Tải bản đầy đủ (.pptx) (27 trang)

BGĐT- Tiếng Anh 4- Tuần 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.61 MB, 27 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>English 4 Thursday , September 9th 2021. Unit. 1. Nice to see you again Lesson Teacher: Ms. Hoài Phương. 1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Vocabulary.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> A. Vocabulary. morning Buổi sáng.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> A. Vocabulary. afternoon Buổi trưa, chiều.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> A. Vocabulary. evening Buổi chiều tối.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> A. Vocabulary. class Lớp.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> A. Vocabulary. morning. afternoon. Buổi sáng. Buổi. evening. class. Buổi tối. Lớp.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> A. Vocabulary. - Morning. : Buổi sáng. - Afternoon. : Buổi trưa/ chiều. - Evening. : Buổi tối. - Class. :Lớp.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Grammar.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> 1. Look, listen and reapeat.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> 2. Point and say.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> 2. Point and say.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> 2. Point and say.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> B. Structures:.  Các cách chào hỏi theo thời gian trong ngày Good morning. (Chào buổi sáng) Good afternoon. (Chào buổi chiều) Good evening. (Chào buổi tối)  Cách đáp lại lời chào trong lần gặp đầu tiên Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)  Cách đáp lại lời chào khi gặp lại ai đó Nice to see you again. (Rất vui được gặp lại bạn.).

<span class='text_page_counter'>(15)</span> Hard-working Ants. PLAY.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> Good afternoon Next.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> Good evening Next.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> Good morning Next.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> Good evening Next.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> Good morning Next.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> Good morning Next.

<span class='text_page_counter'>(22)</span> Good afternoon Next.

<span class='text_page_counter'>(23)</span> Good afternoon Next.

<span class='text_page_counter'>(24)</span> WELL DONE!. EXIT.

<span class='text_page_counter'>(25)</span> 3. Listen and tick.

<span class='text_page_counter'>(26)</span> 4. Look and write. 1. mornin Good ____________. g. afternoo Good ____________.. 2. n. 3. Good ____________. bye.

<span class='text_page_counter'>(27)</span> 5. Let's sing..

<span class='text_page_counter'>(28)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×