Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

Chuong I 5 Luy thua cua mot so huu ti

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (682.04 KB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>chµo mõng. Các thầy cô giáo và các emhọc sinh lớp.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> KiÓm tra bµi cò HS1: a) Viết các công thức lũy thừa của một số hữu tỉ và 1 3  tính: 3 ;     2. 2. 5 3.  2    2  b) Điền số thích hợp vào ô trống:           3    3  HS2: Tìm x biết 5. a). 7.  3  3 . x      ;  4  4. 3. b). 1  1 x :     2  2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Bài 1: Tính và so sánh: 3. 2. 2. 2. a)  2.5  và 2 .5 ; Vậy:.  2.5 . 2. 3. 2. = 2 .5.  1 3 1  .     2 4  2. 3.  1 3 1 b)  .  và    2 4  2. 2.  3 .   4. 3. 3.  3 .   4. 3.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Lũy thừa của một tích. Công thức:.  x. y . n. n. x . y. n. (Lũy thừa của một tích bằng tích các lũy thừa) Bài 2: Đúng(Đ) hay sai(S): 5. 5. a)  3.4  3.4 S 7. 7. Sửa lại:  3.4  35.45 7. 7. 7 7 6  2.3  2 .3 Vì:  . 7. b)6 2 .3 Đ 8. 5. 8. 4. c )3 .2  3.2  S 8. d )  2,5  .4 10 Đ 8. 8. 8. 8. 8. 8 Vì:  2,5  .4  2,5.4  10.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Bài 3: Tính: 5. 1   5 a) .3 ;    3. 3. b)  1, 5  .8.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Bài 4: Tính và so sánh: 3. 3. a)   2  và   23  ;  3 . Vậy:. 3. 3. 3.  2   2 ;    3 3  3  10 2  10     22 2  . 2. b). 10 2  10  và   2 2 2  . 2.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Lũy thừa của một thương. Công thức: n. n  x x    n ( y 0) y  y. (Lũy thừa của một thương bằng thương các lũy thừa) Bài 5: Tính 2. 72 ; 2 24. 3.   7,5 3 2,5  . ;. 153 27.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Bài 6: Tính: a).  0,125. 3. 3. .8 ;. b).   39 . 4. 4. :13. Giải: 3. 3. a )  0,125  .8  0,125.8  13 1 4. 3. 4. 4. 4. b)   39  :13   39 :13   3  81.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Lũy thừa của số hữu tỉ: m. n. 1) x .x x. m n. 2) x m : x n x m n  x 0, m n  3).   x. m. . 4)  x. y  n. n. n.  x m. n n. x . y. n.  x xn 5)    n ( y 0) y  y.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> HƯỚNG DẪN HỌC Ở NHÀ. -¤n tËp c¸c c«ng thøc vÒ luü thõa. -Bµi tËp : 34; 35; 36; 37; 38; 39; 40(SGK) -TiÕt sau luyÖn tËp..

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Bµi tËp 35/22(SGK): Ta thõa nhËn tÝnh chÊt sau ®©y: Víi a ≠ 0,a ≠ ±1, nÕu am=an thi m=n. Dùa vµo tÝnh chÊt nµy h·y tim c¸c sè tù nhiªn m vµ n biÕt:. 1 a)    2. m. Hướng dẫn:. 1  32 1 a)    2. m. 1     2  m 5. 1  32 m.   . 1  2. 5.

<span class='text_page_counter'>(12)</span>

<span class='text_page_counter'>(13)</span>

×