Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Mẫu câu TÔI MUỐN trong tiếng Hoa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (223.39 KB, 1 trang )

Tiếng Hoa Giao tiếp 0902 766 518 /0969 766 518

Mẫu câu TÔI MUỐN
1. 我要问一下
2. 我要去吃饭
3. 我要去喝水
4. 我要去买东西
5. 我要说
6. 我要打电话
7. 我要上厕所
8. 我要去洗手
9. 我要打一辆车
10. 我要知道
11. 我要买这个
12. 我要卖这个
13. 我要听听
14. 我要试试
15. 我要看
16. 我要学
17. 我要见
18. 我要找
19. 我要理个发
20. 我要叫服务
21. 我要坐这里
22. 我要(去) 睡觉
23. 我要休息一下
1. Tôi muốn hỏi một chút.
2. Tôi muốn đi ăn cơm.
3. Tôi muốn đi uống nước.
4. Tôi muốn đi mua đồ.
5. Tôi muốn nói.


6. Tôi muốn gọi điện thoại.
7. Tôi muốn đi nhà vệ sinh.

8. Tôi muốn đi rửa tay
9. Tôi muốn gọi 1 chiếc xe
10. Tôi muốn biết.
11. Tôi muốn mua cái này.
12. Tôi muốn bán cái này
13. Tôi muốn nghe thử
14. Tôi muốn (mặc) thử
15. Tôi muốn xem
16. Tôi muốn học
17. Tôi muốn gặp
18. Tôi muốn tìm
19. Tôi muốn cắt tóc
20. Tôi cần gọi phục vụ
21. Tôi muốn ngồi ở đây
22. Tôi muốn đi ngủ
23. Tôi muốn nghỉ ngơi 1 lát

1. wǒ yào wèn yí xià
2. wǒ yào qù chī fàn
3. wǒ yào qù hē shuǐ
4. wǒ yào qù mǎi dōng xi
5. wǒ yào shuō
6. wǒ yào dǎ diàn huà
7. wǒ yào shàng cè suǒ
8. wǒ yào qù xǐ shǒu
9. wǒ yào dǎ yí liàng chē
10. wǒ yāo zhī dào

11. wǒ yào mǎi zhè ge
12. wǒ yào mài zhè ge
13. wǒ yào tīng ting
14. wǒ yào shì shì
15. wǒ yào kàn
16. wǒ yào xué
17. wǒ yào jiàn
18. wǒ yào zhǎo
19. wǒ yào lǐ gè fā
20. wǒ yào jiào fú wù
21. wǒ yào zuò zhè lǐ
22. wǒ yào (qù) shuì jiào
23. wǒ yào xiū xi yí xià

×