Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Kiem tra 15 So hoc 6 T33 Tiet 99

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (76.23 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG THCS TUẤN HƯNG Lớp 6A Họ tên: ................................................. Điểm Lời phê:. KIỂM TRA 15’ – TUẦN 33. TIẾT 99 Môn : SỐ HỌC Ngày /04/2016.. ĐỀ BÀI I. Trắc nghiệm : (3 điểm) Hãy khoanh tròn chữ đứng trước câu trả lời đúng trong mỗi bài tập sau : Câu 1: Trong các cách viết sau đây, cách viết nào cho ta phân số: 5 1,2 2 4 A. 0 B. 5 C.  1,4 D. 5  25 Câu 2 : Phân số 8 được viết dưới dạng hỗn số là : 3 3 1 1 1 1 3 3 A. 8 B. 8 C. 8 D. 8 Câu 3: Trong các cách so sánh sau, cách so sánh đúng là : 4 1 4 9 3 2 3 5     5 5 7 8 7 7 2 6 A. B. C. D. II. Tự luận : (7 điểm) Bài 1 : (3 điểm) Tính giá trị biểu thức : 1 5  7 4 2 5 14   1    6 6   a)  25 25 c) 7 7 25 b) . Bài 2 : (4 điểm) Tìm x biết : 3 2 2 1 3 x:  x   7 3 5 4 1) 2) 3 ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM Câu Nội dung Điểm I. T. nghiệm 1/D 2/ C 3/D 3 x 1.0 =3đ 1→3 II. Tự luận 7 4 7 4    0,5đ Bài 1 a)  25 25 25 25 3đ  11 0,5đ  25  1   5    1  5 0,5đ   1     1 6 6 6 6     d) 6 0,5đ   1  1  1 0 6.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Bài 2 4đ. 2 5 14   7 7 25 c) 2 2   7 5 10 14 24    35 35 35 3 2 2 3 x:   7 3 1) x= 3 7 2 x= 7 2 1 3 2 3 1 x   x   5 4 3 4 5 2) 3 2 19 x  3 20 19 2  : x 20 3 57  x 40. 0,5đ 0,5đ 0,75đ 0,75đ 0,5đ 0,75đ 0,5đ 0,75đ.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×