Tải bản đầy đủ (.doc) (24 trang)

ĐỒ ÁN CẤP THOÁT NƯỚC BÊN TRONG CÔNG TRÌNH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (238.44 KB, 24 trang )

ÁN C P THOÁT N C BÊN TRONG CÔNG TRÌNH ĐỒ Ấ ƯỚ
N C P THO T N C TRONG NHĐỒÁ Ấ Á ƯỚ À
CÁC TÀI LIỆU THIẾT KẾ
1. M t b ng t ng nh có b trí các thi t b v sinh: TL 1/ 100ặ ằ ầ à ố ế ị ệ
2. K t c u nh : Bê tông c t thép.ế ấ à ố
3. S t ng nh : 1ố ầ à
4. Chi u cao m i t ng: 3,50m.ề ỗ ầ
5. Chi u cao t ng h m: 0,0m.ề ầ ầ
6. Chi u d y mái nh : 0,7m.ề à à
7. Chi u cao h m mái: 0,0m.ề ầ
8. C t n n nh t ng m t: 14,7m.ố ề à ầ ộ
9. C t sân nh : 13,5m.ố à
10.Áp l c ng ng bên ngo i:ự ở đườ ố à
Ban ng y: 10m.à
Ban êm: 13m.đ
11. ng kính ng c p n c bên ngo i: D 300.Đườ ố ấ ướ à
12. sâu chôn ng c p n c bên ngo i: 0,8 m.Độ ố ấ ướ à
13.S ng i s d ng n c trong nh : ph c v 200 ng i n t m / ố ườ ử ụ ướ à ụ ụ ườ đế ắ
ng y. Khu v sinh ph c v 25 % s ng i n t m à ệ ụ ụ ố ườ đế ắ
14.Ngu n c p nhi t cho h th ng c p n c nóng: Thanồ ấ ệ ệ ố ấ ướ
15.Hình th c s d ng n c nóng: Dùng vòi tr n.ứ ử ụ ướ ộ
16.D ng h th ng thoát n c bên ngo i: Chung.ạ ệ ố ướ à
17. ng kính ng thoát n c bên ngo i: D 800Đườ ố ướ à
18. sâu chôn ng thoát n c bên ngo i: 1,4m.Độ ố ướ à
19.L ng n c tr n th ng xuyên b ng1% dung tích b .ượ ướ à ườ ằ ể
X lý c c b n c th i khu v sinh tr c khi x ra ngo iử ụ ộ ướ ả ệ ướ ả à
Nhi m v thi t k : - H th ng c p n c l nh , n c nóngệ ụ ế ế ệ ố ấ ướ ạ ướ
- H th ng thoát n c b n , n c m a.ệ ố ướ ẩ ướ ư

CHƯƠNG 1
H TH NG C P N C L NH.Ệ Ố Ấ ƯỚ Ạ


I. S b ch n s h th ng c p n c l nh cho b b i ơ ộ ọ ơ đồ ệ ố ấ ướ ạ ể ơ
GVHD: MAI PH M DINH SVTH: PH M NH H NGẠ Ạ Á Ồ
1
ÁN C P THOÁT N C BÊN TRONG CÔNG TRÌNH ĐỒ Ấ ƯỚ
- B có di n tích 49x15 mể ệ
2
- Có H
min
ng
= 10 , H
max
ng
= 13  Ch n h th ng c p n c l nh n gi n , có ọ ệ ố ấ ướ ạ đơ ả
th có két n c ph c v cho khu v sinh , nh t m .ể ướ ụ ụ ệ à ắ
- i v i b b i coi nh áp l c luôn m b o b xung l ng n c tr n Đố ớ ể ơ ư ự đả ả ổ ượ ướ à
trong các gi l m vi c . ờ à ệ
II. L a ch n s v v ch tuy n tính m ng l i c p n c:ự ọ ơ đồ à ạ ế ạ ướ ấ ướ
-D a v o các t i li u ã cho trong nhi m v thi t k v c n c v o m t ự à à ệ đ ệ ụ ế ế à ă ứ à ặ
b ng công trình, liên h v i m ng l i c p bên ngo i v t ch c d n ằ ệ ớ ạ ướ ấ à à ổ ứ ẫ
n c v o, ti n h nh v ch tuy n m ng l i c p n c cho công trình ướ à ế à ạ ế ạ ướ ấ ướ
-D a v o tuy n ng trên m t b ng, d ng s không gian h th ng trên ự à ế ố ặ ằ ự ơ đồ ệ ố
hình chi u tr c o.ế ụ đ
-Ch n tuy n tính toán l tuy n b t l i nh t cho b b i v cho khu nh t mọ ế à ế ấ ợ ấ ể ơ à à ắ
v WCà
III. Xác nh l u l ng tính toán cho t ng o n ng v tính toánđị ư ượ ừ đ ạ ố à
thu l c.ỷ ự
1. N c c p cho b b i :ướ ấ ể ơ
- B l m vi c t 5 h n 20 h trong các ng y. M i tu n ngh m t bu i v o ể à ệ ừ đế à ỗ ầ ỉ ộ ổ à
u tu n thau thau r a. đầ ầ để để ử
+ 10

h
u : thoát n cđầ ướ
+ 4
h
ti p theo : c r a b ế ọ ử ể
+ 20
h
còn l i: c p n c v o bạ ấ ướ à ể
-N c c d n v o b theo h th ng mi ng y, t c n c quaướ đượ ẫ à ể ệ ố ệ đẩ ố độ ướ
mi ng y v= 2- 3 m/s. H th ng mi ng y n c c b trí d c theoệ đẩ ệ ố ệ đẩ ướ đượ ố ọ
m t bên chi u d i c a b , b trí cách th nh b 0,5 m , s d ng 5 mi ngộ ề à ủ ể ố à ể ử ụ ệ
y.đẩ
Dung tích b c xác nh theo công th c sau: ể đượ đị ứ
W
b
=
( ) ( )
1547
2
2.17.1
2
2
5.17.1
×







×
+

+
⇒ W
b
= 1070.25 (m
3
).
L u l ng tính toán c a b khi thau n c:ư ượ ủ ể ướ
q
1
=
360020
101070
3
×
×
=
t
W
b
= 14.86( l/s).
L u l ng m t mi ng y : qư ượ ộ ệ đẩ
m
= q
1
/ 5 = 14.86/ 5 = 2.972 (l/s)
B ng 1: Tính toán thu l c tuy n ng cung c p n c l nh cho b b i.ả ỷ ự ế ố ấ ướ ạ ể ơ
GVHD: MAI PH M DINH SVTH: PH M NH H NGẠ Ạ Á Ồ

2
ÁN C P THOÁT N C BÊN TRONG CÔNG TRÌNH ĐỒ Ấ ƯỚ
o nĐ ạ
ngố
Số
mi ngệ
yđẩ
q
tt
(l/s)
D
(mm)
V
(m/s)
1000i
l
(m)
h = i⋅l
(m)
A - B 1 2.972 70 0.839 27.21 8 0.217
B - C 2 5.944 90 0.968 19.564 8 0,156
C - D 3 8.916 100 1.051 22.708 8 0.181
D - E 4 11.888 125 0.897 12.776 8 0.102
E - F 5 14.86 125 1.118 19.264 14 0.27
T ng t n th t trên ng ng l : ổ ổ ấ đườ ố à Σh = 0.926
Nh v y tuy n ng n c ã ch n t yêu c u v ng kính ngư ậ ế ố ướ đ ọ đạ ầ ề đườ ố
v t n th t áp l c cho tuy n ng cung c p n c l nh c a b b i.à ổ ấ ự ế ố ấ ướ ạ ủ ể ơ
2. N c c p cho khu nh t m v n c c p th ng xuyên tr n:ướ ấ à ắ à ướ ấ ườ à
L u l ng tính toán cho m i o n ng c xác nh theo công th c:ư ượ ỗ đ ạ ố đượ đị ứ
tran

o
tt
q
100
nq
q +






β××
=

(l/s).
Trong ó:đ
- q
o
: L u l ng tính toán cho m t d ng c v sinh cùng lo i ( l/s).ư ượ ộ ụ ụ ệ ạ
- n: S l ng thi t b v sinh cùng lo i.ố ượ ế ị ệ ạ
- β: H s ho t ng ng th i c a các thi t b v sinh, l y theo b ng 13ệ ố ạ độ đồ ờ ủ ế ị ệ ấ ả
TCVN - 1988.
- q
tr nà
: L ng n c tr n th ng xuyên b ng 1% dung tích c a b ( l/s). ượ ướ à ườ ằ ủ ể

B ng 2: B ng th ng kê thi t b v sinh c a công trình b b i.ả ả ố ế ị ệ ủ ể ơ
D ng c vụ ụ ệ
sinh

S l ngố ượ
( cái)
L u l ng c aư ượ ủ
m t thi t b (l/s)ộ ế ị
Tr s ngị ố đươ
l ngượ
H s ho tệ ố ạ
ng ng th iđộ đồ ờ
(%)
H ng senươ 44 0.2 1 100
Xí 8 0,1 0.5 70
GVHD: MAI PH M DINH SVTH: PH M NH H NGẠ Ạ Á Ồ
3
ÁN C P THOÁT N C BÊN TRONG CÔNG TRÌNH ĐỒ Ấ ƯỚ
B n r aổ ử 4 0.07 0.33 80
Xác nh qđị
tr nầ
:
L ng n c tr n th ng xuyên qượ ướ à ườ
tr nầ
c xác nh theo công th c sau:đượ đị ứ
q
tr nà
=1% W
b
.
Th i gian ho t ng c a b t = 16ờ ạ độ ủ ể
h

= 16 x 3600 (s)

 q
tr nà
=
100360016
1101070
%1
3
××
××
=

t
W
b
= 0.185 ( l/s).
V y ta có:ậ
q
tt
= ( 0.2 × 44 ×1 ) + ( 0.1× 8× 0.7 ) + ( 0.07 × 4 × 0.8 ) + 0.185
= 9.769 (l/s)
B ng 3: Tính toán thu l c cho h th ng c p n c l nhả ỷ ự ệ ố ấ ướ ạ
oĐ ạ
n ngố
S l ng thi tố ượ ế
b v sinhị ệ
0.7q
tt
N
D
V

1000i
l
h= i×l
Hg
sen

Bồ
n
r aử
1-2 0 4 2
0.274
2.66 20 0.86 132.75 0.3
0.039
2-3 0 8 4
0.548
5.32 25 1.03 132.5
6.5
0.8612
3-4 11 8 4
2.088
16.32 50 0.99 50.3
9
0.4527
4-5 22 8 4
3.628
27.32 70 1.048 40.48
8.5
0.3440
5-6 33 8 4
5.168

38.32 80 1.043 31.85
9
0.2866
6-F 44 8 4
6.708
49.32 90 1.00 24.4
8
0.1952
F-G 44 8 4
17.11
49.32 125 1.368 25.23 8
0.2018
G-H 44 8 4
17.11
49.32 125 1.368 25.23 13
0.328
T ng t n th t trên ng ng l : ổ ổ ấ đườ ố à Σh = 2 .71 (m)
Sau khi tính toán thu l c h th ng c p n c l nh cho khu nh t m v bỷ ự ệ ố ấ ướ ạ à ắ à ổ
sung l ng n c tr n th ng xuyên c a b b i theo tuy n ng b t l iượ ướ à ườ ủ ể ơ ế ố ấ ợ
GVHD: MAI PH M DINH SVTH: PH M NH H NGẠ Ạ Á Ồ
4
ÁN C P THOÁT N C BÊN TRONG CÔNG TRÌNH ĐỒ Ấ ƯỚ
nh t, ch n tuy n ng c p n c l nh cho b b i sau khi thau r a b tínhấ ọ ế ố ấ ướ ạ ể ơ ử ể để
toán ki m tra.ể
3. Tính toán ch n ng h o n c.ọ đồ ồ đ ướ
ng h o n c ch n trên c s tho mãn 2 i u ki n:Đồ ồ đ ướ ọ ơ ở ả đ ề ệ
- i u ki n v l u l ng .Đ ề ệ ề ư ượ
- i u ki n v t n th t áp l c.Đ ề ệ ề ổ ấ ự
D a v o qự à
tt

ã xác nh nh trên, ch n ng h tho mãn i uđ đị ư ọ đồ ồ ả đ ề
ki n:ệ
q
min


q
n
= 17.11 (l/s)

q
max
T b ng 17.1: C , l u l ng v c tính c a ng h o n cừ ả ỡ ư ượ à đặ ủ đồ ồ đ ướ
(GTCTN trang 206) ta ch n lo i ng h tu c bin BB80ọ ạ đồ ồ ố
Các thông s k thu t c a ng h :ố ỹ ậ ủ đồ ồ
- q
tr đ
= 250 m
3
/h
- q
min
= 1,7 l/s.
- q
max
= 22 l/s.
T b ng 17.1: Tra b ng c s c kháng c a ng h l : S = 0,00207ừ ả ả đượ ứ ủ đồ ồ à
m. T n th t áp trong ng h :ổ ấ đồ ồ
h
h đ

= S × q
tt
= 0,00207 × (17.11)
2
= 0.606 (m) < 1-1.5 m
Ki m tra v i l u l ng c p n c v o b sau khi thau r a b :ể ớ ư ượ ấ ướ à ể ử ể
h
h đ
= S × q
tt
= 0,00207 × 13,82
2
= 0,395(m) < 1  t yêu c u.đạ ầ
V y ch n lo i ng h BB80l h p lý.ậ ọ ạ đồ ồ à ợ
4. Tính toán áp l c c n thi t c a công trình b b i.ự ầ ế ủ ể ơ
Áp l c c n thi t c a công trình b b i xác nh theo công th c:ự ầ ế ủ ể ơ đị ứ
H
nh
ct
= h
hh
+ h
h đ
+ h
td
+

h
+ h
cb

(m).
Trong ó:đ
- h
hh
: cao hình h c a n c t tr c ng ng c p n c bênĐộ ọ đư ướ ừ ụ đườ ố ấ ướ
ngo i n d ng c v sinh b t l ià đế ụ ụ ệ ấ ợ
nh t.ấ
h
hh
= ∇
chôn ng ố
+ ∇
n n nhề à
+ ∇
h ng senươ
= 0.8 + (14.7 - 13.5 ) + 2 = 4 (m).
- h

: T n th t áp l c qua ng h : hổ ấ ự đồ ồ

= 0,395(m).
- h
td
: Áp l c t do c n thi t các thi t b v sinh:ự ự ầ ế ở ế ị ệ
Ch n v i h ng sen : họ ớ ươ
td
= 3 (m).
- ∑h: T ng t n th t áp l c do ma sát theo tuy n ng chính b t l i ổ ổ ấ ự ế ố ấ ợ
nh t:ấ
GVHD: MAI PH M DINH SVTH: PH M NH H NGẠ Ạ Á Ồ

5
ÁN C P THOÁT N C BÊN TRONG CÔNG TRÌNH ĐỒ Ấ ƯỚ
∑h =2,71 (m)
- h
cb
: T n th t áp l c c c b theo tuy n ng b t l i nh t: ổ ấ ự ụ ộ ế ố ấ ợ ấ
h
cb
= (20 - 30)% ∑h = 0.3 * 2.71 = 0.813 (m)
V y ta có:ậ
H
nh
ct
= 4 + 0.395 + 3 + 2.71 + 0.813 = 10.918 (m).
M áp l c ng ng n c bên ngo i v o ban ng y l 10 (m) , ban êm à ự ở đườ ố ướ à à à à đ
l 13 (m) nên có nh ng lúc không m b o à ữ đả ả  B trí thêm két n c d ố ướ ự
phòng
5. Tính toán két n c d phòng.ướ ự
Két n c d phòng dùng cung c p n c cho khu nh t m trong tr ngướ ự để ấ ướ à ắ ườ
h p áp l c bên ngo i không m b o v nh ng khi có s c m t n c .ợ ự à đả ả à ữ ự ố ấ ướ
a. Xác nh dung tích két.đị
Dung tích két n c xác nh theo công th c:ướ đị ứ
W
k
= K × W

(m
3
).
Trong ó:đ

- K: H s d tr k n chi u cao xây d ng v ph n c n l ng ệ ố ự ữ ể đế ề ự à ầ ặ ắ ở
áy két n c, l y K = 1,15đ ướ ấ
- - W

: Dung tích i u ho c a két n c, tính b ng l u l ngđ ề à ủ ướ ằ ư ượ
n c dùng cho khu nh t m trong kho ng th i gian 20 phút.ướ à ắ ả ờ
L u l ng n c l nh cung c p cho khu nh t m: qư ượ ướ ạ ấ à ắ
tt
= 6.708 (l/s).
W
k
= K × W

= 1,15× q
tt
× t = 1,15× 6.708⋅10
-3
× 20× 60 = 9.257 ≈ 10(m
3
).
Ch n kích th c c a két n c d phòng l : 4000 ọ ướ ủ ướ ự à × 2500 × 1000 (mm).
b. Xác nh chi u cao t két.đị ề đặ
Chi u cao t két n c c xác nh trên c s m b o áp l cề đặ ướ đượ đị ơ ở đả ả ự
a n c v t o ra áp l c t do c n thi t cho thi t b v sinh b t l iđể đư ướ à ạ ự ự ầ ế ế ị ệ ấ ợ
nh t trong tr ng h p dùng n c l n nh t.ấ ườ ợ ướ ớ ấ
Chi u cao t két c xác nh theo công th c sau:ề đặ đượ đị ứ
H
k
= h
td

+

h
+ h
cb
- h
hh
.
Trong ó:đ
- h
hh
: cao hình h c a n c t tr c ng ng c p n c bên Độ ọ đư ướ ừ ụ đườ ố ấ ướ
ngo i n d ng c v sinh b t l i nh t. à đế ụ ụ ệ ấ ợ ấ
h
hh
= h
t ngầ
- h
h ng senươ
= 3.5+0.7 - 2 = 2.2 (m).
GVHD: MAI PH M DINH SVTH: PH M NH H NGẠ Ạ Á Ồ
6
ÁN C P THOÁT N C BÊN TRONG CÔNG TRÌNH ĐỒ Ấ ƯỚ
- h
td
: Áp l c t do c n thi t các thi t b v sinh: hự ự ầ ế ở ế ị ệ
td
= 3 (m).
- ∑h: T ng t n th t áp l c do ma sát theo tuy n ng chính b t l i ổ ổ ấ ự ế ố ấ ợ
nh tấ

∑h = 2.17
- h
cb
: T n th t áp l c c c b theo tuy n ng b t l i nh t: hổ ấ ự ụ ộ ế ố ấ ợ ấ
cb
= (20 -
30)% ∑h.
H
k
= 3 + 2.17 + 0,2×2.17 - 2.2 = 3.4 (m).
Ch n Họ
k
=3.4 m.V y ta t két n c cách tr n nh 3.4 m, dùng c t ậ đặ ướ ầ à ộ đỡ
trên nóc.

CH NG 2:ƯƠ
T NH TO N M NG L I THO T N C.Í Á Ạ ƯỚ Á ƯỚ
I. L a ch n s v v ch tuy n m ng l i thoát n c.ự ọ ơ đồ à ạ ế ạ ướ ướ
D a v o c i m c a b b i l m t tu n thau r a m t l n nên tuy n ngự à đặ đ ể ủ ể ơ à ộ ầ ử ộ ầ ế ố
chính l tuy n x n c c a b b i .à ế ả ướ ủ ể ơ
N c th i t khu v sinh c x lý c c b b t ho i t d i khu vướ ả ừ ệ đượ ử ụ ộ ở ể ự ạ đặ ướ ệ
sinh. Sau ó c a n thoát chung v i h th ng thoát n c c a khu đ đượ đư đế ớ ệ ố ướ ủ
nh t m ra h th ng thoát n c th nh ph .à ắ ệ ố ướ à ố
D a v o m t b ng ta v ch tuy n m ng l i thoát n c cho b b i , sau ó ự à ặ ằ ạ ế ạ ướ ướ ể ơ đ
d ng s không gian theo hình chiéu tr c o.ự ơ đồ ụ đ
II. Tính toán m ng l i thoát n c sinh ho t :ạ ướ ướ ạ
2.1 Tính toán thu l c ng ng khi x n c b b i :ỷ ự đườ ố ả ướ ể ơ
- H th ng thu n c tr n b b i l h th ng máng tr n c b tríệ ố ướ à ể ơ à ệ ố à đượ ố
d c theo các th nh b , sau ó ch y v o ng ng v v o ng ngọ à ể đ ả à ố đứ à đổ à đườ ố
thoát n c chính.ướ

- H th ng x ki t b l m t mi ng x c b trí áy b b i.ệ ố ả ệ ể à ộ ệ ả đượ ố ở đ ể ơ
Th i gian x ki t n c ra kh i b l 10ờ ả ệ ướ ỏ ể à
h
(th i gian x t 20 h hôm tr cờ ả ừ ướ
n 8 h sáng hôm sau )đế
L u l ng n c x c xác nh theo công th c sau:ư ượ ướ ả đượ đị ứ
GVHD: MAI PH M DINH SVTH: PH M NH H NGẠ Ạ Á Ồ
7
ÁN C P THOÁT N C BÊN TRONG CÔNG TRÌNH ĐỒ Ấ ƯỚ
72.29
360010
10001070
=
×
×
==
t
W
q
b
xa
(l/s).
Tra b ng tính toán thu l c m ng l i thoát n c c:ả ỷ ự ạ ướ ướ đượ
- ng kính ng x DĐườ ố ả
x ả
= 250 mm.
- V n t c v = 0,88 m/s.ậ ố
- i =0,005.
- d y H/D = 0,65Độ ầ
C t m t t t i mi ng x :ố ặ đấ ạ ệ ả

= ∇ S n nh - à à ∇ MNLN- chi u d y móng b - kho ng cách t m t s n b ề à ể ả ừ ặ à ể
n m t n cđế ặ ướ
= 14.7 - 1.7 - 0,2 - 0,3 = 12.5 (m)
C t áy c ng t i i m x ra MLTN bên ngo i c xác nh theo công ố đ ố ạ đ ể ả à đượ đị
th c:ứ
∇ = 13.5 - 1,4 = 12.1 (m)
Ta th y mi ng x không th p h n áy c ng t i i m x ra MLTN bên ấ ệ ả ấ ơ đ ố ạ đ ể ả
ngo i. Do ó không ph i dùng b m khi x n c b b i.à đ ả ơ ả ướ ể ơ
L u l ng n c x tr n = 1% Qư ượ ướ ả à
ngđ
= 0.01 x 1070 = 10.7 (m
3
/ ng )đ
Coi l u l ng tr n l i u ho trong su t 15 h l m vi c ư ượ à à đ ề à ố à ệ
 l u l ng tr n trong 1 h l : qư ượ à à
tr nà
=10.7/15 = 0.713 (m
3
/ h) = 0.2 (l/s)
N c tr n c thu v o rãnh thu c nh mi ng b , ng d n n c tr n có ướ à đượ à ạ ệ ể ố ẫ ướ à
D= 50
V y qậ
b ể
= q
x ả
+ q
tr n à
= 29.72 + 0.2 = 29.92 (l/s)
GVHD: MAI PH M DINH SVTH: PH M NH H NGẠ Ạ Á Ồ
8

ÁN C P THOÁT N C BÊN TRONG CÔNG TRÌNH ĐỒ Ấ ƯỚ
2.2 Tính toán thu l c tuy n nhánh thoát n c cho khu v c nhỷ ự ế ướ ự à
t m,WCắ
- thu n c t m trong các khu nh t m ta s d ng l i thu n c ,Để ướ ắ à ắ ử ụ ướ ướ
d n n c v ng ng thoát n cẫ ướ ề ố đứ ướ . Các bu ng t m phía ngo i c 5 bu ngồ ắ à ứ ồ
t m b trí m t l i thu, các bu ng t m phía trong 6 bu ng t m b trí m tắ ố ộ ướ ồ ắ ồ ắ ố ộ
l i thu . S n nh t m b trí thi t k các rãnh h thu n c v l i thuướ à à ắ ố ế ế ở để ướ ề ướ
v s n có d c i=0,01 v phía rãnh h Rãnh h có d c i= 0,01 và à độ ố ề ở ở độ ố ề
phía l i thu. Rãnh h có chi u r ng 0,25 m., l i thu có ng kính d=ướ ở ề ộ ướ đườ
50 mm. ng kính các ng ng thoát n c ch n theo B ng 23.6Đườ ố đứ ướ ọ ả
(GTCTN).
- Khu v sinh : N c th i t khu n y c d n tr c ti p xu ng b tệ ướ ả ừ à đượ ẫ ự ế ố ể ự
ho i t d i khu v sinh v i ng ng D100 x lý c c b , sau óạ đặ ướ ệ ớ đườ ố để ử ụ ộ đ
m i x v o m ng l i thoát n c sân nh , ng d n t b t ho i ra có Dớ ả à ạ ướ ướ à ố ẫ ừ ể ự ạ
= 100
L u l ng n c th i tính toán cho khu nh t m :ư ượ ướ ả à ắ
q
th
=







β××
100
nq
0

(l/s).
Trong ó:đ
- q
th
: L u l ng n c th i tính toán.ư ượ ướ ả
- q
0
: L u l ng n c th i c a t ng thi t b v sinh. ư ượ ướ ả ủ ừ ế ị ệ
L y theo b ng 23.2 (Giáo trình C p thoát n c)ấ ả ấ ướ
- n: S thi t b v sinh cùng lo i m o n ng ph c v .ố ế ị ệ ạ à đ ạ ố ụ ụ
- β: H s ho t ng ng th i th i n c c a các thi t b v sinh. ệ ố ạ độ đồ ờ ả ướ ủ ế ị ệ
L y theo b ng 23.3 (Giáo trình C p thoát n c).ấ ả ấ ướ

B ng 4 : Th ng kê thi t b v sinh c a công trình b b i.ả ố ế ị ệ ủ ể ơ
D ng c vụ ụ ệ
sinh
S l ngố ượ
(cái)
L u l ng c aư ượ ủ
m t thi t bộ ế ị
(l/s)
H s ho t ngệ ố ạ độ
ng th iđồ ờ
ng kínhĐườ
ng d nố ẫ
(mm)
H ng senươ 44 0.2 100 50
Xí 8 1.6 70 100
B n r aồ ử 4 0.1 80 50
GVHD: MAI PH M DINH SVTH: PH M NH H NGẠ Ạ Á Ồ

9
ÁN C P THOÁT N C BÊN TRONG CÔNG TRÌNH ĐỒ Ấ ƯỚ
* Khu nh t m : Vì khu nh t m có 4 nhánh thoát n c gi ng nhau nên taà ắ à ắ ướ ố
xét cho 1 nhánh :
q
1

-2

= 0.2*3*1 = 0.6 (l/s)
q
2

-3

= 0.2*5*1 = 1 (l/s)
q
3

-4

= 0.2*11*1 = 2.2 (l/s)
* Khu v sinh : Tính toán b t ho i không ng n l c ệ ể ự ạ ă ọ
Dung tích b t ho i c xác nh theo công th c:ể ự ạ đượ đị ứ
W
b
= W
n
+ W
c

(m).
Trong ó:đ
- W
n
: Th tích n c c a b (mể ướ ủ ể
3
).
- W
c
: Th tích c n c a b (mể ặ ủ ể
3
).
a. Xác nh th tích n c c a b :đị ể ướ ủ ể
W
n
= (1 - 3)Q
ngđ
- Q
ngđ
: L u l ng n c th i ng y êm tu thu c v o yêu c u v sinhư ượ ướ ả à đ ỳ ộ à ầ ệ
v lý do kinh t , l y theo 25% l t ng i n b i.à ế ấ ượ ườ đế ơ
Q
ng đ
=
1000
n
qn
×
(m
3

).
q
n
: Tiêu chu n n c th i l y theo ng i Tra b ng ta có qẩ ướ ả ấ ườ ả
n
= 60
l/ng.ngđ
Q
ngđ
=
=
××
=
×
1000
25.060200
1000
n
qn
3(m
3
)
V y: Wậ
n
= 3 × 3 = 9 (m
3
).
b. Xác nh th tích c n c a b :đị ể ặ ủ ể
W
c

=
N
W
cbWTa
×

××−×
)100(
)100(
2
1
(m).
Trong ó:đ
- a: Tiêu chu n th i c n c a m t ng i trong 1 ng y, a = 0.5 - 0.8 ẩ ả ặ ủ ộ ườ à
(l/ng.ng ).đ
L y a = 0,8 (l/ng.ng )ấ đ
- T: Th i gian gi a hai l n l y c n, T = 1 n m = 365 ng y.ờ ữ ầ ấ ặ ă à
GVHD: MAI PH M DINH SVTH: PH M NH H NGẠ Ạ Á Ồ
10
ÁN C P THOÁT N C BÊN TRONG CÔNG TRÌNH ĐỒ Ấ ƯỚ
- W
1
, W
2
: m c a c n t i v o b v c n sau khi lên men:Độ ẩ ủ ặ ươ à ể à ặ
W
1
= 95%; W
2
=90%.

- b: H s k n gi m th tích c n khi lên men, gi m 30% v ệ ố ể đế độ ả ể ặ ả à
l y b =0.7.ấ
- c: H s k n ph n c n ã lên men hút c n, L y c = 1.2.ệ ố ể đế ầ ặ đ để ặ ấ
- N: S ng i s d ng.ố ườ ử ụ
W
c
=
132.650
1000)90100(
2.17.0)95100(3658.0


−×
x
xx
(m
3
).
V y dung tích b t ho i l :ậ ể ự ạ à
W
b
= W
n
+ W
c
= 9 + 6.132 = 15.132 (m
3
)
Ch n kích th c c a b : a ọ ướ ủ ể × b × h = (4 x 2.6 x 1.5) m.
Theo quy ph m thi t k b t ho i ba ng n , dung tích ng n 1 b ng 50% ạ ế ế ể ự ạ ă ă ằ

v dung tích ng n 2 v ng n 3 b ng 25%. B c thi t k g m có:à ă à ă ằ ể đượ ế ế ồ
- N c v o v ra kh i b có ng kính D100. ướ à à ỏ ể đườ
- C a thông c n n m sát áy có kích th c l 200 ử ặ ằ đ ướ à × 200 (mm).
- C a thông n c có kích th c l 150 ử ướ ướ à × 150 (mm).
- C a thông khí có kích th c l 100 ử ướ à × 100 (mm).
- Chi u cao c a thông n c = (0.4-0.6) hề ử ướ
Th nh b xây b ng g ch c mác 75, v a xi m ng mác 50à ể ằ ạ đặ ữ ă
C u t o áy b b ng bê tông c t thép c c u t o nh hình v :ấ ạ đ ể ằ ố ố ấ ạ ư ẽ
GVHD: MAI PH M DINH SVTH: PH M NH H NGẠ Ạ Á Ồ
11
ÁN C P THOÁT N C BÊN TRONG CÔNG TRÌNH ĐỒ Ấ ƯỚ
V a xi m ng mác 75ữ ă
Bê tông c t thép d y (150-200) mmố à
Bê t ng g ch v d y (100-150) mmồ ạ ỡ à
Cát mđệ
C c gia cọ ố
L u l ng n c thoát ra t ng thoát c a b t ho i l i u ho :ư ượ ướ ừ ố ủ ể ự ạ à đ ề à
q
t
= Q
ngđ
/ (3600x24) =
86400
103
3
x
= 0.035 (l/s)
L u l ng tính toán các o n ng :ư ượ đ ạ ố
q
1-2

= q
3’-4’
= 2.2 l/s
q
2-3
= 2q
3’-4’
= 4.4 l/s
q
3-4
= 3q
3’-4’
= 6.6 l/s
q
4-5
= 4q
3’-4’
= 8.8 l/s
q
5-6
= q
4-5
+ q
t
= 8.8 + 0.035 = 8.835l/s
q
6-7
= q
5-6
+ q

b ể
= 8.835 + 29.92 = 38.755 l/s
T s v ch tuy n m ng l i thoát n c ta l p b ng tính toánừ ơ đồ ạ ế ạ ướ ướ ậ ả
thu l c nhánh thoát n c khu nh t m v b ng tính toán thu l c m ngỷ ự ướ à ắ à ả ỷ ự ạ
l i thoát n c cho to n b công trình ướ ướ à ộ
III. Tính toán h th ng thoát n c m a trên máiệ ố ướ ư
1. Tính toán ng ng v ng nhánh.ố đứ à ố
ng ng ng có th ch n theo di n tích ph c v gi i h n c a m t ngĐườ ố đứ ể ọ ệ ụ ụ ớ ạ ủ ộ ố
ng:đứ
F
max
gh
=
max
5
p
2
h
Vd20
×ψ
××
(m
2
).
Trong ó:đ
- d: ng kính ng ng. Đườ ố đứ
- ψ: H s dòng ch y trên mái, l y ệ ố ả ấ ψ = 1(do th m c a mái không ángđộ ấ ủ đ
k )ể
- V
p

: T c phá ho i c a ng, v i ng s nh Vố độ ạ ủ ố ớ ố à
p
= 2,0 m/s.
- h
max
5
: L p n c m a trong 5 phút l n nh t khi theo dõi trong nhi u n m,ớ ướ ư ớ ấ ề ă
theo t i li u khí t ng c a H N i hà ệ ượ ủ à ộ
max
5
= 15.9mm.
GVHD: MAI PH M DINH SVTH: PH M NH H NGẠ Ạ Á Ồ
12
ÁN C P THOÁT N C BÊN TRONG CÔNG TRÌNH ĐỒ Ấ ƯỚ
Chia mái che công trình th nh 2 khu v c tính toán.à ự để
+Khu v c 1: ự g m mái các phòng 4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14,15ồ
Ch n ng kính ng ng thoát n c m a l :dọ đườ ố đứ ướ ư à
1
=100 mm
F
max
1gh
=
9.151
21020
2
×
××
= 251.57 (m
2

).
- S ng ng c n thi t cho h th ng thoát n c m a trên mái khuố ố đứ ầ ế ệ ố ướ ư ở
I:
259.1
57.251
125.4658
max
≈=
×+×
==
gh
mai
I
I
F
F
n
( ng).ố
V y di n tích th c t ph c v cho m t ng ng l :ậ ệ ự ế ụ ụ ộ ố đứ à
F
th cự
=
2
125.4658 xx +
= 201 (m
2
)
+Khu v c 2: ự g m mái phòng 2,3 ồ
Ch n ng kính ng ng thoát n c m a l : dọ đườ ố đứ ướ ư à
2

= 50 mm
F
max
2gh
=
9.151
2520
2
×
××
= 62.89 (m
2
).
S ng ng c n thi t cho h th ng thoát n c m a trên mái khu v cII:ố ố đứ ầ ế ệ ố ướ ư ự
143.0
89.62
5.46
max
≈=
×
==
gh
mai
II
II
F
F
n
( ng).ố
N c m a s c ch y n ng ng v o h th ng ng ng thoátướ ư ẽ đượ ả đế ố đứ à ệ ố ố đứ

n c r i ch y n h th ng thoát n c m a sân nh v ch y ra hướ ồ ả đế ệ ố ướ ư à à ả ệ
th ng thoát n c th nh phố ướ à ố
2. Tính toán máng d n n c m a ( xênô).ẫ ướ ư
Kích th c máng d n xác nh d a trên c s l ng n c m a th cướ ẫ đị ự ơ ở ượ ướ ư ự
t ch y trên máng d n n ph u thu.ế ả ẫ đế ễ
L ng n c m a l n nh t ch y n ph u thu c xác nh theoượ ướ ư ớ ấ ả đế ễ đượ đị
công th c:ứ
q
max
ml
=
300
hF
max
5
××ψ
(l/s).
F: Di n tích mái th c t trên m t b ng (hay di n tích thu n c c a 1ệ ự ế ặ ằ ệ ướ ủ
ng ng)ố đứ
* Máng d n n c m a khu v c I:ẫ ướ ư ự
GVHD: MAI PH M DINH SVTH: PH M NH H NGẠ Ạ Á Ồ
13
ÁN C P THOÁT N C BÊN TRONG CÔNG TRÌNH ĐỒ Ấ ƯỚ
q
max
ml
=
653.10
300
9.152011

=
××
(l/s)
Ch n máng d n ch nh t b ng bê tông trát v a, tra bi u tính toánọ ẫ ữ ậ ằ ữ ể đồ
thu l c ỷ ự Hình 24.10 (Giáo trình C p thoát n c)ấ ướ c các thông s kđượ ố ỹ
thu t sau:ậ
- d c lòng máng: i = 0,01.Độ ố
- Chi u r ng máng: B = 40 (cm).ề ộ
- Chi u cao l p n c: H = 5 (cm).ề ớ ướ
* Máng d n n c m a khu v c II:ẫ ướ ư ự
q
max
ml
=
43.1
300
9.15271
=
××
(l/s).
Ch n máng d n ch nh t b ng bê tông trát v a, tra bi u tính toánọ ẫ ữ ậ ằ ữ ể đồ
thu l c ỷ ự Hình 24.10 (Giáo trình C p thoát n c)ấ ướ c các thông s kđượ ố ỹ
thu t sau:ậ
- d c lòng máng: i = 0,003.Độ ố
- Chi u r ng máng: B = 10 (cm).ề ộ
- Chi u cao l p n c: H = 5 (cm).ề ớ ướ
3. Tính toán m ng l i thoát n c ngo i sân nh .ạ ướ ướ à à
N c m a bên ngo i sân nh c thoát b ng rãnh ch nh t xây ướ ư à à đượ ằ ữ ậ
b ng g ch v có các thông s k thu t sau:ằ ạ à ố ỹ ậ
- d c lòng máng: i = 0,01.Độ ố

- Chi u r ng máng: B = 50 (cm).ề ộ
- Chi u cao l p n c: H = 10 (cm).ề ớ ướ
CH ƯƠ NG 3
TÍNH TOÁN MẠNG LƯỚI CẤP NƯỚC NÓNG
I . V ch tuy n m ng l i c p n c nóng :ạ ế ạ ướ ấ ướ
Thi t k m ng l i c p n c nóng i song song v i m ng l i c p n cế ế ạ ướ ấ ướ đ ớ ạ ướ ấ ướ
l nh sau ó ta dùng vòi tr n ho tr n n c nóng v i n c l nh sao cho ạ đ ộ để à ộ ướ ớ ướ ạ
t nhi t c n thi t theo yêu c u. đạ ệ độ ầ ế ầ
II . Ngu n c p nhi t ồ ấ ệ
Ngu n c p nhi t c a khu l n i un n c nóng c i ti n v i nguyên li u ồ ấ ệ ủ à ồ đ ướ ả ế ớ ệ
un b ng than.đ ằ
Ch c p nhi t : 3 b c ế độ ấ ệ ậ
GVHD: MAI PH M DINH SVTH: PH M NH H NGẠ Ạ Á Ồ
14
ÁN C P THOÁT N C BÊN TRONG CÔNG TRÌNH ĐỒ Ấ ƯỚ
C p 1ấ : Ngu n c p nhi t cung c p n c nóng cho b b i. Lúc n y ngu n ồ ấ ệ ấ ướ ể ơ à ồ
l m vi c i u ho trong 15 h tr c khi a b b i v o ho t ng mà ệ đ ề à ướ đư ể ơ à ạ độ để đả
b o a n c v o y b . ch n y ch l m vi c 1 tu n 1 l n sau khiả đư ướ à đầ ể Ơ ế độ à ỉ à ệ ầ ầ
thay b . Ngu n nhi t cung c p n c nóng ho tr n v i n c l nh m ể ồ ệ ấ ướ à ộ ớ ướ ạ để đả
b o sau khi ra nhi t n c trong b b i t 24ả ệ độ ướ ể ơ đạ
o
C v i nhi t n c l nhớ ệ độ ướ ạ
l 18à
o
C.
C p 2ấ : Ngu n c p nhi t l m vi c trong su t 14 h l m nóng n c ph cồ ấ ệ à ệ ố để à ướ ụ
v cho nh t m. Trong th i gian n y có l ng nhi t m t mát i do bay h i ,ụ à ắ ờ à ượ ệ ấ đ ơ
do tr n v do to nhi t qua k t c u. Nh ng do kh i l ng n c trong b à à ả ệ ế ấ ư ố ượ ướ ể
l n v thu n ti n trong tính toán ta b qua l ng nhi t t n th t qua b ớ à để ậ ệ ỏ ượ ệ ổ ấ ể
b i .Ngu n nhi t cung c p n c nóng ho tr n v i n c l nh m b oơ ồ ệ ấ ướ à ộ ớ ướ ạ để đả ả

nhi t n c trong khu t m t yêu c u l 30ệ độ ướ ắ đạ ầ à
o
C v i nhi t n c l nh ớ ệ độ ướ ạ
l 18à
o
C .
C p 3ấ : Sau th i gian b ngh l m vi c (9h) thì n c trong b s b ngu i ờ ể ỉ à ệ ướ ể ẽ ị ộ
b t do t n th t nhi t qua k t c u v bay h i. ti p t c ho t ng thì ớ ổ ấ ệ ế ấ à ơ Để ế ụ ạ độ
tr c gi b l m vi c 4 h ta ph i cung c p l ng nhi t b t n th t mướ ờ ể à ệ ả ấ ượ ệ ị ổ ấ để đả
b o nhi t n c trong b b i s d ng l 23ả ệ độ ướ ể ơ ử ụ à
o
C
V i ch c p nhi t theo b c v i s ngu n c p nhi t nh nhau thì s ớ ế độ ấ ệ ậ ớ ố ồ ấ ệ ư ố
ngu n c p nhi t s l m vi c an to n v kinht h n.ồ ấ ệ ẽ à ệ à à ế ơ
III . L ng nhi t tiêu th v công su t ngu n c p nhi t ượ ệ ụ à ấ ồ ấ ệ
1. L ng nhi t tiêu th l m nóng n c a n c v o y b b i:ượ ệ ụ à ướ để đư ướ à đầ ể ơ

ng
nh
W
1
= Q
b
* (t
n
- t
l
)
= 10
3

* 1070* (23-18) = 5350000 (Kcal/ng )đ
2. L ng nhi t tiêu th cho khu nh t m :ượ ệ ụ à ắ

ng
nh
W
2
= C * q
b
*N* (t
n
- t
l
)
C : t nhi t c n cung c p cho 1 kg n c 1ỉ ệ ầ ấ ướ ở
0
C , C =1

(Kcal/kg)
q
b
: Tiêu chu n c p n c nóng (l/ ng ng ) , qẩ ấ ướ đ
b
= 60 (l/ ng ng ) đ
N: s ng i n b i, N = 200 ng iố ườ đế ơ ườ

ng
nh
W
2

= q
b
*N* (t
n
- t
l
) *C
= 60* 200*(30 -18) = 144000 (Kcal/ng )đ
3.L ng nhi t t n th tượ ệ ổ ấ
a. T n th t qua k t c u :ổ ấ ế ấ
q
1
= K*F* (t
n
- t
kk
) [Kcal/h]
+ K: h s truy n nhi t [Kcal/mệ ố ề ệ
2
h
o
C]
K=
TN
αλ
ρ
α
11
1
+Σ+

α
N
= 10 ; α
T
= 7.5
2l p v a ớ ữ ρ = 0.03 ; λ = 0.8
G ch ạ ρ = 0.2 ; λ = 0.7
L p á p ớ đ ố ρ = 0.01 ; λ = 0.7
GVHD: MAI PH M DINH SVTH: PH M NH H NGẠ Ạ Á Ồ
15
ÁN C P THOÁT N C BÊN TRONG CÔNG TRÌNH ĐỒ Ấ ƯỚ
 K=
5.7
1
7.0
01.0
7.0
2.0
8.0
03.0
10
1
1
++++
= 1.86 (Kcal/m
2
h
o
C)
+ F: Di n tích b m t truy n nhi t (g m th nh b v áy b )ệ ề ặ ề ệ ồ à ể à đ ể

F = 2 x 50 x 1.5 + 2 x 15 x 1.5 + 50 x 15 = 945 m
2

+ t
n
: Nhi t n c nóng trong b tệ độ ướ ể
n
= 24
0
C
+ t
kk
: Nhi t trung bình c a không khí v mùa ông tệ độ ủ ề đ
kk
= 18
0
C
q
1
= 1.86 x 945 x ( 23 - 18 ) = 8788.5 (Kcal/h)
 L ng nhi t t n th t qua k t c u trong ng y l : ượ ệ ổ ấ ế ấ à à
Q
1
= 20* 8788.5 = 175770 (Kcal/ng y)à
b. T n th t nhi t do bay h i : ổ ấ ệ ơ
q
2
= α*F* (t
n
- t

kk
) [Kcal/h]
α : H s trao i nhi t b m t ệ ố đổ ệ ề ặ
v
gió
= 1 m/s  α = 20 (Kcal/m
2
h
o
C)
F : Di n tích b m t b b i ệ ề ặ ể ơ
F = 50 x 15 = 750 m
2
q
2
= 20 x 750 x (23 - 18) = 75000 (Kcal/h)
 L ng nhi t t n th t do bay h i trong ng y l : ượ ệ ổ ấ ơ à à
Q
2
= 20* 75000 = 1500000 (Kcal/ng y)à
 L ng nhi t ph cung c p bù v o l ng nhi t t n th t trong ng y ượ ệ ảỉ ấ để à ượ ệ ổ ấ à
l : à

ng
nh
W
3
= Q
1
+ Q

2
= 175770 + 1500000 = 1675770 (Kcal/ng y)à
4. Tính toán công su t nhi t v n i un :ấ ệ à ồ đ

max
nh
W
=
ng
nh
W
1
= 5350000 (Kcal/ng y)à
Công su t nhi t i u ho trong các gi l m vi c :ấ ệ đ ề à ờ à ệ
P
nh
= W
nh1
/ T
=5350000 / 15 = 356667 (Kcal/h)
T: S gi c p nhi t trong ng y, T = 15 giố ờ ấ ệ à ờ
IV . Tính toán n i un : ồ đ
+Di n tích un nóng c n thi t l phân fdi n tích sung quanh các ng thôngệ đ ầ ế à ệ ố
khói c a n i un :ủ ồ đ
nh
nh
d
H
P
F

*15,1
=
P
nh
:Công su t ngu n c p nhi t [Kcal/h]ấ ồ ấ ệ
H
nh
: C ng nhi t tính toán cho 1 m ườ độ ệ
2
b m t un nóng , tra b ng 29.2 ề ặ đ ả
sách C p Thoát N c v i n i thép ta có Hấ ướ ớ ồ
nh
= 12000 (Kcal/m
2
h)

)(18.34
12000
35666715.1
2
m
x
F
d
==
+Di n tích un nóng c a 1 ng thông khói :ệ đ ủ ố
f = Πx d xl = 3.14 x 0.07 x 1.5 = 0.235 m
2

v i d = 0.05 m ; l = 1.5 mớ

Ch n 3 n i un l m vi c v s ng thông khói c a 1 n i un l :ọ ồ đ à ệ à ố ố ủ ồ đ à
GVHD: MAI PH M DINH SVTH: PH M NH H NGẠ Ạ Á Ồ
16
ÁN C P THOÁT N C BÊN TRONG CÔNG TRÌNH ĐỒ Ấ ƯỚ
n =
Nf
F
d
.
=
3235.0
18.34
x
= 48 ng ố
B trí ng thông khói v i kho ng cách a = 150 mm thì ng kính n i ố ố ớ ả đườ ồ
un l 2 m đ à
Tr m có 3 n i un l m vi c , khi ó ph i có m t n i d tr nên t ng s ạ ồ đ à ệ đ ả ộ ồ ự ữ ổ ố
n i un c a tr m l 4 n i ồ đ ủ ạ à ồ
Dùng than bùn có Q
H
= 2500 (Kcal/kg) v i m 30ớ độ ẩ % thì l ng nhi t chi ượ ệ
phí trong 1 h cho 1 n i un l :ồ đ à
P
h
=
η
3
H
nh
Q

P
=
68
7.025003
356667
=
xx
(kG/h)
* L ng không khí v o 1 lò l :ượ à à
L
k
= 1.12 Q
H
x P
h
x α /1000 = 1.12 x 2500 x 68 x 1.4 / 1000
= 266.56 m
3
/h = 74.04 l/s
1.12 l h s an to n à ệ ố à
α = 1.4 l h s không khí , l ng không khí c n thíêt t o th nh 1 kcal à ệ ố ượ ầ ạ à
* Ch n t c gió qua c a thu khí vọ ố độ ử
c =
0.6 m/s  Di n tích c a thu khí :ệ ử
F
c
= L
k
/(v
c

. 3600 ) = 74.04/( 0.6 x 3600 ) = 0.12 m
2

* Ch n chi u r ng c a thu khí : Bọ ề ộ ử
c
= 0.5 m  H
c
= 0.25 m
* Tính chi u cao c a lò :ề ử
H

= H
c aử
+ H
than
+ H
dtrữ
= 0.25 + 0.5 + 0.6 = 1.35 ( m )
* Chi u cao n i un :ề ồ đ
H
n
= H
t.ki mệ
+ H
t.khói
= 0.7 + 1.5 = 2.2 (m)
* Tính l c thông gió t nhiên :ự ự
Z = H (γ
v oà
- γ

ra
)
γ
v oà
= γ
20oC
=
205.1
20273
27326.1
=
+
x
( kG/m
3
)


γ
v oà
= γ
200oC
=
75.0
200273
27326.1
=
+
x
( kG/m

3
)
H = H
l
+ H
n
+ H
k
= 1.35 + 2.2 + H
k
= 3.57 + H
k

Z = (3.57 + H
k
) ( 1.205 - 0.75 ) = 1.624 + 0.455 H
k
* T n th t khí ng h c qua ng khói n i lò l :ổ ấ độ ọ ố ồ à
Σ h = h
c
+ h
gh
+ h
l
+ h
đ
+ h
k
+ h
dt

v i - hớ
c
: T n th t khí ng qua c a thu khí , xác nh theo CT :ổ ấ độ ử đị
h
c
=
g
V
vaoc
2

2
γξ

GVHD: MAI PH M DINH SVTH: PH M NH H NGẠ Ạ Á Ồ
17
ÁN C P THOÁT N C BÊN TRONG CÔNG TRÌNH ĐỒ Ấ ƯỚ
ξ l h s s c kháng qua c a lò à ệ ố ứ ử ξ = 1.5
 h
c
=
)(033.0
81.92
205.16.05.1
2
mm
x
xx
=


- h
gh
:T n th t khí ng qua ghi lò , hổ ấ độ
gh
= 2.5 (mm)
- h
l
: T n th t qua bu ng t lò , hổ ấ ồ đố
l
= 3 (mm)
- h
đ
: T n th t qua ng khói ng xác nh ổ ấ ố đứ đị
h
đ
=
gdd
lV
t
.2.

2

γλ

γ
đ
= γ
(800oC)
=

33.0
800273
27326.1
=
+
x
(kG/m
3
)
λ : h s s c kháng c a ng , ệ ố ứ ủ ố λ = 0.04
V
đ
: T c khói trong ng thông khói ng ố độ ố đứ
V
đ
=
786.0
104805.014.3
04.744

.4
322
==
xxx
x
nd
L
k
π
(m/s)

 h
đ
=
012.0
81.9205.0
33.05.1786.004.0
2
=
xx
xxx
(mm)
- h
k
: T n th t qua ng khói ổ ấ ố
h
k
=
gD
HV
k
kkk
.2.

2
γλ
Ch n Dọ
k
= 200 m ta có F
k
=

0314.0
4
2.014.3
4
22
==
xD
k
π
m
2
V
k
=
36.2
36000314.0
56.266.
==
xF
L
k
k
(m/s)
γ
k
= γ
(200oC)
=0.75 (kG/m
3
)

h
k
=
0425.0
81.922.0
75.036.204.0
2
=
xx
xxHx
k
H
k
V y ậ Σ h = h
c
+ h
gh
+ h
l
+ h
đ
+ h
k
+ h
dt
= 0.033 + 2.5 + 3 + 0.012 + 0.0425 H
k
+ 1
= 6.545 + 0.0425 H
k


Thay v o i u ki n : Z à đ ề ệ ≥ Σ h
1.624 + 0.455 H
k
≥ 6.545 + 0.0425 H
k

H
k
≥ 11.9 (m)
L y Hấ
k
= 12 (m)
V y chi u cao ng khói l 12 mậ ề ố à
* ch c p nhi t b c 2 -c p cho khu nh t mƠ ế độ ấ ệ ậ ấ à ắ
L ng nhi t c n cung c p l 144000 (Kcal/ng ) = 9600 (Kcal/h) trong 15 hượ ệ ầ ấ à đ
l m vi c à ệ
 Công su t c a 1 ngu n c p nhi t ( 1 n i un )ấ ủ ồ ấ ệ ồ đ
P
1
= 356667/3 = 118889 (Kcal/h)
V y ph i s d ng 1 n i un c p nhi t cho khu nh t m ậ ả ử ụ ồ đ để ấ ệ à ắ
* ch c p nhi t b c 3 - C p nhi t bù cho t n th t trong 6 h Ơ ế độ ấ ệ ậ ấ ệ ổ ấ
P
nh
=1675770/ 6= 279295 (Kcal/h)
GVHD: MAI PH M DINH SVTH: PH M NH H NGẠ Ạ Á Ồ
18
ÁN C P THOÁT N C BÊN TRONG CÔNG TRÌNH ĐỒ Ấ ƯỚ
 S n i un c n thi t : n = 279295/118889 =2.3 ố ồ đ ầ ế

V y ph i s d ng 3 n i un c p nhi t bù cho t n th t .ậ ả ử ụ ồ đ để ấ ệ ổ ấ
- L ng nhiên li u tiêu th trong 1 ng y ượ ệ ụ à
P
ngđ
= W
nh ng
/ (Q
H
. η ) =
)/(86.1039
7.02500
1440001675770
ngdkG
x
=
+
Vây l ng nhiên li u d tr trong kho dùng 1 tháng ượ ệ ự ữ
2.10
1000
7.02500
53500003
86.1039
=
+
x
x
T n than ấ
V.Tính toán thu l c m ng l i c p n c nóngỷ ự ạ ướ ấ ướ
m b o áp l c n c c n thi t cho m ng l i trong ban ng y, ta l y Để đả ả ự ướ ầ ế ạ ướ à ấ
n c t ng ng c p n c l nh cho qua thi t b un v sau ó c p lên ướ ừ đườ ố ấ ướ ạ ế ị đ à đ ấ

két n c nóng .ướ
1 . B b iể ơ
L p b ng tính toán thu l c tuy n ng c p n c nóng b b i v i ậ ả ỷ ự ế ố ấ ướ ể ơ ớ
=
n
tt
q
0.5q
tt
B ng 5 : Tính toán thu l c tuy n ng c p n c nóng cho b b i.ả ỷ ự ế ố ấ ướ ể ơ
o nĐ ạ
ngố
Số
mi ngệ
yđẩ
q
tt
(l/s)
D
(mm)
V
(m/s)
1000i
l
(m)
h = i⋅l
(m)
A - B 1 1.486 50 0.71 27 8 0.216
B - C 2 2.972 70 0.839 27.21 8 0,22
C - D 3 4.458 80 0.91 24.6 8 0.197

D - E 4 5.944 90 0.89 19.6 8 0.157
E - F 5 7.43 100 0.88 16.3 14 0.23
T ng t n th t trên ng ng l : ổ ổ ấ đườ ố à Σh = 1.06
Nh v y tuy n ng n c ã ch n t yêu c u v ng kính ngư ậ ế ố ướ đ ọ đạ ầ ề đườ ố
v t n th t áp l c cho tuy n ng cung c p n c l nh c a b b i.à ổ ấ ự ế ố ấ ướ ạ ủ ể ơ
2 . Tính toán thu l c cho h th ng c p n c nóng khu v sinh v c ỷ ự ệ ố ấ ướ ệ à ả
h th ngệ ố
L p b ng tính toán thu l c tuy n ng c p n c nóng khu v sinh v i ậ ả ỷ ự ế ố ấ ướ ệ ớ
=
n
tt
q
0.5q
tt
B ng 6: Tính toán thu l c cho h th ng c p n c nóngả ỷ ự ệ ố ấ ướ
GVHD: MAI PH M DINH SVTH: PH M NH H NGẠ Ạ Á Ồ
19
ÁN C P THOÁT N C BÊN TRONG CÔNG TRÌNH ĐỒ Ấ ƯỚ
oĐ ạ
n ngố
S l ng thi tố ượ ế
b v sinhị ệ
q
tt
N
D
V
1000i
l
h = i x l

Hg
sen

Bồ
n
r aử
1-2 0 4 2
0.137
2.66 15 0.82 185.7 0.3
0.055
2-3 0 8 4
0.274
5.32 20 0.86 132.75
6.5
0.862
3-4 11 8 4
1.044
16.32 40 0.84 51.7
9
0.46
4-5 22 8 4
1.814
27.32 50 0.86 38.2
8.5
0.325
5-6 33 8 4
2.584
38.32 70 0.74 21.3
9
0.192

6-F 44 8 4
3.354
49.32 70 0.97 34.8
8
0.278
F-J 44 8 4
10.78
49.32 125 0.85 10.8 1
0.011
T ng t n th t trên ng ng l : ổ ổ ấ đườ ố à Σh = 2 .183 (m)
Ap l c c n thi t c a ngôi nh :ự ầ ế ủ à
H
ct
nh
= H
hh
+ H
td
+Σh + h
cb
+ h
n
(m)
Trong ó :đ
Σh : T ng t n th t áp l c do ma sát theo chi u d i c a MLCN trong nh ổ ổ ấ ự ề à ủ à
theo tuy n b t l i nh t, ế ấ ợ ấ Σh = 2,183 (m)
H
td
: áp l c t do c n thi t các d ng c v sinh ho c thi t b máy móc ự ự ầ ế ở ụ ụ ệ ặ ế ị
dùng n c , c ch n theo tiêu chu n, Hướ đượ ọ ẩ

td
= 3m
H
cb
: T n th t c c b theo tuy n ng tính toán b t l i nh t c a m ng l i ổ ấ ụ ộ ế ố ấ ợ ấ ủ ạ ướ
c p n c bên trong nh , hấ ướ à
cb
= (20-30)% Σh
H
hh
: cao hình h c a n c t tr c ng ng c p n c bên ngo i Độ ọ đư ướ ừ ụ đườ ố ấ ướ à
n d ng c v sinh b t l i nh tđế ụ ụ ệ ấ ợ ấ
H
hh
= ∇
chôn ngố
+ ∇
n n nhề à
+ ∇
h ng sen ươ

= 0.8 + (14.7 - 13.5 ) + 2 = 4 (m).
h
n
: T n th t áp l c qua n i unổ ấ ự ồ đ
h
n
=
13.0
81.92

008.115.2
.2

22
==
x
xx
g
V
γξ
(m)
ξ : H s t n th t t i thi t b un ệ ố ổ ấ ạ ế ị đ ξ = 2.5
V : V n t c n c trong ng V = 1 m/sậ ố ướ ố
γ : Tr ng l ng riêng c a n c ọ ượ ủ ướ γ = 1.008 kG/l
V y Hậ
ct
nh
= 4 + 3 + 2.183 + 3 +0.2*2.183 + 0.13 = 9.75 (m)
Ta th y Hấ
ct
nh
= 9.75 (m) < H
ng
min
= 10 (m)
GVHD: MAI PH M DINH SVTH: PH M NH H NGẠ Ạ Á Ồ
20
ÁN C P THOÁT N C BÊN TRONG CÔNG TRÌNH ĐỒ Ấ ƯỚ
Vì th , áp l c ng ng c p n c bên ngo i m b o cung c p n cế ự đườ ố ấ ướ à đả ả ấ ướ
cho b b i. Tuy nhiên, m b o ch c ch n an to n cho vi c c p n c ể ơ để đả ả ắ ắ à ệ ấ ướ

khi có s c x y ra ta s d ng két n c d phòng.ự ố ả ử ụ ướ ự
Tính toán két n c d phòngướ ự
Két n c l m nhi m v i u ho v d tr n c khi th a v cung c p ướ à ệ ụ đ ề à à ự ữ ướ ừ à ấ
n c khi thi u, ng th i t o áp l c c n thi t a n c n các i m ướ ế đồ ờ ạ ự ầ ế để đư ướ đế đ ể
tiêu th n c.ụ ướ
Xác nh dung tích to n ph n c a két n c :đị à ầ ủ ướ
W
k
= k* W

Trong ó:đ
- W

: Dung tích i u ho c a két n c , l y b ng m t n a dung tích két đ ề à ủ ướ ấ ằ ộ ử
n c l nh, t c l ướ ạ ứ à
W
k
= 0,5*10 = 5 (m
3
)
Ch n kích th c két n c l :ọ ướ ướ à
)(2.133 mHBA ××=××
Xác nh chi u cao t két:đị ề đặ
C ng gi ng nh két n c l nh, chi u cao két n c nóng c xác nh ũ ố ư ướ ạ ề ướ đượ đị
trên c s b o m áp l c a n c v t o áp l c t do c n thi t cho ơ ở ả đả ự để đư ướ à ạ ự ự ầ ế
thi t b v sinh b t l i nh t trong tr ng h p dùng n c l n nh t. Chi u ế ị ệ ấ ợ ấ ườ ợ ướ ớ ấ ề
cao két n c c xác nh theo công th c:ướ đượ đị ứ
H
k
= h

td
+ ∑h +h
cb
- h
hh

Trong ó :đ
h
td
- áp l c t do c n thi t các d ng c v sinh ho c các máy móc dùng ự ự ầ ế ở ụ ụ ệ ặ
n c , l y hướ ấ
td
= 3m.
∑h-t ng t n th t áp l c do ma sát theo tuy n ng tính toán b t l i nh t ổ ổ ấ ự ế ố ấ ợ ấ
,tính t h ng sen xa nh từ ươ ấ
∑h = 2.183m .
h
cb
t n th t áp l c c c b theo tuy n ng tính toán b t l i nh t , s b có ổ ấ ự ụ ộ ế ố ấ ợ ấ ơ ộ
th l y hể ấ
cb
= (20-30)%∑h = 2.183 * 0.2 = 0.4366 (m)
h
hh
- cao hình h c a n c t tr c ng ng c p n c bên ngo i độ ọ đư ướ ừ ụ đườ ố ấ ướ à
n d ng c v sinh b t l i nh t .đế ụ ụ ệ ấ ợ ấ
h
hh
= h
t ng ầ

- h
h ong senư
= 3.5 + 0.7 – 2 = 2.2 (m)
V y ta có :ậ
H
k
= 3 + 2.183 + 0.4366 – 2.2 = 3.42 m .
t két n c nóng cao b ng két n c l nh v i cao H = 3.4 (m) v cùng Đặ ướ ằ ướ ạ ớ độ à
dùng c t ch ng trên mái.ộ ố đỡ
* Cách nhi t cho ng ng c p n c nóng : ệ đướ ố ấ ướ
Cách nhi t cho ng b ng matit b c quanh ng v i chi u d y 20 mmệ ố ắ ọ ố ớ ề à
Cách b trí:ố
+ Lau khô ,c o g cho ngạ ỉ ố
+ S n ch ng gơ ố ỉ
GVHD: MAI PH M DINH SVTH: PH M NH H NGẠ Ạ Á Ồ
21
ÁN C P THOÁT N C BÊN TRONG CÔNG TRÌNH ĐỒ Ấ ƯỚ
+ Trát l p matit d y 20 mm, sau ó khôớ à đ để
+ Ph v i thô ,b c ngo i, qu n dây thépủ ả ọ à ấ
+ S n ph m t ngo i ơ ủ ặ à

GVHD: MAI PH M DINH SVTH: PH M NH H NGẠ Ạ Á Ồ
22
®å ¸n cÊp tho¸t níc bªn trong c«ng tr×nh
Gvhd: mai ph¹m dinh svth: ph¹m ¸nh
hång
24

×