Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

CÔNG THỨC VÀ BÀI TẬP LOGARIT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.74 KB, 4 trang )

BÀI TẬP THAM KHẢO
1/ Công thức :
log
y
a
x y x a= ⇔ =

Ví dụ 1 :
1/
3
log 9 2=
2
vì 9 = 3
2/
2
log 16 4=
4
vì 16 = 2
Ví dụ 2 : Tìm x ?
1/
4
3
log 4 3 81x x= ⇔ = =

2/
4
2
log 4 2 16x x= ⇔ = =
3/
2
4


log 2 4 16x x= ⇔ = =
2/ Công thức :
Ví dụ 3 :
1/
3
log 1 0=
vì 3
0
=1 .
2/
2
log 1 0=
vì 2
0
=1 .
3/ Công thức :
Ví dụ 4 :
1/
3
log 3 1=
vì 3
1
=3 .
2/
2
log 2 1=
vì 2
1
=2 .
4/ Công thức :

Ví dụ 5 :
3
log 99999
3 9999
=
4
log 2222
, 4 2222
=
5/ Công thức :
Ví dụ 6 :
2008
2
log (2 ) 2008=
,
999
5
log (5 ) 999=
• Chú ý :
2 2
2 2
log (log )
(log ) log
a a
x x
b b
y y
→ =
→ =
. Bình phương của logarit

1
log 1 0 1
a
= =
0
vì a
log 1
a
a a
= =
1
vì a
log 1
a
a a
= =
1
vì a
log
a
b b
a
=
log ( )
a
a
α
α
=
CƠNG THỨC LŨY THỪA VÀ CƠNG THỨC LƠGARIT

x x
x x
x y y x
.
1/ a , ngược lại = a
a a
ngược lại
(a ) (a ) ngược lại (
y y
I/ Công thức lũy thừa .
Cho a, b là số thực dương và x, y là số thực tùy y ù
a a
x y x y
x y x y
y y
x.y x.y
. a a .
2/ a , a
a a
3/ a , a
+ +
− −
=
= =
= = =
x y y x
x x
a ) (a )
(a.b) ngược lại (a.b)
a a

ngược lại
b b
x x x x
x x
x x
x x
4/ a .b , a .b
a a
5/ ,
b b
=
= =
   
= =
 ÷  ÷
   
II/ Lũy thừa với số mũ hữu tỉ .
m m
m m
n n
n n
a a ngược lại a a
= =
2
III/ Tính chất của căn bậc n .
( ) ( )
ngược lại =
ngược lại
ngược lại
nếu n le û .

5/ nếu n chẵn .
n n n n n n
n n
n n
n n
m m
m m
n n
n n
n
n
n
n
1/ a. b a.b a.b a. b
a a a a
2/
b b
b b
3/ a a a a
4/ a a ,
a a ,
=
= =
= =
=
=
IV/ Công thức Lôgarit .
= ⇔ =
= =
= =

=
=
=
=
= +
= −
x
a
a a
log
a
a
c
a
c
a
a a a
a a a
1/ log
log , log
a , cùng cơ số .
4/ log
log
log
log
log
log
log log log
log log log
a

y
x
x
a
x
a
a
b
x y x a
2/ 1 0 a 1.
3/ x , log a x
b x.log b
1
5/ b log b
x
b
6/ b
a
1
7/ b
log a
8/ x.y x y
x
9/ x y
y
3
= =
=
10
e

log , lôgarit thập phân .
log , lôgarit tự nhiên .
10 / x log x lgx
11/ x ln x
Bài tập áp dụng .
Bài 1: Tính giá trò các biểu thức sau :
1/
=
94
loglog
, 2/ B = 16 , 3/ C = 27
3
log 4 23
A 3
5 4 27
D = log , 5/ E = log , 6/ F = log
9 2 2
4/ 5 16 9
Bài 2: Tính giá trò các biểu thức sau :
1/


= +
9
92
125
log
1+log
2+log
1-log

2
1/ A = 4 . 2/ B = 3 , 3/ D = 3
. 5/ F = 5 , 6/ G = log
1
3
2
2 log 5
4
3
272 log 3
1
2
4/ E 4 4 log 2 2

Bài tập áp dụng .
Bài 1: Tính giá trò các biểu thức sau :
1/
=
94
loglog
, 2/ B = 16 , 3/ C = 27
3
log 4 23
A 3
5 4 27
D = log , 5/ E = log , 6/ F = log
9 2 2
4/ 5 16 9
Bài 2: Tính giá trò các biểu thức sau :
1/



= +
9
92
125
log
1+log
2+log
1-log
2
1/ A = 4 . 2/ B = 3 , 3/ D = 3
. 5/ F = 5 , 6/ G = log
1
3
2
2 log 5
4
3
272 log 3
1
2
4/ E 4 4 log 2 2

Bài tập áp dụng .
Bài 1: Tính giá trò các biểu thức sau :
1/
=
94
loglog

, 2/ B = 16 , 3/ C = 27
3
log 4 23
A 3
5 4 27
D = log , 5/ E = log , 6/ F = log
9 2 2
4/ 5 16 9
Bài 2: Tính giá trò các biểu thức sau :
1/


= +
9
92
125
log
1+log
2+log
1-log
2
1/ A = 4 . 2/ B = 3 , 3/ D = 3
. 5/ F = 5 , 6/ G = log
1
3
2
2 log 5
4
3
272 log 3

1
2
4/ E 4 4 log 2 2

Bài tập áp dụng .
Bài 1: Tính giá trò các biểu thức sau :
1/
=
94
loglog
, 2/ B = 16 , 3/ C = 27
3
log 4 23
A 3
5 4 27
D = log , 5/ E = log , 6/ F = log
9 2 2
4/ 5 16 9
Bài 2: Tính giá trò các biểu thức sau :
1/


= +
9
92
125
log
1+log2+log
1-log
2

1/ A = 4 . 2/ B = 3 , 3/ D = 3
. 5/ F = 5 , 6/ G = log
1
3
2
2 log 5
43
272 log 3
1
2
4/ E 4 4 log 2 2

4

×