Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Bai tap logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (128.1 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>LOGARIT Biên soạn: Th.s Lê Thị Hương. Câu 1: Cho hai số dương a, b > 0 a 6= 1, tính chất nào sau đây sai: A. loga aα+1 = α + 1. B. loga a = 1. C. aα loga b = b. D. loga 1 = 0.. Câu 2: Giá trị của a9 loga3 7 , a > 0, a 6= 1 bằng: A. 72. B.73. C. 79. Câu 3: Giá trị của a A. 5. B.. 1 5. 2 log 1 5 a. D. 78 , 0 < a 6= 1 bằng:. C. 25. D.. 1 25 1. Câu 4: Giá trị của biểu thức 4log2 7 + A.. 10 21. B.. 442 49. C.. 64 7. Câu 5: Giá trị của biểu thức A.. 67 11. B.. 58 11. C.. 72 11. 1 log5 25. 58 441 9log3 6 +25log5 6 −5 3log9 4 +4log2 3 D. 80 11. 1 3. bằng:. D.. bằng:. Câu 6: Với giá trị nào của x thì biểu thức log3 x210−x −3x+2 xác định: B. (−∞, 1) ∪ (2, 10). A. (2, 10). C. (−∞, 10) D. (1, +∞) √ Câu 7: Với giá trị nào của x thì biểu thức log√2 x + 1 − log8 (x − 1)3 xác. định: A. (1, +∞). B. (−1, +∞). C. (−1, 1). D. (−∞, −1) ∪ (1, +∞). Tìm x từ các đẳng thức trong các câu sau: Câu 8: log6 x = 3 log6 2 + 0, 5 log6 25 − 2 log6 3 A.. 39 9. B.. 40 9. C.. 41 9. D.. 42 9. Câu 9: log4 x = 31 log4 216 − 2 log4 10 + 4 log4 3 A. 4, 8. B. 4, 86. C. 48, 6. D. 48. Câu 10: log 21 x = 32 log 12 a − 51 log 12 b √ 3 2 a √ 5 b. √ √ 3 2 a3 √ B. 5 b C. √ab5 A. Câu 11: log 23 x = 41 log 49 a + 74 log 49 √ √ √ √ 7 A. a8 . b2 B. a8 . b7. D.. b. √ 3 √a 5 b. √. C.. √ b7 . 8 a. √ √ 7 D. 8 a. b2. Câu 12: Nếu log5 2 = a, log5 3 = b thì log5 72 tính theo a và b là: A. 3a + 2b. B. 3b + 2a. C. 2a + 3b + 1 1. D. 3a + 2b + 1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> √ 2 5 Câu 13: Lấy logarit cơ số 3 của biểu thức ( a3 b) 3 ta được: A. C.. 2 3 2 5. log3 a + log3 a +. 2 15 2 15. log3 b. B.. log3 b. D.. 2 15 2 15. log3 a + 32 log3 b log3 a + 25 log3 b. Câu 14: Giá trị của biểu thức A = log 13 7 + 2 log9 49 − log√3 17 là: A. log3 7. B. 3 log3 7. C. 2 log3 7. D. 4 log3 7. Câu 15: Cho a = log30 3, b = log30 5 thì log30 1350 tính theo a và b là: A. a + 2b + 1. B. 2b + 2a. C. 2a + 2b + 1 1. D. 2a + b + 1. 1. Câu 16: Giá trị của biểu thức (81 4 − 2 log9 4 + 25log125 8 ).49log7 2 bằng: A. 20. B. 21. C. 19. D. 18. Câu 17: Giá trị của biểu thức (ln a + loga e)2 + ln2 a − log2a e bằng: A. 2 ln a2 + 2. C. 2 ln2 a + 2. B. 2 ln a. D. 2 ln a + 2. π π + log2 cos 12 bằng: Câu 18: Giá trị của biểu thức log2 2 sin 12. A. − 21. B. −1. C. 1. D. 0. Câu 19: Giá trị của biểu thức 2 ln a + 3 loga e − A. − 21. B. −1. C. 1. 3 ln a. −. 2 loga e. bằng:. D. 0. Câu 20: Giá trị của biểu thức log 14 (logb a. log√a b) bằng: A. − 12. B. −1. C. 1. D. 0. Câu 21: Cho loga x = 3, logb x = 4, logc x = 5, abc 6= 1 thì logabc x bằng: 50 47. C. 70 D. 80 47 47q √ √ Câu 22: Cho loga b = 3 thì log b ab bằng: a √ √ √ A. 3 + 1 B. 3 − 1 C. √3+1 D. 3+2 A.. B.. 60 47. √ √3−1 3−2. Câu 23: Cho a, b > 0, a 6= 1.Khẳn định nào đúng: A. loga2 ab = 21 loga b C. loga2 ab =. 1 2. B. loga2 ab =. + 12 loga b. 1 2. + loga b. D. loga2 ab =. 1 2. + loga b2. Câu 24: Khẳn định nào sai: A. log2 10 > log5 30 C. log3 2 < log5 3. B. log3 5 > log7 4 D. log3 10 < log8 57. Câu 25:Giá trị của biểu thức A = 16 log3 b − 2 log3 a bằng: 10. A. log3 √6aa5. 10. B. log3 (√6aa5 )−0,2. 10. C. log3 √5aa6. 10. D. log3 (√5aa6 )−0,2. Câu 26: Cho log x = a, ln 10 = b, khi đó log10e x tính theo a và b là:. 2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> A.. a 1+b. B.. ab 1+b. C.. b 1+b. D.. Câu 27: Giá trị của biểu thức 2 log 31 6 A. −5. B. −4. C. 4. 2ab 1+b − 12. √ log 13 400 + 3 log 13 3 45 bằng:. D. 5. Câu 28: Khẳn định nào là sai: A. log 12 3 + log3 21 < −2 C. log3 7 + log7 3 < 2. B. 4log5 7 = 7log5 4 D. 3log2 5 = 5log2 3. √. Câu 29: Với giá trị nào của x thì biểu thức log5. 1−x x+1. − log25 (1 − x) xác. định: A. (−1, 1). B. (1, +∞). C. (−∞, 1). D. (−1, +∞).. Câu 30: Cho ln 2 = a, ln 3 = b, khi đó ln 21 + 2 ln 14 − 3 ln(0, 875) tính theo a và b là: A. 10a + b. B. 11a + b. C. 12a + b. 3. D. 13a + b..

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×