Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (682.04 KB, 12 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>chµo mõng. Các thầy cô giáo và các emhọc sinh lớp.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> KiÓm tra bµi cò HS1: a) Viết các công thức lũy thừa của một số hữu tỉ và 1 3 tính: 3 ; 2. 2. 5 3. 2 2 b) Điền số thích hợp vào ô trống: 3 3 HS2: Tìm x biết 5. a). 7. 3 3 . x ; 4 4. 3. b). 1 1 x : 2 2.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Bài 1: Tính và so sánh: 3. 2. 2. 2. a) 2.5 và 2 .5 ; Vậy:. 2.5 . 2. 3. 2. = 2 .5. 1 3 1 . 2 4 2. 3. 1 3 1 b) . và 2 4 2. 2. 3 . 4. 3. 3. 3 . 4. 3.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Lũy thừa của một tích. Công thức:. x. y . n. n. x . y. n. (Lũy thừa của một tích bằng tích các lũy thừa) Bài 2: Đúng(Đ) hay sai(S): 5. 5. a) 3.4 3.4 S 7. 7. Sửa lại: 3.4 35.45 7. 7. 7 7 6 2.3 2 .3 Vì: . 7. b)6 2 .3 Đ 8. 5. 8. 4. c )3 .2 3.2 S 8. d ) 2,5 .4 10 Đ 8. 8. 8. 8. 8. 8 Vì: 2,5 .4 2,5.4 10.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Bài 3: Tính: 5. 1 5 a) .3 ; 3. 3. b) 1, 5 .8.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Bài 4: Tính và so sánh: 3. 3. a) 2 và 23 ; 3 . Vậy:. 3. 3. 3. 2 2 ; 3 3 3 10 2 10 22 2 . 2. b). 10 2 10 và 2 2 2 . 2.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Lũy thừa của một thương. Công thức: n. n x x n ( y 0) y y. (Lũy thừa của một thương bằng thương các lũy thừa) Bài 5: Tính 2. 72 ; 2 24. 3. 7,5 3 2,5 . ;. 153 27.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Bài 6: Tính: a). 0,125. 3. 3. .8 ;. b). 39 . 4. 4. :13. Giải: 3. 3. a ) 0,125 .8 0,125.8 13 1 4. 3. 4. 4. 4. b) 39 :13 39 :13 3 81.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> Lũy thừa của số hữu tỉ: m. n. 1) x .x x. m n. 2) x m : x n x m n x 0, m n 3). x. m. . 4) x. y n. n. n. x m. n n. x . y. n. x xn 5) n ( y 0) y y.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> HƯỚNG DẪN HỌC Ở NHÀ. -¤n tËp c¸c c«ng thøc vÒ luü thõa. -Bµi tËp : 34; 35; 36; 37; 38; 39; 40(SGK) -TiÕt sau luyÖn tËp..
<span class='text_page_counter'>(11)</span> Bµi tËp 35/22(SGK): Ta thõa nhËn tÝnh chÊt sau ®©y: Víi a ≠ 0,a ≠ ±1, nÕu am=an thi m=n. Dùa vµo tÝnh chÊt nµy h·y tim c¸c sè tù nhiªn m vµ n biÕt:. 1 a) 2. m. Hướng dẫn:. 1 32 1 a) 2. m. 1 2 m 5. 1 32 m. . 1 2. 5.
<span class='text_page_counter'>(12)</span>
<span class='text_page_counter'>(13)</span>