC: 2013-2014 Môn: Toán. Chương trình: Chuẩn. Thời gian làm bài: 45 phút (Không kể thời gian phát,. chép đề) Họ và tên : ………………………………… Lớp: 93. Điểm:. Lời phê của giáo viên. ĐỀ 3 : ( Đề này có 2 trang ) I/ TRẮC NGHIỆM: ( 3,0 điểm) Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D. 2. Câu 1: Với A là một biểu thức ta có A =A nếu ? A. A 0 B. A 0 a b a b Câu 2: Tích bằng?. . A. a-b. . B. a+b. 5 Câu 4: Giá trị của biểu thức. 2. 2 2 C. a b. 2 2 D. a b. C.m<3. D. m 0. 1 3 m là ?. 2. . 2. bằng ?. B.3. C.4 2. x 1. Câu 5: Với x > 0,biểu thức A.-3 B.3. . bằng kết quả nào dưới đây? C.9. . 3 1 Câu 6: Kết quả rút gọn biểu thức A. 3 +1 B. 1- 3 Câu 7: Kết quả so sánh nào sau đây đúng ? B.. 3. 2. bằng ? C.. 32. . 49 2. Câu 11: Kết quả của phép tính. 1 3 . . C.. 2. 2. . A.0 B. 1 Câu 12: Căn bậc hai số học của 196 bằng ? A.11 B.12 II/TỰ LUẬN: ( 7,0 điểm ) Bài 1: ( 3,0 điểm) Thực hiện phép tính. D.-9. 2. Câu 8: Giá trị của biểu thức 4 2 3 bằng ? A. 3 1 B. 3 2 Câu 9:Kết quả của phép tính A.9 B.10 Câu 10 : Căn bậc ba của 64 bằng ? A. - 4 B. 4. D.5. 9. x 1 .. A. 3 8 4 5. D. A 0. . Câu 3: Điều kiện xác định của biểu thức A. m 3 B.m>3. A.2. C. A 0. . 2 5 . C.. 3. 3- 1 1 60 2. 61. D. – 1 D. 3 5 2 11 5 2 6. D.. 3 1. 2. 1 3 . C.7. D.8. C. – 5. D. 5. 2. bằng ? C. 2 3 C.13. D. 2 3 D.14.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> a/ b/. 2 3. 27 3 48 2 108 3 2. . 50 2 18 98. 2. . Bài 2: (3,0 điểm ) Rút gọn biểu thức 3 2 a/ 5 a 4b 25a 5a 16ab 2 9a 2. 3 x y 2 . 2 2 2 b/ x y với x 0; y 0 và x y Bài 3: ( 1,0 điểm) Phân tích ra thừa số nguyên tố 3. a3 b3 . 3. a 2 ab b 2 Bài làm.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> ĐÁP ÁN - HƯỚNG DẪN CHẤM ĐIỂM – ĐỀ 3 I/TRẮC NGHIỆM: (3,0 đ ) Số câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Đáp án A A C B B C C A D. 10 B. 11 D. 12 D. II/TỰ LUẬN (7,0 đ). NỘI DUNG. ĐIỂM. Bài 1:(3,0 đ) Thực hiện phép tính a/. . 27 3 48 2 108 . 2. 3. . 2. 3 3 12 3 12 3 2 3 3 2 3. (do 2 . 3. 0,5đ 0,75đ. 3 0 ). 0,25 đ. 4 3 2 3 2. . 50 2 18 98. 0,5đ 0,5đ 0,5 đ. . 3 100 6 36 3 196 b/ 3.10 6.6 3.14 = 30 – 36 + 42 = 36 Bài 2: (3,0 điểm ) Rút gọn biểu thức a/. 0,75đ. 3 2 a/ 5 a 4b 25a 5a 16ab 2 9a 5 a 20ab a 20ab a 6 a. 0,75đ. a 3 x y 2 . 2 2 2 b/ x y . . x y 2. x y. .. 2. 2. với x 0; y 0 và x y. 0,5 đ. 22.3 2. 0,5 đ. x y 6 . 6 x y x y x y. 0,5đ ( có x + y > 0 do x 0; y 0 ). Bài 3: ( 1,0 điểm) Phân tích ra thừa số nguyên tố 3. a 3 b3 . 3. a 2 ab b 2. 3 a b a 2 ab b 2 . 3. a 2 ab b 2. 3 a b . 3 a 2 ab b 2 . 3. a 2 ab b 2. . 3 a 2 ab b 2. . . 3. 0,5đ. 0,25đ 0,25đ. . a b 1. Phước diêm, ngày ………tháng …………năm 2013 Duyệt của tổ. GVBM.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> PHÒNG GD & ĐT HUYỆN THUẬN NAM TRƯỜNG: THCS TRƯƠNG VĂN LY. ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT (bài số 1) LỚP 9 NĂM HỌC: 2013-2014 Môn: Toán. Chương trình: Chuẩn. Thời gian làm bài: 45 phút (Không kể thời gian phát,. chép đề) Họ và tên : ………………………………… Lớp: 94. Điểm:. Lời phê của giáo viên. ĐỀ 4: ( Đề này có 2 trang ) I/ TRẮC NGHIỆM: ( 3,0 điểm) Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D. 2. Câu 1: Với A là một biểu thức ta có A =A nếu ? A. A 0 B. A 0 x y x y Câu 2: Tích bằng?. . A. x – y. . B. x + y. 5 Câu 4: Giá trị của biểu thức. 2. . C.. C. m < 3. 2. y. . 2. D. m 0. D.7. 25. y 1. . 2. 2. . bằng kết quả nào dưới đây? C. – 5 bằng ? C. 1. 32. . 36 2. Câu 9:Kết quả của phép tính A.9 B.10 Câu 10 : Căn bậc ba của -125 bằng ? A. -5 B. 5. 1 2 . . . 2 5 . C.. 2. 2. D. 5. 2. Câu 8: Giá trị của biểu thức 4 2 3 bằng ? A. 3 2 B. 3 1. Câu 11: Kết quả của phép tính. x. bằng ?. 3 1 Câu 6: Kết quả rút gọn biểu thức A. 3 +1 B. -1 Câu 7: Kết quả so sánh nào sau đây đúng ?. 3. D.. 2. C.4. Câu 5: Với x > 0,biểu thức A. 25 B. – 25. B.. ( x y )2. 1 3 m là ?. B.3. y 1 .. A. 3 8 4 5. D. A 0. . Câu 3: Điều kiện xác định của biểu thức A. m 3 B. m > - 3. A.2. C. A 0. . 61. C.. 3. 3. D. 1 60 2. D. 3 5 2 11 5 2 6. D.. 3 1. 2. C.7. D.8. C.25. D.-25. 1 2 . 2. bằng ?.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> A.0 B. 1 Câu 12: Căn bậc hai số học của 169 bằng ? A.11 B.12 II/TỰ LUẬN: ( 7,0 điểm ) Bài 1: ( 3,0 điểm) Thực hiện phép tính a/ b/. 2 3. 27 3 48 2 108 3 2. . 50 2 18 98. C. 2 2. D. 2 2. C.13. D.14. 2. . Bài 2: (3,0 điểm ) Rút gọn biểu thức 3 2 a/ 8 x 4 y 64 x y 5 x 25 xy 2 16 x. 3 a b 2 . 2 2 2 b/ a b. 2. với a 0; b 0 và a b. Bài 3: ( 1,0 điểm) Phân tích ra thừa số nguyên tố 3. x3 y 3 . 3. x 2 xy y 2 Bài làm.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> ĐÁP ÁN - HƯỚNG DẪN CHẤM ĐIỂM – ĐỀ 4 I/TRẮC NGHIỆM: (3,0 đ ) Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 Đáp án A C B D D A C D. 9 C. 10 A. 11 C. II/TỰ LUẬN (7,0 đ). NỘI DUNG. ĐIỂM. Bài 1:(3,0 đ) Thực hiện phép tính a/. 27 3 48 2 108 . . 2 3. . 2. 3 3 12 3 12 3 2 3 3 3 2 . 3. (do 2 3 0 ). 2 3 2 3 2.. . 50 2 18 98. . 3 100 6 36 3 196 b/ 3.10 6.6 3.14 = - 30 + 36 - 42 = - 36 Bài 2: (3,0 điểm ) Rút gọn biểu thức : a/. a/. 0,5đ 0,75đ 0,25 đ 0,5đ 0,5đ 0,5 đ. 8 x 4 y 64 x 3 y 5 x 25 xy 3 2 16 x. 0,75đ. 5 x 32 xy xy 25 xy xy 8 x. 0,75đ. 7 xy xy 3 a b 2 . 2 2 2 b/ a b. 0,5 đ. 2. với a 0; b 0 và a b. 0,5đ. a b 2 2.3 2 . a b2 2. . 0,5 đ. a b 6 . 6 a b a b a b. ( có a + b > 0 do a 0; b 0 ). Bài 3: ( 1,0 điểm) Phân tích ra thừa số nguyên tố 3. x3 y 3 . 3. 0,5đ. x 2 xy y 2. 0,25đ. 3 x y x 2 xy y 2 . 3. 3 x y . 3 x 2 xy y 2 . 3. x 2 xy y 2 x 2 xy y 2. 0,25đ. 12 C.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> 3 ax 2 xy y 2. . 3. . xy 1. Phước diêm, ngày …….tháng……..năm 2013 Duyệt của tổ trưởng. GVBM.
<span class='text_page_counter'>(8)</span>